KIỂM TRA HỌC KÌ II – MƠN: TỐN 10 – NĂM HỌC: 2021-2022
THỜI GIAN: 90 phút – Mã đề: 147
Họ và tên:...................................................................... Lớp: ............... Số báo danh: ....................
NỘI DUNG ĐỀ
I. TRẮC NGHIỆM: (8 điểm)
Câu 1. Biểu thức S sin150 cos150 có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?
A. D tan150 cot150
B. B cos 45
0
C. A sin 45
x 3 x 15 2018 xác định khi nào?
B. 15 x 3
C. x 3
3
Câu 3. Cho cos 0 . Tính giá trị của sin ?
5 2
3
Câu 2. Bất phương trình
A. x 15
0
D. C sin 300
D. x 3
3 4 3
43 3
43 3
3 4 3
B.
C.
D.
10
10
10
10
Câu 4. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?
1 2
A. f x x 2 2 x 1
B. f x x 2 6 x 7 C. f x x 4 x 13 D.
3
2
f x x 5 x 16
A.
cos 2 x sin 2 x sin 2 x
Câu 5. Rút gọn biểu thức A
ta được biểu thức nào sau đây?
2sin x cos x
A. sin x
B. cot x
C. cos x
D. tan x
x 2 8 x 15 0
2
Câu 6. Tập nghiệm của hệ bất phương trình x 7 x 6 0 là:
3 x 6 0
A. 2;5
B. 3;5
C. 1;6
D. 1;5
1
x 5 t
2 . Xác định véctơ chỉ phương của đường
Câu 7. Cho phương trình đường thẳng d :
y 3 4t
thẳng đó?
A. 1; 8
B. 5; 4
C. 8;1
D. 5;3
Câu 8. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào biến?
A.
B sin a.(2 cos2a) sin 2a cos a
x
x
B. A 4 cos 2 x.cos .cos
2 6
2 6
2 2
P
C. E sin a 2 cos a
D.
2 2 sin 2 x cos 4 x
tan a
Câu 9. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos 2 x sin 3 x.cos x là biểu thức nào sau đây?
A. sin x.cos 2 x
B. cos x 2sin x
C. sin 3 x.cos 2 x
D. sin x.cos 5 x
2 x 2 10 x 14
1 là:
Câu 10. Nghiệm của bất phương trình
x 2 3x 2
A.
3 x 1
B. 3 x 1
4 x 4
3 x 1
C. x 4
x 4
D. 3 x 1
x 4
2
Câu 11. Bất phương trình 2 x 2 m 2 x m 2 0 có vơ số nghiệm khi nào?
A. 0 m 2
B. m 2
C. m 0 m 2
x2 x3
Câu 12. Tập nghiệm của bất phương trình
là:
3
2
A. ;13
B. 13;
Câu 13. Bất phương trình
nào sau đây?
A. x 2 17 x 42 0
D. m 0 m 2
C. ; 13
D. ; 13
2x 5
3 có dạng T a; b . Hai số
a, b là nghiệm của phương trình
x3
C. x 2 17 x 42 0
Câu 14. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3x 2 y 9 ?
A. ; 1
3
B. x 2 17 x 42 0
C. ;
C. 25;
6
B. 12;15
Câu 15. Điều kiện xác định của bất phương trình
2; D.
D. 3; 1
x2 2
2 x 2 3 x 5 là:
2
x 3x 6
A. ; 2 2; B. ; 2 2;
2
D. x 2 17 x 42 0
2; 2
x 2 11x 30 0
Câu 16. Nghiệm của hệ bất phương trình
là:
3 x 2 0
A.
B.
x6
x
x 6
2
C.
x
3
2
3
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 3 2 x 1 2
5
A. ;
4
Câu 18. Cho bảng xét dấu:
Biểu thức h x
A. h x
x 1 3 x 8 là:
5
C. 1;
4
B. 1;
D. x 5
x 6
5
D. 1;
4
g x
là biểu thức nào sau đây?
f x
2 x 3
x6
B. h x
2x 3
x6
C. h x
x6
2 x 3
D. h x
2
Câu 19. Điều kiện của a để phương trình ax 2 a 1 x có hai nghiệm phân biệt?
a 3 2 2
A.
a 3 2 2
B.
a 3 2 2
C.
a 3 2 2
a 3 2 2
D.
a 3 2 2
3 2 2 a 3 2 2
x6
2x 3
Câu 20. Phương trình đường trịn có tâm I 1;7 và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:
A. x 1 y 7 5 2
B. x 1 y 7 50
C. x 1 y 7 50
D. x 1 y 7 5 2
2
2
2
2
2
2
2
2
Câu 21. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:
A. f x 6 x 10 3x 55
B. f x 3x 15
2
C. f x 45 x 9
D. f x 3x 15
Câu 22. Nghiệm của bất phương trình x 2 2 x 3 là:
A. x 1 x 3
B. x 3 x 1
C. 1 x 3
D. x 1 x 3
Câu 23. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos x sin 3 x.cos 2 x là biểu thức nào sau đây?
A. cos x 2sin x
B. sin x.cos 2 x
C. sin 3 x.cos 2 x
D. sin x.cos 5 x
2
Câu 24. Tìm m để f x 8m 1 x m 2 x 1 luôn dương.
A. m ¡ \ 0; 28
B. m ; 28
C. m 0;
D. m 0; 28
Câu 25. Với giá trị nào của tham số thì bất phương trình x 2 mx m 3 0 có tập nghiệm là ¡ ?
A. 2; 6
B. ; 2 6;
C. 2;6
D.Với mọi m ¡
Câu 26. Cho các công thức lượng giác:
1
tan 2 x
2
cos x
ab
a b
(5) : cos a cos b 2sin
sin
2
2
(1) : sin x sin x
(2) : sin 2 a cos 2 x 1
(4) : sin 2b 2sin b cos a
(3) :1
Có bao nhiêu công thức sai?
A.1
B.3
C.2
5
7
Câu 27. Giá trị của cos .sin
là?
12
12
A.0,04
B.0,25
C.0,03
2
x
2
Câu 28. Elip E : y 4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?
16
A.20
B.10
C.5
2
Câu 29. Biết sin cos
. Kết quả sai là?
2
A.
tan cot 12
2
2
Câu 30. Có bao nhiêu giá trị
B. sin .cos
1
4
C. sin cos
D.4
D.0,(3)
D.40
6
7
D. sin 4 cos 4
8
2
x
3x 2 ?
2
C.Vô số
nguyên thỏa mãn 8 x 7
x
A.5
B.3
D.4
Câu 31. Cho ba điểm A 3; 2 , P 4;0 , Q 0; 2 . Phương trình đường thẳng qua A và song song với
PQ có phương trình là:
A.
x 1
y
2
B.
x3 y 2
4
2
Câu 32. Giá trị của sin 3 x.sin 3x cos3 x.cos 3x là:
C.
x 2y 7 0
x 1 2t
D.
y 2 t
A. sin 3 2x
B. sin 2 3x
C. cos 2 3x
D. cos3 2x
Câu 33. Biểu thức rút gọn của cos x cos 2 x cos 3 x là biểu thức nào sau đây?
x
x
x
A. 4 cos 2 x.cos
B. 4 cos 2 x.cos .cos
2 6
2 6
2 6
x
x
C. 2 cos 2 x.cos .cos
2 6
2 6
95
D. 4 cos 2 x.cos x
6
4
2
Câu 34. Cho biểu thức f x x 2 x 3 . Chọn khẳng định sai?
2
A.Khi đặt t x t 0 , bất phương trình f t 0 có tập nghiệm là 1;3
2
B.Khi đặt t x t 0 , biểu thức f t là một tam thức
C.Biểu thức trên luôn âm
D. & 2 là nghiệm của bất phương trình f x 0
Câu 35. Giá trị của A sin 2 100 sin 2 200 ...sin 2 800 sin 2 900 là?
A.4
B.5
C.4,2
4369
Câu 36. Giá trị của cos
là?
12
D.5,2
6 2
6 8
6 2
6 8
B.
C.
D.
4
4
4
4
Câu 37. Rút gọn A 1 sin 2b cos 2b ta được biểu thức nào?
A. 2 cos b.cos b
B. 2 2 cos b.cos b
4
4
A.
C. 2 cos b. cos b sin b
D. cos b. cos b sin b
2
2
Câu 38. Cho phương trình x y 2mx 4 m 2 y m 6 0 . Tìm giá trị của tham số để phương
trình đó là một phương trình đường trịn.
A. m ;1 2;
1
C. m ; 2;
3
B. m ;1 2;
D.
m¡
2 x 3 3x 2
4
Câu 39. Hệ bất phương trình 5
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
8 x 3 15 x 10
A.24
B.Vô số
C.3
D.12
Câu 40. Cho a . Kết quả đúng là:
2
A. sin a 0,cos a 0
B. sin a 0,cos a 0
C. sin a 0,cos a 0
D. sin a 0,cos a 0
II. TỰ LUẬN:
Câu 1. Cho tam giác ABC có A 1; 2 , B 2; 2 , C 4; 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
các cạnh AB, AC .
a. Viết phương trình đường thẳng cạnh AB và phương trình đường thẳng đường trung trực của
MN .
b. Gọi H là hình chiếu của A trên BC . Chứng minh rằng H luôn thuộc đường trung trực của
MN .
Câu 2. Cho đường tròn C đi qua hai điểm M 2;1 , N 1;1 và đi qua gốc tọa độ.
a. Viết phương trình đường trịn C .
b. Đường thẳng d qua M vng góc với đường kính NK K C cắt C tại F . Tìm
khoảng cách từ K đến MF .
---------- HẾT ----------
KIỂM TRA HỌC KÌ II – MƠN: TỐN 10 – NĂM HỌC: 2021-2022
THỜI GIAN: 90 phút – Mã đề: 181
Họ và tên:...................................................................... Lớp: ............... Số báo danh: ....................
NỘI DUNG ĐỀ
I. TRẮC NGHIỆM: (8 điểm)
Câu 1. Cặp số nào sau đây là nghiệm của bất phương trình 3x 2 y 9 ?
A. 12;15
B. 3; 1
C. ; 1
3
D. 25;
6
2
2
Câu 2. Cho phương trình x y 2mx 4 m 2 y m 6 0 . Tìm giá trị của tham số để phương
trình đó là một phương trình đường trịn.
A. m ¡
1
C. m ; 2;
3
Câu 3. Cho các công thức lượng giác:
(1) : sin x sin x
(4) : sin 2b 2sin b cos a
B. m ;1 2;
D. m ;1 2;
1
tan 2 x
cos 2 x
ab
a b
(5) : cos a cos b 2sin
sin
2
2
(2) : sin 2 a cos 2 x 1
(3) :1
Có bao nhiêu cơng thức sai?
A.1
B.2
C.3
D.4
5
7
Câu 4. Giá trị của cos .sin
là?
12
12
A.0,04
B.0,03
C.0,(3)
D.0,25
Câu 5. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos x sin 3 x.cos 2 x là biểu thức nào sau đây?
A. sin x.cos 2 x
B. sin 3 x.cos 2 x
C. cos x 2sin x
D. sin x.cos 5 x
Câu 6. Với giá trị nào của tham số thì bất phương trình x 2 mx m 3 0 có tập nghiệm là ¡ ?
A. ; 2 6;
B. 2;6
C. 2; 6
D.Với mọi m ¡
Câu 7. Bất phương trình x 3 x 15 2018 xác định khi nào?
A. x 15
B. x 3
C. x 3
Câu 8. Biểu thức nào sau đây có bảng xét dấu như:
D. 15 x 3
A. f x 3x 15
B. f x 6 x 10 3x 55
2
C. f x 45 x 9
D. f x 3x 15
Câu 9. Biểu thức nào sau đây luôn dương với mọi giá trị của ẩn số?
1 2
A. f x x 4 x 13 B. f x x 2 5 x 16 C. f x x 2 6 x 7
3
x
2
Câu 10. Có bao nhiêu giá trị nguyên thỏa mãn 8 x 7 3 x ?
x
2
A.Vô số
B.3
C.4
2
Câu 11. Biết sin cos
. Kết quả sai là?
2
D. f x x 2 2 x 1
D.5
1
4
A. sin .cos
4
4
B. sin cos
7
8
C.
tan 2 cot 2 12
D.
6
2
Câu 12. Cho bảng xét dấu:
sin cos
Biểu thức h x
g x
là biểu thức nào sau đây?
f x
2x 3
x6
B. h x
x6
2x 3
Câu 13. Cho a . Kết quả đúng là:
2
A. sin a 0,cos a 0
B. sin a 0,cos a 0
A. h x
C. h x
2 x 3
x6
D. h x
C. sin a 0,cos a 0
x6
2 x 3
D. sin a 0,cos a 0
cos 2 x sin 2 x sin 2 x
ta được biểu thức nào sau đây?
2sin x cos x
B. cot x
C. sin x
D. tan x
Câu 14. Rút gọn biểu thức A
A. cos x
Câu 15. Nghiệm của bất phương trình x 2 2 x 3 là:
A. x 3 x 1
B. x 1 x 3
C. 1 x 3
4369
Câu 16. Giá trị của cos
là?
12
A.
6 2
4
B.
6 8
4
C.
6 8
4
Câu 17. Tập nghiệm của bất phương trình 2 x 3 2 x 1 2
5
A. 1;
4
5
B. ;
4
D. x 1 x 3
D.
6 2
4
x 1 3 x 8 là:
5
C. 1;
4
D. 1;
Câu 18. Cho ba điểm A 3; 2 , P 4;0 , Q 0; 2 . Phương trình đường thẳng qua A và song song với
PQ có phương trình là:
A.
B.
x 2y 7 0
x3 y 2
4
2
C.
x 1
y
2
x 1 2t
D.
y 2 t
Câu 19. Biểu thức S sin150 cos150 có giá trị bằng giá trị biểu thức nào sau đây?
A. B cos 45
0
Câu 20. Cho cos
A.
3 4 3
10
B. D tan150 cot150 C. C sin 300
D. A sin 45
3
0 . Tính giá trị của sin ?
5 2
3
B.
3 4 3
10
C.
43 3
10
D.
43 3
10
0
x 2 11x 30 0
Câu 21. Nghiệm của hệ bất phương trình
là:
3 x 2 0
x 6
2
A.
x
3
B.
C.
x6
x
D. x 5
x 6
2
3
2 x 2 10 x 14
1 là:
Câu 22. Nghiệm của bất phương trình
x 2 3x 2
3 x 1
B. x 4
x 4
A. 3 x 1
4 x 4
Câu 23. Bất phương trình
B. x 2 17 x 42 0
Câu 24. Điều kiện xác định của bất phương trình
D.
3 x 1
2x 5
3 có dạng T a; b . Hai số
a, b là nghiệm của phương trình
x3
nào sau đây?
A. x 2 17 x 42 0
A. 2; 2
C. 3 x 1
x 4
C. x 2 17 x 42 0
D. x 2 17 x 42 0
x2 2
2 x 2 3 x 5 là:
x 2 3x 6
B. ; 2 2;
C. ; 2 2; D. ; 2 2;
x2
y 2 4 có tổng độ dài trục lớn và trục bé bằng?
16
A.20
B.40
C.5
4
2
Câu 26. Cho biểu thức f x x 2 x 3 . Chọn khẳng định sai?
Câu 25. Elip E :
D.10
2
A.Khi đặt t x t 0 , biểu thức f t là một tam thức
2
B.Khi đặt t x t 0 , bất phương trình f t 0 có tập nghiệm là 1;3
C.Biểu thức trên luôn âm
D. & 2 là nghiệm của bất phương trình f x 0
Câu 27. Biểu thức rút gọn của sin 4 x.cos 2 x sin 3 x.cos x là biểu thức nào sau đây?
A. sin x.cos 5 x
B. sin x.cos 2 x
C. sin 3 x.cos 2 x
D. cos x 2sin x
2
Câu 28. Bất phương trình 2 x 2 m 2 x m 2 0 có vô số nghiệm khi nào?
A. m 0 m 2
B. m 0 m 2
C. m 2
D. 0 m 2
x 2 8 x 15 0
2
Câu 29. Tập nghiệm của hệ bất phương trình x 7 x 6 0 là:
3 x 6 0
A. 3;5
B. 1;6
C. 1;5
D. 2;5
Câu 30. Biểu thức nào sau đây không phụ thuộc vào biến?
2 2
P
A.
B. A 4 cos 2 x.cos x .cos x
2
4
2 2 sin x cos x
2 6
2 6
sin a 2 cos a
C. B sin a.(2 cos2a) sin 2a cos a
D. E
tan a
2
Câu 31. Điều kiện của a để phương trình ax 2 a 1 x có hai nghiệm phân biệt?
a 3 2 2
A.
a 3 2 2
a 3 2 2
B.
a 3 2 2
a 3 2 2
C.
a 3 2 2
D.
3 2 2 a 3 2 2
Câu 32. Rút gọn A 1 sin 2b cos 2b ta được biểu thức nào?
A. 2 cos b. cos b sin b
B. 2 cos b.cos b
4
C. 2 2 cos b.cos b
4
D. cos b. cos b sin b
Câu 33. Biểu thức rút gọn của cos x cos 2 x cos 3 x là biểu thức nào sau đây?
95
x
A. 4 cos 2 x.cos
B. 4 cos 2 x.cos x
6
2 6
x
x
C. 2 cos 2 x.cos .cos
2 6
2 6
x
x
D. 4 cos 2 x.cos .cos
2 6
2 6
Câu 34. Giá trị của A sin 2 100 sin 2 200 ...sin 2 800 sin 2 900 là?
A.4
B.5,2
C.4,2
2
Câu 35. Tìm m để f x 8m 1 x m 2 x 1 luôn dương.
A. m 0;
B. m 0; 28
D.5
C. m ; 28
D. m ¡ \ 0; 28
Câu 36. Giá trị của sin 3 x.sin 3x cos3 x.cos 3x là:
A. cos 2 3x
B. cos3 2x
C. sin 3 2x
D. sin 2 3x
1
x 5 t
2 . Xác định véctơ chỉ phương của đường
Câu 37. Cho phương trình đường thẳng d :
y 3 4t
thẳng đó?
A. 5;3
B. 5; 4
C. 8;1
D. 1; 8
2 x 3 3x 2
4
Câu 38. Hệ bất phương trình 5
có bao nhiêu nghiệm nguyên?
8 x 3 15 x 10
A.3
B.Vơ số
C.12
D.24
Câu 39. Phương trình đường trịn có tâm I 1;7 và đi qua gốc tọa độ có phương trình là:
A. x 1 y 7 5 2
B. x 1 y 7 50
C. x 1 y 7 5 2
D. x 1 y 7 50
2
2
2
2
2
2
x2 x3
là:
3
2
B. 13;
C. ; 13
2
2
Câu 40. Tập nghiệm của bất phương trình
A. ; 13
D. ;13
II. TỰ LUẬN:
Câu 1. Cho tam giác ABC có A 1; 2 , B 2; 2 , C 4; 2 . Gọi M , N lần lượt là trung điểm của
các cạnh AB, AC .
a. Viết phương trình đường thẳng cạnh AB và phương trình đường thẳng đường trung trực của
MN .
b. Gọi H là hình chiếu của A trên BC . Chứng minh rằng H luôn thuộc đường trung trực của
MN .
Câu 2. Cho đường tròn C đi qua hai điểm M 2;1 , N 1;1 và đi qua gốc tọa độ.
a. Viết phương trình đường tròn C .
b. Đường thẳng d qua M vng góc với đường kính NK K C cắt C tại F . Tìm
khoảng cách từ K đến MF .
---------- HẾT ----------