65 cụm từ trái nghĩa Tiếng Anh thi THPT Quốc
gia 2022
1. profound: uyên bác >< superficial: nông cạn
2. shout: la hét >< whisper: thì thầm
3. addicted to: nghiện >< indifferent to: thờ ơ
4. stable: ổn định >< temporary: tạm thời
5. impediment: cản trở >< advantage: thuận lợi
6. get into hot water: gặp khó khăn >< stay safe: an tồn
7. on the safe side: cẩn thận vẫn tốt hơn >< careless: bất cẩn
8. punish: phạt >< reward: thưởng
9. at a loose end: rảnh rỗi >< occupied: bận rộn
10. hit the roof: giận dữ >< remain calm: giữ bình tĩnh
11. celibate: độc thân >< married: đã kết hôn
12. identical: giống >< different: khác
13. anxiety: lo lắng >< confidence: tự tin
14. as fresh as daisy: khỏe mạnh, tươi như hoa >< lethargic: hôn mê
15. waste: lãng phí >< save: tiết kiệm
16. at frist hand: trực tiếp >< indirectly: gián tiếp
17. cut the apron strings: không lệ thuôc vào bố mẹ >< relied on orthers:
phụ thuộc vào người khác
18. speak highly for: đánh giá cao >< express disapproval of: bày tỏ sự
phản đối
19. out of work: thất nghiệp >< employed: có vc làm
20. lend colour to: làm gì thêm tính xác thực, chứng minh >< gave no
proof of: hông đưa ra bằng chứng
21. on the horns of a dilemma: tiến thoái lưỡng nan >< able to make a
choice: có thể lựa chọn
22. bite the hand that feeds you: ăn cháo đá bát >< be thankful:biết ơn
23. round the clock: suốt ngày đêm, 24/24 >< interruptedly: ngắt quãng,
gián đoạn
24. poke one's nose: chõ mũi vào việc người khác >< ignore: phớt lờ
25. of one's own accord: một cách tự nguyện >< unwillingly: không sẵn
sàng
26. bend the truth: bóp méo sự thật >< says st that is completely true: nói
st hồn tồn đúng
27. walking on air: cực kì vui sướng >< feeling extremely unhappy: vô
cùng bất hạnh
28. a good run for your money: bõ cơng khó nhọc >< a lot of loss from
your money: rất nhiều mất mát từ tiền của bạn
29. let the cat out of the bag: tiết lộ bí mật >< hide the secret: che giấu bí
mật
30. snowed under with: rất bận rộn, làm việc quá nhiều >< free from:
rảnh rỗi
31. be out of touch: mất liên lạc >< kept contact with: giữ liên lạc
32. few and for between: khó tìm >< easy to find: dễ tìm
33. behind closed doors: kín, không công khai >< publicly: công khai
34. to make it happen: khiến nó xảy ra >< prevent it: ngăn cản nó
35. make fun of: chế giễu >< admire: ngưỡng mộ
36. has got a big mouth: khơng giỏi giữ bí mật >< can keep secrets: có thể
giữ bí mật
37. be on such intimate terms: có mqh thân thiết >< be hostile to each
orther: thù địch vs nhau
38. stick to your guns: giữ vững quan điểm >< be changeable: có thể thay
đổi
39. an old hand: người có kinh nghiệm lâu năm >< inexperiened in: thiếu
kinh nghiệm về...
40. loud enough to be heard: có thể nghe >< inaudible: không thể nghe
41. down in the dumps: tụt hứng, thất vọng >< happy: vui
42. introvert: hướng nội >< social butterfly: 1 người thích gặp gỡ, kết bạn
với người khác
43. won the day: thắng trong 1 cuộc tranh luận >< was a failure: 1 thất bại
44. lost his nerve: mất can đảm >< we determined to go a head: kiên
quyết tiếp tục
45. a striking contrast: tương phản rõ rệt >< complete coincidence: hoàn
toàn trung khớp
46. out of order: bị hư hỏng >< functioning well: hoạt động tốt
47. put yourself on the back: tự hào về bản thân >< criticize yourself: chỉ
trích bản thân
48. hit the book: học hành chăm chỉ >< study in relax way: học hành 1
cách thư giãn
49. cast an eye on: để mắt tới ai đó >< show disinterest in: không quan
tâm
50. home and dry: thành công >< unsuccessful: khơng thành cơng
51. discernible: có thể nhận thức, có thể thấy rõ >< insignificant: vô nghĩa,
tầm thường
52. replenish: cung cấp thêm>< Empty: làm trống rỗng
53. inconsistent with: không tương thích, đồng nhất với cái gì ><
compatible: tương thích, hịa hợp
54. irritable: dễ cáu >< calm: bình tĩnh
55. slow down: làm chậm lại >< speed up: vội vã
56. generous: hào phóng >< mean: bần tiện, keo kiệt
57. thoughtful: chín chắn >< thoughtless: vơ tâm, khơng chín chắn
58. abundance: sự phong phú, sự nhiều >< small quantity
59. concern: mối quan tâm >< ease: sự thoải mái
60. disastrous: tai hại >< beneficial: hữu ích, ích lợi
61. affluent: giàu có >< Impoverished: bần cùng, nghèo khổ
62. rare: còn sống >< over-boiled: chín kĩ
63. secure: đảm bảo >< unsure: khơng chắc chắn
64. expertise: chun mơn >< incompetence: thiếu trình độ
65. exaggerated: phóng đại >< understated: nói giảm