Giaovienvietnam.com
CHƯƠNG III
NGUYÊN HÀM, TÍCH PHÂN VÀ ỨNG DỤNG
CHỦ ĐỀ 1
NGUYÊN HÀM
I. Định nghĩa:
Giả sử
y f x
y f x
khi và chỉ khi
Nếu
y F x
a, b , khi đó hàm số
F '(x) f (x) , x a, b .
liên tục trên khoảng
là một nguyên hàm của hàm số
II. Vi phân:
y f x
Giả sử
y f x
thì
y F x
f ( x )dx F( x ) C , C ¡
a, b và có đạo hàm tại điểm
f x
dy f ' x .dx
là:
xác định trên khoảng
y
là một nguyên hàm của hàm số
x a, b
.
Vi phân của hàm số
Quan hệ giữa đạo hàm nguyên hàm và vi phân:
f x dx F x c F x f x dF x f x dx
III. Các tính chất của nguyên hàm
1. Nếu
f x
2. Nếu
F x
f x dx
là hàm số có nguyên hàm thì :
f x
;
d
f x dx f x dx
d F x F x C
có đạo hàm thì:
f x g x dx f x dx g x dx
3. Phép cộng, phép trừ:
4. Phép nhân với một hằng số thực khác 0:
kf x dx k f x dx , k 0
IV. Phương pháp tính nguyên hàm:
1. Phương pháp đổi biến số:
Nếu
f (u)du F (u) C
và u u(x) có đạo hàm liên tục thì:
f u(x) .u'(x)dx F u(x) C
2. Phương pháp từng phần
Nếu hai hàm số
u u x
và
v v x
có đạo hàm liên tục trên K thì:
u x .v' x dx u x .v x u' x .v x dx
u.dv u.v v.du
Hay:
Trang 1
Giaovienvietnam.com
V. Nguyên hàm của một số hàm thường gặp
Nguyên hàm của hàm
số sơ cấp
1
x
2
Nguyên hàm hàm số thường gặp
1
1
dx C
x
ax b
1
dx 2 x C
x
+ Cho hàm số
+ Cho hàm số
Kí hiệu :
y f x
dx
1 1
C
a ax b
x
1
du C
u
1
du 2 u C
u
y f x
x
x
có đạo hàm tại 0 vi phân của hàm số
tại điểm 0 là :
có đạo hàm
df x f x .x f x .dx
VII. Các quy tắc tính đạo:
2
1 a x
dx .
C 0 a 1
ln a
df x0 f x0 .x
y f x
1
u
1
1
2
dx
C
a ax b
ax b
a
VI. Vi phân
2
Nguyên hàm của hàm số hợp
Cho
f x
thì tích
.
f x .x
được gọi là vi phân của hàm số
hay dy y .dx .
u u x ; v v x ; C :
là hằng số .
u v ' u ' v '
u.v ' u '.v v '.u
C.u C.u
C.u
u u '.v v '.u
C
,
v
0
2
2
v
u
v
u
y f u , u u x yx yu .ux
Nếu
Trang 2
y f x
Giaovienvietnam.com
VIII. Các cơng thức tính đạo:
Đạo hàm của hàm số
sơ cấp
C 0
;
x n.x
n
Đạo hàm của hàm số hợp
x 1
u n.u
n1
n
'
.u , n ¥ , n 2
n 1
'
1
1
2
x
x
1
x
, x 0
2 x
u
1
2
u
u
u
u
2 u
sin x cos x
sin u u. cos u
cos x sin x
cos u u .sin u
tan x
1
tan u
, u 0
u
2
cos x
1
cot x 2
sin x
cos 2 u
u
cot u 2
sin u
'
a x a x .ln a
x '
e
ex
.u 1.u '
'
au au .ln u.u '
u '
e
eu .u '
log a x ' x ln1 a
log a u ' u uln' a
'
x .x 1 , x 0
ln x '
n x
'
1
, x 0
x
1
u
'
ln u '
n u
n.n x n1
IX. Nguyên hàm mở rộng
'
u'
u
u'
n.n u n1
ax b
ax
1
x
a x b.dx a x b .dx b.ln a .ln a b C
'
Trang 3
Giaovienvietnam.com
X. Lượng giác
1. Hệ thức cơ bản:
tan
sin
cos
cot
cos
sin
sin2 cos2 1 sin2 cos2
n
1
n
n
tan .cot 1 tan .cot 1
1 tan2
1
2
cos
; 1 cot2
1
sin2
2. Giá trị lượng giác của các góc có liên quan đặc biệt
Góc đối nhau
Góc bù nhau
cos( ) cos
sin( ) sin
sin( ) sin
cos( ) cos
tan( ) tan
tan( ) tan
cot( ) cot
cot( ) cot
Góc phụ nhau
sin cos
2
cos sin
2
tan cot
2
cot tan
2
Góc hơn kém
Góc hơn kém 2
sin( ) sin
sin cos
2
cos( ) cos
cos sin
2
tan( ) tan
tan cot
2
cot( ) cot
cot tan
2
Để thuộc các công thức trên chỉ cần hiểu và thuộc câu thần chú sau:
cos đối, sin bù, phụ chéo
Trang 4
Giaovienvietnam.com
kém tan, cot, kém 2 chéo cos
3. Công thức lượng giác
a. Công thức cộng
sin(a b) sina.cosb sinb.cosa
sin(a b) sina.cosb sinb.cosa
cos(a b) cosa.cosb sina.sinb
cos(a b) cosa.cosb sina.sinb
1 tan
tan
,
4
1 tan
Hệ quả:
b. Công thức nhân đôi
Công thức nhân đôi
2
cos2 cos sin
2cos2 1
1 2sin2
tan2
1 tan
tan
4
1 tan
Công thức hạ bậc
1 cos2
sin2
2
1 cos2
2
cos
2
1
cos2
tan2
1 cos2
sin2 2sin .cos
2
tana tanb
1 tana.tanb
tana tanb
tan(a b)
1 tana.tanb
tan(a b)
2tan
Công thức nhân ba
sin3 3sin 4sin3
cos3 4cos3 3cos
3tan tan3
tan3
1 3tan2
sin thì 31 – 43, cos thì 43
– 31
hoặc:
sin thì 3sin 4sỉn , cos thì
4 cổ 3cơ
1 tan2
cot2 1
cot2
2cot
c. Cơng thức biến đổi tích thành tổng
d. Cơng thức biến đổi tổng thành tích
Trang 5
Giaovienvietnam.com
a b
a b
.cos
2
2
a b
a b
cosa cosb 2sin
.sin
2
2
a b
a b
sina sinb 2sin
.cos
2
2
a b
a b
sina sinb 2cos
.sin
2
2
sin(a b)
cosa.cosb
sin(a b)
tana tanb
cosa.cosb
sin(a b)
cot a cot b
sina.sinb
sin(b a)
cot a cot b
sina.sinb
cosa cosb 2cos
tana tanb
Chú ý:
sin cos 2.sin
4
sin cos 2cos m
4
PHẦN 1
NGUYÊN HÀM
VẤN ĐỀ 1
Lý thuyết
Câu 1.
A.
C.
Câu 2.
Hàm số
f ( x)
f ( x)
f ( x)
có nguyên hàm trên K nếu:
xác định trên K .
B.
có giá trị nhỏ nhất trên K .
Giả sử hàm số
F x
D.
là một nguyên hàm của hàm số
f ( x)
f ( x)
f x
có giá trị lớn nhất trên K .
liên tục trên K .
trên K . Khẳng định nào sau đây đúng.
y F(x) C
f
A. Chỉ có duy nhất một hằng số C sao cho hàm số
là một nguyên hàm của hàm
trên K .
f
B. Với mỗi nguyên hàm G của
trên K thì tồn tại một hằng số C sao cho G(x) F(x) C với x thuộc K
.
C. Chỉ có duy nhất hàm số
y F(x)
là nguyên hàm của
f
trên K .
f
D. Với mỗi nguyên hàm G của
trên K thì G(x) F(x) C với mọi x thuộc K và C bất kỳ.
Câu 3.
f (x)
Cho hàm số F(x) là một nguyên hàm của hàm số
trên K . Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai.
f (x)dx f (x).
B.
f (x)dx F(x).
D.
f (x)dx F(x) C.
A.
f (x)dx f (x).
C.
Câu 4.
Các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai.
kf (x)dx k f (x)dx,(k R) .
f x g x dx f x dx g x dx .
C.
A.
Trang 6
f x .g x dx f x dx. g x dx .
f x g x dx f x dx g x dx .
D.
B.
Giaovienvietnam.com
Câu 5. Cho hai hàm số
Xét các mệnh đề sau:
f (x), g(x)
f (x), g(x)
là hàm số liên tục, có F(x),G(x) lần lượt là nguyên hàm của
.
f (x) g(x).
(I). F(x) G(x) là một nguyên hàm của
kf (x)
(II). k.F(x) là một nguyên hàm của
với k R..
(III). F(x).G(x) là một nguyên hàm của
Các mệnh đúng là
A.(I).
Câu 6.
f (x).g(x).
B. (I) và (II).
C. Cả 3 mệnh đề.
D. (II).
Mệnh đề nào sau đây sai?
( a;b) và C là hằng số thì ị f ( x) dx = F ( x) +C .
( a;b) đều có nguyên hàm trên ( a;b) .
B. Mọi hàm số liên tục trên
F ( x)
f ( x)
( a;b) Û F / ( x) = f ( x) , " x Î ( a;b) .
C.
là một nguyên hàm của
trên
A. Nếu
F ( x)
là một nguyên hàm của
( f ( x) dx)
D. ò
/
f ( x)
trên
= f ( x)
.
Xét hai khẳng định sau:
Câu 7.
[ a;b] đều có đạo hàm trên đoạn đó.
f ( x)
[ a;b] đều có nguyên hàm trên đoạn đó.
(II) Mọi hàm số
liên tục trên đoạn
f ( x)
(I) Mọi hàm số
liên tục trên đoạn
Trong hai khẳng định trên:
A. Chỉ có (I) đúng.
C. Cả hai đều đúng.
Câu 8.
Hàm số
A. Với mọi
B. Với mọi
C. Với mọi
D. Với mọi
Câu 9.
F ( x)
x Ỵ ( a;b)
x Î ( a;b)
x Î [ a;b]
x Î ( a;b)
B. Chỉ có (II) đúng.
D. Cả hai đều sai.
được gọi là nguyên hàm của hàm số
, ta có
, ta có
, ta có
, ta có
F / ( x) = f ( x)
f / ( x) = F ( x)
F / ( x) = f ( x)
F / ( x) = f ( x)
f ( x)
trên đoạn
[ a;b] nếu:
.
.
.
, ngoài ra
F / ( a+ ) = f ( a)
Trong các câu sau đây, nói về nguyên hàm của một hàm số
và
f
F / ( b- ) = f ( b)
.
xác định trên khoảng D , câu nào là sai?
" x Ỵ D : F '( x) = f ( x)
(I) F là nguyên hàm của f trên D nếu và chỉ nếu
.
(II) Nếu f liên tục trên D thì f có ngun hàm trên D .
(III) Hai nguyên hàm trên D của cùng một hàm số thì sai khác nhau một hằng số.
A. Khơng có câu nào sai. B. Câu (I) sai.
C. Câu (II) sai.
Câu 10. Giả sử
hàm của
A.
B.
f ( x)
F ( x)
là một nguyên hàm của hàm số
trên khoảng
F ( x) = G ( x)
trên khoảng
( a;b) . Giả sử G ( x) cũng là một nguyên
( a;b) . Khi đó:
trên khoảng
G ( x) = F ( x) - C
f ( x)
D. Câu (III) sai.
( a;b) .
trên khoảng
( a;b) , với C là hằng số.
F ( x) = G ( x) +C
C.
với mọi x thuộc giao của hai miền xác định, C là hằng số.
D. Cả ba câu trên đều sai.
Câu 11. Xét hai câu sau:
(I)
ò( f ( x) + g( x) ) dx = ò f ( x) dx + ò g( x) dx = F ( x) +G ( x) +C ,
trong đó
(II) Mỗi nguyên hàm của
Trong hai câu trên:
A. Chỉ có (I) đúng.
C. Cả hai câu đều đúng.
F ( x)
a. f ( x)
và
G ( x)
tương ứng là nguyên hàm của
là tích của a với một nguyên hàm của
f ( x) , g( x)
f ( x)
.
B. Chỉ có (II) đúng.
D. Cả hai câu đều sai.
Trang 7
.
Giaovienvietnam.com
Câu 12. Các khẳng định nào sau đây là sai?
A.
ò f ( x) dx = F ( x) +C Þ
ị f ( t) dt = F ( t) +C
f ( x) dx = F ( x) +C Þ
ị
C. ị
Câu 13. Câu nào sau đây sai?
A. Nếu
B.
F '( t) = f ( t)
thì
/
.
f ( u) dx = F ( u) +C
F / ( u( x) ) = f ( u( x) )
é f ( x) dxù = f ( x)
ê
ú
û
B. ëò
.
.
D.
( k là hằng số).
.
ò f ( t) dt = F ( t) +C Þ ị f ( u( x) ) u'( x) dx = F ( u( x) ) +C .
C. Nếu
G ( t)
là một nguyên hàm của hàm số
f ( t) dt = F ( t) +C Þ
g( t)
thì
f ( u) du = F ( u) +C
G ( u( x) )
ò
D. ò
với
Câu 14. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai.
A.
ò kf ( x) dx = kò f ( x) dx
u = u( x)
là một nguyên hàm của hàm số
g( u( x) ) .u/ ( x)
.
f (x) g(x) dx f (x)dx g(x)dx .
f (x)
B.Nếu F(x) và G(x) đều là nguyên hàm của hàm số
thì F(x) G(x) C là hằng số.
f (x) 2 x.
C. F(x) x là một nguyên hàm của
D.
F(x) x2 là một nguyên hàm của f (x) 2x.
VẤN ĐỀ 2
Tính nguyên hàm của một số hàm số đa thức
Câu 15.
Câu 16.
C.
2
(ĐỀ THI TNTHPT 2021) Cho hàm số f ( x) x 3 . Khẳng định nào sau đây đúng?
x3
2
f ( x) dx x 3 x C
f ( x)dx 3 3x C .
A.
B.
f ( x)dx x
3
3x C
.
Câu 17. Nguyên hàm của hàm số
A.
C.
F x
F x
D.
f x x3 3 x 2
f ( x)dx 2 x C .
là hàm số nào trong các hàm số sau?
4
x
3x 2 2 x C
3
.
4
B.
F x
x 4 3x 2
2x C
4
2
.
2
x
x
2x C
4 2
.
D.
Trang 8
F x 3x 2 3x C
.
.
Giaovienvietnam.com
F x 5 x3 4 x 2 7 x 120 C
Câu 18. Hàm số
A.
C.
f x 5x2 4 x 7
f x
2
.
3
C.
5x 4x 7 x
4
3
2 .
F x
x3 3 2
x ln x C
3 2
.
F x
x3 3 2
x ln x C
3 2
.
Câu 20. Tìm nguyên hàm của hàm số
A.
F x 2x 3 C
y x 2 3x
B.
f x 2 x 1 3x 3
f x 2 x 1
5
có nguyên hàm là
C.
thỏa
B.
F x x 4
3
D.
Câu 24. Tìm một nguyên hàm
A.
C.
F x 2x
F x 2x
A.
của hàm số
x 1
3 3
B.
3
Câu 25. Nguyên hàm
F x
F x 4
1
5
D.
7
3
a
a
6
2x c C
a
,
b
,
c
¢
b
với
và b là
6
7
T
T
F 1 0
D.
D.
là:
F x 2 x3 2
biết
F 2
F x 2 x x3
F x 2x
f x 2x x3 4
7
3
19
3
x3
3
3
thỏa mãn điều kiện
B.
F x 2x 4x
D.
F x x3 x 4 2 x
3
2 3 x4
F x x 4x
3
4
C.
Trang 9
7
6
F x x3 x 2
2
của hàm số
T
F x
f x 2 x2
3
x
1
3
T
abc
a.b.c .
của
F x
x3 2 2
x 2x C
3 3
.
abc
a.b.c .
phân số tối giản . Tính giá trị biểu thức
5
3
T
T
3
5
A.
B.
F x
f ( x) 3 x 2 1
F x x3 1
F x
x3 2 2
F x x 2x C
3 3
D.
.
b
b
F x ax 2 x 5 C
c
có nguyên hàm là
với a, b, c ¢ và c là
C.
T
Câu 23. Một nguyên hàm
.
1
x là
.
phân số tối giản . Tính giá trị biểu thức
1
2
T
T
3
5
A.
B.
C.
f x 15 x 2 8 x 7
f x x 1 x 2
T
A.
D.
.
x3 3 2
x ln x C
3 2
B.
.
1
F x 2x 3 2 C
x
D.
.
x 3
F x x2 2x C
3 2
C.
.
Câu 22. Biết hàm số
f x 5x2 4 x 7
F x
3
Câu 21. Biết hàm số
B.
2
Câu 19. Họ nguyên hàm của hàm số:
A.
là họ nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
4
F 0 0
là
Giaovienvietnam.com
f x x3 x 2 2 x 1
Câu 26. Cho hàm số
A.
C.
F x
F x
. Gọi
F x
x4 x3
49
x2 x
4 3
12
4
F 1 4
là một nguyên hàm của f ( x) , biết rằng
thì:
B.
3
x
x
x2 x 2
4 3
D.
f (x) (x 1)
2
Câu 27. Biết hàm số
F x
x 4 x3
x2 x 1
4 3
F x
x 4 x3
x2 x
4 3
F(x)
có nguyên hàm là
x3
bx2 cx C
a
với a,b, c ¢ . Tính giá trị
biểu thức T a b c .
B. T 3
A. T 1
f x x 3
Câu 28. Biết hàm số
C. T 5
4
có nguyên hàm là
F x
x 3
D. T 10
a
C
b
với a, b ¢ . Tính giá trị biểu
2
2
thức T a b .
A. T 5
B. T 25
C. T 50
D. T 10
Câu 29. Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng.
2
2
1
1
2
x
1
dx
2
x
1
dx .
x
x
A.
2
1
1
2x 1 x dx 2 2x 1 x dx .
B.
2
1
1
1
.
2x 1 x dx 2x 1 x dx. 2x 1 x dx
C.
2
1
1
2
2
2x 1 x dx 4 x dx dx x2dx 4 xdx xdx 4 dx
D.
Câu 30. Cho hàm số
điểm
M 1; 6
A.
C.
f x x x 2 1
. Nguyên hàm
x
F x
x
F x
2
1
4
4
2
1
5
5
F x
4
. Biết
F x
y F x
là một nguyên hàm của f ( x) ; đồ thị hàm số
đi qua
là
2
5
B.
2
5
D.
x
F x
x
F x
x xy C
Câu 31. Hãy xác định hàm số f ( x ) từ đẳng thức:
2
A.
f x 2x
Câu 32. Cho
B. f ( x ) x
2
1
5
5
2
1
4
2
5
2
5
4
f ( y)dy
C. f ( x ) 2 x 1
D. Khơng tính được
f (x)dx F(x) C. Khi đó với a 0, ta có f (a x b)dx bằng:
1
1
F(a x b) C
F(a x b) C
F(a
x
b)
C
A. 2a
B.
C. a
2
2
f x dx
f ( x)dx x x C
Câu 33. Cho
5
. Khi đó
3
x x
C
3
A. 5
B. x x C
4
2
Trang 10
D. F(a x b) C
bằng:
2 3
x xC
C. 3
D. Khơng được tính
Giaovienvietnam.com
Câu 34. Cho hàm số
A.
y f x
f 2 e3
B.
2
f 1 1
f 2
thỏa mãn y ' x . y và
thì
bằng bao nhiêu?
f 2 e2
Câu 35. Tìm giá trị thực của m
f x x 2x 3
C.
để
f 2 2e
D.
F x mx 3 x 2 3 x 4
f 2 e 1
là một nguyên hàm của hàm số
2
A. m 1 .
Câu 36. Cho
.
f x 1 x
B.
1
3.
m
. Một nguyên hàm
F x
C. m 1 .
của
f x
thỏa
F 1 1
D.
2
A. x x 1
x2
x C1 khi x 0
2
2
x x C khi x 0
2
2
C.
.
x 2 x C1 khi x 0
x2
x C2 khi x 0
2
D.
.
Câu 37. Cho hàm số
f 1
thỏa mãn
bằng?
41
A. 100 .
f 2
1
3.
là:
x
x
B.
f x
m
x2 1
khi x 0
2 2
x2
C2 khi x 0
2
.
1
2
3
f
x
4
x
.
f
x
25 và
với mọi x ¡ . Giá trị của
1
B. 10 .
391
C. 400 .
1
D. 40 .
2020
ab
3
5
4
S
x x 1 dx a x 1 b x 1 C
a.b
Câu 38. Biết
, vi a, b Ô . Tớnh giỏ tr
2020
1
S
2
A.
Câu 39. Biết
A.
.
2020
B. S 2 .
2020
2022
2021
x(1 x) dx a( x 1) b( x 1) C
2020
B. S 2 .
S 4043.
Câu 40. Biết
3x
2
(2020 x )
3 2019
A. S 2020.
Câu 41. Cho
dx a (2020 x ) C
B. S 1.
f x dx
x( x 1)
10
dx
, vi a, b Ô . Tớnh giỏ trị
f 3x dx
4
Trang 11
f t dt là
a.b
a b
D. S 2020.
S
1
a.b
D. S 2019.
là:
3x
3 x3 2020 C
B. 4
x4
2020
x3
C
3
D. 4
. Nếu đặt t x 1 thì
S
, vi a Ô ; b  . Tớnh giá trị
C. S 4.
x 4 x3
2020 C
4 3
. Khi đó
27 x
2020
3x3
C
3
A. 4
27 x 4
x3 2020 C
C. 4
D. S 0.
C. S 2020.
3 b
4
Câu 42. Cho
C. S 1.
2020
Giaovienvietnam.com
t 10 t 9
C
A. 10 9
t 10 t 9
C
B. 10 9
t 12 t 11
C
C. 12 11
t12 t11
C
D. 12 11
VẤN ĐỀ 3
Tính nguyên hàm của một số hàm số hữu tỉ
f (x)
P (x)
Q(x)
2019
f x x 2 – 3x
x
Câu 43. Nguyên hàm của hàm số
là
3
2
x 3x
x 3 3x 2
2019ln x C
2019 ln x C
2
2
A. F(x) = 3
B. F(x) = 3
x 3 3x 2
2019 ln x C
2
C. F(x) = 3
dx
2 3x bằng:
Câu 44.
1
3
C
C
2
2
2 3x
2 3x
x 3 3x 2
2019 ln x C
2
D. F(x) = 3
1
ln 2 3x C
A.
B.
C. 3
2
y
(x 1) 2 :
Câu 45. Hàm nào không phải nguyên hàm của hàm số
x 1
2x
2
A. x 1
B. x 1
C. x 1
1
f (x)
(x 2) 2 là:
Câu 46. Họ nguyên hàm F(x) của hàm số
A.
F(x)
Câu 47.
1
C
x2
Tính
B. Đáp án khác.
C.
F(x)
1
C
x2
1
ln 3x 2 C
D. 3
x 1
D. x 1
F(x)
D.
1
C
(x 2)3
x 1
dx
x3
ta được kết quả nào sau đây?
5
A. Một kết quả khác
x3 x2
C
2
B. 3
x6
x
6
C
x4
4
C.
f (x)
Câu 48. Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số
x2 x 1
A. x 1
x 2 x 1
x 1
B.
x3 x 1
y
x
Câu 49. Nguyên hàm của hàm số
là:
3
3
2
x
x x
x ln x C.
ln x C
A. 3
B. 3 2
.
x3
f (x) 4 .
x 1
Câu 50. Tìm nguyên hàm của hàm số
Trang 12
x(2 x)
(x 1) 2 ?
x2 x 1
x 1
C.
3
C. x x ln x C.
x3
1
2 C
D. 3 2x
x2
D. x 1
x3
x ln x C.
D. 3
Giaovienvietnam.com
A.
f (x)dx
C.
3x4
C.
2x4 6
f (x)dx ln(x
B.
4
1) C.
1
f (x)dx 4 ln(x
D.
f (x)dx x3 ln(x4 1) C.
4
1) C.
1
f x dx x ln 2x C thì hàm số f x
Nếu
Câu 51.
A.
C.
f x x
f x
1
.
2x
là
1 1
.
x2 x
B.
1 1
f x 2
.
x 2x
D.
f x
1
ln 2x .
x2
f x
Câu 52. Nguyên hàm của
3
C
A. 1 3x
.
1
3x 1
2
là:
1
C
B. 3x 1
.
Câu 53. Một nguyên hàm của
x2
3x 6ln x 1.
A. 2
f x
1
C
D. 9x 3
.
1
C
C. 9x 3
.
x2 2x 3
x 1
là :
x2
3x+6ln x 1
B. 2
.
x2
3x-6ln x 1.
C. 2
x2
3x+6ln x 1.
D. 2
1
Câu 54. Tìm nguyên hàm:
x(x 3)dx
.
1 x 3
ln
C
x
B. 3
dx
Câu 55. Tìm F x = 2
?
x x 2
1
x
ln
C
A. 3 x 3
1
x
ln
C
C. 3 x 3
1 x 2
F x = ln
C.
3
x
1
A.
1 x 3
ln
C
x
D. 3
1 x 1
F x = ln
C.
3
x
2
B.
1 x 1
F x = ln
C.
3
x
2
C.
D.
1
dx
2
x 6x 9
Câu 56.
bằng:
1
1
C
C
A. x 3
B. x 3
C.
F x = ln
x 2
C.
x 1
1
C
x 3
dx
2
2
Câu 57. Nguyên hàm của hàm số: y = a x là:
1
ax
1
ax
1 xa
ln
ln
ln
2a
a
x
2a
a
x
a
x a +C
A.
+C
B.
+C
C.
x 3
dx
2
Câu 58.
Tìm nguyên hàm x 3x 2 .
x 3
dx 2ln x 2 ln x 1 C
3x 2
.
x 3
dx 2ln x 1 ln x 2 C
2
C. x 3x 2
.
A. x
2
Trang 13
1
C
D. 3 x
1 xa
ln
a
x a +C
D.
x 3
dx 2ln x 1 ln x 2 C
3x 2
.
x 3
dx ln x 1 2ln x 2 C
2
D. x 3x 2
.
B. x
2
Giaovienvietnam.com
f x
Câu 59. Hàm số nào dưới đây không là 1 nguyên hàm của hàm số
x x 2
x 1
2
.
x2 x 1
.
x
1
A.
x2 x 1
x2
.
.
x
1
x
1
B.
C.
x 2
f x 2
.
x 4x 5 Khẳng định nào sau đây là sai?
Câu 60. Cho hàm số
1
ln x2 4x 5 C.
2
A.
1
f x dx ln x2 4x 5 C.
2
C.
5x 7
dx
2
Câu 61. Kết quả x 3x 2
bằng:
f x dx
A.
C.
2ln x 2 3ln x 1 C
2ln x 1 3ln x 2 C
x2 x 1
.
x
1
D.
1
B.
f x dx ln 2 x
1
2
f x dx 2 ln x
D.
.
B.
.
D.
2
4x 5 C.
4x 5 C.
3ln x 2 2ln x 1 C
.
3ln x 2 2ln x 1 C
.
2x
dx
2
Câu 62. Nguyên hàm của (với C hằng số) là 1 x
1 x
x
1
C
C
C
ln 1 x 2 C
A. 1 x
B. 1 x
C. 1 x
D.
4x 1
dx
2
4x 2x 5
Câu 63.
bằng:
1
1
C
2
C
2
A. 4x 2x 5
B. 4x 2x 5
1
ln 4x 2 2x 5 C
ln 4x 2 2x 5 C
2
C.
D.
1
f x
F x
x 1 và F 2 1. Tính F 3 .
Câu 64. Biết
là một nguyên hàm của
A.
F 3 ln 2 1
.
B.
F 3 ln2 1.
C.
F 3
Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số
Câu 65.
x2 1 1
F(x) .
2 x 2
A.
1
2.
f (x)
x 1
x2 , biết F(1) 0 .
x2 1 1
x2 1 3
F(x) .
F(x) .
2 x 2
2 x 2
C.
D.
b
f x ax 2 x 0
F x
F 1 1,
x
của hàm số
, biết rằng
F 1 4, f 1 0
A.
F x
7
4.
3
x2 1 3
F(x) .
2 x 2
B.
Câu 66. Tìm một nguyên hàm
D.
F 3
3x2 3 7
.
4 2x 4
B.
2
F x
3x2 3 7
.
4 2x 4
3x2 3 1
F x
.
2 2x 2
D.
3x
3 7
F x
.
2 4x 4
C.
x 3 3x 2 3x 1
1
f (x)
F(1)
2
x 2x 1 biết
3
Câu 67. Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số
Trang 14
Giaovienvietnam.com
A.
C.
F(x) x 2 x
F(x)
2
6
x 1
B.
2
x
2
13
x
2
x 1 6
D.
F(x) x 2 x
F(x)
2
13
x 1 6
x2
2
x
6
2
x 1
x 1
x 2 biết F(1) = 0
Câu 68. Tìm 1 nguyên hàm F(x) của
x2 1 1
x2 1 3
x2 1 1
F(x)
F(x)
F(x)
2 x 2 B.
2 x 2
2 x 2
A.
C.
4 1
2 C f (y)dy
3
x
y
Câu 69. Hãy xác định hàm số f từ đẳng thức sau:
f (x)
A.
1
y3
B.
3
3
y3
C.
Câu 70. Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số
A. 2ln2
B. ln2
f (x)
2
y3
D.
F(x)
x2 1 3
2 x 2
D. Một kết quả khác.
3
1
F 0
x 3x 2 thỏa mãn 2
. Khi đó F(3) bằng:
2
C. -2ln2
D. –ln2
x 3
f (x) 2
, F(0) 0
x 2x 3
Câu 71. Nếu F(x) là một nguyên hàm của hàm
thì hằng số C bằng
2
3
2
3
ln 3
ln 3
ln 3
ln 3
A. 3
B. 2
C. 3
D. 2
3
2
x 3x 3x 7
f (x)
(x 1) 2
Câu 72. Tìm nguyên hàm của hàm số
với F(0) = 8 là:
x2
8
x
x 1
A. 2
x2
8
x
x 1
B. 2
x2
8
x
x 1
C. 2
D. Một kết quả khác
1
f (x) 2
x 6x 5 . Một học sinh trình bày như sau:
Câu 73. Để tìm họ nguyên hàm của hàm số:
1
1
1 1
1
f (x) 2
x 6x 5 (x 1)(x 5) 4 x 5 x 1
(I)
1
1
,
ln x 5 , ln x 1
(II) Nguyên hàm của các hàm số x 5 x 1 theo thứ tự là:
1
1 x 1
(ln x 5 ln x 1 C
C
4
4
x
5
(III) Họ nguyên hàm của hàm số f(x) là:
Nếu sai, thì sai ở phần nào?
A. I
B. I, II
C. II, III
D. III
1
ax 1
f x
2
F x
x 5
a
x
5
Câu 74. Tìm giá trị thực của để
là một nguyên hàm của hàm số
.
A. a 6 .
Câu 75.
Biết 2 x
A. S 4.
B.
2
a
2
5.
C.
a
3
5.
D.
a
2
5.
1 x
a
a
dx ln 2 x 7 C
5x 7
b
, với b là phân số tối giản. Tính S = a + b?
B. S 2.
Trang 15
C. S 3.
D. S 5.
Giaovienvietnam.com
Câu 76. *Biết F ( x) là nguyên hàm của
5x2 8x 4
x2 1 x
2
dx
1
F 26
với 0 x 1 và 2
. Giá trị nhỏ nhất của
F ( x ) là:
A. 24.
B. 20.
25 x
Câu 77. Biết
2
C. 25.
1
1
dx
C
a 5x 2
20 x 4
A. a 4.
B. a 100.
D. 26.
. Với a là số nguyên. Tìm a ?
C. a 5.
D. a 25.
x 1
Câu 78. Biết
x 1 2 x dx aln x 1 bln x 2 C
A. a b 5.
B. a b 1.
Câu 79. Nguyên hàm
F x
của hàm số
f x
. Tính giá trị biểu thức a b
C. a b 5.
D. a b 1.
2
2 3
2
5 2 x x x là hàm số nào?
3
F x ln 5 2 x 2ln x C
x
A.
.
3
F x ln 5 2 x 2 ln x C
x
C.
.
3
C
x
B.
.
3
F x ln 5 2 x 2 ln x C
x
D.
.
1
x2 x 1
S
2020
dx ax 2 b ln | x 1| C
a.b
a
Ô
;
b
Â
x
1
Cõu 80. Bit
, vi
. Tớnh giỏ trị
1
S .
2020
2
A. S 2 .
B. S 1.
C. S 2.
D.
F x ln 5 2 x 2 ln x
2
x2 1
b
3
x dx ax x cx C
Cõu 81. Bit
, vi a Ô ; b, c ¢ . Tính giá trị S a b c .
5
4
3
1
S .
S .
S .
S .
2
3
2
2
B.
C.
D.
A.
x2 2x 3
dx ax 2 bx c ln x 1 C
x
1
Câu 82. Biết
, với a Ô ; b, c  . Tớnh giá trị S 2a 3b 5c .
S 0.
B. S 3.
C. S 8.
D. S 20.
A.
Câu 83. Hàm số
biểu thức
A.
T
2 x4 3
b
F x ax3 C
2
x
x
có nguyên hàm là
với với a Ô ; b  . Tớnh giỏ trị
ab
a.b .
5
3
3x 1
Câu 84.
A.
T
f x
B. T 1
C.
T
7
3
S
dx ax b ln x c C
Biết x 2
, với a, b, c ¢ . Tính giá trị
S 1.
2
S .
3
B.
Trang 16
C.
S
1
.
21
D.
T
7
6
abc
a.b.c .
3
S .
7
D.
Giaovienvietnam.com
1
Câu 85. Biết
A.
S 2
x 1 x 2 dx a ln x b c ln x d
B. S 2
2020
.
2020
.
C
S a.b.c.d
, với a, b, c, d ¢ . Tính giá trị
2020
2020
C. S 3 .
D. S 3 .
2020
.
x 1
dx a ln x b c ln x d C
3x 2
Câu 86.
, với a, b, c, d ¢ . Tính giá trị S a b c d .
S 4.
B. S 8.
C. S 7.
D. S 9.
A.
a.b
2x 3
S
dx a ln x 1 b ln x 3 C
2
ab .
Câu 87. Biết x 4 x 3
, với a, b Ô . Tớnh giỏ tr
3
4
8
3
S .
S .
S .
S .
8
3
3
4
A.
B.
C.
D.
x 2 x
f ( x)
x 1 2
Biết x
2
Câu 88. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số:
A.
C.
F ( x)
F ( x)
2
x x 1
x 1
B.
2
x
x 1
D.
F ( x)
là:
2
x x 1
x 1
F ( x)
x2 x 1
x 1
2019
a.b
x
S
dx a ln(b x 2 ) C
2
ab
Câu 89. Biết 1 x
, vi a Ô ; b  . Tính giá trị
2019
A. S 1.
B. S 1.
Câu 90. Biết
1
S
2
C.
x
2x
2
9
4
dx
b.x
a
2
9
3
.
2019
.
1
S
2
D.
.
C
, vi a Ô ; b  . Tớnh giá trị S a b .
7
S .
3
A.
1
2
7
S .
S .
S .
3
3
3
B.
C.
D.
x2
a
f ( x) 2
F x ln | x 2 cx 3 | C
x 4 x 3 có nguyên hàm là
b
Câu 91. Biết hàm số
với a, b, c ¢ và
a
a b c
T
b là phân số tối giản . Tính giá trị biểu thức
a.b.c .
1
1
3
5
S .
S .
S .
S .
8
8
8
8
A.
B.
C.
D.
x
dx
a 3
1 x 2 x a ln b x 2 C a; b ¢
S
5 b.
Câu 92. Biết
, với
. Tính giá trị
5
5
5
16
S .
S .
S .
S .
3
16
16
5
A.
B.
C.
D.
abcd
dx
1
S
2 b ln x c ln d x 2 C
3
5
ax
b
Câu 93. Biết x x
, vi c Ô ; a, b, d ¢ . Tính giá trị
.
3
S .
2
A.
3
2
2
S .
S .
S .
2
3
3
B.
C.
D.
2x 3
1
3
dx ln x 1 ln x 3 C
f 2020 x dx
2
2
2
Câu 94. Cho x 4 x 3
. Khi đó
bằng:
Trang 17
Giaovienvietnam.com
A.
1
3
ln x 1
ln x 3 C
4040
B. 4040
.
1
3
ln 2020 x 1
ln 2020 x 3 C
4040
D. 4040
1010 ln x 1 3030 ln x 3 C
1
3
ln 2020 x 1 ln 2020 x 3 C
2
C. 2
x
1
x 1 2 dx ln x 1 x 1 C
Câu 95. Cho
A.
C.
2020 ln x 1
2020 ln x 1
. Khi đó
1
C
x 1
f x 2020 dx bằng:
B.
2020
C
x 1
ln x 2021
D.
1
C
x 2021
ln x 2020
.
1
C
x 2020
VẤN ĐỀ 4
Tính nguyên hàm của một số hàm số vô tỉ
Câu 96. Nguyên hàm của hàm số
A.
F x
3
2
3 x
C
4
B.
A.
2
C
x
F x
f x
là:
3x 3 x
C
4
1
x x là:
2
F x
C
x
B.
Câu 97. Nguyên hàm của hàm số
F x
f x 3 x
5
3
x x dx
Câu 98.
bằng:
2 5
2 5
5ln x
x C
5ln x
x C
5
5
A.
B.
Trang 18
C.
C.
C.
F x
4x
C
33 x
F x
x
C
2
5ln x
2 5
x C
5
D.
D.
D.
F x
4x
3
3 x2
F x
5ln x
C
x
C
2
2 5
x C
5
Giaovienvietnam.com
x x x
x2
Câu 99. Nguyên hàm của hàm số
là:
2 x 1
2 x 1
23 x
1 2 x
F x
C
F x
C
F x
C
F x
C
2
x
x
x
x
A.
B.
C.
D.
5 1 3
x 2 2 x dx
Câu 100. Tìm nguyên hàm:
5 1 5
5 1 5
5 4 5
5 1 5
x C
x C
x C
x C
A. x 5
B. x 5
C. x 5
D. x 5
3 2
x x x dx
Câu 101. Tìm nguyên hàm:
f x
1 4
2 3
x 2 ln x
x C
3
A. 4
1 4
2 3
x 2 ln x
x C
3
C. 4
1 4
2 3
x 2ln x
x C
3
B. 4
1 4
2 3
x 2ln x
x C
3
D. 4
1
3 x .
f ( x)
Câu 102.Tìm nguyên hàm của hàm số
f x dx 2 3 x C .
f x dx 2 3 x C
C.
.
f x dx 3 x C .
f x dx 3 3 x C
D.
.
A.
B.
Câu 103.Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 5 3 x .
2
f x dx 5 3x
9
A.
5 3x C
2
f x dx 5 3x
3
B.
.
2
f x dx 5 3x 5 3x
9
C.
.
3 2 4
x x dx
Câu 104. Tìm nguyên hàm:
53 5
x 4 ln x C
A. 3
B.
33 5
x 4 ln x C
5
Câu 105.Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )
A.
C.
D.
3
5 3x
.
2
f x dx
5 3x C
3
.
33 5
x 4ln x C
C. 5
33 5
x 4 ln x C
D. 5
x2 .
2
1
x 2 3 C
3
.
2
f x dx x 2 x 2
3
.
3
f x dx
f x dx 4 x 2
B.
3
f x dx x 2
4
D.
x 2 C
3
x2 C
3
.
.
Câu 106.Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) 1 3x .
3
3
f x dx 4 1 3x
A.
1
f x dx 4 1 3x
C.
3
3
1 3x C
1 3x C
1
.
.
Câu 107. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f (x)
A.
F(x)
f x dx 4 1 3x
B.
2 32 3 43 4 54
x x x C
3
4
5
D.
2
3
1 3x C
C
.
x x x ?
3
4
B.
Trang 19
f x dx 1 3x
3
F(x)
2 23 3 43 4 54
x x x C
3
4
5
.
Giaovienvietnam.com
2 23 4 43 5 54
F(x) x x x C
3
3
4
C.
2 32 1 13 4 54
F(x) x x x C
3
3
5
D.
1
f (x)
x 9 x
Câu 108. Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) biết
2
3
x 9 x3 C
A. 27
B. Đáp án khác
2
C
2
3
3
3
x 9 x3 C
3( x 9 x )
C.
D. 27
2
Câu 109. Một nguyên hàm của hàm số: f ( x ) x 1 x là:
A.
F ( x)
1 2
x 1 x2
2
x2
F ( x)
3
C.
1 x
B.
F ( x)
1
1 x2
3
3
3
1
F ( x) x 2 1 x2
3
D.
1
y
4 x2
Câu 110. Hàm số nào dưới đây là một nguyên hàm của hàm số:
A.
2
F ( x ) ln x 4 x 2
B.
2
C. F ( x ) 2 4 x
Câu 112. Tìm hàm số
A.
F x
Câu 114. Cho
1
B.
1 x2 1
C
x
F x ,
2
1
x x .
3
3
dx
Câu 113. Cho
A. M 3
2x 1 4
biết
B.
F x
là một nguyên hàm của hàm số
F x
f x dx
1
1
.
2 x 2
a 2 x 1 b ln
2
x 1
2
C
. Khi đó:
1
P x 2 1 ln x x 2 1 C
D. Đáp án khác.
C.
f x x
F x x x.
và
F 1 1.
D.
F x
3
1
x x .
2
2
2x 1 4 C
với a, b ¢ . Tính M a b .
C. M 0
D. M 2 .
B. M 3
f 2x dx bằng:
8
2
C
C
2
C
2
4
x
1
4
x
1
x
1
.
B.
.
C.
.
D.
.
2
20x 30x 7
3
f (x)
2
x
F
x
ax
bx
c
2x
3
2x 3
2 . Để hàm số F x
Câu 115. Cho các hàm số:
;
với
là một nguyên hàm của hàm số f (x) thì giá trị của a, b, c là:
A. x 1
2
C
F ( x) ln x 4 x 2
x2 1
x
là:
y
2
A. P x x 1 x C
C.
3
2
D. F ( x ) x 2 4 x
Câu 111. Nguyên hàm của hàm số
P x 2 1 ln
2
A. a 4; b 2;c 1
B. a 4; b 2;c 1
C. a 4; b 2;c 1 .
D. a 4; b 2;c 1
Câu 116. Hàm số f (x) x x 1 có một nguyên hàm là F(x) . Nếu F(0) 2 thì giá trị của F(3) là
Trang 20
Giaovienvietnam.com
116
A. 15
B. Một đáp số khác
f (x)
Câu 117. Gọi F(x) là nguyên hàm của hàm số
nghiệm là:
A. x = 0
B. x = 1
146
C. 15
x
886
D. 105
8 x 2 thỏa mãn F(2) =0. Khi đó phương trình F(x) = x có
D. x 1 3
C. x = -1
Câu 118. Một học sinh tìm nguyên hàm của hàm số y x 1 x như sau:
(I) Đặt u = 1 - x ta được y (1 u) u
1
3
2
2
(II) Suy ra y u u
2 2 2 5
F(x) u 3 u 2 C
3
5
(III): Vậy nguyên hàm
2
2
F(x) (1 x) 1 x (1 x) 2 1 x C
3
5
(IV) Thay u = 1 - x ta được:
Lập luận trên, nếu sai thì sai từ giai đoạn nào?
A. II
B. III
C. I
D. IV
ax 1
f x
F x
2 x 1 là một nguyên hàm của hàm số
Câu 119. Tìm giá trị thực của a để
A. a 4 .
B. a 5 .
C. a 4 .
F x ax bx c 2 x 1
2 x 1
3
.
D. a 5 .
2
Câu 120. Cho
4x 3
là một nguyên hàm của hàm số
f x
10 x 2 7 x 2
2x 1
trên khoảng
1
;
2
. Tính S a b c .
A. S 3 .
B. S 0 .
C. S 6 .
F x ax bx c 2 x 3
D. S 2 .
2
Câu 121. Cho
là một nguyên hàm của hàm số
f x
20 x 2 30 x 7
2x 3
trên
3
;
. Tính P abc .
khoảng 2
A. P 0 .
C. P 4 .
B. P 3 .
Câu 122. Hàm số nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số
A.
F x ln x 1 x 2 C
F x 1 x C
.
f x
B.
2
C.
Câu 123. Biết
ab
A.
.
3 x 1dx a 3x 1 C
b
31
.
9
Câu 124. Tính
D.
x
. Nếu đặt t
1
1 x 2 trên khoảng ; ?
F x ln 1 1 x 2 C
F x
2x
1 x2
.
C
, vi a, b Ô . Khẳng định nào sau đây đúng?
a b 31
.
3
C. a.b
1
a.b .
3
B.
x 2 3dx
D. P 8 .
x 2 3 thì:
Trang 21
D.
a b
31
.
18
Giaovienvietnam.com
A.
x
x 2 3dx t 2 dt
C.
2
x x 3dx t tdt
x3
B.
x
x
D.
x 2 3dx tdt
x 2 3dx
1 2
t dt
2
1 2
x 2 1 x2 C
f 2 x dx
3
1 x
Câu 125. Cho
. Khi đó
bằng:
1
1
4 x2 2 1 4 x2 C
4x2 2 1 4 x2 C
A. 3
B. 6
2
dx
.
1
1 2
x 2 1 x2 C
4 x2 2 1 4 x2 C
6
3
C.
D.
1
2
4 x 2 dx ln x 4 x C
f 1 x dx
Câu 126. Cho
. Khi đó
bằng:
A.
C.
ln x 1
A.
C
1 1 x C
ln x 4 x 1
Câu 127. Biết
ln x 1
D.
2
B.
2
ln x 1 4 x 2 C
.
x2 2 x 5 C
2020
a.b
S
x 1 C
ab .
, với a; b ¢ . Tính giá trị
2020
2020
1
1
S .
S .
2
2
B. S 1.
C.
D.
dx
a x b ln
x 1
S 1.
Câu 128. Nguyên hàm của hàm số:
I x 3 x 1dx.
là:
5
6
2
4
3
2
2
F x x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 C
7
5
3
9
A.
6
6
2
4
3
2
2
F x x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 C
7
5
3
9
B.
6
6
2
4
3
2
2
F x x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 C
7
7
3
9
C.
6
6
1
4
3
2
2
F x x 1 x 1 x 1 x 1 x 1 C
7
5
3
9
D.
dx
a.b.c
a 2x 1 b ln 2x 1 c C
S
a
;
b
;
c
¢
2x 1 4
abc .
Câu 129. Biết
, với
. Tính giá trị
A. S 1.
B. S 1.
C. S 16.
D. S 16.
2 3
3
3
x x 2 x dx ax b ln x c x C
Câu 130. Bit
, vi b Â; a, c Ô . Khẳng định nào sau đây
đúng?
4
abc 3
a.b.c .
.
3
2
A. a b c 2.
B.
C. a.b.c
D. 3a b 3c 8.
b
d
x 4 x 7.dx a 4 x 7 c 4 x 7 C
Câu 131. Biết
, với a; b; c; d Ô . Tớnh giỏ tr S a b c d .
A.
S
137
.
308
Câu 132. Biết x
B.
S
308
.
137
C.
S
135
.
508
abc
x
a
S
dx ln x 4 c C
b.c .
1
b
, với a; b; c ¢ . Tính giá trị
3
4
Trang 22
D.
S
508
.
135
Giaovienvietnam.com
1
S .
4
A.
Câu 133. Biết
B. S 1.
1
S .
5
A.
Câu 134. Biết
A.
S
3
.
2020
x
3
2 x
2
x 1
x 1
2
dx a x 2 4 b x 2 C
B. S 5.
1
S .
4
C.
, vi a Ô ; b  . Tính giá trị
1
S .
5
C.
dx a x 2 1 ln bx x 2 c C
B.
S
1
.
2020
Trang 23
D. S 1.
S
D. S 5.
, với a, b, c ¢ . Tính giá trị
1
.
C. 1010
ab
a .
S
abc
2020a .
1
.
D. 3030
Giaovienvietnam.com
VẤN ĐỀ 5
Tính nguyên hàm của một số hàm số mũ và logarit
x
x
Câu 135. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) e e .
f x dx e e C
A.
.
f x dx e e C
C.
.
f x dx e e C
B.
.
f x dx e e C
D.
.
x
x
x
x
x
x
x
x
x 2 x
Câu 136. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 .3 .
A.
C.
x
1
2
f x dx .
C
9 ln 2 ln 9
.
1
2
f x dx .
C
3 ln 2 ln 9
.
B.
x
D.
x
1
9
f x dx .
C
2 ln 2 ln 9
.
1
2
f x dx .
C
9 ln 2 ln 9
.
x
x
x
Câu 137. Họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) e (3 e ) là
x
A. F ( x ) 3e x C .
C.
F ( x ) 3e x
Câu 138. Hàm số
A.
x
x
x
B. F ( x) 3e e ln e C .
1
C
ex
.
x
D. F ( x ) 3e x C .
F x 7e x tan x
f x 7e x tan 2 x 1
là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
.
B.
e
f x ex 7
2
cos x
C.
.
x
f x 7e x
1
cos 2 x .
1
f x 7 ex
cos 2 x .
D.
4 x2
Câu 139. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) e
.
1
f x dx 2 e
A.
1
f x dx 2 e
C.
2 x 1
4 x 2
C
C
A.
.
f x dx 2
D.
1
f x dx
C.
f x e
3 e
2
C
.
e 2 x 1 C
.
3x
.
2 e3 x
C
3
3x
2 x 1
B.
Câu 140. Tìm nguyên hàm của hàm số
f x dx
f x dx e
.
B.
f x dx 2
3
2e
e3 x
C
3x2
2
f x dx 3x 2 C
D.
C
Câu 141. Kết quả nào sai trong các kết quả sao?
2x 1 5x 1
1
2
dx
x
C
x
x
10
5.2 .ln 2 5 .ln 5
A.
x2
1 x 1
1 x 2 dx 2 ln x 1 x C
C.
B.
x 4 x 4 2
1
dx ln x 4 C
3
x
4x
tan
D.
2
xdx tan x x C
Câu 142. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
x4 x2
x x dx 4 2 C
A.
e
B.
3
Trang 24
2x
1
dx e x C
2
Giaovienvietnam.com
C.
sin xdx cos x C
D.
A.
F x
3
Câu 144.
x
x
5
C
e 25x
4x dx
e 25x
F x
C
5
C.
e5x
F x 2 C
5e
D.
3x
4x
C
B. ln 4 ln 3
4x
3x
C
C. ln 3 ln 4
3x
4x
C
D. ln 3 ln 4
x 1
B. 2 C
2 x 1
C
C. ln 2
x 1
D. 2 .ln 2 C
bằng:
x
3
4
C
A. ln 3 ln 4
x 1
2 dx
Câu 145.
f x
dx
4
ln
x
3
2
1
e 25x là:
5
F x 25x C
e
B.
Câu 143. Nguyên hàm của hàm số
x
bằng
x 1
2
A. ln 2
Câu 146. Nguyên hàm của hàm số
x
f x 312x.23x
8
9
F x C
8
ln
9
A.
9
8
F x 3 C
8
ln
9
B.
f x e3x .3x
Câu 147. Nguyên hàm của hàm số
F x
A.
F x
C.
là:
x
x
8
9
F x 3 C
8
ln
9
C.
là:
3.e C
ln 3.e
3 x
F x 3.
3
3.e
B.
x
C
ln 3.e3
x
8
9
F x 3 C
9
ln
8
D.
D.
F x
e3x
C
ln 3.e3
3.e
3 x
ln 3
C
2
x 1
3 3x dx
Câu 148.
bằng:
2
3
3x ln 3
C
ln 3 3x
A.
9x
1
2x C
x
C. 2 ln 3 2.9 ln 3
Câu 149.
3.2
x
x dx
B.
1 x 1
9 x
2
ln
3
9
D.
2x C
bằng:
x
2
2 3
2x 2 3
x C
3.
x C
A. ln 2 3
B. ln 2 3
x
2022 dx F x C
Câu 150. Gọi
x
A. 2022 ln 2022
1 3x
1
x
C
3 ln 3 3 ln 3
2x
2 3
x C
C. 3.ln 2 3
F x
, với C là hằng số. Khi đó hàm số
x 1
B. 2022
Câu 151. Nguyên hàm của hàm số
f x
x
C. 2022
3x 1
4x là:
Trang 25
D.
3.
2x
x3 C
ln 2
bằng
2022 x
D. ln 2022