CHUNĐỀNHƠM VÀHỢPCHẤTCỦANHƠM.
Phần1:Lýt
huy
ết
Câu1:Phátbi
ểunàodưới
đâyl
àđúng?
A.Nhơm l
à1ki
ml
oại
l
ưỡngt
í
nh
B.Al
(
OH)
à 1 baz
ơl
ưỡng
3 l
t
í
nh
C.Al
àox
i
tt
r
ungt
í
nh
D.Al
(
OH)
à1hi
đr
oxi
tl
ưỡng
2O3l
3l
t
í
nh
Câu2:Tr
ongnhữngchấtsau,
chấtnàokhơngcót
í
nhl
ưỡngt
í
nh?
A.Al
(
OH)
B.Al
C.ZnSO4
D.NaHCO3
3
2O3
Câu3:
Có4mẫubộtki
ml
oại
l
àNa,
Al
,
Ca,
Fechỉdùngnướcl
àm t
huốct
hửt
hìsốki
ml
oại
cót
hểphânbi
ệtđược
t
ối
đal
àbaonhi
êu?
A.1
B.2
C.3
D.4
Câu4:Nhơm hi
đr
ox
i
tt
huđượct
ừcáchl
àm nàosauđây
?
A.Chodưdungdị
chHClv
àodungdị
chNat
r
i
al
umi
nat B.Thổi
dưkhí
CO2v
àodungdị
chNat
r
i
al
umi
nat
C.Chodưdungdị
chNaOHv
àodungdị
chAl
Cl
D.ChoAl
ácdụngv
ới
nước.
3
2O3t
Câu5:Chỉ
dùnghóachấtnàosauđâycót
hểphânbi
ệt3chấtr
ắnl
àMg,
Al
,
v
àAl
2O3?
A.dungdị
chHCl
B.dungdị
chKOH
C.dungdị
chNaCl
D.dungdị
chCuCl
2
Câu6:Cácdungdị
chZnSO4v
àAl
Cl
ềukhơngmàuđểphânbi
ệt2dungdị
chnàycót
hểdùngdungdị
chcủa
3đ
chấtnàosauđây
?
A.NaOH
B.HNO3
C.HCl
D.NH3
Câu7:Hi
ệnt
ượngnàosauđâyđúngkhi
chot
ừt
ừdungdị
chNH3đếndưv
àoốngnghi
ệm đựngdungdị
chAl
Cl
3
?
A.sủi
bọtkhí
,
dungdị
chv
ẫnt
r
ongsuốtv
àkhơngmàu
B.Sủi
bọtkhí,
dungdị
chđụcdầndot
ạor
achấtkếtt
ủa
C.Dungdị
chđụcdầndot
ạochấtkếtt
ủasauđókếtt
ủat
anv
àdungdị
chl
ại
t
r
ongsuốt
D.Dungdị
chđụcdầndot
ạochấtkếtt
ủasauđókếtt
ủakhơngt
ankhi
chodưdungdị
chNH3
Câu8:Nhơm bềnt
r
ongmơi
t
r
ườngkhơngkhí
v
ànướcl
àdo.
A.Nhơm l
àki
ml
oại
kém hoạtđộng
B.Cómàngox
i
tAl
ềnv
ữngbảov
ệ
2O3b
C.Cómànghi
đr
ox
i
tAl
(
OH)
ềnv
ữngbảov
ệ
D.Nhơm cót
í
nht
hụđộngv
ới
khơngkhí
v
ànước.
3b
Câu9:Nhơm khơngt
ant
r
ongdungdị
chnàosauđây
?
A.HCl
B.H2SO4
C.NaHSO4
D.NH3
Câu10:
Phátbi
ểunàosauđâyđúngkhi
nói
v
ềnhơm oxi
t
A.Al
ượcsi
nhr
akhi
nhi
ệtphânmuối
Al
(
NO3)
B.Al
ịkhửbởiCOởnhi
ệt
2O3đ
3
2O3b
độcao
C.Al
anđượct
r
ongdungdị
chNH3
D.Al
à oxi
tkhơng t
ạo
2O3t
2O3 l
muối
Câu11:Cócácdungdị
chKNO3,
Cu(
NO3)
FeCl
Al
Cl
NH4Cl
.Chỉdùnghóachấtnàosauđâycót
hểnhậnbi
ết
2,
3,
3,
đượccácdungdị
cht
r
ên.
A.dungdị
chNaOHdư
B.dungdị
chAgNO3
C.dungdị
chNa2SO4 D.dungdị
chHCl
Câu12:
Khi
choAl
t
ácdụngv
ới
ddmuối
Cux
ảyr
aphảnứngcóphươngt
r
ì
nhi
onl
à:
3+
3+
A.2Al
+3Cu 2Al
+3Cu2+
B.2Al
+3Cu 2Al
+3Cu2+
2+
3+
3+
2+
C.2Al
+3Cu 2Al +3Cu
D.2Al +3Cu 2Al
+3Cu
Câu14:
HợpchấtnàocủaAl
t
ácdụngv
ới
ddNaOH(t
ỉ
l
ệ1:
1)chosảnphẩm NaAl
O2:
A.Al
SO4)
B.Al
Cl
C.Al
(
NO3)
D.Al
(
OH)
2(
3
3
3
3
Câu15:
Dãynàodưới
đâygồm cácchấtv
ừat
ácdụngđượcv
ới
ddax
i
tv
ừat
ácdụngđượcv
ới
ddki
ềm:
A.Al
Cl
àAl
SO4)
B.Al
(
NO3)
àAl
(
OH)
3v
2(
3
3v
3
C.Al
SO4)
àAl
D.Al
(
OH)
àAl
2(
3v
2O3
3v
2O3
Câu16:
ChoAl
+HNO3 Al
(
NO3)
Tổnghệsốcủaphảnứngl
à:
3+NO+H2O.
A.5
B.6
C.9
D.8
Câu17:
Tại
saoAl
khửnướcchậm v
àkhó,
nhưngl
ại
khửnướcdễdàngt
r
ongddki
ềm .
Vai
t
r
ịcủaddki
ềm t
r
ong
phảnứngnày?
A.Chấtx
úct
ác.
B.Hịat
annhơm .
C.Phábỏl
ớpbảov
ệAl
àAl
(
OH)
D.Mơi
t
r
ường.
2O3 v
3.
Câu18:
Cócácchất(
1)NH3,
(
2)
CO2,
(
3)
HCl
,
(
4)
KOH,
(
5)
Na2CO3.
Cót
hểdùngnhữngchấtnàođểkếtt
ủa
Al
(
OH)
ừddnhơm cl
or
ua?
3t
A.(
1),
(
4)
,
(
5)
B.(
3),
(
4)
,
(
5)
C.2),
(
3)
,
(
5)
D.(
2),
(
3).
Câu19:
Cócácchất(
1)NH3,
(
2)
CO2,
(
3)
HCl
,
(
4)
KOH,
(
5)
Na2CO3.
Cót
hểdùngnhữngchấtnàođểkếtt
ủa
Al
(
OH)
ừddNat
r
i
al
umi
nat?
3t
A.
(
1),
(
4)
,
(
5)
B.
(
3),
(
4)
,
(
5)
C.(
2),
(
3)
,
(
5)
D.
(
2),
(
3).
Câu20:
Hợpchấtnàokhơngphải
l
àhợpchấtl
ưỡngt
í
nh?
A.NaHCO3
B.Al
C.Al
(
OH)
D.CaO
2O3
3
Chăm chỉhọcl
ít
huy
ết–si
êngnăngl
àm bàit
ập–conđườngđếnt
hànhcơng!
Tr
ang1
Câu21:
Muối
nàodễbị
phânt
í
chkhi
đunnóngdungdị
chcủanó?
A.Na2CO3
B.Ca(
HCO3)
C.Al
(
NO3)
D.AgNO3
2
3
Câu22:
Muối
nàot
ạokếtt
ủat
r
ắngt
r
ongdungdị
chNaOHdư?
A.MgCl
B
.
A
l
C
l
C.ZnCl
D.FeCl
2
3
2
3
Câu23:
Hợpki
m nàokhơngphải
l
àhợpki
m củanhơm?
A.Si
l
umi
n
B.Thép
C.Đuy
r
a
D.El
ect
r
on
Câu24:
Vai
t
r
ịcủac
r
i
ol
i
t(
Na3Al
F6)t
r
ongsảnx
uấtnhơm bằngphươngphápđi
ệnphânAl
O
à:
2 3l
A.Tạohỗnhợpcónhi
ệtđộnóngchảyt
hấp.
B.Làm t
ăngđộdẫnđi
ện.
C.Tạol
ớpmàngchonhơm nóngchảykhỏi
bị
oxi
hóa.
D.A,
B,
Cđềuđúng.
Câu25:
Phènchuacócơngt
hứcnào?
A.(
NH4)
S
O
.
A
l
(
S
O
)
24H2O
B.(
NH4)
Fe2(
SO4)
24H2O
2 4 2 43.
2SO4.
3.
C.CuSO4.
5H2O
D.K2SO4.
Al
SO4)
24H2O
2(
3.
Câu26:
Người
t
at
hườngchophènchuav
àonướcnhằm mụcđí
ch:
A.Khửmùi
B.Di
ệtkhuẩn.
C.Làm t
r
ongnước.
D.Làm mềm nước.
Câu27:
Phươngphápnàot
hườngdùngđểđi
ềuchếAl
O
?
23
A.Đốtbộtnhơm t
r
ongkhơngkhí
.
B.Nhi
ệtphânnhơm ni
t
r
at
.
C.Nhi
ệtphânnhơm hi
dr
ox
i
t
.
D.A,
B,
Cđềuđúng.
Câu28:
Phươngphápnàot
hườngdùngđểđi
ềuchếAl
(
OH)
3?
A.Chobộtnhơm v
àonước.
B.Đi
ệnphândungdị
chmuối
nhơm cl
or
ua.
C.Chodungdị
chmuối
nhơm t
ácdụngv
ới
dungdị
chamoni
ac.
D.Chodungdị
chHCl
dưv
àodungdị
chNaAl
O2.
Câu29:
Phảnứngnàol
àphảnứngnhi
ệtnhơm?
A.4Al
+3O2 2Al
B.Al+4HNO3(
đặc,
nóng) Al
(
NO3)
2O3
3+NO2+2H2O
C.2Al
+Cr
D.2Al
2O3 Al
2O3+2Cr
2O3+3CAl
4C3+3CO2
Câu30:
Cót
hểdùngbì
nhbằngnhơm đểđựng:
A.Dungdị
chx
ơđa.
B.Dungdị
chnướcv
ơi
.
C.Dungdị
chgi
ấm.
D.Dungdị
chHNO3đặc.
Câu31:
Hi
đr
ox
i
tnàosauđâycót
í
nhl
ưỡngt
í
nh:
A.
NaOH
B.Cu(
OH)
C.
Al
(
OH)
D.
Mg(
OH)
2
2
3
Câu32:Loại
quặngnàosauđâycóchứanhơm oxi
tt
r
ongt
hànhphầnhóahọc:
A.Pi
r
i
t
B.
Box
i
t
C.
Đơl
ơmi
t
D.
Đáv
ơi
Câu33:
(
ĐHA2010)
Cho4hỗnhợp,
mỗi
hỗnhợpgồm 2chấtr
ắncósốmol
bằngnhau:
Na2Ov
àAl
2O3;
Cuv
à
FeCl
3;
BaCl
2v
àCuSO4;
Bav
àNaHCO3.Sốhhcót
hểt
anhồnt
ồnt
r
ongnước(
dư)chỉt
ạor
ahỗnhợpl
à:
A.4
B.2
C.1
D.3
Phần2:Cácdạngbàit
ập
Dạng1:DạngbàimuốiAl t
ácdụngvớidungdị
chOH
Câu1:Rót100ml
dungdị
chNaOH3,
5M v
ào100ml
dungdị
chAl
Cl
Mt
huđượcm gam kếtt
ủa.Tí
nh
31
m?
A.2,
85gam
B.2,
72gam
C.2,
80gam
D.3,
9gam
Câu2:Cho450mldungdị
chKOH2M t
ácdụngv
ới100mldungdị
chAl
SO4)
M đượcdungdị
chX.
2(
31
Tí
nhnồngđộmol
/
l
cácchấtt
r
ongdungdị
chX?
A.0,
9M v
à0,
18M
B.0,
18M v
à0,
36M
C.0,
72M v
à1,
5M
D.2,
0M v
à1M
Câu3:Dungdị
chAchứa16,
8gNaOHchot
ácdụngv
ới
dungdị
chchứa8gFe2(
SO4)
Thêm t
i
ếpv
àođó
3.
13,
68gAl
SO4)
huđược500ml
dungdị
chBv
àm gam kếtt
ủa.Tí
nhCM cácchấtt
r
ongBv
àm?
2(
3t
A.0,
12M;
0,
36M;
1,
56g
B.0,
1M;
0,
3M;
1,
56g
C.0,
2M;
0,
3M;
1,
5g
D. 0,
24M; 0,
36M;
1,
5g
Câu4:Cho0,
5l
í
tdungdị
chNaOHt
ácdụngv
ới300mldungdị
chAl
SO4)
,
2M t
huđược1,
56gkết
2(
30
t
ủa.Tí
nhnồngđộmol
/
l
í
tcủadungdị
chNaOH.Bi
ếtcácphảnứngxảyr
ahồnt
ồn.
A.0,
1M
B.0,
12M hoặc0,
92M
C.0,
12M
D.0,
92M
Câu5:ChoVl
í
tdungdị
chNaOH0,
4M t
ácdụngv
ới
58,
14gAl
SO4)
huđược23,
4gkếtt
ủa.Tì
m gi
át
r
ị
2(
3t
l
ớnnhấtcủaV?
A.2,
85l
í
t
B.2,
72l
í
t
C.2,
65l
í
t
D.2,
80l
í
t
Câu6:
Thêm 0,
6molNaOHv
àodd chứaxmolAl
Cl
huđược0,
2molAl
(
OH)
Thêm t
i
ếp0,
9mol
3t
3.
NaOHt
hấysốmol
củaAl
(
OH)
à0,
5.Thêm t
i
ếp1,
2mol
NaOHnữat
hấysốmol
Al
(
OH)
ẫnl
à0,
5mol
.
3l
3v
Tí
nhx?
A.0,
85mol
B.0,
8mol
C.0,
3mol
D.0,
4mol
Câu7:TN1:
Choamol
Al
SO4)
ácdụngv
ới
500ml
dungdị
chNaOH1,
2M đượcm gam kếtt
ủa.
2(
3t
Chăm chỉhọcl
ít
huy
ết–si
êngnăngl
àm bàit
ập–conđườngđếnt
hànhcơng!
Tr
ang2
3+
TN2:CũngamolAl
SO4)
ácdụngv
ới750mldungdị
c
hNaOH 1,
2M t
huđượcm gam k
ết
2(
3t
t
ủa.
Tí
nhav
àm?
A.0,
15mol
;
10g
B.0,
1375mol
;
15,
6g
C.0,
12mol
;
15,
2g
D.0,
125mol
;
10,
5g
Câuhỏiđềt
hiđại
học–caođẳng.
Câu8(
KA07)
:Nhỏt
ừt
ừchođếndưdungdị
chNaOHv
àodungdị
chAl
Cl
Hi
ệnt
ượngxảyr
al
à
3.
A.cókếtt
ủakeot
r
ắng,
sauđókếtt
ủat
an.
B.chỉcókếtt
ủakeot
r
ắng.
C.cókếtt
ủakeot
r
ắngv
àcókhíbayl
ên.
D.khơngcókếtt
ủa,
cókhíbayl
ên.
Câu9(
KA07)
:Tr
ộndungdị
chchứaamolAl
Cl
ớidungdị
chchứabmolNaOH.Đểt
huđượckếtt
ủa
3v
t
hìcầncót
ỉl
ệ A.a:
b=1:
4.
B.a:
b<1:
4.
C.a:
b=1:
5.
D.a:b
>1:
4.
Câu10(
CĐ07)
:Thêm m gam kal
iv
ào300mldungdị
chchứaBa(
OH)
,
1M v
àNaOH0,
1M t
huđược
20
dungdị
chX.Chot
ừt
ừdungdị
chXv
ào200mldungdị
chAl
SO4)
,
1M t
huđượckếtt
ủaY.Đểt
huđư
2(
30
ợcl
ượngkếtt
ủaYl
ớnnhấtt
hìgi
át
r
ị
củam l
à
A.
1,
59.
B.1,
17.
C.1,
71.
D.1,
95.
Câu11(
KB07)
:Cho200mldungdị
chAl
Cl
,
5M t
ácdụngv
ớiVl
í
tdungdị
chNaOH0,
5M,
l
ượngkếtt
ủ
31
at
huđượcl
à15,
6gam.Gi
át
r
ị
l
ớnnhấtcủaVl
à
A.1,
2.
B.1,
8.
C.2,
4.
D.2.
Câu12(
KA09)
:Hịat
anhếtm gam ZnSO4v
àonướcđượcdungdị
chX.Cho110mldungdị
chKOH2M
v
àoX,
t
huđượcagam kếtt
ủa.Mặtkhác,
nếucho140mldungdị
chKOH2M v
àoXt
hìcũngt
huđược
agam kếtt
ủa.Gi
át
r
ị
củam l
à A.20,
125.
B.12,
375.
C.22,
540.
D.17,
710.
Câu13(
KA10)
:Hoà t
anhoànt
oànm gam ZnSO4v
àonướ
cđượcdungdi
̣chX.Nế
ucho
110ml
dungdi
̣chKOH
2M v
àoXt
hi
̀t
huđược3agam kế
tt
ủa.Mặtkhá
c,nế
ucho140mldungdi
̣chKOH2M
v
àoXt
hi
̀t
huđược2agam
kế
tt
ủa.Gi
á
t
r
i
̣ củam l
à
A.32,
20
B.24,
15
C.17,
71
D.16,
10
Câu14(
CĐ–2009)
:
Hịat
anhồnt
ồn47,
4gphènchuaKAl
(
SO4)
12H2Ov
àonước,
t
huđượcddX.Chot
ồn
2.
bộXt
ácdụngv
ới
200ml
Ba(
OH)
M,
sauphảnứngt
huđượcm gam kếtt
ủa.Gi
át
r
ị
củam l
à?
21
A.46,
6g
B.54,
4g
C.62.
2g
D.7,
8g
Câu15(
CĐ–2009)
:
Nhỏt
ừt
ừ0,
25l
í
tddNaOH1,
04M v
àoddgồm 0,
024mol
FeCl
0,
016mol
Al
SO4)
à0,
04
3;
2(
3v
mol
H2SO4t
huđượcm gam kếtt
ủa.Gi
át
r
ị
củam l
à?
A.4,
128g
B.2,
568g
C.1,
56g
D.5,
064g
Dạng2:DạngbàichoH+t
ácdụngvớidungdị
chAl
O2-hay[
Al
(
OH)
:
4]
Câu1:100ml
dungdị
chAchứaNaOH0,
1M v
àNaAl
O20,
3M .
Thêm t
ừt
ừHCl
0,
1M v
àodungdị
chAchođếnkhi
kếtt
ủat
ant
r
ởl
ại
mộtphần,
l
ọckếtt
ủa,
nungởnhi
ệtđộcaođếnkhối
l
ượngkhơngđổi
t
huđược1,
02gchấtr
ắn
.
Thểt
í
chdungdị
chHCl
đãdùngl
à:
A.0,
5l
i
t
B.0,
6l
i
t
C.0,
7l
i
t
D.0,
8l
i
t
Câu2:ddAchứaKOHv
à0,
3mol
KAl
O2.Cho1mol
HCl
v
àoddAt
huđược15,
6gkếtt
ủa.Sốmol
KOHt
r
ongdd
l
à?
A.0,
8hoặc1,
2mol
B.0,
8hoặc0,
4mol
C.0,
6hoặc0mol
D.0,
8hoặc0,
9mol
Câu3:Cho2,
7gAl
v
ào200ml
ddNaOH1,
5M t
huđượcddA.Thêm t
ừt
ừ100ml
ddHNO3v
àoddAt
huđược
5,
46gkếtt
ủa.NơngđộcủaHNO3l
à?
A.2,
5v
à3,
9M
B.2,
7v
à3,
6M
C.2,
7v
à3,
5M
D.2,
7v
à3,
9M
Câu4:Cho38.
795gam hỗnhợpbộtnhơm v
ànhơm cl
or
uav
àol
ượngv
ừađủdungdị
chNaOHt
huđượcdung
dị
chA(
kếtt
ủav
ừat
anhết
)v
à6.
72(
l
)H2(
đkt
c)
.Thêm 250mldungdị
chHClv
àodungdị
chAt
huđược21.
84
gam kếtt
ủa.Nồngđộdungdị
chHCl
l
à:
A.1.
12M hay3.
84M B.2.
24M hay2.
48M C.1.
12,
hay2.
48M D.2.
24M hay3.
84M
Dạng3:Chohỗnhơpgồm Alv
à1ki
ml
oạiki
ềm (
Na,
K)hoặcki
ml
oạiki
ềm t
hổ(
Ca,
Ba)t
ácdụngvới
nước.
Câu1:Chohỗnhợpgồm Nav
àAlcót
ỉl
ệsốmolt
ươngứngl
à1:2v
àonước(
dư)
.Saukhicácphảnứngxảyr
a
hồnt
ồn,
t
huđược8,
96l
í
tkhí
H2(
ởđkt
c)v
àm gam chấtr
ắnkhơngt
an.Gi
át
r
ị
củam
?
A.5,
4g
B.10,
5g.
C.2,
7g.
D.8,
1g.
Câu2:Mộthhgồm Nav
àAl
cót
ỉ
l
ệsốmol
l
àx
:
y
.Chohhnàyv
àonước.Saukhi
kếtt
húcphảnứngt
huđược
8,
96l
í
tkhíH2(
đkt
c)v
à5,
4gchấtr
ắn.Tì
mt
ỉ
l
ệx
:
y
.
Câu3:Mộthhgồm Nav
àAl
cót
ỉ
l
ệsốmol
l
à2:
3.Chohhnàyv
àonước.Saukhi
kếtt
húcphảnứngt
huđượcV
l
í
tkhí
H2(
đkt
c)v
à2,
7gchấtr
ắn.Tì
m gi
át
r
ị
củaV.
Câu4:HỗnhợpXgồm Nav
àAl
.Chom gam Xv
àonướcdưt
hấyt
hốtr
aVl
í
tkhí
.Nếucũngchom gam Xv
ào
Chăm chỉhọcl
ít
huy
ết–si
êngnăngl
àm bàit
ập–conđườngđếnt
hànhcơng!
Tr
ang3
ddNaOHdưt
hấyt
hốtr
a1,
75Vl
í
tkhí
.Cáct
hểt
í
chđoởcùngđk.%khối
l
ượngNat
r
ongX?
A.27,
89%.
B.50%.
C.29,
87%
D.42%.
Câu5:Chom gam hỗnhợpgồm Nav
àAl
cót
ỉl
ệsốmol
t
ươngứngl
à3:
2v
àonước(
dư)
.Saukhi
cácphảnứng
xảyr
ahồnt
ồn,
t
huđược10,
08l
í
tkhí
H2(
ởđkt
c).Gi
át
r
ị
củam
?
A.15,
4.
B.24,
6.
C.12,
3
D.8,
1.
Câu 6:Cho5,
4gAlv
ào100mldungdị
chKOH0,
2M.Sauphảnứngx
ảyr
ahồnt
ồnt
hểt
í
chkhíH2(
đkt
c)t
hu
đượcl
à:
A.4,
48l
B.0,
448l
C.0,
672l
D.0,
224l
Câu7:ChomộthỗnhợpNav
àAl
v
àonướcdư.Saukhi
phảnứngngừngt
huđược4,
48l
í
tkhí
hi
đr
ov
àcịnl
ại
mộtchấtr
ắnkhộngt
an.Chochấtnàyt
ácdụnghết
v
ới
H2SO4l
ỗngt
hìt
huđược3,
36l
i
tkhí(
Cáckhí
đođi
ềuki
ện
chuẩn)
.Tì
m khồi
l
ượngcủahỗnhợpđầu.
A.7,
7g
B.6,
0g
C.0,
81g
D.7,
8g
Câu8:Thựchi
ệnhai
t
hí
nghi
ệm sau:
•Thínghi
ệm 1:Chom gam hỗnhợpBav
àAl
v
àonướcdư,
t
huđược0,
896l
í
tkhí
(
ởđkt
c)
•Thínghi
ệm 2:Cũngchom gam hỗnhợpt
r
ênchov
àodungdị
chNaOHdưt
huđược2,
24l
í
tkhí
(
ởđkt
c)Các
phảnứngx
ảyr
ahồnt
ồn.Gi
át
r
ị
củam l
à:
A.2,
85gam
B.2,
99gam
C.2,
72gam
D.2,
80gam
Câu9:HỗnhợpXgồm cácki
ml
oại
Al
,
Fe,
Ba.Chi
aXt
hành3phầnbằngnhau:
-Phần1:
Chot
ácdụngv
ới
nướcdư,
t
huđược0,
896l
í
tH2.
-Phần2:
Chot
ácdụngv
ới
dungdị
chNaOHdư,
t
huđược1,
568l
í
tH2.Phần3t
ácdụngv
ới
dungdị
chHCl
dư,
t
hu
được2,
24l
í
tH2.(
Cácphảnứngx
ảyr
ahồnt
ồn,
cáct
hểt
í
chkhí
đoởđi
ềuki
ệnchuẩn)
.%t
heoKhối
l
ượngcủa
Al
hỗnhợpXl
à:
A.25%
B.55%
C.25,
56%
D.21,
86%
Dạng4:Bàit
ậpphảnứngnhi
ệtnhơm.
Câu1:Tr
ộn21,
6gam bộtAl
v
ới69,
6gam bộtFe3O4r
ồi
t
i
ếnhànhphảnứngnhi
ệtnhơm t
r
ongđi
ềuki
ện
khơngcókhơngkhí
.Gi
ảsửchỉxảyr
aphảnứngkhửFe3O4t
hànhFe.Hồt
anhồnt
ồnhỗnhợpchất
r
ắnsauphảnứngbằngdungdị
chH2SO4 l
ỗng,t
huđược21,
504l
í
tH2 (
ởđkt
c)
.Hi
ệusuấtcủaphản
ứngnhi
ệtnhơm l
à
A.80%.
B.90%.
C.75%.
D.70%.
Câu2:Tr
ộn5,
4gam bộtAlv
ới24,
0gam bộtFe2O3 r
ồit
i
ếnhànhphảnứngnhi
ệtnhơm (
khơngcó
khơngkhí
,chỉxảyr
aphảnứngkhửFe2O3 Fe)
.Hồt
anhỗnhợpchấtr
ắnsauphảnứngbằngdung
dị
chH2SO4l
ỗng(
dư)t
huđược5,
04l
í
tkhí
H2(
ởđkt
c)
.Hi
ệusuấtphảnứngnhi
ệtnhơm l
à
A.80%.
B.50%.
C.60%.
D.75%.
Câu3:Thựchi
ệnphảnứng nhi
ệtnhơm m gam hỗnhợpXgồm Al
,Fe2O3 đượchỗnhợpY(
cácphản
ứngx
ảyr
ahồnt
ồn)
.Chi
aYt
hành2phầnbằngnhau.Hồt
anphần1t
r
ongH2SO4 l
ỗngdư,t
hu
được1,
12l
í
tkhí(
đkt
c)
.
Hồt
anphần2t
r
ongdungdị
chNaOHdưt
hìkhối
l
ượngchấtkhơngt
anl
à4,
4gam.Gi
át
r
ị
củam bằng:
A.6,
95.
B.13,
9.
C.8,
42.
D.15,
64.
Câu4(
KA08)
:Nungnóngm gam hỗnhợpAl
v
àFe2O3 (
t
r
ongmơi
t
r
ườngkhơngcókhơngkhí
)đếnkhi
phảnứngxảyr
ahồnt
ồn,
t
huđượchỗnhợpr
ắnY.Chi
aYt
hànhhai
phầnbằngnhau:
-Phần1t
ácdụngv
ới
dungdị
chH2SO4 l
ỗng(
dư)
,
si
nhr
a3,
08l
í
tkhíH2(
ởđkt
c)
;
-Phần2t
ácdụngv
ới
dungdị
chNaOH(
dư)
,
si
nhr
a0,
84l
í
tkhíH2 (
ởđkt
c)
.Gi
át
r
ị
củam l
à
A.21,
40.
B.29,
40.
C.29,
43.
D.22,
75
Câu5(
KB09)
:Nungnóngm gam hỗnhợpgồm Alv
àFe3O4 t
r
ongđi
ềuki
ệnkhơngcókhơngkhí
.Sau
khiphảnứngxảyr
ahồnt
ồn,
t
huđượchỗnhợpr
ắnX.ChoXt
ácdụngv
ớidungdị
chNaOH(
dư)t
hu
đượcdungdị
chY,
chấtr
ắnZv
à3,
36l
í
tkhíH2(
ởđkt
c)
.SụckhíCO2(
dư)v
àodungdị
chY,
t
huđược39
gam kếtt
ủa.Gi
át
r
ị
củam
A.48,
3
B.57,
0
C.45,
6
D.36,
7
Câu6(
CĐ08)
:Đốtnóngmộthỗnhợpgồm Alv
à16gam Fe2O3 (
t
r
ongđi
ềuki
ệnkhơngcókhơngkhí
)
đếnkhi
phảnứngxảyr
ahồnt
ồn,
t
huđượchỗnhợpr
ắnX.ChoXt
ácdụngv
ừađủv
ới
Vml
dungdị
ch
NaOH1M si
nhr
a3,
36l
í
tH2 (
ởđkt
c)
.Gi
át
r
ị
củaVl
à A.150.
B.100.
C.200.
D.300.
Câu7(
KB10)
:Tr
ợn10,
8gam bợtAlv
ớ
i34,
8gam bợtFe3O4 r
ờit
i
ế
nhànhphảnứ
ng
nhi
ệtnhơm
t
r
ongđi
ềuki
ệnkhơngcó
khơngkhi
.Hoà t
́
anhoànt
oànhỡnhợpr
ắ
nsauphảnứ
ng
Chăm chỉhọcl
ít
huy
ết–si
êngnăngl
àm bàit
ập–conđườngđếnt
hànhcơng!
Tr
ang4
bằngdungdi
̣chH2SO4
l
oãng(
dư)t
huđược10,
752l
i
tkhi
́
́
H2(
đkt
c)
.Hi
ệuś
tcủaphảnứ
ngnhi
ệtnhơm l
à
A.80%
B.90%
C.70%
D.60%
Câu8(
CĐ11)
:Nunghỗnhợpgồm 10,
8gam Alv
à16,
0gam Fe2O3(
t
r
ongđi
ềuki
ệnkhơngcókhơng
khí
)
,
saukhi
phảnứngxảyr
ahồnt
ồnt
huđượcchấtr
ắnY.Khối
l
ượngki
ml
oại
t
r
ongYl
à
A.5,
6gam.
B.22,
4gam.
C.11,
2gam.
D.
16,
6gam.
Câu9(
KB12)
:HỗnhợpXgồm Fe3O4 v
àAlcót
ỉl
ệmolt
ươngứng1:3.Thựchi
ệnphảnứngnhi
ệt
nhơm X(
khơngcókhơngkhí
)đếnkhi
phảnứngxảyr
ahồnt
ồnt
huđượchỗnhợpgồm
A.Al
,
Fe,
Fe3O4 v
àAl
.Al
Fev
àFe3O4.
C.Al
àFe.
D.Al
,
Fev
àAl
2O3. B
2O3,
2O3 v
2O3.
Câu10(
CĐ12):Nunghỗnhợpbộtgồm Alv
àFe2O3(
t
r
ongđi
ềuki
ệnkhơngcóoxi
)
,
t
huđượchỗnhợp
chấtr
ắnX.Chi
aXt
hành2phầnbằngnhau:
Chophần1v
àodungdị
chHCl(
dư)t
huđược7,
84l
í
tkhíH2
(
đkt
c)
;
Chophần2v
àodungdị
chNaOH(
dư)t
huđược3,
36l
í
tkhíH2 (
đkt
c)
.Bi
ếtr
ằngcácphảnứng
đềuxảyr
ahồnt
ồn.Phầnt
r
ăm khối
l
ượngcủaFet
r
ongXl
à
A.42,
32%.
B.46,
47%.
C.66,
39%.
D.33,
61%.
(
KB07)
Câu9:Nunghỗnhợpbộtgồm 15,
2gam Cr
O
v
àm
g
a
m
A
l
ởn
h
i
ệ
t
đ
ộc
a
o
.
S
a
ukhiphảnứng
23
hồnt
ồn,
t
huđược23,
3gam hỗnhợpr
ắnX.Chot
ồnbộhỗnhợpXphảnứngv
ớiaxi
tHCl(
dư)t
hốt
í
tkhíH2(
ởđkt
c)
.Gi
át
r
ị
củaVl
à
r
aVl
A.4,
48.
B.3,
36.
C.7,
84.
D.10,
08.
Chăm chỉhọcl
ít
huy
ết–si
êngnăngl
àm bàit
ập–conđườngđếnt
hànhcơng!
Tr
ang5