Tải bản đầy đủ (.pdf) (38 trang)

Phương án đầu tư khách sạn 3 sao trong thực tế

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (887.15 KB, 38 trang )

BẢNG 1: HIỆU QUẢ KINH TẾ DỰ ÁN
(VÒNG ĐỜI HOẠT ĐỘNG DỰ ÁN 42 NĂM)
Mục tiêu Dự án: Đầu tư xây dựng Nhà hàng - Khách sạn 3*+
TT
I
1
2
3
4

II
1
2
3
4
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18

Chỉ tiêu
Tổng chi phí đầu tư ban đầu
Giá trị khu đất 25TTT
Chi phí đầu tư xây dựng


Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng (2 năm)
Chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Hiệu quả đầu tư
Tổng doanh thu dự kiến
Tổng chi phí hoạt động
Lãi gộp (3)=(1)-(2)
Chi phí thuê đất hàng năm
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Phí khuyến khích QL
Khấu hao cp đền bù 25TTT
Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng
Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng
Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)
CHỈ TIÊU HIỆU QUẢ TÀI CHÍNH
- Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh bình quân/năm
- Lợi nhuận trước thuế bình quân/năm
- Lợi nhuận sau thuế bình quân/năm
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/vốn đầu tư
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/vốn chủ sở hữu
- Dòng tiền hiện tại thuần_Chủ sở hữu (%)
- Suất sinh lợi nội bộ_Chủ sở hữu (IRR)
- Thời gian hoàn vốn_Chủ sở hữu (Tpp)

Giá trị (1000VNĐ)
193,239,077

32,000,000
145,839,077
4,400,000
11,000,000
9,442,932,407
5,033,820,850
4,409,111,557
164,454,711
4,244,656,847
212,232,842
26,880,000
4,400,000
122,504,824
11,000,000
3,867,639,180
41,786,655
3,825,852,525
765,170,505
3,060,682,020
101,063,258
91,091,727
72,873,381
37.71%
69.53%
68,890,744
17.49%
14 năm 5 tháng


BẢNG 2: TÓM TẮT PHƯƠNG ÁN ĐẦU TƯ NHÀ HÀNG - KHÁCH SẠN

Phương án:

104 Rooms
ĐVT: ngàn đồng

THÔNG SỐ DỰ ÁN
Diện tích khn viên khu đất
Diện tích đất sau khi trừ lộ giới

Hệ số sử dụng đất
Mật độ xây dựng
Tầng cao cơng trình
Diện tích đất xây dựng
Tổng diện tích sàn xây dựng chính
Diện tích đậu xe (2 hầm)
Diện tích kỹ thuật, mái, Sân thượng
Tổng diện tích xây dựng

684.9
618.2
100.0
584.9
8.0
51.7%
15
319.8
4,984.1
1,236.4
546.2
6,766.7


VỐN & NGUỒN VỐN
A. Vốn cố định
1. Giá trị khu đất
- Giá trị đền bù mặt bằng 25 TTT
2. Chi phí đầu tư xây dựng
3. Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng
4. Chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
B. Vốn lưu động
TỔNG CỘNG (đã bao gồm lãi vay)
TỔNG CỘNG (chưa gồm lãi vay)

Giá trị
193,239,077
32,000,000
32,000,000
145,839,077
4,400,000
11,000,000
4,500,000
197,739,077

PHÂN BỔ NGUỒN VỐN
Nhu cầu vốn
Vốn chủ sở hữu

Giá trị
197,739,077
104,801,711
62,881,026

41,920,684
92,937,366

Vốn vay

CÁC THÔNG SỐ GIẢ ĐỊNH
Số tháng khai thác trong năm
Số ngày hoạt động trong năm
Tỷ giá năm 2015 (USD/VNĐ)
Trượt tỷ giá (%/năm)
Thuế TNDN
Suất sinh lợi chủ sở hữu
Tỷ lệ tăng chi phí thuê đất (5 năm 1 lần)

CÁC CHỈ TIÊU VỀ NGUỒN VỐN
Lãi suất vay bình quân
Thời hạn vay và trả nợ vay
Thời gian ân hạn trả nợ gốc

12
365
22.6
2.50%
20%
20%
15%

m2
m2
m2

Lần
tầng
m2
m2
m2
m2
m2

đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
đồng
Tỷ trọng
100%
53%
60%
40%
47%

tháng
ngày

/năm
/năm


10.5% /năm
9 năm 3 tháng
1 năm 3 tháng

CHI PHÍ CỐ ĐỊNH
Chi phí thuê đất hàng năm (ổn định trong 5 năm)

2,200,000 đ/năm

CHI PHÍ BIẾN ĐỔI
1. Chi phí mảng khách sạn
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
2. Chi phí mảng F&B
- Giá vốn F&B
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
3. Chi phí hoạt động khác (book tour, giặt ủi…)
4. Chi phí quản lý chung
5. Điện, nước, điện thoại, nhiên liệu
6. Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
7. Chi phí PR&Marketing
8. Chi phí th đơn vị quản lý
- Phí QL
- Phí khuyến khích QL
9. Chi phí dự trữ thiết bị thay thế
NGUỒN THU DỰ KIẾN
1. Kinh doanh bán phịng
Cơng suất khai thác
Tỷ lệ lấp đầy

Cơng suất khai thác
Tỷ lệ lấp đầy
- Đơn giá bán phòng
- Tỷ lệ tăng giá bán phòng (3 năm/lần)
2. Kinh doanh F&B
F&B
% F&B/TDT
F&B
% F&B/TDT
3. Cho thuê tầng thượng (Skybar)
- Đơn giá cho thuê
- Tỷ lệ tăng giá (3 năm/lần)
- Diện tích cho thuê
4. Doanh thu khác (tour, giặt ủi…)
- %Doanh thu khác/TDT
HIỆU QUẢ DỰ ÁN
1. Lợi nhuận thuần từ hoạt động (GOP) bình quân/năm
2. Lợi nhuận trước thuế bình quân/năm
3. Lợi nhuận sau thuế bình qn/năm

20% Doanh thu phịng
2% Doanh thu phòng
35%
20%
3%
50%
6.0%
4.5%
2.0%
2.5%


Doanh thu F&B
Doanh thu F&B
Doanh thu F&B
Doanh thu khác
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu
Tổng doanh thu

2% Tổng doanh thu
5.0% GOP
2% Tổng doanh thu

Năm 1
55%
Năm 4
75%

Năm 2
65%

Năm 3
69%

Năm 5 trở đi
79%
64 USD/phòng/đêm
5%


Năm 1
28.3%

Năm 2
29.6%

Năm 4
32.2%

Năm 5 trở đi
33.5%

Năm 3
30.9%

22 USD/m2/tháng
5%
277.4 m2
5% Tổng DT

101,063,258 ngàn đ/năm
91,091,727 ngàn đ/năm
72,873,381 ngàn đ/năm


Thời gian trả nợ gốc và lãi

8 năm

4. Dòng tiền hiện tại thuần_CSH (%)

5. Tỷ suất sinh lợi nội bộ IRR_CSH (%/năm)
6. Thời gian hoàn vốn (Chủ đầu tư)
7. Thời gian hoàn vốn (Chủ sở hữu)
8. Tỷ suất lợi nhuận/TDT bình quân
9. Tỷ suất lợi nhuận bình quân/Vốn CSH

68,890,744
17.49%
16 năm 5 tháng
14 năm 5 tháng
31.17%
69.53%

ngàn đ/năm
/năm

/năm
/năm


BẢNG 3: BẢNG DOANH THU
24.34
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6

2
2.1
2.2
3
3.1
3.2
3.3
3.4
4
4.1
4.2
5

Hạng mục
Kinh doanh bán phịng
Cơng suất kinh doanh
Số ngày hoạt động trong năm
Số phòng khai thác trong năm
Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm)
Doanh thu bán phòng
% Doanh thu bán phòng/TDT
Kinh doanh F&B
Doanh thu F&B
% Doanh thu khác/TDT
Cho thuê tầng thượng
Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng)
Diện tích tầng thượng
Doanh thu cho thuê tầng thượng
% Doanh thu tầng thượng/TDT
Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…)

Doanh thu khác
% Doanh thu khác/TDT
Tổng doanh thu (1+2+3+4)

%/TDT

Tổng

53%

5,007,264,844

33%

3,155,268,964

2%

192,233,124

12%

1,088,165,475

100%

9,442,932,407

24.95


25.57

26.21

26.86

27.54

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

Năm 6

Năm 7

1

2

3

4

5


6

55%
365
20,878
64
32,519,878
62.83%

65%
365
24,674
64
39,393,397
61.72%

69%
365
26,192
64
42,863,046
60.63%

75%
365
28,470
67
50,142,776
59.56%


79%
365
29,988
67
54,137,484
58.50%

79%
365
29,988
67
55,490,921
57.47%

14,647,661
28.30%

18,892,780
29.60%

21,845,903
30.90%

27,110,687
32.20%

31,000,373
33.50%

32,347,340

33.50%

22
277.35
1,782,018
3.44%

22
277.35
1,826,569
2.86%

22
277.35
1,872,233
2.65%

23
277.35
2,014,991
2.39%

23
277.35
2,065,365
2.23%

23
277.35
2,117,000

2.19%

2,808,962
5.43%
51,758,519

3,714,213
5.82%
63,826,959

4,117,534
5.82%
70,698,717

4,926,226
5.85%
84,194,679

5,335,206
5.77%
92,538,428

6,603,963
6.84%
96,559,223


BẢNG 3: BẢNG DOANH THU
28.22
TT

1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
2
2.1
2.2
3
3.1
3.2
3.3
3.4
4
4.1
4.2
5

Hạng mục
Kinh doanh bán phịng
Cơng suất kinh doanh
Số ngày hoạt động trong năm
Số phòng khai thác trong năm
Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm)
Doanh thu bán phòng
% Doanh thu bán phòng/TDT
Kinh doanh F&B
Doanh thu F&B

% Doanh thu khác/TDT
Cho thuê tầng thượng
Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng)
Diện tích tầng thượng
Doanh thu cho thuê tầng thượng
% Doanh thu tầng thượng/TDT
Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…)
Doanh thu khác
% Doanh thu khác/TDT
Tổng doanh thu (1+2+3+4)

%/TDT

Tổng

53%

5,007,264,844

33%

3,155,268,964

2%

192,233,124

12%

1,088,165,475


100%

9,442,932,407

28.93

29.65

30.39

31.15

31.93

Năm 8

Năm 9

Năm 10

Năm 11

Năm 12

Năm 13

7

8


9

10

11

12

79%
365
29,988
71
59,722,103
56.45%

79%
365
29,988
71
61,215,156
55.45%

79%
365
29,988
71
62,745,535
54.47%


79%
365
29,988
74
67,529,882
53.51%

79%
365
29,988
74
69,218,129
52.56%

79%
365
29,988
74
70,948,582
52.56%

35,440,473
33.50%

36,980,362
33.50%

38,587,158
33.50%


42,276,959
33.50%

44,113,893
33.50%

45,216,740
33.50%

24
277.35
2,278,421
2.15%

24
277.35
2,335,381
2.12%

24
277.35
2,393,766
2.08%

25
277.35
2,576,290
2.04%

25

277.35
2,640,698
2.01%

25
277.35
2,706,715
2.01%

8,351,460
7.89%
105,792,457

9,858,240
8.93%
110,389,139

11,459,088
9.95%
115,185,547

13,816,746
10.95%
126,199,877

15,710,543
11.93%
131,683,262

16,103,306

11.93%
134,975,343


BẢNG 3: BẢNG DOANH THU
32.73
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
2
2.1
2.2
3
3.1
3.2
3.3
3.4
4
4.1
4.2
5

Hạng mục
Kinh doanh bán phịng
Cơng suất kinh doanh

Số ngày hoạt động trong năm
Số phòng khai thác trong năm
Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm)
Doanh thu bán phòng
% Doanh thu bán phòng/TDT
Kinh doanh F&B
Doanh thu F&B
% Doanh thu khác/TDT
Cho thuê tầng thượng
Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng)
Diện tích tầng thượng
Doanh thu cho thuê tầng thượng
% Doanh thu tầng thượng/TDT
Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…)
Doanh thu khác
% Doanh thu khác/TDT
Tổng doanh thu (1+2+3+4)

%/TDT

Tổng

53%

5,007,264,844

33%

3,155,268,964


2%

192,233,124

12%

1,088,165,475

100%

9,442,932,407

33.55

34.39

35.25

36.13

37.03

Năm 14

Năm 15

Năm 16

Năm 17


Năm 18

Năm 19

13

14

15

16

17

18

79%
365
29,988
78
76,358,412
52.56%

79%
365
29,988
78
78,267,372
52.56%


79%
365
29,988
78
80,224,056
52.56%

79%
365
29,988
82
86,341,140
52.56%

79%
365
29,988
82
88,499,669
52.56%

79%
365
29,988
82
90,712,161
52.56%

48,664,516
33.50%


49,881,129
33.50%

51,128,158
33.50%

55,026,680
33.50%

56,402,347
33.50%

57,812,405
33.50%

27
277.35
2,913,102
2.01%

27
277.35
2,985,930
2.01%

27
277.35
3,060,578
2.01%


28
277.35
3,293,947
2.01%

28
277.35
3,376,296
2.01%

28
277.35
3,460,703
2.01%

17,331,183
11.93%
145,267,213

17,764,463
11.93%
148,898,894

18,208,574
11.93%
152,621,366

19,596,978
11.93%

164,258,745

20,086,903
11.93%
168,365,214

20,589,075
11.93%
172,574,344


BẢNG 3: BẢNG DOANH THU
37.96
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
2
2.1
2.2
3
3.1
3.2
3.3
3.4
4

4.1
4.2
5

Hạng mục
Kinh doanh bán phịng
Cơng suất kinh doanh
Số ngày hoạt động trong năm
Số phòng khai thác trong năm
Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm)
Doanh thu bán phòng
% Doanh thu bán phòng/TDT
Kinh doanh F&B
Doanh thu F&B
% Doanh thu khác/TDT
Cho thuê tầng thượng
Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng)
Diện tích tầng thượng
Doanh thu cho thuê tầng thượng
% Doanh thu tầng thượng/TDT
Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…)
Doanh thu khác
% Doanh thu khác/TDT
Tổng doanh thu (1+2+3+4)

%/TDT

Tổng

53%


5,007,264,844

33%

3,155,268,964

2%

192,233,124

12%

1,088,165,475

100%

9,442,932,407

38.91

39.88

40.88

41.90

42.95

Năm 20


Năm 21

Năm 22

Năm 23

Năm 24

Năm 25

19

20

21

22

23

24

79%
365
29,988
86
97,628,963
52.56%


79%
365
29,988
86
100,069,687
52.56%

79%
365
29,988
86
102,571,429
52.56%

79%
365
29,988
90
110,392,501
52.56%

79%
365
29,988
90
113,152,313
52.56%

79%
365

29,988
90
115,981,121
52.56%

62,220,601
33.50%

63,776,116
33.50%

65,370,519
33.50%

70,355,021
33.50%

72,113,897
33.50%

73,916,744
33.50%

29
277.35
3,724,582
2.01%

29
277.35

3,817,696
2.01%

29
277.35
3,913,139
2.01%

31
277.35
4,211,515
2.01%

31
277.35
4,316,803
2.01%

31
277.35
4,424,723
2.01%

22,158,992
11.93%
185,733,138

22,712,967
11.93%
190,376,466


23,280,791
11.93%
195,135,878

25,055,951
11.93%
210,014,989

25,682,350
11.93%
215,265,363

26,324,409
11.93%
220,646,998


BẢNG 3: BẢNG DOANH THU
44.02
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
2
2.1

2.2
3
3.1
3.2
3.3
3.4
4
4.1
4.2
5

Hạng mục
Kinh doanh bán phịng
Cơng suất kinh doanh
Số ngày hoạt động trong năm
Số phòng khai thác trong năm
Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm)
Doanh thu bán phòng
% Doanh thu bán phòng/TDT
Kinh doanh F&B
Doanh thu F&B
% Doanh thu khác/TDT
Cho thuê tầng thượng
Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng)
Diện tích tầng thượng
Doanh thu cho thuê tầng thượng
% Doanh thu tầng thượng/TDT
Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…)
Doanh thu khác
% Doanh thu khác/TDT

Tổng doanh thu (1+2+3+4)

%/TDT

Tổng

53%

5,007,264,844

33%

3,155,268,964

2%

192,233,124

12%

1,088,165,475

100%

9,442,932,407

45.12

46.25


47.41

48.59

49.80

Năm 26

Năm 27

Năm 28

Năm 29

Năm 30

Năm 31

25

26

27

28

29

30


79%
365
29,988
95
124,824,681
52.56%

79%
365
29,988
95
127,945,298
52.56%

79%
365
29,988
95
131,143,931
52.56%

79%
365
29,988
99
141,143,656
52.56%

79%
365

29,988
99
144,672,247
52.56%

79%
365
29,988
99
148,289,053
52.56%

79,552,896
33.50%

81,541,718
33.50%

83,580,261
33.50%

89,953,256
33.50%

92,202,088
33.50%

94,507,140
33.50%


33
277.35
4,762,109
2.01%

33
277.35
4,881,161
2.01%

33
277.35
5,003,190
2.01%

34
277.35
5,384,684
2.01%

34
277.35
5,519,301
2.01%

34
277.35
5,657,283
2.01%


28,331,645
11.93%
237,471,331

29,039,936
11.93%
243,408,114

29,765,935
11.93%
249,493,317

32,035,587
11.93%
268,517,183

32,836,477
11.93%
275,230,112

33,657,389
11.93%
282,110,865


BẢNG 3: BẢNG DOANH THU
51.05
TT
1
1.1

1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
2
2.1
2.2
3
3.1
3.2
3.3
3.4
4
4.1
4.2
5

Hạng mục
Kinh doanh bán phịng
Cơng suất kinh doanh
Số ngày hoạt động trong năm
Số phòng khai thác trong năm
Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm)
Doanh thu bán phòng
% Doanh thu bán phòng/TDT
Kinh doanh F&B
Doanh thu F&B
% Doanh thu khác/TDT
Cho thuê tầng thượng

Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng)
Diện tích tầng thượng
Doanh thu cho thuê tầng thượng
% Doanh thu tầng thượng/TDT
Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…)
Doanh thu khác
% Doanh thu khác/TDT
Tổng doanh thu (1+2+3+4)

%/TDT

Tổng

53%

5,007,264,844

33%

3,155,268,964

2%

192,233,124

12%

1,088,165,475

100%


9,442,932,407

52.33

53.63

54.98

56.35

57.76

Năm 32

Năm 33

Năm 34

Năm 35

Năm 36

Năm 37

31

32

33


34

35

36

79%
365
29,988
104
159,596,094
52.56%

79%
365
29,988
104
163,585,996
52.56%

79%
365
29,988
104
167,675,646
52.56%

79%
365

29,988
109
180,460,914
52.56%

79%
365
29,988
109
184,972,437
52.56%

79%
365
29,988
109
189,596,748
52.56%

101,713,309
33.50%

104,256,142
33.50%

106,862,545
33.50%

115,010,815
33.50%


117,886,085
33.50%

120,833,237
33.50%

36
277.35
6,088,651
2.01%

36
277.35
6,240,867
2.01%

36
277.35
6,396,889
2.01%

38
277.35
6,884,652
2.01%

38
277.35
7,056,768

2.01%

38
277.35
7,233,187
2.01%

36,223,765
11.93%
303,621,819

37,129,359
11.93%
311,212,364

38,057,593
11.93%
318,992,673

40,959,484
11.93%
343,315,864

41,983,471
11.93%
351,898,761

43,033,058
11.93%
360,696,230



BẢNG 3: BẢNG DOANH THU
59.20
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
1.5
1.6
2
2.1
2.2
3
3.1
3.2
3.3
3.4
4
4.1
4.2
5

Hạng mục
Kinh doanh bán phịng
Cơng suất kinh doanh
Số ngày hoạt động trong năm
Số phòng khai thác trong năm

Giá cho thuê phòng (USD/phòng/đêm)
Doanh thu bán phòng
% Doanh thu bán phòng/TDT
Kinh doanh F&B
Doanh thu F&B
% Doanh thu khác/TDT
Cho thuê tầng thượng
Đơn giá cho thuê (USD/m2/tháng)
Diện tích tầng thượng
Doanh thu cho thuê tầng thượng
% Doanh thu tầng thượng/TDT
Dịch vụ khác (Spa, giặt ủi…)
Doanh thu khác
% Doanh thu khác/TDT
Tổng doanh thu (1+2+3+4)

%/TDT

Tổng

53%

5,007,264,844

33%

3,155,268,964

2%


192,233,124

12%

1,088,165,475

100%

9,442,932,407

60.68

62.20

63.75

65.35

66.98

Năm 38

Năm 39

Năm 40

Năm 41

Năm 42


Năm 43

37

38

39

40

41

42

79%
365
29,988
115
204,053,500
52.56%

79%
365
29,988
115
209,154,837
52.56%

79%
365

29,988
115
214,383,708
52.56%

79%
365
29,988
121
230,730,466
52.56%

79%
365
29,988
121
236,498,727
52.56%

79%
365
29,988
121
242,411,195
52.56%

130,046,771
33.50%

133,297,941

33.50%

136,630,389
33.50%

147,048,456
33.50%

150,724,668
33.50%

154,492,784
33.50%

40
277.35
7,784,718
2.01%

40
277.35
7,979,336
2.01%

40
277.35
8,178,819
2.01%

41

277.35
8,802,454
2.01%

41
277.35
9,022,515
2.01%

41
277.35
9,248,078
2.01%

46,314,329
11.93%
388,199,318

47,472,187
11.93%
397,904,301

48,658,992
11.93%
407,851,908

52,369,240
11.93%
438,950,616


53,678,471
11.93%
449,924,381

55,020,433
11.93%
461,172,491


BẢNG 4: BẢNG KẾ HOẠCH CHI PHÍ ĐẦU TƯ
TT
I
1
2
3
II
1
1.1
1.2
2

Hạng mục
Tổng chi phí đầu tư ban đầu
Giá trị đền bù 25 TTT
Chi phí đầu tư xây dựng
Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng
Nguồn vốn
Vốn tự có
Đầu tư xây dựng
Trả lãi trong t/g xây dựng

Vốn vay

Tổng

Năm 0

182,239,077
32,000,000
145,839,077
4,400,000

107,119,538
32,000,000
72,919,538
2,200,000

104,801,711
93,801,711
9,635,516
88,437,366

93,801,711
349,593
13,317,828

Năm 1
75,119,538
72,919,538
2,200,000


9,285,923
75,119,538


BẢNG 5: LỊCH VAY VÀ TRẢ NỢ
2019
TT
1
2
3
4

5

Hạng mục
Nợ đầu kỳ
Nợ phát sinh trong kỳ
Lãi phát sinh
Trả nợ
* Trong đó: Trả gốc
Trả lãi
Nợ cuối kỳ

Tổng

51,422,172
139,859,538

Q4/Năm 0
0

13,317,828
0
349,593
349,593
0
349,593
13,317,828

2020

2021

2022

2023

2024

2025

2026

Năm 1

Năm 2

Năm 3

Năm 4


Năm 5

Năm 6

Năm 7

Năm 8

Năm 9

0
13,317,828
75,119,538
9,285,923
9,285,923
0
9,285,923
88,437,366

1
88,437,366

2
77,382,695

3
66,328,024

4
55,273,354


5
44,218,683

6
33,164,012

7
22,109,341

8
11,054,671

9,285,923
20,340,594
11,054,671
9,285,923
77,382,695

8,125,183
19,179,854
11,054,671
8,125,183
66,328,024

6,964,443
18,019,113
11,054,671
6,964,443
55,273,354


5,803,702
16,858,373
11,054,671
5,803,702
44,218,683

4,642,962
15,697,632
11,054,671
4,642,962
33,164,012

3,482,221
14,536,892
11,054,671
3,482,221
22,109,341

2,321,481
13,376,152
11,054,671
2,321,481
11,054,671

1,160,740
12,215,411
11,054,671
1,160,740
0



BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1

2.2

2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
4
5
6
7
8
10
11
12

13
14

15
16

Hạng mục
Tổng doanh thu
Doanh thu bán phòng
Doanh thu F&B
Doanh thu cho thuê tầng thượng
Doanh thu khác
Tổng chi phí hoạt động
Chi phí mảng khách sạn
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí mảng F&B
- Giá vốn F&B
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí hoạt động khác
Chi phí QL chung
Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
Chi phí Marketing, PR
Chi phí th đơn vị QL
Chi phí dự trữ thiết bị thay thế
Lãi Gộp
Chi phí thuê đất hàng năm
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP

Phí khuyến khích QL
Khấu hao cp đền bù 25TTT
Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng
Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng
Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Lỗ lũy kế
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)

TỔNG

Tỷ trọng/TDT

9,442,932,407

100%

5,033,820,850
1,101,598,266

53.3%

1,830,055,999

544,082,737
566,575,944

188,858,648
188,858,648
236,073,310
188,858,648
188,858,648
4,409,111,557
164,454,711
4,244,656,847
212,232,842
26,880,000
4,400,000
122,504,824
11,000,000
3,867,639,180
41,786,655
3,825,852,525

765,170,505
3,060,682,020

46.7%
45.0%

41.0%
40.5%

32.4%

Năm 2


Năm 3

1
51,758,519
32,519,878
14,647,661
1,782,018
2,808,962
25,594,653
7,154,373
6,503,976
650,398
8,495,643
5,126,681
2,929,532
439,430
1,404,481
3,105,511
1,035,170
1,035,170
1,293,963
1,035,170
1,035,170
26,163,866
2,200,000
23,963,866
1,198,193
640,000
104,762
2,916,782

261,905
18,842,224
9,285,923
9,556,301
9,556,301
1,911,260
7,645,041

2
63,826,959
39,393,397
18,892,780
1,826,569
3,714,213
32,012,915
8,666,547
7,878,679
787,868
10,957,812
6,612,473
3,778,556
566,783
1,857,107
3,829,618
1,276,539
1,276,539
1,595,674
1,276,539
1,276,539
31,814,044

2,200,000
29,614,044
1,480,702
640,000
104,762
2,916,782
261,905
24,209,894
8,125,183
16,084,711
16,084,711
3,216,942
12,867,769

Năm 4
3
70,698,717
42,863,046
21,845,903
1,872,233
4,117,534
35,824,549
9,429,870
8,572,609
857,261
12,670,624
7,646,066
4,369,181
655,377
2,058,767

4,241,923
1,413,974
1,413,974
1,767,468
1,413,974
1,413,974
34,874,167
2,200,000
32,674,167
1,633,708
640,000
104,762
2,916,782
261,905
27,117,011
6,964,443
20,152,568
20,152,568
4,030,514
16,122,054

Năm 5

Năm 6

Năm 7

4
84,194,679
50,142,776

27,110,687
2,014,991
4,926,226
43,110,844
11,031,411
10,028,555
1,002,856
15,724,198
9,488,740
5,422,137
813,321
2,463,113
5,051,681
1,683,894
1,683,894
2,104,867
1,683,894
1,683,894
41,083,835
2,200,000
38,883,835
1,944,192
640,000
104,762
2,916,782
261,905
33,016,195
5,803,702
27,212,493
27,212,493

5,442,499
21,769,994

5
92,538,428
54,137,484
31,000,373
2,065,365
5,335,206
47,826,906
11,910,246
10,827,497
1,082,750
17,980,217
10,850,131
6,200,075
930,011
2,667,603
5,552,306
1,850,769
1,850,769
2,313,461
1,850,769
1,850,769
44,711,522
2,200,000
42,511,522
2,125,576
640,000
104,762

2,916,782
261,905
36,462,497
4,642,962
31,819,536
31,819,536
6,363,907
25,455,628

6
96,559,223
55,490,921
32,347,340
2,117,000
6,603,963
50,203,713
12,208,003
11,098,184
1,109,818
18,761,457
11,321,569
6,469,468
970,420
3,301,981
5,793,553
1,931,184
1,931,184
2,413,981
1,931,184
1,931,184

46,355,510
2,530,000
43,825,510
2,191,275
640,000
104,762
2,916,782
261,905
37,710,786
3,482,221
34,228,565
34,228,565
6,845,713
27,382,852


BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1

2.2

2.3
2.4

2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
4
5
6
7
8
10
11
12
13
14

15
16

Hạng mục
Tổng doanh thu
Doanh thu bán phòng
Doanh thu F&B
Doanh thu cho thuê tầng thượng
Doanh thu khác
Tổng chi phí hoạt động
Chi phí mảng khách sạn
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác

Chi phí mảng F&B
- Giá vốn F&B
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí hoạt động khác
Chi phí QL chung
Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
Chi phí Marketing, PR
Chi phí th đơn vị QL
Chi phí dự trữ thiết bị thay thế
Lãi Gộp
Chi phí thuê đất hàng năm
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP
Phí khuyến khích QL
Khấu hao cp đền bù 25TTT
Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng
Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng
Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Lỗ lũy kế
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)

TỔNG

Tỷ trọng/TDT


9,442,932,407

100%

5,033,820,850
1,101,598,266

53.3%

1,830,055,999

544,082,737
566,575,944
188,858,648
188,858,648
236,073,310
188,858,648
188,858,648
4,409,111,557
164,454,711
4,244,656,847
212,232,842
26,880,000
4,400,000
122,504,824
11,000,000
3,867,639,180
41,786,655
3,825,852,525


765,170,505
3,060,682,020

46.7%
45.0%

41.0%
40.5%

32.4%

Năm 8
7
105,792,457
59,722,103
35,440,473
2,278,421
8,351,460
55,325,822
13,138,863
11,944,421
1,194,442
20,555,474
12,404,166
7,088,095
1,063,214
4,175,730
6,347,547
2,115,849

2,115,849
2,644,811
2,115,849
2,115,849
50,466,635
2,530,000
47,936,635
2,396,832
640,000
104,762
2,916,782
261,905
41,616,355
2,321,481
39,294,874
39,294,874
7,858,975
31,435,899

Năm 9
8
110,389,139
61,215,156
36,980,362
2,335,381
9,858,240
58,059,272
13,467,334
12,243,031
1,224,303

21,448,610
12,943,127
7,396,072
1,109,411
4,929,120
6,623,348
2,207,783
2,207,783
2,759,728
2,207,783
2,207,783
52,329,867
2,530,000
49,799,867
2,489,993
640,000
104,762
2,916,782
261,905
43,386,425
1,160,740
42,225,685
42,225,685
8,445,137
33,780,548

Năm 10
9
115,185,547
62,745,535

38,587,158
2,393,766
11,459,088
60,919,729
13,804,018
12,549,107
1,254,911
22,380,552
13,505,505
7,717,432
1,157,615
5,729,544
6,911,133
2,303,711
2,303,711
2,879,639
2,303,711
2,303,711
54,265,818
2,530,000
51,735,818
2,586,791
640,000
104,762
2,916,782
261,905
45,225,579
45,225,579
45,225,579
9,045,116

36,180,463

Năm 11
10
126,199,877
67,529,882
42,276,959
2,576,290
13,816,746
67,108,563
14,856,574
13,505,976
1,350,598
24,520,636
14,796,936
8,455,392
1,268,309
6,908,373
7,571,993
2,523,998
2,523,998
3,154,997
2,523,998
2,523,998
59,091,314
2,530,000
56,561,314
2,828,066
640,000
104,762

2,916,782
261,905
49,809,800
49,809,800
49,809,800
9,961,960
39,847,840

Năm 12
11
131,683,262
69,218,129
44,113,893
2,640,698
15,710,543
70,397,056
15,227,988
13,843,626
1,384,363
25,586,058
15,439,862
8,822,779
1,323,417
7,855,271
7,900,996
2,633,665
2,633,665
3,292,082
2,633,665
2,633,665

61,286,206
2,909,500
58,376,706
2,918,835
640,000
104,762
2,916,782
261,905
51,534,423
51,534,423
51,534,423
10,306,885
41,227,538

Năm 13
12
134,975,343
70,948,582
45,216,740
2,706,715
16,103,306
72,156,982
15,608,688
14,189,716
1,418,972
26,225,709
15,825,859
9,043,348
1,356,502
8,051,653

8,098,521
2,699,507
2,699,507
3,374,384
2,699,507
2,699,507
62,818,361
2,909,500
59,908,861
2,995,443
640,000
104,762
2,916,782
261,905
52,989,970
52,989,970
52,989,970
10,597,994
42,391,976


BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1


2.2

2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
4
5
6
7
8
10
11
12
13
14

15
16

Hạng mục
Tổng doanh thu
Doanh thu bán phòng
Doanh thu F&B
Doanh thu cho thuê tầng thượng

Doanh thu khác
Tổng chi phí hoạt động
Chi phí mảng khách sạn
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí mảng F&B
- Giá vốn F&B
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí hoạt động khác
Chi phí QL chung
Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
Chi phí Marketing, PR
Chi phí th đơn vị QL
Chi phí dự trữ thiết bị thay thế
Lãi Gộp
Chi phí thuê đất hàng năm
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP
Phí khuyến khích QL
Khấu hao cp đền bù 25TTT
Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng
Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng
Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Lỗ lũy kế
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN

Lợi nhuận sau thuế (EAT)

TỔNG

Tỷ trọng/TDT

9,442,932,407

100%

5,033,820,850
1,101,598,266

53.3%

1,830,055,999

544,082,737
566,575,944
188,858,648
188,858,648
236,073,310
188,858,648
188,858,648
4,409,111,557
164,454,711
4,244,656,847
212,232,842
26,880,000
4,400,000

122,504,824
11,000,000
3,867,639,180
41,786,655
3,825,852,525

765,170,505
3,060,682,020

46.7%
45.0%

41.0%
40.5%

32.4%

Năm 14
13
145,267,213
76,358,412
48,664,516
2,913,102
17,331,183
77,658,952
16,798,851
15,271,682
1,527,168
28,225,420
17,032,581

9,732,903
1,459,935
8,665,592
8,716,033
2,905,344
2,905,344
3,631,680
2,905,344
2,905,344
67,608,261
2,909,500
64,698,761
3,234,938
640,000
104,762
2,916,782
261,905
57,540,375
57,540,375
57,540,375
11,508,075
46,032,300

Năm 15
14
148,898,894
78,267,372
49,881,129
2,985,930
17,764,463

79,600,426
17,218,822
15,653,474
1,565,347
28,931,055
17,458,395
9,976,226
1,496,434
8,882,231
8,933,934
2,977,978
2,977,978
3,722,472
2,977,978
2,977,978
69,298,468
2,909,500
66,388,968
3,319,448
640,000
104,762
2,916,782
261,905
59,146,071
59,146,071
59,146,071
11,829,214
47,316,857

Năm 16

15
152,621,366
80,224,056
51,128,158
3,060,578
18,208,574
81,590,436
17,649,292
16,044,811
1,604,481
29,654,331
17,894,855
10,225,632
1,533,845
9,104,287
9,157,282
3,052,427
3,052,427
3,815,534
3,052,427
3,052,427
71,030,930
2,909,500
68,121,430
3,406,071
640,000
104,762
2,916,782
261,905
60,791,910

60,791,910
60,791,910
12,158,382
48,633,528

Năm 17
16
164,258,745
86,341,140
55,026,680
3,293,947
19,596,978
87,811,707
18,995,051
17,268,228
1,726,823
31,915,474
19,259,338
11,005,336
1,650,800
9,798,489
9,855,525
3,285,175
3,285,175
4,106,469
3,285,175
3,285,175
76,447,038
3,345,925
73,101,113

3,655,056
640,000
104,762
2,916,782
261,905
65,522,609
65,522,609
65,522,609
13,104,522
52,418,087

Năm 18
17
168,365,214
88,499,669
56,402,347
3,376,296
20,086,903
90,007,000
19,469,927
17,699,934
1,769,993
32,713,361
19,740,821
11,280,469
1,692,070
10,043,451
10,101,913
3,367,304
3,367,304

4,209,130
3,367,304
3,367,304
78,358,214
3,345,925
75,012,289
3,750,614
640,000
104,762
2,916,782
261,905
67,338,226
67,338,226
67,338,226
13,467,645
53,870,581

Năm 19
18
172,574,344
90,712,161
57,812,405
3,460,703
20,589,075
92,257,175
19,956,675
18,142,432
1,814,243
33,531,195
20,234,342

11,562,481
1,734,372
10,294,538
10,354,461
3,451,487
3,451,487
4,314,359
3,451,487
3,451,487
80,317,169
3,345,925
76,971,244
3,848,562
640,000
104,762
2,916,782
261,905
69,199,234
69,199,234
69,199,234
13,839,847
55,359,387


BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP
TT
1
1.1
1.2
1.3

1.4
2
2.1

2.2

2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
4
5
6
7
8
10
11
12
13
14

15
16

Hạng mục
Tổng doanh thu

Doanh thu bán phòng
Doanh thu F&B
Doanh thu cho thuê tầng thượng
Doanh thu khác
Tổng chi phí hoạt động
Chi phí mảng khách sạn
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí mảng F&B
- Giá vốn F&B
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí hoạt động khác
Chi phí QL chung
Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
Chi phí Marketing, PR
Chi phí th đơn vị QL
Chi phí dự trữ thiết bị thay thế
Lãi Gộp
Chi phí thuê đất hàng năm
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP
Phí khuyến khích QL
Khấu hao cp đền bù 25TTT
Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng
Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng
Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)

Lỗ lũy kế
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)

TỔNG

Tỷ trọng/TDT

9,442,932,407

100%

5,033,820,850
1,101,598,266

53.3%

1,830,055,999

544,082,737
566,575,944
188,858,648
188,858,648
236,073,310
188,858,648
188,858,648
4,409,111,557
164,454,711
4,244,656,847

212,232,842
26,880,000
4,400,000
122,504,824
11,000,000
3,867,639,180
41,786,655
3,825,852,525

765,170,505
3,060,682,020

46.7%
45.0%

41.0%
40.5%

32.4%

Năm 20
19
185,733,138
97,628,963
62,220,601
3,724,582
22,158,992
99,291,784
21,478,372
19,525,793

1,952,579
36,087,949
21,777,210
12,444,120
1,866,618
11,079,496
11,143,988
3,714,663
3,714,663
4,643,328
3,714,663
3,714,663
86,441,354
3,345,925
83,095,429
4,154,771
640,000
104,762
2,916,782
261,905
75,017,209
75,017,209
75,017,209
15,003,442
60,013,767

Năm 21
20
190,376,466
100,069,687

63,776,116
3,817,696
22,712,967
101,774,079
22,015,331
20,013,937
2,001,394
36,990,147
22,321,641
12,755,223
1,913,283
11,356,483
11,422,588
3,807,529
3,807,529
4,759,412
3,807,529
3,807,529
88,602,387
3,345,925
85,256,462
4,262,823
640,000
104,762
2,916,782
261,905
77,070,191
77,070,191
77,070,191
15,414,038

61,656,153

Năm 22
21
195,135,878
102,571,429
65,370,519
3,913,139
23,280,791
104,318,431
22,565,714
20,514,286
2,051,429
37,914,901
22,879,682
13,074,104
1,961,116
11,640,396
11,708,153
3,902,718
3,902,718
4,878,397
3,902,718
3,902,718
90,817,447
3,847,814
86,969,633
4,348,482
640,000
104,762

2,916,782
261,905
78,697,703
78,697,703
78,697,703
15,739,541
62,958,163

Năm 23
22
210,014,989
110,392,501
70,355,021
4,211,515
25,055,951
112,272,711
24,286,350
22,078,500
2,207,850
40,805,912
24,624,257
14,071,004
2,110,651
12,527,976
12,600,899
4,200,300
4,200,300
5,250,375
4,200,300
4,200,300

97,742,277
3,847,814
93,894,464
4,694,723
640,000
104,762
2,916,782
261,905
85,276,292
85,276,292
85,276,292
17,055,258
68,221,034

Năm 24
23
215,265,363
113,152,313
72,113,897
4,316,803
25,682,350
115,079,529
24,893,509
22,630,463
2,263,046
41,826,060
25,239,864
14,422,779
2,163,417
12,841,175

12,915,922
4,305,307
4,305,307
5,381,634
4,305,307
4,305,307
100,185,834
3,847,814
96,338,021
4,816,901
640,000
104,762
2,916,782
261,905
87,597,671
87,597,671
87,597,671
17,519,534
70,078,137

Năm 25
24
220,646,998
115,981,121
73,916,744
4,424,723
26,324,409
117,956,517
25,515,847
23,196,224

2,319,622
42,871,712
25,870,860
14,783,349
2,217,502
13,162,204
13,238,820
4,412,940
4,412,940
5,516,175
4,412,940
4,412,940
102,690,480
3,847,814
98,842,666
4,942,133
640,000
104,762
2,916,782
261,905
89,977,085
89,977,085
89,977,085
17,995,417
71,981,668


BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP
TT
1

1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1

2.2

2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
4
5
6
7
8
10
11
12
13
14

15
16


Hạng mục
Tổng doanh thu
Doanh thu bán phòng
Doanh thu F&B
Doanh thu cho thuê tầng thượng
Doanh thu khác
Tổng chi phí hoạt động
Chi phí mảng khách sạn
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí mảng F&B
- Giá vốn F&B
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí hoạt động khác
Chi phí QL chung
Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
Chi phí Marketing, PR
Chi phí th đơn vị QL
Chi phí dự trữ thiết bị thay thế
Lãi Gộp
Chi phí thuê đất hàng năm
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP
Phí khuyến khích QL
Khấu hao cp đền bù 25TTT
Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng
Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng
Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng

Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Lỗ lũy kế
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)

TỔNG

Tỷ trọng/TDT

9,442,932,407

100%

5,033,820,850
1,101,598,266

53.3%

1,830,055,999

544,082,737
566,575,944
188,858,648
188,858,648
236,073,310
188,858,648
188,858,648

4,409,111,557
164,454,711
4,244,656,847
212,232,842
26,880,000
4,400,000
122,504,824
11,000,000
3,867,639,180
41,786,655
3,825,852,525

765,170,505
3,060,682,020

46.7%
45.0%

41.0%
40.5%

32.4%

Năm 26
25
237,471,331
124,824,681
79,552,896
4,762,109
28,331,645

126,950,702
27,461,430
24,964,936
2,496,494
46,140,680
27,843,514
15,910,579
2,386,587
14,165,823
14,248,280
4,749,427
4,749,427
5,936,783
4,749,427
4,749,427
110,520,629
3,847,814
106,672,816
5,333,641
640,000
104,762
2,916,782
261,905
97,415,727
97,415,727
97,415,727
19,483,145
77,932,581

Năm 27

26
243,408,114
127,945,298
81,541,718
4,881,161
29,039,936
130,124,469
28,147,966
25,589,060
2,558,906
47,294,197
28,539,601
16,308,344
2,446,252
14,519,968
14,604,487
4,868,162
4,868,162
6,085,203
4,868,162
4,868,162
113,283,645
4,424,986
108,858,659
5,442,933
640,000
104,762
2,916,782
261,905
99,492,278

99,492,278
99,492,278
19,898,456
79,593,822

Năm 28
27
249,493,317
131,143,931
83,580,261
5,003,190
29,765,935
133,377,581
28,851,665
26,228,786
2,622,879
48,476,552
29,253,091
16,716,052
2,507,408
14,882,967
14,969,599
4,989,866
4,989,866
6,237,333
4,989,866
4,989,866
116,115,736
4,424,986
111,690,750

5,584,538
640,000
104,762
2,916,782
261,905
102,182,765
102,182,765
102,182,765
20,436,553
81,746,212

Năm 29
28
268,517,183
141,143,656
89,953,256
5,384,684
32,035,587
143,547,622
31,051,604
28,228,731
2,822,873
52,172,889
31,483,640
17,990,651
2,698,598
16,017,794
16,111,031
5,370,344
5,370,344

6,712,930
5,370,344
5,370,344
124,969,561
4,424,986
120,544,575
6,027,229
640,000
104,762
2,916,782
261,905
110,593,898
110,593,898
110,593,898
22,118,780
88,475,119

Năm 30
29
275,230,112
144,672,247
92,202,088
5,519,301
32,836,477
147,136,312
31,827,894
28,934,449
2,893,445
53,477,211
32,270,731

18,440,418
2,766,063
16,418,238
16,513,807
5,504,602
5,504,602
6,880,753
5,504,602
5,504,602
128,093,800
4,424,986
123,668,814
6,183,441
640,000
104,762
2,916,782
261,905
113,561,925
113,561,925
113,561,925
22,712,385
90,849,540

Năm 31
30
282,110,865
148,289,053
94,507,140
5,657,283
33,657,389

150,814,720
32,623,592
29,657,811
2,965,781
54,814,141
33,077,499
18,901,428
2,835,214
16,828,694
16,926,652
5,642,217
5,642,217
7,052,772
5,642,217
5,642,217
131,296,145
4,424,986
126,871,159
6,343,558
640,000
104,762
2,916,782
261,905
116,604,153
116,604,153
116,604,153
23,320,831
93,283,323



BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1

2.2

2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
4
5
6
7
8
10
11
12
13
14


15
16

Hạng mục
Tổng doanh thu
Doanh thu bán phòng
Doanh thu F&B
Doanh thu cho thuê tầng thượng
Doanh thu khác
Tổng chi phí hoạt động
Chi phí mảng khách sạn
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí mảng F&B
- Giá vốn F&B
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí hoạt động khác
Chi phí QL chung
Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
Chi phí Marketing, PR
Chi phí th đơn vị QL
Chi phí dự trữ thiết bị thay thế
Lãi Gộp
Chi phí thuê đất hàng năm
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP
Phí khuyến khích QL
Khấu hao cp đền bù 25TTT

Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng
Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng
Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Lỗ lũy kế
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)

TỔNG

Tỷ trọng/TDT

9,442,932,407

100%

5,033,820,850
1,101,598,266

53.3%

1,830,055,999

544,082,737
566,575,944
188,858,648
188,858,648

236,073,310
188,858,648
188,858,648
4,409,111,557
164,454,711
4,244,656,847
212,232,842
26,880,000
4,400,000
122,504,824
11,000,000
3,867,639,180
41,786,655
3,825,852,525

765,170,505
3,060,682,020

46.7%
45.0%

41.0%
40.5%

32.4%

Năm 32
31
303,621,819
159,596,094

101,713,309
6,088,651
36,223,765
162,314,342
35,111,141
31,919,219
3,191,922
58,993,719
35,599,658
20,342,662
3,051,399
18,111,882
18,217,309
6,072,436
6,072,436
7,590,545
6,072,436
6,072,436
141,307,476
5,088,734
136,218,742
6,810,937
640,000
104,762
2,916,782
261,905
125,484,357
125,484,357
125,484,357
25,096,871

100,387,486

Năm 33
32
311,212,364
163,585,996
104,256,142
6,240,867
37,129,359
166,372,201
35,988,919
32,717,199
3,271,720
60,468,562
36,489,650
20,851,228
3,127,684
18,564,679
18,672,742
6,224,247
6,224,247
7,780,309
6,224,247
6,224,247
144,840,163
5,088,734
139,751,429
6,987,571
640,000
104,762

2,916,782
261,905
128,840,410
128,840,410
128,840,410
25,768,082
103,072,328

Năm 34
33
318,992,673
167,675,646
106,862,545
6,396,889
38,057,593
170,531,506
36,888,642
33,535,129
3,353,513
61,980,276
37,401,891
21,372,509
3,205,876
19,028,796
19,139,560
6,379,853
6,379,853
7,974,817
6,379,853
6,379,853

148,461,167
5,088,734
143,372,433
7,168,622
640,000
104,762
2,916,782
261,905
132,280,364
132,280,364
132,280,364
26,456,073
105,824,291

Năm 35
34
343,315,864
180,460,914
115,010,815
6,884,652
40,959,484
183,534,533
39,701,401
36,092,183
3,609,218
66,706,272
40,253,785
23,002,163
3,450,324
20,479,742

20,598,952
6,866,317
6,866,317
8,582,897
6,866,317
6,866,317
159,781,331
5,088,734
154,692,597
7,734,630
640,000
104,762
2,916,782
261,905
143,034,519
143,034,519
143,034,519
28,606,904
114,427,616

Năm 36
35
351,898,761
184,972,437
117,886,085
7,056,768
41,983,471
188,122,897
40,693,936
36,994,487

3,699,449
68,373,929
41,260,130
23,577,217
3,536,583
20,991,736
21,113,926
7,037,975
7,037,975
8,797,469
7,037,975
7,037,975
163,775,864
5,088,734
158,687,131
7,934,357
640,000
104,762
2,916,782
261,905
146,829,326
146,829,326
146,829,326
29,365,865
117,463,461

Năm 37
36
360,696,230
189,596,748

120,833,237
7,233,187
43,033,058
192,825,969
41,711,284
37,919,350
3,791,935
70,083,277
42,291,633
24,166,647
3,624,997
21,516,529
21,641,774
7,213,925
7,213,925
9,017,406
7,213,925
7,213,925
167,870,261
5,852,044
162,018,217
8,100,911
640,000
104,762
2,916,782
261,905
149,993,858
149,993,858
149,993,858
29,998,772

119,995,087


BẢNG 6: BÁO CÁO THU NHẬP
1000đ
TT
1
1.1
1.2
1.3
1.4
2
2.1

2.2

2.3
2.4
2.5
2.6
2.7
2.8
2.9
3
4
5
6
7
8
10

11
12
13
14

15
16

Hạng mục
Tổng doanh thu
Doanh thu bán phòng
Doanh thu F&B
Doanh thu cho thuê tầng thượng
Doanh thu khác
Tổng chi phí hoạt động
Chi phí mảng khách sạn
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí mảng F&B
- Giá vốn F&B
- Chi phí lương nhân viên
- Chi phí phải trả khác
Chi phí hoạt động khác
Chi phí QL chung
Chi phí điện, nước, điện thoại, nhiên liệu
Chi phí bảo trì, bảo dưỡng
Chi phí Marketing, PR
Chi phí th đơn vị QL
Chi phí dự trữ thiết bị thay thế
Lãi Gộp

Chi phí thuê đất hàng năm
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh_GOP
Phí khuyến khích QL
Khấu hao cp đền bù 25TTT
Khấu hao cp thuê đất trong t/g xây dựng
Khấu hao TSCĐ đầu tư xây dựng
Khấu hao chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Lợi nhuận trước thuế, lãi vay (EBIT)
Chi phí lãi vay
Lợi nhuận trước thuế (EBT)
Lỗ lũy kế
Thu nhập chịu thuế
Thuế TNDN
Lợi nhuận sau thuế (EAT)

TỔNG

Tỷ trọng/TDT

9,442,932,407

100%

5,033,820,850
1,101,598,266

53.3%

1,830,055,999


544,082,737
566,575,944
188,858,648
188,858,648
236,073,310
188,858,648
188,858,648
4,409,111,557
164,454,711
4,244,656,847
212,232,842
26,880,000
4,400,000
122,504,824
11,000,000
3,867,639,180
41,786,655
3,825,852,525

765,170,505
3,060,682,020

46.7%
45.0%

41.0%
40.5%

32.4%


Năm 38
37
388,199,318
204,053,500
130,046,771
7,784,718
46,314,329
207,528,949
44,891,770
40,810,700
4,081,070
75,427,127
45,516,370
26,009,354
3,901,403
23,157,164
23,291,959
7,763,986
7,763,986
9,704,983
7,763,986
7,763,986
180,670,368
5,852,044
174,818,325
8,740,916
640,000
104,762
2,916,782
261,905

162,153,960
162,153,960
162,153,960
32,430,792
129,723,168

Năm 39
38
397,904,301
209,154,837
133,297,941
7,979,336
47,472,187
212,717,173
46,014,064
41,830,967
4,183,097
77,312,806
46,654,279
26,659,588
3,998,938
23,736,094
23,874,258
7,958,086
7,958,086
9,947,608
7,958,086
7,958,086
185,187,128
5,852,044

179,335,084
8,966,754
640,000
104,762
2,916,782
261,905
166,444,882
166,444,882
166,444,882
33,288,976
133,155,905

Năm 40
39
407,851,908
214,383,708
136,630,389
8,178,819
48,658,992
218,035,102
47,164,416
42,876,742
4,287,674
79,245,626
47,820,636
27,326,078
4,098,912
24,329,496
24,471,114
8,157,038

8,157,038
10,196,298
8,157,038
8,157,038
189,816,806
5,852,044
183,964,762
9,198,238
640,000
104,762
2,916,782
261,905
170,843,076
170,843,076
170,843,076
34,168,615
136,674,461

Năm 41
40
438,950,616
230,730,466
147,048,456
8,802,454
52,369,240
234,660,279
50,760,702
46,146,093
4,614,609
85,288,105

51,466,960
29,409,691
4,411,454
26,184,620
26,337,037
8,779,012
8,779,012
10,973,765
8,779,012
8,779,012
204,290,337
5,852,044
198,438,294
9,921,915
640,000
104,762
2,916,782
261,905
184,592,931
184,592,931
184,592,931
36,918,586
147,674,345

Năm 42
41
449,924,381
236,498,727
150,724,668
9,022,515

53,678,471
240,526,786
52,029,720
47,299,745
4,729,975
87,420,307
52,753,634
30,144,934
4,521,740
26,839,235
26,995,463
8,998,488
8,998,488
11,248,110
8,998,488
8,998,488
209,397,596
6,729,850
202,667,745
10,133,387
640,000
104,762
2,916,782
261,905
188,610,910
188,610,910
188,610,910
37,722,182
150,888,728


Năm 43
42
461,172,491
242,411,195
154,492,784
9,248,078
55,020,433
246,539,955
53,330,463
48,482,239
4,848,224
89,605,815
54,072,475
30,898,557
4,634,784
27,510,216
27,670,349
9,223,450
9,223,450
11,529,312
9,223,450
9,223,450
214,632,536
6,729,850
207,902,685
10,395,134
640,000
104,762
2,916,782
261,905

193,584,103
193,584,103
193,584,103
38,716,821
154,867,282


BẢNG 7: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TIPV)
2017
TT

Hạng mục

Tổng

Năm 0

2018
Năm 1

0
I
1
2
II
1
2
3
4
5

6
7
8
III
IV

Tổng ngân lưu vào
Tổng doanh thu
Giá trị TSCĐ cịn lại
Tổng ngân lưu ra
Chi phí đền bù 25TTT
Chi phí đầu tư xây dựng
Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng
Chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Chi phí thuê đất hàng năm
Chi phí hoạt động kinh doanh
Chi phí khuyến khích QL
Vốn lưu động
Ngân lưu rịng trước thuế (NCFtt)
Thuế TNDN
Ngân lưu rịng sau thuế (NCFst)
Hệ số chiết khấu
PV
PV tích lũy

9,466,266,659
9,442,932,407
23,334,252
5,606,882,995
32,000,000

145,839,077
4,400,000
9,635,516
164,454,711
5,033,820,850
212,232,842
4,500,000
3,859,383,663
3,094,213,159

0
-

107,469,131
32,000,000
72,919,538
2,200,000
349,593

-

84,405,462

24.95
2020

25.57
2021

26.21

2022

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

1
51,758,519
51,758,519

2
63,826,959
63,826,959

3
70,698,717
70,698,717

4
84,194,679
84,194,679

33,492,847

35,693,617


39,658,258

47,255,036

2,200,000
25,594,653
1,198,193
4,500,000
18,265,673
1,911,260
16,354,412
0.8655
14,155,375
(177,719,218)
162.66

2,200,000
32,012,915
1,480,702

2,200,000
35,824,549
1,633,708

2,200,000
43,110,844
1,944,192

28,133,342
3,216,942

24,916,400
0.7492
18,666,296
(159,052,922)
114.25

31,040,459
4,030,514
27,009,945
0.6484
17,513,905
(141,539,016)
108.98

36,939,643
5,442,499
31,497,145
0.5612
17,677,340
(123,861,676)
96.08

72,919,538
2,200,000
9,285,923

(107,469,131)

(84,405,462)


(107,469,131)
1.0000
(107,469,131)
(107,469,131)
-

(84,405,462)
1.0000
(84,405,462)
(191,874,593)
(15.28)

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
Giá trị hiện tại ròng (NPV)
Tỷ suất sinh lợi nội bộ (IRR)
WACC
Thời gian hồn vốn

24.34
2019

45,143,037
16.94%
15.54%
16 năm 5 tháng (khơng kể thời gian xây dựng)


BẢNG 8: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM CHỦ SỞ HỮU
TT
1


2

Hạng mục
Ngân lưu ròng sau thuế (Tổng đầu tư)
Vốn vay
Trả nợ vay
Ngân lưu ròng sau thuế (chủ sở hữu)
Hệ số chiết khấu
PV
PV tích lũy

Tổng

Năm 0
0
(107,469,131)
13,317,828
349,593
(94,500,897)
1.0000
(94,500,897)
(94,500,897)
-

Năm 1
0
(84,405,462)
75,119,538
9,285,923

(18,571,847)
1.0000
(18,571,847)
(113,072,743)
(61.06)

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
Giá trị hiện tại ròng (NPV)
Tỷ suất sinh lợi nội bộ (IRR)
WACC
Thời gian hồn vốn

68,890,744
17.49%
14.55%
14 năm 5 tháng (khơng kể thời gian xây dựng)

Năm 2

Năm 3

Năm 4

Năm 5

1
16,354,412

2
24,916,400


3
27,009,945

4
31,497,145

20,340,594
(3,986,182)
0.8730
(3,479,923)
(116,552,666)
(389.91)

19,179,854
5,736,546
0.7621
4,371,953
(112,180,713)
319.91

18,019,113
8,990,832
0.6653
5,981,875
(106,198,838)
225.04

16,858,373
14,638,772

0.5808
8,502,656
(97,696,182)
149.88


BẢNG 7: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TIPV)
26.86
2023
TT
I
1
2
II
1
2
3
4
5
6
7
8
III
IV

Hạng mục
Tổng ngân lưu vào
Tổng doanh thu
Giá trị TSCĐ còn lại
Tổng ngân lưu ra

Chi phí đền bù 25TTT
Chi phí đầu tư xây dựng
Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng
Chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Chi phí thuê đất hàng năm
Chi phí hoạt động kinh doanh
Chi phí khuyến khích QL
Vốn lưu động
Ngân lưu ròng trước thuế (NCFtt)
Thuế TNDN
Ngân lưu rịng sau thuế (NCFst)
Hệ số chiết khấu
PV
PV tích lũy

Tổng
9,466,266,659
9,442,932,407
23,334,252
5,606,882,995
32,000,000
145,839,077
4,400,000
9,635,516
164,454,711
5,033,820,850
212,232,842
4,500,000
3,859,383,663
3,094,213,159


CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
Giá trị hiện tại rịng (NPV)
Tỷ suất sinh lợi nội bộ (IRR)
WACC
Thời gian hoàn vốn

45,143,037
16.94%
15.54%
16 năm 5 tháng

27.54
2024

28.22
2025

28.93
2026

29.65
2027

30.39
2028

Năm 6

Năm 7


Năm 8

Năm 9

Năm 10

Năm 11

5
92,538,428
92,538,428

6
96,559,223
96,559,223

7
105,792,457
105,792,457

8
110,389,139
110,389,139

9
115,185,547
115,185,547

10

126,199,877
126,199,877

52,152,482

54,924,988

60,252,654

63,079,266

66,036,520

72,466,629

2,200,000
47,826,906
2,125,576

2,530,000
50,203,713
2,191,275

2,530,000
55,325,822
2,396,832

2,530,000
58,059,272
2,489,993


2,530,000
60,919,729
2,586,791

2,530,000
67,108,563
2,828,066

40,385,945
6,363,907
34,022,038
0.4858
16,526,941
(107,334,735)
89.93

41,634,234
6,845,713
34,788,521
0.4205
14,626,976
(92,707,759)
88.06

45,539,803
7,858,975
37,680,828
0.3639
13,712,778

(78,994,980)
81.13

47,309,874
8,445,137
38,864,737
0.3150
12,241,854
(66,753,127)
77.43

49,149,027
9,045,116
40,103,912
0.2726
10,933,636
(55,819,491)
73.26

53,733,249
9,961,960
43,771,289
0.2360
10,328,890
(45,490,601)
64.85


BẢNG 8: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM CHỦ SỞ HỮU
TT

1

2

Hạng mục

Tổng

Ngân lưu ròng sau thuế (Tổng đầu tư)
Vốn vay
Trả nợ vay
Ngân lưu ròng sau thuế (chủ sở hữu)
Hệ số chiết khấu
PV
PV tích lũy

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
Giá trị hiện tại rịng (NPV)
Tỷ suất sinh lợi nội bộ (IRR)
WACC
Thời gian hồn vốn

68,890,744
17.49%
14.55%
14 năm 5 tháng

Năm 6

Năm 7


Năm 8

Năm 9

Năm 10

Năm 11

5
34,022,038

6
34,788,521

7
37,680,828

8
38,864,737

9
40,103,912

10
43,771,289

15,697,632
18,324,406
0.5071

9,291,639
(88,404,543)
126.17

14,536,892
20,251,629
0.4427
8,964,682
(79,439,860)
118.34

13,376,152
24,304,676
0.3864
9,392,415
(70,047,445)
101.49

12,215,411
26,649,325
0.3374
8,990,547
(61,056,898)
93.49

0
40,103,912
0.2945
11,811,339
(49,245,559)

62.03

0
43,771,289
0.2571
11,254,189
(37,991,369)
52.51


BẢNG 7: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM TỔNG ĐẦU TƯ (TIPV)
31.15
2029
TT
I
1
2
II
1
2
3
4
5
6
7
8
III
IV

Hạng mục

Tổng ngân lưu vào
Tổng doanh thu
Giá trị TSCĐ còn lại
Tổng ngân lưu ra
Chi phí đền bù 25TTT
Chi phí đầu tư xây dựng
Chi phí thuê đất trong t/g xây dựng
Chi phí lãi vay trong t/g xây dựng
Chi phí thuê đất hàng năm
Chi phí hoạt động kinh doanh
Chi phí khuyến khích QL
Vốn lưu động
Ngân lưu ròng trước thuế (NCFtt)
Thuế TNDN
Ngân lưu rịng sau thuế (NCFst)
Hệ số chiết khấu
PV
PV tích lũy

Tổng
9,466,266,659
9,442,932,407
23,334,252
5,606,882,995
32,000,000
145,839,077
4,400,000
9,635,516
164,454,711
5,033,820,850

212,232,842
4,500,000
3,859,383,663
3,094,213,159

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
Giá trị hiện tại rịng (NPV)
Tỷ suất sinh lợi nội bộ (IRR)
WACC
Thời gian hoàn vốn

45,143,037
16.94%
15.54%
16 năm 5 tháng

31.93
2030

32.73
2031

33.55
2032

34.39
2033

35.25
2034


Năm 12

Năm 13

Năm 14

Năm 15

Năm 16

Năm 17

11
131,683,262
131,683,262

12
134,975,343
134,975,343

13
145,267,213
145,267,213

14
148,898,894
148,898,894

15

152,621,366
152,621,366

16
164,258,745
164,258,745

76,225,391

78,061,925

83,803,390

85,829,374

87,906,008

94,812,688

2,909,500
70,397,056
2,918,835

2,909,500
72,156,982
2,995,443

2,909,500
77,658,952
3,234,938


2,909,500
79,600,426
3,319,448

2,909,500
81,590,436
3,406,071

3,345,925
87,811,707
3,655,056

55,457,871
10,306,885
45,150,986
0.2042
9,221,849
(36,268,752)
59.19

56,913,418
10,597,994
46,315,424
0.1768
8,187,717
(28,081,035)
53.16

61,463,823

11,508,075
49,955,748
0.1530
7,643,796
(20,437,240)
44.08

63,069,520
11,829,214
51,240,305
0.1324
6,786,123
(13,651,116)
36.14

64,715,358
12,158,382
52,556,976
0.1146
6,024,581
(7,626,535)
27.19

69,446,057
13,104,522
56,341,536
0.0992
5,589,997
(2,036,538)
16.37



BẢNG 8: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM CHỦ SỞ HỮU
TT
1

2

Hạng mục

Tổng

Ngân lưu ròng sau thuế (Tổng đầu tư)
Vốn vay
Trả nợ vay
Ngân lưu ròng sau thuế (chủ sở hữu)
Hệ số chiết khấu
PV
PV tích lũy

CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH
Giá trị hiện tại rịng (NPV)
Tỷ suất sinh lợi nội bộ (IRR)
WACC
Thời gian hồn vốn

68,890,744
17.49%
14.55%
14 năm 5 tháng


Năm 12

Năm 13

Năm 14

Năm 15

Năm 16

Năm 17

11
45,150,986

12
46,315,424

13
49,955,748

14
51,240,305

15
52,556,976

16
56,341,536


0
45,150,986
0.2245
10,134,554
(27,856,816)
44.98

0
46,315,424
0.1960
9,075,604
(18,781,212)
36.83

0
49,955,748
0.1711
8,545,704
(10,235,509)
26.37

0
51,240,305
0.1493
7,652,204
(2,583,304)
16.05

0

52,556,976
0.1304
6,852,006
4,268,701
4.52

0
56,341,536
0.1138
6,412,517
10,681,218
(7.99)


×