ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 1
LỚP: 53XD_1
THIẾT KẾ NHÀ PHỐ
Phần Kết cấu:
Giải pháp kết cấu: hệ thống chịu lực của công trình là nhà khung chịu lực bê
tông cốt thép toàn khối có cấu kiện như sau:
Cách chọn dầm, cột sơ bộ:
Đối với dầm: h = (1/8 ~ 1/12) x L đối với dầm chính.
h = (1/12 ~ 1/10) x L đối với dầm phụ.
b = (0,3 ~ 0,5) x h.
Trong đó L là nhịp dầm.
Đối với cột: b x h = (1,2 ~ 1,5) x N/Rb
b = (0,25 ~ 1) x h.
Trong đó: N là lực dọc, Rb là cường độ chịu nén tính toán của cột. Lực
dọc có thể lấy bằng= (diện chịu tải mỗi tầng) x (số tầng) x (tải trọng trên
1 mét vuông sàn).
Trong đó tải trọng trên 1 mét vuông sàn có thể lấy bằng 1,2T/m
2
Phương án dầm:
NHỊP L
(m)
DẦM CHÍNH
TÊN
h' (m)
h (m)
b (m)
5
D1
0,125 - 0,083
0.35
0.3
2.5
D1
0,125 - 0,083
0.35
0.3
4
D1
0,125 - 0,083
0.35
0.3
1.7
D1
0,125 - 0,083
0.35
0.3
4.6
D1
0,125 - 0,083
0.35
0.3
4.8
D2
0,125 - 0,083
0.35
0.3
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 2
LỚP: 53XD_1
Phương án cột:
CỘT
DIỆN CHỊU
TẢI
TRÊN 1 CỘT
(m2)
SỐ
TẦNG
n
TẢI
TRỌNG/m2
SÀN
(T/m2)
LỰC
DỌC
N (T)
Rb
(T/m2)
K
DIỆN TÍCH
CỘT (m2)
h (m)
b (m)
C1
5.13
1
1.2
6.156
850
1.2
0.009
0.2
0.2
C1
5.13
1
1.2
6.156
850
1.2
0.009
0.2
0.2
C1
8
1
1.2
9.6
850
1.2
0.014
0.2
0.2
C1
8
1
1.2
9.6
850
1.2
0.014
0.2
0.2
C1
8.55
1
1.2
10.26
850
1.2
0.014
0.2
0.2
C1
8.55
1
1.2
10.26
850
1.2
0.014
0.2
0.2
C1
8.46
1
1.2
10.152
850
1.2
0.014
0.2
0.2
C1
8.46
1
1.2
10.152
850
1.2
0.014
0.2
0.2
C1
3.96
1
1.2
4.752
850
1.2
0.007
0.2
0.2
C1
3.96
1
1.2
4.752
850
1.2
0.007
0.2
0.2
Phương án sàn:
11
.
30 40
s
hL
Chọn Hệ sàn toàn khối BTCT có bề dày: 10 (cm)
NHỊP L (m)
DẦM PHỤ
TÊN
h' (m)
h (m)
b (m)
2.5
D3
0,083 - 0,1
0.3
0.2
4
D4
0,083 - 0,1
0.3
0.2
4.8
D5
0,083 - 0,1
0.3
0.2
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 3
LỚP: 53XD_1
Tải trọng:
SÀN: Tĩnh tải.
Công thức: tĩnh tải = trọng lượng x hệ số vượt tải x bề dày
CÁC LỚP CẤU TẠO
TRỌNG
LƯỢNG
(T/m3)
HỆ SỐ
VƯỢT
TẢI
BỀ
DÀY
(m)
TẢI TRỌNG
(T/m2)
GẠCH MEN CERAMIC
2
1.2
0.01
0.024
VỮA LÓT SÀN
1.8
1.2
0.03
0.0432
VỮA TRÁT TRẦN
1.8
1.2
0.01
0.0216
TỔNG
0.089
Hoạt tải:
Công thức:
hoạt tải = tải tiêu chuẩn x hệ số vượt tải (Dựa vào TC 2737:1995)
TÊN SÀN
HỆ SỐ
VƯỢT TẢI
TẢI
TIÊU
CHUẨN
(T/m2)
HOẠT TẢI
(T/m2)
Vệ sinh
1.2
0.15
0.18
Phòng ngủ
1.2
0.15
0.18
Hành lang
1.2
0.3
0.36
Ban công
1.2
0.4
0.48
Phòng thờ
1.2
0.15
0.18
CẦU THANG:
Hoạt tải cầu thang.
HỆ SỐ
VƯỢT TẢI
TẢI
TIÊU CHUẨN
(T/m2)
HOẠT TẢI
(T/m2)
1.2
0.3
0.36
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 4
LỚP: 53XD_1
Hoạt tải cầu thang tác dụng lên 1m dầm:
Công thức: hoạt tải = hoạt tải (tc) x (hệ số vượt tải) x (diện tích) / (chiều dài dầm)
Hoạt tải = [0.36 x 1.2 x (0.9x4)]/2.5 = 0.605 (T/m2)
Tĩnh tải cầu thang:
CÁC LỚP CẤU TẠO
TRỌNG
LƯỢNG
(T/m3)
KÍCH THƯỚC
(m2)
HỆ SỐ
VƯỢT TẢI
TẢI
TRỌNG
(T/m2)
BTCT
2.5
0.04
1.2
0.11
GẠCH XÂY
1.5
0.25
1.2
0.45
ĐÁ GRANIT
2.2
0.096
1.2
0.25
VỮA TRÁT
1.4
0.005
1.2
0.01
TỔNG
0.82
Tường:
Diện tích cửa:
TÊN
LOẠI
CHIỀU
CAO
(m)
BỀ
RỘNG
(m)
Số lượng
(cái)
DIỆN
TÍCH
(m2)
CỬA ĐI
Đ1
2
0.7
2
2.8
Đ2
2
1.2
1
2.4
CỬA SỔ
S1
1.4
0.5
2
1.4
S2
1.4
1.2
1
1.68
% Diện tích 1 cửa:
Công thức:
% Diện tích 1 cửa = (số lượng x diện tích)/ diện tích tường x 100.
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 5
LỚP: 53XD_1
Tải trọng tường tác dụng lên từng nhịp dầm:
DẦM
HỆ SỐ
VƯỢT
TẢI
TƯỜNG
TĨNH
TẢI
(T/m)
TÊN
h (m)
BỀ DÀY
(m)
CHIỀU
CAO
(m)
TẢI
TRỌNG
TIÊU
CHUẨN
(T/m3)
SỐ
LƯỢNG
CỬA
% S
1
CỬA
D1(2-2)
0.42
1.2
0.2
4.1
1.8
4
5.7
1.23
D1(3-3)
0.42
1.2
0.1
4.1
1.8
2
5.7
0.70
D1(4-4)
0.42
1.2
0.1
4.1
1.8
2
5.7
0.70
D1(5-5)
0.42
1.2
0.1
4.1
1.8
2
5.7
0.70
D1(6-6)
0.42
1.2
0.1
4.1
1.8
2
5.7
0.70
D1(7-7)
0.42
1.2
0.2
4.1
1.8
2
5.7
1.41
D1(2-3)
0.42
1.2
0.2
4.1
1.8
2
5.7
1.41
D2(3-4)
0.42
1.2
0.2
4.1
1.8
0
5.7
1.59
D1(4-5)
0.42
1.2
0.2
4.1
1.8
0
5.7
1.59
D2(5-6)
0.42
1.2
0.2
4.1
1.8
0
5.7
1.59
D1(6-7)
0.42
1.2
0.2
4.1
1.8
2
5.7
1.41
D3(1-1)
0.42
1.2
0.1
4.1
1.8
2
5.7
0.70
D3(4'-5')
0.42
1.2
0.1
4.1
1.8
3
5.7
0.66
TƯỜNG
CỬA
% S 1 CỬA
TẦNG
DIỆN TÍCH
(m2)
LOẠI
DIỆN TÍCH
(m2)
SỐ LƯỢNG
2
231.104
Đ1
1.4
1
5.7
Đ2
2.4
4
S1
0.7
3
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 6
LỚP: 53XD_1
Sơ đồ dải bản:
Nội lực trong dải theo phương 2:
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 7
LỚP: 53XD_1
Nội lực trong dải theo phương 1:
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 8
LỚP: 53XD_1
Bảng excel tính thép:
Bêtông có cấp độ bền B15. Rb=85KG/cm2
Chiều dày sàn hb=10cm. Rs=2250Kg/cm2
STT
Ô
SÀN
KÍ
HIỆU
M
i
(KGm)
h
o
(cm)
m
(cm
2
/m)
Thép chọn
Đánh giá
(mm)
a
(mm)
As(ch)(cm
2
/m
)
1
S1
Nhịp
M
1'
506.30
8.5
0.08
0.09
2.77
6
150
1.88
0.22
OK
M
2'
53.28
8.5
0.01
0.01
0.28
6
150
1.88
0.22
OK
Gối
M
I
78.70
8.5
0.01
0.01
0.41
6
150
1.88
0.22
OK
M
II
278.32
8.5
0.05
0.05
1.49
6
150
1.88
0.22
OK
2
S2
Nhịp
M
1'
627.38
8.5
0.10
0.11
3.47
6
150
1.88
0.22
OK
M
2'
480.66
8.5
0.08
0.08
2.62
6
150
1.88
0.22
OK
Gối
M
I
178.78
8.5
0.03
0.03
0.95
6
150
1.88
0.22
OK
M
II
297.36
8.5
0.05
0.05
1.59
6
150
1.88
0.22
OK
3
S3
Nhịp
M
1'
267.03
8.5
0.04
0.04
1.43
6
150
1.88
0.22
OK
M
2'
0.00
8.5
0.00
0.00
0.00
6
150
1.88
0.22
OK
Gối
M
I
38.81
8.5
0.01
0.01
0.20
6
150
1.88
0.22
OK
M
II
212.37
8.5
0.03
0.04
1.13
6
150
1.88
0.22
OK
4
S4
Nhịp
M
1'
544.61
8.5
0.09
0.09
2.99
6
150
1.88
0.22
OK
M
2'
406.53
8.5
0.07
0.07
2.20
6
150
1.88
0.22
OK
Gối
M
I
151.35
8.5
0.02
0.02
0.80
6
150
1.88
0.22
OK
M
II
251.75
8.5
0.04
0.04
1.34
6
150
1.88
0.22
OK
5
S5
Nhịp
M
1'
456.30
8.5
0.07
0.08
2.48
6
150
1.88
0.22
OK
M
2'
0.00
8.5
0.00
0.00
0.00
6
150
1.88
0.22
OK
Gối
M
I
66.00
8.5
0.01
0.01
0.35
6
150
1.88
0.22
OK
M
II
386.00
8.5
0.06
0.06
2.09
6
150
1.88
0.22
OK
6
S6
Nhịp
M
1'
590.44
8.5
0.10
0.10
3.25
6
150
1.88
0.22
OK
M
2'
527.85
8.5
0.09
0.09
2.89
6
150
1.88
0.22
OK
Gối
M
I
61.97
8.5
0.01
0.01
0.33
6
150
1.88
0.22
OK
M
II
381.10
8.5
0.06
0.06
2.06
6
150
1.88
0.22
OK
tt
s
A
min max
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 9
LỚP: 53XD_1
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 10
LỚP: 53XD_1
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 11
LỚP: 53XD_1
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 12
LỚP: 53XD_1
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 13
LỚP: 53XD_1
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 14
LỚP: 53XD_1
ĐỒ ÁN BÊ TÔNG CỐT THÉP II GVHD: LÊ THANH CAO
SVTH: LÝ NGỌC QUẾ- 53131324 Page 15
LỚP: 53XD_1