Tải bản đầy đủ (.docx) (51 trang)

95 CÂU TRẮC NGHIỆM CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC CÓ ĐÁP ÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (261.71 KB, 51 trang )

Baitaptracnghiem.Net

BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM
CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC LỚP 10
Vấn đề 1. TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC

4
o
4
o
Câu 1. Rút gọn biểu thức M  cos 15  sin 15 .

A. M  1.

B.

M

3
.
2

1
M  .
4
C.

D. M  0.

4
0


4
0
2
0
2
0
Câu 2. Tính giá trị của biểu thức M  cos 15  sin 15  cos 15  sin 15 .

A. M  3.

1
M  .
2
B.

1
M  .
4
C.

D. M  0.

6
o
6
o
Câu 3. Tính giá trị của biểu thức M  cos 15  sin 15 .

A. M  1.


1
M .
2
B.

Câu 4. Giá trị của biểu thức
3
.
2
A.

cos

1
M .
4
C.

D.

M

15 3
.
32






cos  sin sin
30
5
30
5 là

B.



3
.
2

3
.
4
C.

1
.
2
D.

Trang 1
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net


5


5
cos  sin cos
18
9
9
18
P




cos cos  sin sin
4
12
4
12 là
Câu 5. Giá trị của biểu thức
sin

2
.
C. 2

1
.
B. 2


A. 1 .

3
.
D. 2

tan 2250  cot 810.cot 690
cot 2610  tan 2010
Câu 6. Giá trị đúng của biểu thức
bằng
1
.
3
A.

Câu 7. Giá trị của biểu thức

B.
M  sin



1
.
3

C.

3.


D.  3.


5
7
11
sin
sin
sin
24
24
24
24 bằng

1
.
A. 2

1
.
B. 4

1
.
C. 8

1
.
D. 16


C. 

2sin 800 cos800
16sin100
D.

Câu 8. Giá trị của biểu thức M  1 là

sin 200
0
A.  B. 16sin10

0
0
0
0
Câu 9. Tính giá trị của biểu thức M  cos10 cos 20 cos 40 cos80 .

Trang 2
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

A.

M 

1
cos100

16
.

B.

1
M  cos100
4
C.
.

B.

1
cos100
2
.

1
M  cos100
8
D.
.

Câu 10. Tính giá trị của biểu thức
A. M  0 .

M 

M 


M  cos

1
2.

2
4
6
 cos
 cos
.
7
7
7

C. M  1 .

D. M  2 .

Vấn đề 2. TÍNH ĐÚNG SAI
Câu 11. Cơng thức nào sau đây sai?
A.

cos  a  b   sin a sin b  cos a cos b.

B.

cos  a  b   sin a sin b  cos a cos b.


C.

sin  a  b   sin a cos b  cos a sin b.

D.

sin  a  b   sin a cos b  cos a sin b.

Câu 12. Khẳng định nào sau đây đúng?
A.

sin  2018a   2018sin a.cos a.

B.

sin  2018a   2018sin  1009 a  .cos  1009 a  .

C.

sin  2018a   2sin a cos a.

D.

sin  2018a   2sin  1009a  .cos  1009 a  .

Câu 13. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?

Trang 3
Baitaptracnghiem.Net



Baitaptracnghiem.Net
2
2
A. cos 6a  cos 3a  sin 3a.

2
B. cos 6a  1  2sin 3a.

2
C. cos 6a  1  6sin a.

2
D. cos 6a  2cos 3a  1.

Câu 14. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau?

A.

sin 2 x 

1  cos 2 x
.
2

x
x
sin x  2sin cos .
2
2

C.

B.

cos 2 x 

1  cos 2 x
.
2

3
3
D. cos 3 x  cos x  sin x.

Câu 15. Khẳng định nào đúng trong các khẳng định sau?





sin a  cos a  2 sin  a  .
sin a  cos a  2 sin  a  .
4  B.
4


A.






sin a  cos a   2 sin  a  .
sin a  cos a   2 sin  a  .
4  D.
4


C.
Câu 16. Có bao nhiêu đẳng thức dưới đây là đồng nhất thức?



cos x  sin x  2 sin  x  .
4

1)



cos x  sin x  2 cos  x  .
4

2)



cos x  sin x  2 sin  x  .
4


3)



cos x  sin x  2 sin   x .
4

4)

A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.

Trang 4
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

Câu 17. Công thức nào sau đây đúng?
3
A. cos 3a  3cos a  4cos a.

3
B. cos 3a  4cos a  3cos a.


3
C. cos 3a  3cos a  4cos a.

3
D. cos 3a  4cos a  3cos a.

Câu 18. Công thức nào sau đây đúng?
3
A. sin 3a  3sin a  4sin a.

3
B. sin 3a  4sin a  3sin a.

3
C. sin 3a  3sin a  4sin a.

3
D. sin 3a  4sin a  3sin a.

Câu 19. Nếu

cos  a  b   0

thì khẳng định nào sau đây đúng?

A.

sin  a  2b   sin a .

B.


sin  a  2b   sin b .

C.

sin  a  2b   cos a .

D.

sin  a  2b   cos b .

Câu 20. Nếu

sin  a  b   0

thì khẳng định nào sau đây đúng?

A.

cos  a  2b   sin a .

B.

cos  a  2b   sin b .

C.

cos  a  2b   cos a .

D.


cos  a  2b   cos b .

Vấn đề 3. VẬN DỤNG CÔNG THỨC LƯỢNG GIÁC

Trang 5
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

Câu 21. Rút gọn

M  sin  x  y  cos y  cos  x  y  sin y.

A. M  cos x.
Câu 22. Rút gọn

B. M  sin x.

C. M  sin x cos 2 y. D. M  cos x cos 2 y.

M  cos  a  b  cos  a  b   sin  a  b  sin  a  b  .

2
A. M  1  2cos a.

2
B. M  1  2sin a.


C. M  cos 4a.

D. M  sin 4a.

Câu 23. Rút gọn

M  cos  a  b  cos  a  b   sin  a  b  sin  a  b  .

2
A. M  1  2sin b.

2
B. M  1  2sin b.

C. M  cos 4b.

D. M  sin 4b.

Câu 24. Giá trị nào sau đây của x thỏa mãn sin 2 x.sin 3 x  cos 2 x.cos3 x ?
A. 18.

B. 30.

C. 36.

D. 45.

Câu 25. Đẳng thức nào sau đây đúng:

A.


cot a  cot b 

sin  b  a 
.
sin a.sin b

1
sin  a  b   sin 2  a  b  .
2
C.

B.

D.

cos 2 a 

1
 1  cos 2a  .
2

tan  a  b  

sin  a  b 
.
cos a.cos b

Câu 26. Chọn công thức đúng trong các công thức sau:
Trang 6

Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

1
sin a.sin b   cos  a  b   cos  a  b   .
2
A.

B.

C.

sin a  sin b  2sin
tan 2a 

ab
a b
.cos
.
2
2

2 tan a
.
1  tan a

2
2

D. cos 2a  sin a  cos a.





M  cos  x   cos x  .
4
4


Câu 27. Rút gọn
A. M  2 sin x.
Câu 28. Tam giác ABC có
56
.
A. 65

B. M   2 sin x. C. M  2 cos x.
cos A 

D. M   2 cos x.

4
5
cos B 
5 và
13 . Khi đó cosC bằng

B.




56
.
65

16
.
C. 65

33
.
D. 65

1
1
1
tan A  , tan B  , tan C 
2
5
8 . Tổng A  B  C bằng
Câu 29. Cho A, B, C là ba góc nhọn thỏa mãn


.
A. 6


.

B. 5


.
C. 4


.
D. 3

Câu 30. Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC . Khi đó P  sin A  sin B  sin C tương đương với:
Trang 7
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

A.

C.

P  4cos

A
B
C
cos cos .
2
2
2


P  2cos

A
B
C
cos cos .
2
2
2

B.

D.

P  4sin

A
B
C
sin sin .
2
2
2

P  2cos

A
B
C

cos cos .
2
2
2

Câu 31. Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC . Khi đó P  sin 2 A  sin 2 B  sin 2C tương đương với:
A. P  4cos A.cos B.cos C.

B. P  4sin A.sin B.sin C.

C. P  4cos A.cos B.cos C.

D. P  4sin A.sin B.sin C.

Câu 32. Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC (khơng phải tam giác vng). Khi đó P  tan A  tan B  tan C
tương đương với :

A.

P  tan

A
B
C
.tan .tan .
2
2
2

B.


C. P   tan A.tan B.tan C.

P   tan

A
B
C
.tan .tan .
2
2
2

D. P  tan A.tan B.tan C.

Câu 33. Cho A, B, C là các góc của tam giác ABC .

Khi đó

P  tan

A
B
B
C
C
A
.tan  tan .tan  tan .tan
2
2

2
2
2
2 tương đương với:

A. P  1.

B. P  1.
2

A
B
C

P   tan .tan .tan  .
2
2
2

C.

D. Đáp án khác.

Trang 8
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

sin B

 2cos A

ABC
sin
C
Câu 34. Trong
, nếu
thì ABC là tam giác có tính chất nào sau đây?

A. Cân tại B. B. Cân tại A.

C. Cân tại C.

D. Vng tại B.

tan A sin 2 A

2
Câu 35. Trong ABC , nếu tan C sin C thì ABC là tam giác gì?
A. Tam giác vuông.

B. Tam giác cân.

C. Tam giác đều.

D. Tam giác vng hoặc cân.

Vấn đề 4. TÍNH BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC



4
 
sin  
5 . Tính P  sin 2      .
Câu 36. Cho góc  thỏa mãn 2


A.

P

24
.
25

B.

P

24
.
25

Câu 37. Cho góc  thỏa mãn

A.

P

2 5

3
.
P .
2
3
B.

C.
0  

P

12
.
25

D.

P

12
.
25


2
1  sin 2  cos 2
sin  
P
3 . Tính

2 và
sin   cos 
.

3
P .
2
C.

D.

P

2 5
.
3

Trang 9
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

Câu 38. Biết

sin       

3
P .
5

A.



3
3
P  sin    .
  
6

5 và
2 . Tính

3
P .
5
B.

P

C.

4  3 3
43 3
.
P
.
10
10
D.


 


3
P  sin    sin   .
sin   .
6 
6

5 Tính
Câu 39. Cho góc  thỏa mãn

A.

P

11
.
100

B.

P

11
.
100

P


C.

7
.
25

D.

P

10
.
11

4
sin   .
5 Tính P  cos 4 .
Câu 40. Cho góc  thỏa mãn

A.

P

527
.
625

B.


P

527
.
625

Câu 41. Cho góc  thỏa mãn

A.

P

3
.
5

B.

P

C.

sin 2  

3
.
5

Câu 42. Cho góc  thỏa mãn


P

C.

sin 2 

524
.
625

D.

P

524
.
625

4
3
 
5 và 4
. Tính P  sin   cos  .

P

5
.
3


D.

P

5
.
3

2
3 . Tính P  sin 4   cos 4  .

Trang 10
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

A. P  1.

B.

P

17
.
81

Câu 43. Cho góc  thỏa mãn

A.


P

120
.
119

B.

P

A. P  12.

B.

21
.
2

Câu 45. Cho góc  thỏa mãn

A.

P

3  21
.
8

1

P .
7
B.

P

C.

cos 2  

120
.
119

D.

P

119
.
120

2
2
2
3 . Tính P  1  3sin  1  4cos  .



C. P  6.

cos  

9
P .
7
D.

5
3
   2
13 và 2
. Tính P  tan 2 .





D. P  21.



3
3
P  cos    .
   2
3

4 và 2
. Tính


B.

Câu 46. Cho góc  thỏa mãn
1
P .
7
A.

cos  

119
.
120

Câu 44. Cho góc  thỏa mãn
P

7
P .
9
C.

cos   

P

3  21
.
8


C.

P

3 3 7
3 3 7
.
P
.
8
8
D.



4
3
P  tan    
  
4 .

5 và
2 . Tính

C. P  7.

D. P  7.

Trang 11
Baitaptracnghiem.Net



Baitaptracnghiem.Net

Câu 47. Cho góc  thỏa mãn

A.

P

2
.
10

B.

P

2
.
10

Câu 48. Cho góc  thỏa mãn

A.

P

39
.

50

B.

P

cos 2  

1
P .
5
C.

cos   

49
.
50



4


P  cos  2  
 
4.

5 và 4
2 . Tính


C.

1
P .
5
D.

4
3

3
  
P  sin .cos
5 và
2 . Tính
2
2 .
P

49
.
50

D.

P

39
.

50


 5


cot 
   2
P  tan    
4 .
 2


Câu 49. Cho góc  thỏa mãn
. Tính
1
P .
2
A.

1
P .
2
B.

C. P  3.

D. P  4.

Câu 50. Cho góc  thỏa mãn cot   15. Tính P  sin 2 .


A.

P

11
.
113

B.

P

13
.
113

C.

P

15
.
113

D.

P

17

.
113




   .
P  tan  cot .
2
2
Câu 51. Cho góc  thỏa mãn cot   3 2 và 2
Tính
A. P  2 19.

B. P  2 19.

C. P  19.

D. P   19.

Trang 12
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

Câu 52. Cho góc  thỏa mãn
A. P  5.

tan   


B. P   5.

 3

4


   ;2 
P  sin  cos
 2
 . Tính
3 và
2
2.

C.

5
.
5

P

Câu 53. Cho góc  thỏa mãn tan   2 . Tính

A.

P


10
.
9

B.

P

9
.
10

C.

P

P

10
.
9

Câu 54. Cho góc  thỏa mãn tan   cot   0 và

A.

P

4 6
.

25

B.

P

4 6
.
25

C.

P

2 6
.
25

D.

P

5
.
5

sin 2
cos 4  1 .

D.

sin  

P

9
.
10

1
5 . Tính P  sin 2 .

D.

P

2 6
.
25


 

2
Câu 55. Cho góc thỏa mãn
và sin   2cos   1 . Tính P  sin 2 .

A.

P


24
.
25

Câu 56. Biết

B.

sin a 

P

2 6
.
5

C.

P

24
.
25

D.

P

2 6
.

5

5
3 

; cos b  ;  a   ; 0  b  .
13
5 2
2 Hãy tính sin  a  b  .

Trang 13
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

56
.
65
A.

63
.
65
B.

Câu 57. Nếu biết rằng

sin  


B.

Câu 58. Cho hai góc nhọn
P  cos  a  b  .cos  a  b  .

A.

113
.
144

B.



33
.
65

D. 0.

5 
3 


     , cos  
0    
13  2
5 
2  thì giá trị đúng của biểu thức cos      là



16
.
65
A.



C.



115
.
144



a;b

C.



16
.
65

18

.
65
C.

D.

18
.
65

1
1
cos a  ; cos b  .
3
4 Tính giá trị của biểu thức

và biết rằng

117
.
144

D.





119
.

144

1
1
sin a  ; sin b 
3
2 thì cos 2  a  b  có giá trị bằng
Câu 59. Nếu a, b là hai góc nhọn và

72 6
.
18
A.

Câu 60. Cho

72 6
.
18
B.

0  ,  

74 6
.
18
C.

74 6
.

18
D.


1
3
tan  
tan  
2 và thỏa mãn
7,
4 . Góc    có giá trị bằng

Trang 14
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net


.
3
A.


.
6
C.


.

4
B.


.
2
D.

3
1
cot x  , cot y  .
4
7 Tổng x  y bằng
Câu 61. Cho x, y là các góc nhọn và dương thỏa mãn


.
A. 4

3
.
B. 4


.
C. 3

D.  .

tan      .sin   cos 

Câu 62. Nếu  ,  ,  là ba góc nhọn thỏa mãn
thì

A.

    


.
4

Câu 63. Biết rằng

A.



10
.
10

Câu 64. Nếu


20
.
7

A.
Câu 65. Nếu


tan a 

B.



3
.
     .     
.
3 C.
2 D.
4

1
1
0  a  900 
tan b    900  b  1800 

cos  2a  b 
2
3

thì biểu thức
có giá trị bằng

10
.
B. 10

sin a  cos a 

20
.
B. 7

    

C.



5
.
5

5
.
D. 5

1
1350  a  1800 

5
thì giá trị của biểu thức tan 2a bằng

24
.
C. 7


tan  a  b   7, tan  a  b   4

D.



24
.
7

thì giá trị đúng của tan 2a là

Trang 15
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

A.



11
.
27

Câu 66. Nếu

11
.

27
B.

sin  .cos       sin 

C.



với

13
.
27

  

13
.
27
D.



 k ,    l ,  k , l  ¢ 
2
2
thì

A.


tan       2cot  .

B.

tan       2cot  .

C.

tan       2 tan  .

D.

tan       2 tan  .

Câu 67. Nếu
A.

    


2 và cot   cot   2cot  thì cot  .cot  bằng
B.  3.

3.

C. 3.

D.  3.


tan     
x 2  px  q  0  q  1
tan

tan

Câu 68. Nếu

là hai nghiệm của phương trình
thì
bằng
p
.
A. q  1

B.



p
.
q 1

2p
.
C. 1  q

D.




2p
.
1 q

x 2  px  q  0  p.q  0 
Câu 69. Nếu tan  ; tan  là hai nghiệm của phương trình
. Và cot  ; cot  là hai nghiệm
2
của phương trình x  rx  s  0 thì tích P  rs bằng

A. pq.

p
.
2
q
B.

1
.
pq
C.

q
.
2
p
D.


x 2  px  q  0  q  0 
Câu 70. Nếu tan  và tan  là hai nghiệm của phương trình
thì giá trị biểu thức
Trang 16
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

P  cos 2       p sin      .cos       q sin 2     

A. p.

B. q.

bằng:

C. 1.

p
.
q
D.

Vấn đề 5. RÚT GỌN BIỂU THỨC

Câu 71. Rút gọn biểu thức M  tan x  tan y .

A.


C.

M  tan  x  y  .
M

sin  x  y 
.
cos x.cos y

B.

D.

M

sin  x  y 
.
cos x.cos y

M

tan x  tan y
.
1  tan x.tan y





M  cos 2     cos 2    .

4

4

Câu 72. Rút gọn biểu thức

A. M  sin 2 . B. M  cos 2 .

C. M   cos 2 . D. M   sin 2 .

Câu 73. Chọn đẳng thức đúng.
  a  1  sin a
cos 2    
.
2
 4 2
A.

  a  1  sin a
cos 2    
.
2
 4 2
B.

Trang 17
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net


  a  1  cos a
cos 2    
.
2
 4 2
C.

Câu 74. Gọi

M

  a  1  cos a
cos 2    
.
2
 4 2
D.

sin  y  x 
sin x.sin y thì

A. M  tan x  tan y.

B. M  cot x  cot y

C. M  cot y  cot x.

D.


M

1
1

.
sin x sin y

Câu 75. Gọi M  cos x  cos 2 x  cos3x thì

A.

M  2cos 2 x  cos x  1 .

1

M  4cos 2 x.   cos x .
2

B.

C.

M  cos 2 x  2cos x  1 .

D.

Câu 76. Rút gọn biểu thức
A. tan 2x


sin 3x  sin x
2cos 2 x  1 .

C. 2 tan x.

B. sin x.

Câu 77. Rút gọn biểu thức
A. cos x.

M

M  cos 2 x  2cos x  1 .

A

D. 2sin x.

1  cos x  cos 2 x  cos 3x
2cos 2 x  cos x  1
.

B. 2cos x  1.

C. 2cos x.

D. cos x  1.

Trang 18
Baitaptracnghiem.Net



Baitaptracnghiem.Net

Câu 78. Rút gọn biểu thức

A

2
B. 2cos x.

A. 0.

Câu 79. Rút gọn biểu thức
A. sin 2 .

Câu 80. Biểu thức

 tan 4  .
A.

tan   cot 
 cos 2
tan   cot 
.

A

B. cos 2 .
A


C. 2.

D. cos 2 x.

1  sin 4  cos 4
1  sin 4  cos 4 .

C. tan 2 .

D. cot 2 .

3  4cos 2  cos 4
3  4 cos 2  cos 4 có kết quả rút gọn bằng:

4
B. tan  .

4
C.  cot  .

4
D. cot  .

sin 2 2  4sin 4   4sin 2  .cos 2 

A

6 thì biểu thức
4  sin 2 2  4sin 2 

Câu 81. Khi
có giá trị bằng:

A.

1
3.

1
B. 6 .

Câu 82. Rút gọn biểu thức
A. tan  .

A

B. 2 tan  .

1
C. 9 .

1
D. 12

sin 2  sin 
1  cos 2  cos  .

C. tan 2  tan  . D. tan 2 .

Trang 19

Baitaptracnghiem.Net

.


Baitaptracnghiem.Net

Câu 83. Rút gọn biểu thức

A

1  sin a  cos 2 a
sin 2a  cos a .

B. tan  .

A. 1.

A

Câu 84. Rút gọn biểu thức
x
tan .
2
A.

sin x  sin

x
2


1  cos x  cos

5
.
2
C.
D. 2 tan  .

x
2 được:



tan 2   x .
4
 D. sin x.
C.

B. cot x.

5
5
Câu 85. Rút gọn biểu thức A  sin  .cos   sin  .cos  .

1
sin 2 .
2
A.


1
 sin 4 .
B. 2

3
sin 4 .
4
C.

1
sin 4 .
4
D.

Vấn đề 6. TÌM GIÁ TRỊ LỚN NHẤT – GIÁ TRỊ NHỎ NHẤT

Câu 86. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P  3sin x  2.
A. M  1, m  5.

B. M  3, m  1.

C. M  2, m  2.

D. M  0, m  2.
Trang 20
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net




P  2sin  x   2
3

Câu 87. Cho biểu thức
. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
A. P  4, x  ¡ .

B. P  4, x  ¡ .

C. P  0, x  ¡ .

D. P  2, x  ¡ .



P  sin  x   sin x
3

Câu 88. Biểu thức
có tất cả bao nhiêu giá trị nguyên?
A. 1.

B. 2.

C. 3.

D. 4.


2
2
Câu 89. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P  sin x  2cos x.

A. M  3, m  0.

B. M  2, m  0. C. M  2, m  1. D. M  3, m  1.

2
Câu 90. Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức P  8sin x  3cos 2 x . Tính

T  2M  m2 .
A. T  1.

B. T  2.

C. T  112.

D. T  130.

4
4
Câu 91. Cho biểu thức P  cos x  sin x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. P  2, x  ¡ .

B. P  1, x  ¡ . C. P  2, x  ¡ .

4
4

Câu 92. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P  sin x  cos x.

Trang 21
Baitaptracnghiem.Net

D.

P

2
, x  ¡ .
2


Baitaptracnghiem.Net

A. M  2, m  2.

B. M  2, m   2.
1
M  1, m  .
2
D.

C. M  1, m  1.

6
6
Câu 93. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức P  sin x  cos x.


A. M  2, m  0.

1
1
1
M  1, m  .
M  1, m  .
M  , m  0.
2 C.
4 D.
4
B.

P  1  2 cos3x .
Câu 94. Tìm giá trị lớn nhất M và nhỏ nhất m của biểu thức
A. M  3, m  1. B. M  1, m  1.

C. M  2, m  2. D. M  0, m  2.



P  4sin 2 x  2 sin  2 x  .
4

Câu 95. Tìm giá trị lớn nhất M của biểu thức
A. M  2.

B. M  2  1.

C. M  2  1.


D. M  2  2.

ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI
M  cos 4 15o  sin 4 15o   cos 2 15o    sin 2 15o 
2

Câu 1. Ta có

2

  cos 2 15o  sin 2 15o   cos 2 15o  sin 2 15o 
 cos 2 15o  sin 2 15o  cos  2.15o   cos30o 

3
.
2 Chọn B.

Trang 22
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net
2
2
Câu 2. Áp dụng công thức nhân đôi cos a  sin a  cos 2a .

Ta có

M   cos 4 15o  sin 4 15o    cos 2 15o  sin 2 15o 


.

  cos 2 15o  sin 2 15o   cos 2 15o  sin 2 15o    cos 2 15o  sin 2 15o 

.

  cos 2 15o  sin 2 15o    cos 2 15o  sin 2 15o   cos30 o  cos30o  3.

Chọn A.

Câu 3. Ta có
cos6   sin 6    cos 2   sin 2    cos 4   cos 2  .sin 2   sin 4  
2
 cos 2 .  cos 2   sin 2    cos 2  .sin 2  



 1

 cos 2 . 1  sin 2 2 .
 4


3  1 1  15 3
 1

M  cos30o. 1  sin 2 30o  
. 1  . 
.

4
2
4
4
32




Vậy
Chọn D.
cos
Câu 4. Ta có





3
 
 
cos  sin sin  cos     cos  
.
30
5
30
5
 30 5 
 6  2 Chọn A.


sin a.cos b  cos a.sin b  sin  a  b 
.

cos
a
.cos
b

sin
a
.sin
b

cos
a

b



Câu 5. Áp dụng công thức 

Trang 23
Baitaptracnghiem.Net


Baitaptracnghiem.Net

sin


Khi đó
cos



5


5
 1
 5  
cos  sin cos
 sin 
   sin  .
18
9
9
18
6 2
 18 9 





 1
  
1 1
cos  sin sin  cos     cos  .
P  :  1.

4
12
4
12
3 2 Vậy
 4 12 
2 2
Chọn A.

Câu 6. Ta có

tan  1800  450   tan 90.cot 690
tan 2250  cot 810.cot 690

cot 2610  tan 2010
cot  1800  810   tan  1800  210 

1  tan 90.tan 210
1
1



 3.
0
0
0
0
0
tan 9  tan 21

tan  9  21  tan 30

Câu 7. Ta có

Do đó

sin

.

Chọn C.

7
5
11

 cos
sin
 cos
24
24 và
24
24 .

M  sin


5
5
 1 


 
5
5 
sin
cos
cos
 .  2.sin .cos . 2.sin .cos

24
24
24
24 4 
24
24  
24
24 

1

5 1 1 
6
 1
1 1
 .sin .sin
 .  cos
 cos   . 0   .
4
12
12 4 2 

12
3 8 
2  16 Chọn D.

Câu 8. Áp dụng công thức sin 2a  2.sin a.cos a, ta có
A  sin





 1




.cos .cos .cos .cos  .sin .cos .cos .cos
48
48
24
12
6 2
24
24
12
6

Trang 24
Baitaptracnghiem.Net



Baitaptracnghiem.Net



1


 1

 1

3
.sin .cos .cos  .sin .cos  .sin 
.
4
12
12
6 8
6
6 16
3 32 Chọn D.

0
Câu 9. Vì sin10  0 nên suy ra

16sin100 cos100 cos 200 cos 400 cos800 8sin 200 cos 200 cos 400 cos800
16sin100
16sin100
M 


4sin 400 cos 400 cos800 2sin 800 cos800
sin1600
0
M 
16sin100
16sin100

 16sin10 .
sin 200
2sin100 cos100 1
cos100
0
0
 M  16sin10  16sin10
8
. Chọn D.

Câu 10. Áp dụng cơng thức

Ta có
 sin

2sin

sin a  sin b  2.cos

ab
ab
.sin

.
2
2


2

4

6

.M  2.cos .sin  2.cos
.sin  2.cos .sin
7
7
7
7
7
7
7

3

5
3
7
5


 sin  sin

 sin
 sin
 sin
  sin  sin    sin .
7
7
7
7
7
7
7
7

Vậy giá trị biểu thức
Câu 11. Chọn B. Ta có

M 

1
2 . Chọn B.

cos  a  b   cos a cos b  sin a sin b

.

Trang 25
Baitaptracnghiem.Net



×