1000
4
103316
1316
425 141
4905
158
1775
(176,13)
3d20+2d22
kNm
2d20
(80,72)
2d20
W=849
7
6
40.4044.89
46.92
2d20
8
(143,77)
2d20 + 2d18
9
10
12
12'
W=621
(161,43)
2d20+2d20
W=849
11
2d20
(80,72)
2d20
W=621
(143,77)
2d20 + 2d18
(80,72)
2d20
(91,86)
2d22
10
2d20
W=621
W=415
450
5 5
W=400
(91,86)
2d22
130.18
2d20
(80,72)
W=415
4
(80,72)
2d20
140.28
450
3
2 2'
W=400
(91,86)
2d22
130.18 6.73
450
1
175.96
M
0
211.15
213.50
450
152.15
450
W=400
40.4058.36
W=405
(91,86)
2d22
(80,72)
2d20
167.75
450
(125,82)
1d20+2d20
167.75
450
2306
(155,94)
2d20+2d22
W=405
(125,82)
1d20+2d20
140.28
W=400
155
140.28
6041
130.18 8.98
450
40.4042.65
450
140.28
8000
2000 2000 2000 2000
5
(161,43)
2d20+2d20
450
(222,02)
4d20 + 2d18
450
450
450
450
450
450
450
450
450
568
3157
669
4114
2879
1775
3550
1775
1775
d8a125
d8a350
d8a125
d8a125
1
2
2d20
3550
d8a350
3
1d20
1
1775
d8a125
d8a125
5
2d20
4
1155
1775
4
2d20
3
4371
5
2d20
1
7
500
3
32000
8000
727
450
2d20
2d20
2
2d18
5
8000
1
2d20
6
2
300
2
450
2
5
5
400
7100
A
450 450
450
450 450
450
4
7100
450 450
450
2d20
8
400
450
450 450
450 450
450
2d20
2
3
B
2d20
C
1
1d20
3
2846
2d20
2d20
450
2121
4420
2d18
2d20
7100
4
1
100
F
1d20
2d20
2d20
500
E
D
400
C
B
500
A
2d20
1
100
2d20
2d18
2d20
HÌNH 1. SƠ ĐỒ MẶT BẰNG SÀN TỈ LỆ 1:100
6
7
2d20
1
2d20
2d18
2d20
5
7
2d20
2
2d20
1
2d20
2
BẢNG THỐNG KÊ CỐT THÉP
1
100
7100
500
7100
35500
BỐ TRÍ THÉP DẦM PHỤ
Tỉ lệ: 1/50
2
2d20
9
2d20
2
8
400
7100
2
100
7100
6
500
1
8
400
450
2d20
5658
5
100
450
2d20
2575
3972
500
450
400
450
7
4
400
8000
450
TÊN
SỐ
C.KIỆN HIỆU
2d20
200
200
200
200
MẶT CẮT 1-1
MẶT CẮT 2-2
MẶT CẮT 3-3
MẶT CẮT 4-4
MẶT CẮT 5-5
Tỉ lệ: 1/20
Tỉ lệ: 1/20
Tỉ lệ: 1/20
Tỉ lệ: 1/20
Tỉ lệ: 1/20
HÌNH DẠNG - KÍCH THƯỚC
2
SÀN
Số lượng: 1
6704
1341.98
6d32
(4825)
W= 1146
1075.35
300
456 200 456
456 200 456
456 200 456
1029.06
5d32
(3217)
456 200 456
5d32
(3217)
947.41
921.49
921.49
895.66
W= 1074
813.92
736.52
736.52
521.37
521.37
295.5
d6a250
d8a200 2
d6a250
d6a150 4
d6a250
d6a150 4
d6a150 4
48.02
65.04
14.48
108.44
279.42
1
2
476.70
1113
4
457.87
473.84
482.32
493.28
d6a150
4
4d28
(2463)
848.91
908.21
927.13
947.55
954.03
763.16
W=1203
1105.49
1118.45
W=871
803.98
5d28
(3078)
W= 589
1064.67
4d28
(2463)
7d28
(4310)
5
1347
4174
5789
1691
3023
6221
1200
d8a400
1
2000
3
4000
4d32 1
2x3d10a150
1
2d14 7
2000
2x3d10a150
2x3d10a150
2000
4d32 5
7
4000
2x3d10a150
358
449.29
177.28
6220
6
6220
1790
1790
11133.8
2471.19
4
1115
6
1115
3566
3566
3976.09
882.51
5
2000
8
2000
358
358
716
282.52
6
6640
6
6640
3566
3566
23678.24
5255.47
1
350
35460
350
20
37960
2
34
1290.64
3182.91
2
150
35460
150
20
37560
2
34
1277.04
3149.37
3
2850
20
2850
2
34
96.9
238.97
4
2120
20
2120
4
68
144.16
355.52
5
4420
20
4420
4
68
300.56
741.23
6
5660
18
5660
4
68
384.88
768.83
7
2575
20
2575
4
68
175.1
431.82
8
3975
20
3975
6
102
405.45
999.90
1
365
31950
365
32
34600
4
24
830.4
5242.60
2
285
31950
285
28
34200
4
24
820.8
3967.46
3
5585
28
5585
6
36
201.06
971.85
4
3775
28
3775
2
12
45.3
218.96
5
3590
32
3590
8
48
172.32
1087.92
6
3810
32
3810
2
12
45.72
288.65
8145
28
8430
2
12
101.16
488.97
2x3d10a150
8
2x3d10a150
d6a150
5d28 2
1
2d14 8
2d28 3
1d28 7
1d28 4
2d32 6
- Trọng lượng thép có đường kính Φ8 = 545.03 kg; Chiều dài = 1381.29 mét
9
- Trọng lượng thép có đường kính Φ18 = 768.83 kg; Chiều dài = 384.88 mét
7
8
- Trọng lượng thép có đường kính Φ20 = 9099.72 kg; Chiều dài = 3689.85 mét
9
6
400
300
6641
8000
2
- Trọng lượng thép có đường kính Φ28 = 5647.24 kg; Chiều dài = 1168.32 mét
3
- Trọng lượng thép có đường kính Φ32 = 6619.17 kg; Chiều dài = 1048.44 mét
1
365
4d32
400
8000
1
MẶT CẮT A-A TỈ LỆ 1:20
285
- Trọng lượng thép có đường kính Φ6 = 8609.17 kg; Chiều dài = 38788.13 mét
2000
1000
d8a200
5
358
3
7
d6a300
2000
1255
647.52
1113
d8a200
2
8
634.56
2000
3
408.12
412.60
4d28
(2463)
2000
85.23
151.23
174.4
305.12
328.59
336.05
320.24
420.15
W= 817
2000
216
132.24
121.40
341.92
2000
82.48
7.19
47.57
177.92
315.03
d6a250
180
182.54
156.68
169.65
kNm
d6a300 3
70
180
126.28
M
321.50
d6a150 6
1115
1200
302.95
145.72
266.45
d8a400 1
70
8
272.03
DẦM CHÍNH
Số lượng: 6
d6a250
T.BỘ
TỔNG
T.LƯỢNG
(Kg)
628.49
628.49
501
d8a200 5
1
C.KIỆN
TỔNG
CHIỀU DÀI
(m)
480
8d32
(6434)
W= 1239
1200
2
DẦM PHỤ
Số lượng: 17
1561
SỐ LƯỢNG
200
1
7254
ĐƯỜNG CHIỀU DÀI
KÍNH
1 THANH
(mm)
(mm)
2d32 6
4d32 5
3775
1d28 4
3d28 3
400
450
8145
285
450
GHI CHÚ:
BÊ TƠNG B25 : Rb = 14.5 MPa
Rbt = 1.05 MPa
CỐT THÉP CÓ: RS = 280 MPa
Rsw = 175 MPa
RSC= 225 MPa
Hoạt tải tiêu chuẩn: Ptc = 10 KN/m2
1905
3950
5585
100
d6a250
285
1d28 7
800
4d28 2
BỐ TRÍ THÉP DẦM CHÍNH
TỈ LỆ: 1/50
100
100
1000
900
1000
1000
900
2d14 8
4d32
1
2d14 7
2d14 8
900
100
100
4d32 5
2d14 7
2d14 7
2d14 8
4d32
4d32 1
1
2d32 6
2d14 7
2d14 8
900
4d32 1
1000
MẶT CẮT D-D TỈ LỆ 1:20
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ
TP.HCM
KHOA: XÂY DỰNG
1d28 4
400
5d28 2
400
4d28 2
400
4d28 2
400
4d28 2
MẶT CẮT 6-6
MẶT CẮT 7-7
MẶT CẮT 8-8
MẶT CẮT 9-9
TỈ LỆ: 1/20
TỈ LỆ: 1/20
TỈ LỆ: 1/20
TỈ LỆ: 1/20
ĐAMH KẾT CẤU BÊ TÔNG CỐT THÉP 1
SÀN SƯỜN TOÀN KHỐI
LOẠI BẢN DẦM
CNBM
GVHD
SVTH
ĐỀ SỐ
TS. ĐỒNG TÂM
VÕ THANH SƠN
NGUYỄN BẢO TRÂN
MSSV
1951022120
3.LNM
NGÀY NHẬN
31/07/2021
HOÀN THÀNH
18/09/2021
ĐIỂM