Tải bản đầy đủ (.doc) (78 trang)

Tài liệu TM ketcau 50% potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (830.97 KB, 78 trang )

ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
PHÁƯN II : KÃÚT CÁÚU 50%
CHỈÅNG I
KHẠI QUẠT,PHÁN TÊCH HÃÛ KÃÚT CÁÚU CÄNG TRÇNH
I-KHẠI QUẠT PHÁN TÊCH HÃÛ THÄÚNG KÃÚT CÁÚU CÄNG
TRÇNH :
1/Hãû thäúng kãút cáúu bao che : gäưm tỉåìng v cỉía ,chè lm chỉïc nàng chã chàõn
cho pháưn näüi tháút bãn trong v bãn ngoi , khäng tham gia chëu lỉûc
2/Hãû thäúng sn :phán bäú âãưu åí cạc táng , ngoi viãûc chëu ti trng bn thán v
hoảt ti sỉí dủng tạc dủng trỉûc tiãúp lãn nọ thç sn cn âọng vai tr liãn kãút , truưn ti
trng ngang v âỉïng lãn hãû khung âm bo cho ton bäü cäng trçnh âỉåüc äøn âënh v
âm bo cạc cáúu kiãûn cng tham gia chëu lỉûc.
3/Hãû thäúng khung : l hãû thäúng chëu lỉûc cênh ca cäng trçnh , tiãúp nháûn táút c cạc
ti trng theo c hai phỉång ngang v âỉïng , sau âọ truưn xúng mọng.
4/Cạc bäü pháûn chëu lỉûc phủ : cáưu thang .
II-VÁÛT LIÃÛU SỈÍ DỦNG CHO THIÃÚT KÃÚ :
1/Bãtäng :
Hãû thäúng kãút cáúu sỉí dủng bãtäng mạc 250 cọ cạc chè tiãu kinh tãú k thût sau :
- Khäúi lỉåüng riãng : γ = 2,5T/m
3
- Cỉåìng âäü chëu nẹn tênh toạn : Rn = 110kG/cm
2
- Cỉåìng âäü chëu kẹo tênh toạn : Rk = 8,8kG/cm
2
- Mäâun ân häưi : Eb = 2,65.10
-6
kG/cm
2


2/Cäút thẹp :
Sỉí dủng cäút thẹp AI,AII cọ cạc chè tiãu kinh tãú k thût sau :
* Thẹp AI :
- Cọ cỉåìng âäü chëu kẹo (nẹn) tênh toạn : Ra= R’a = 2100kG/cm
2
- Cọ cỉåìng âäü chëu càõt khi tênh toạn cäút ngang : Râ = 1700kG/cm
2
- Mäâun ân häưi : Ea = 2,1.10
6
kG/cm
2
* Thẹp AI :
- Cọ cỉåìng âäü chëu kẹo (nẹn) tênh toạn : Ra= R’a = 2700kG/cm
2
- Cọ cỉåìng âäü chëu càõt khi tênh toạn cäút ngang : Râ = 2150kG/cm
2
- Mäâun ân häưi : Ea = 2,1.10
6
kG/cm
2
CHỈÅNG II
TÊNH TOẠN KÃÚT CÁÚU CHËU LỈÛC CHÊNH
A.TÊNH TOẠN SN NH :
I . TÊNH TOẠN SN TÁƯNG 1
1/Säú liãûu tênh toạn :
-Chn chiãưu dy sn dỉûa vo cäng thỉïc : h
b
=
m
lD

1
.
Våïi bn loải dáưm láúy m = 30 ÷ 35 v l l nhëp ca bn (Cảnh bn theo phỉång chëu
lỉûc).Våïi sn bn kã bäún cảnh láúy m = 40 ÷45 v l l cảnh ngàõn l
1
.Chn m bẹ våïi bn
âån kã tỉû do v m låïn våïi bn âån kã liãn tủc .Våïi bn cäng xän m = 10 ÷18
D = (0,8 ÷1,4) phủ thüc vo ti trng
Ta chon chiãưu dy bn cho ä sn låïn nháút cọ kêch thỉåïc 6 x 4(m)
+ m = 42
+ D = 0,9

Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 23
ÂÄÖ AÏN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháön kãút cáúu
Âãö taìi : Trung tám haình chênh Thaình Phäú Caì
Mau – Tènh Caì Mau .
⇒ h
b
=
m
lD
1
.
=
42
4.9,0

=0,086(m) choün h
b
=100(mm)




Ngä Buìi Vyî Huìng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 24
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
2/Sồ õọử saỡn :
4000 4000 4000 40004000
4000
4000 4000
2000
2000
3500
1350
1750
1350
22
20
48502400 3000
1750
4000

750
6600
4000
6
8
3
1
10
9
6
4
6
4
23
4
40004000400040004000
22
19
16
13
4
6
4
6
44
7
5
8
7
5

21
18
15
12
17
14
24 25
9 9
25
1111
750
24
750
750
1
2
4
3
6
6
9
8
10
4
6
4
4
6
4 4
6

4
5
7
5
12
13 14
17
16
15
18
19
20
21
7
8
4000
4000
Caùc ọ saỡn õổồỹc õaùnh sọỳ thổù tổỷ tổỡ 1 õóỳn 25
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 25
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
3/Xạc âënh ti trng tạc dủng lãn sn :
Ti trng tạc dủng lãn ä bn gäưm cọ :
Tènh ti :ti trng bn thán bn bãtäng cäút thẹp v cạc låïp cáúu tảo , trng
lỉåüng tỉåìng ngàn nãúu cọ .

Hoảt ti :ty theo mủc âêch sỉí dủng
Ti trng tạc dủng lãn sn âỉåüc tênh toạn åí bng sau :
Bng II - 1: xạc âënh ti trng tạc dủng lãn sn :
Loải sn Cáúu tảo VL d
γ
g
tc
n g
tt
p
tc
p
tt
Σg
mm KG/m
3
KG/m
2
KG/m
2
KG/m
2
KG/m
2
KG/m
2
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sn nh Gảch men 300 x 300 x 7 7 2200 15.4 1.1 16.94 200 240 608.7
Vỉỵa lọt XM mac 75 20 1600 32 1.2 38.4
Bã täng sn 100 2500 250 1.1 275

Vỉỵa trạt tráưn 20 1600 32 1.2 38.4
Täøng cäüng 368.7
Sn snh Gảch men 300 x 300 x 7 7 2200 15.4 1.1 16.94 300 360 728.7
Hnh
lang
Vỉỵa lọt XM mac 75 20 1600 32 1.2 38.4
Bã täng sn 100 2500 250 1.1 275
Vỉỵa trạt tráưn 20 1600 32 1.2 38.4
Täøng cäüng 368.7
Sn kho Gảch men 300 x 300 x 7 7 2200 15.4 1.1 16.94 480 576 944.7
Vỉỵa lọt XM mac 75 20 1600 32 1.2 38.4
Bã täng sn 100 2500 250 1.1 275
Vỉỵa trạt tráưn 20 1600 32 1.2 38.4
Täøng cäüng 368.7
Sn vãû Gảch chäúng trỉåüt 200x200 20 1800 36 1.1 39.6 200 240 1128
sinh ä Häư dáưu 5 1700 8.5 1.2 10.2
säú 3 Vỉỵa ximàng mac 100 20 1600 32 1.2 38.4
Bã täng gảch våỵ mac 100 140 1600 224 1.1 246.4
Bã täng bn sn 100 2500 250 1.1 275
Vỉỵa ximàng trạt tráưn 20 1600 32 1.2 38.4
Tỉåìng 100 180 218.2 1.1 240
Täøng cäüng 888
Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 26
M
II’
M
II

M
I
M
2
M
I’
M
1
l
1
l
2
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Gảch chäúng trỉåüt 200x200 20 1800 36 1.1 39.6 200 240 1066
sinh sn Häư dáưu 5 1700 8.5 1.2 10.2
Ä 1,14, Vỉỵa ximàng mac 100 20 1600 32 1.2 38.4
17 Bã täng gảch våỵ mac 100 140 1600 224 1.1 246.4
Bã täng bn sn 100 2500 250 1.1 275
Vỉỵa ximàng trạt tráưn 20 1600 32 1.2 38.4
Tỉåìng 100 180 162 1.1 178.2
Täøng cäüng 826.2
Sn vãû Gảch chäúng trỉåüt 200x200 20 1800 36 1.1 39.6 200 240 888
sinh ä 13, Häư dáưu 5 1700 8.5 1.2 10.2
16 Vỉỵa ximàng mac 100 20 1600 32 1.2 38.4
Bã täng gảch våỵ mac 100 140 1600 224 1.1 246.4
Bã täng bn sn 100 2500 250 1.1 275

Vỉỵa ximàng trạt tráưn 20 1600 32 1.2 38.4
Täøng cäüng 648
4/Tênh toạn näüi lỉûc v xạc âënh cäút thẹp trong cạc ä bn :
a.Xạc âënh näüi lỉûc :
Xẹt tè sä ú
1
2
l
l
Nãúu
2
1
2

l
l
: Tênh toạn theo sn bn kã
Nãúu
2
1
2
>
l
l
: Tênh toạn theo sn bn dáưm
Trong âọ : l
1
: l kêch thỉåïc cảnh ngàõn ca ä bn
l
2

: l kêch thỉåïc cảnh di ca ä bn
* Tênh sn bn kã
Tỉì
2
1
2

l
l
tra bng trong phủc lủc 6 giạo trçnh
“ Kãút cáúu bã täng cäút thẹp (pháưn nh cỉía)” ty theo så âäư
sn âỉåüc cạc hãû säú : m
i1
, m
i2
, k
i1
, k
i2
.
Mämen låïn nháút åí giỉỵa bn : M
1
= m
i1
.q
tt
.l
1
.l
2

M
2
= m
i2
.q
tt
.l
1
.l
2
Mämen låïn nháút åí trãn gäúi : M
I
= k
i1
.q
tt
.l
1
.l
2

M
II
= k
i2
.q
tt
.l
1
.l

2
Trong âọ :i = 1,2,3, 11 l chè säú så âäưì sn.
1,2 l chè säú phỉång cảnh bn .
q l ti trng phán bäú âiãưu
*.Tênh sn bn dáưm
- Càõt 1 di bn cọ chiãưu räüng b = 1m theo phỉång cảnh ngàõn l
1
- Tênh Mämen nhëp v mämen gäúi
Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 27
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
baớn 2 õỏửu khồùp : M
n
=
2
1

8
1
lq
tt
M
g
=0
baớn 2 õỏửu ngaỡm : M

n
=
2
1

24
1
lq
tt
M
g
=
2
1

12
1
lq
tt

baớn 1 õỏửu ngaỡm 1 õỏửu khồùp : M
n
=
2
1

128
9
lq
tt

M
g
=
2
1

8
1
lq
tt
b.Tờnh cọỳt theùp baớn :
Tờnh nhổ cỏỳu kióỷn chởu uọỳn coù tióỳt dión chổợ nhỏỷt vồùi bóử rọỹng b = 1m , chióửu cao h
= h
o

- Xaùc õởnh A=
2
0
hbR
M
n
Trong õoù h
o
= h
b
- a (cm) Ta choỹn a = 1,5 2 cm
- Kióứm tra : Nóỳu A > A
o
Tng kờch thổồùc , hoỷc tng mac bó tọng .
Nóỳu A A

o
Tờnh = 0,5.(1+
A21
) Tờnh
oa
a
hR
M
F


=
Kióứm tra haỡm lổồỹng cọỳt theùp

haỡm lổồỹng hồỹp lờ à
min
= 0,05%<à%
< 0,9%
Bọỳ trờ cọỳt theùp vồùi khoaớng caùch
o
a
hb
fb
a
.
.
=
; Trong õoù f
a
: laỡ dióỷn tờch mọỹt thanh

theùp .
*
Kóỳt quaớ tờnh toaùn trong baớng II-2.
(5 BANG EXCEL)
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 28
0
0
0
.
%.100
hb
Fa
=
à
Mn
Mg
Mg
Mn
l
1
l
2
l
2
l
1
ệ AẽN TT NGHIP

Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
B -TấNH TOAẽN DệM
I .TấNH DệM D1
(DệM DOĩC TRUC D Tặè TRUC 1 N TRUC 7)
1/Sồ õọử tờnh : Tờnh dỏửm theo sồ õọử õaỡn họửi
Sồ õọử dỏửm :
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 29
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
2/Så bäü chn kêch thỉåïc dáưm :
Chiãưu cao tiãút diãûn dáưm h chn theo nhëp dỉûa vo cäng thỉïc sau :
d
d
l
m
h
1
=
Trong âọ l
d
l nhëp ca dáưm âang xẹt ; m
d
- hãû säú , våïi dáưm phủ m

d
= 12 ÷ 20 ,
våïi dáưm chênh m
d
= 8 ÷ 12 , trong âọ chon m
d
låïn nháút âäúi våïi dáưm liãn tủc v chëu
ti trng tỉång âäúi bẹ . våïi âoản dáưm cäng xän m
d
= 5 ÷ 7 .
Bãư räüng tiãút diãûn dáưm b chn trong trong khong (0,3 ÷ 0,5)h
⇒ Chn dáưm cọ kêch thỉåïc tiãút diãûn : b x h = 20cm x 35 cm.
3/Xạc âënh ti trng tạc dủng lãn dáưm :
* Så âäư truưn ti tỉì snvo dáưm .
Ti trng tạc dủng vo sn cọ dảng tam giạc v hçnh thang nhỉ hçnh v
Ti trng qui âäøi vãư ti trng tỉång âỉång
Cạc dảng
ti trng
Så âäư Så âäưì quy âäøi Cäng thỉïc
Tam giạc
2
l
q
8
5
q
1
td
=
Ngä Bi V Hng Låïp 98X

1
A Khoa XDDD & CN
Trang 30
q
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
Hçnh
thang
2
l
q)21(q
1
32
td
β+β−=
- Trong âọ : l
1
: chiãưu di cảnh ngàõn ca sn
l
2
: chiãưu di cảnh di ca sn
2
1
l
l
5,0=β
a/ Tènh ti :
Mäùi nhëp dáưm chëu tạc dủng ca ténh ti do ä sn hai bãn tạc dủng vo . Cạc ti

trng ny phán bäú theo dảng hçnh thang hồûc tam giạc nhỉ â quy âäøi åí trãn .
- Ti trng hnh lang : g
tt
= 368,74 (KG/m
2
)
- Ti trng phng lm viãûc : g
tt
= 368,74 (KG/m
2
)
- Ti trng tỉåìng + cỉía : % s
cỉía
=
%404,0
4x4
8,1x8,16,2x2,1
==
+
⇒ g
tc
=( g
t .
%tỉåìng +g
c
.%cỉía).4 = (330.0,6x1,1 + 30.1,1.0,4).4 = 924(KG/m)
- Ti trng tỉåìng :
g
t
= 330.4.1,1 = 1452 (KG/m)

- Ti trng bn thán dáưm + vỉía trạt :
g
dv
= 2500.0,2.(0,35 - (0,08+0,1)/2).1,1+1600.0,015.0,82.1,2 = =194(KG/m)
* Ti trng hçnh thang tỉì hnh lang truưn vo :
3,0
4000
2400
5,0
l
l
5,0
2
1
===β

( )
79,374
2
2,4
.368,743,0.3,0.21g
32
1td
=+−=
(KG/m)
* Ti trng tam giạc truưn vo cạc nhëp :
9,460
2
4
.74,368.

8
5
g
2td
==
(KG/m)
+ Täøng tènh ti tạc dủng lãn dáưm D1 nhỉ sau :
• Nhëp 1-2 ; 2-3;3-4;5-6 :
g = g
tâ1
+ g
tâ2
+ g
t
+ g
dv
= 374,79 + 460,9 + 1452 + 194 = 2481,7 (KG/m)
* Nhëp 4-5;6-7 :
g = g
tâ1
+ g
tâ2
+ g
tc
+ g
dv
= 374,79 + 460,9 + 924 + 194 = 1953,7 (KG/m)
b/ Hoảt ti:
+ hoảt ti hnh lang : q
tt

= 360 (KG/m
2
)
+ hoảt ti phng lm viãûc : q
tt
= 240 (KG/m
2
)
* Ti trng hçnh thang tỉì hnh lang truưn vo :
3,0
4000
2400
5,0
l
l
5,0
2
1
===β
( )
366
2
2,4
.3603,0.3,0.21p
32
1td
=+−=
(KG/m)
* Ti trng tam giạc truưn vo cạc nhëp :
+ Nhëp 1-2;3-4;4-5;5-6;6-7:

Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 31
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
300
2
4
.240.
8
5
p
2td
==
(KG/m)
+ Nhởp 2-3:
450
2
4
.360.
8
5
p
2td
==
(KG/m)
+ Tọứng hoaỷt taới taùc duỷng lón dỏửm D1 nhổ sau :

* Nhởp 1-2;3-4;4-5;5-6;6-7:
p = p
tõ1
+ p
tõ2
= 366 + 300 = 666 (KG/m)
* Nhởp 2-3 :
p = p
tõ1
+ p
tõ2
= 366 + 450 = 816 (KG/m)
4/ Sồ õọử chởu taới cuớa dỏửm :
Tốnh taới :
GFEDCBA
40004000 4000 4000 4000 4000
2481,7KG/m 2481,7KG/m 1953,7KG/m2481,7KG/m2481,7KG/m 1953,7KG/m
Hoaỷt taới 1
666KG/m
816KG/m
666KG/m
666KG/m
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 32
Hoaỷt taới 2
Hoaỷt taới 3
Hoaỷt taới 4
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
666KG/m
666KG/m
5/Xạc âënh näüi lỉûc dáưm :
Gii näüi lỉûc dáưm bàòng phỉång phạp H .Cross
Så âäư tênh ca tènh ti v cạc trỉåìng håüp hoảt ti nhỉ hçnh trãn .
Nháûn xẹt : Så âäư tênh ca dáưm cọ tênh âäúi xỉïng nãn biãøu âäư mämen v biãøu âäư lỉûc
càõt ca cạc trỉåìng håüp hoảt ti cọ liãn quan nhỉ sau :
+Tỉì biãøu âäư mämen v lỉûc càõt ca hoảt ti 1 cọ thãø suy ra biãøu âäư mämen v
lỉûc càõt ca hoảt ti 6 bàòng cạch láúy âäúi xỉïng biãøu âäư mämen v láúy phn xỉïng biãøu
âäư lỉûc càõt .
+Tỉì biãøu âäư mämen v lỉûc càõt ca hoảt ti 2 cọ thãø suy ra biãøu âäư mämen v
lỉûc càõt ca hoảt ti 5 bàòng cạch láúy âäúi xỉïng biãøu âäư mämen v láúy phn xỉïng biãøu
âäư lỉûc càõt sau âọ nhán våïi t säú 666/816 .
+Tỉì biãøu âäư mämen v lỉûc càõt ca hoảt ti 1 cọ thãø suy ra biãøu âäư mämen v
lỉûc càõt ca hoảt ti 6 bàòng cạch láúy âäúi xỉïng biãøu âäư mämen v láúy phn xỉïng biãøu
âäư lỉûc càõt .
a/ Xạc âënh âäü cỉïng âån vë qui ỉåïc R
ij
R
ij
phủ thüc vo liãn kãút ca âáưu âäúi diãûn
R
AB
= R
BC
= R
CB

= R
CD
= R
DC
= R
DE
= R
ED
= R
EF
= R
FE
= R
GF
=
l
EJ
(l = 4m)
R
BA
= R
FG
=
l
EJ
4
3
( l = 4m)
Trong âọ : E = 2,65.10
5

KG/m
2
Mädun ân häưi ca bãtäng mạc 250
J = 0,2.0.4
3
/12 = 1,07.10
-3
m
4
Mämen quạn tênh ca tiãút diãûn dáưm
b/ Xạc âënh hãû säú phán phäúi mämen γ
Ij
γ
Ij
Ri
R
ij

=
Trong âọ R
ij
: âä cỉïng ü âån vë qui ỉåïc thanh ij
Σ R
i
: täøng säú âäü cỉïng âån vë qui ỉåïc ca cạc thanh qui
tủ tải nụt i
* Nụt B : γ
BA
=
4286,0

l
EJ
4
3
l
EJ
1
l4
EJ3
=
+
γ
BC
= 1 - γ
BA
= 1- 0,4286 = 0,5714
* Nụt C : γ
CB
= γ
BC
=
5,0
l
EJ
l
EJ
1
l
EJ
=

+
* Nụt D : γ
DC
= γ
DE
=
5,0
l
EJ
l
EJ
1
l
EJ
=
+
Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 33
Hoảt ti 5
Hoảt ti 6
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
* Nuùt E :
ED
=
EF

=
5,0
l
EJ
l
EJ
1
l
EJ
=
+
* Nuùt F :
FE
=
5714,0
l
EJ
4
3
l
EJ
1
l
EJ
=
+

FG
= 1 -
FE

= 1- 0,5714 = 0,4286
c/ Xaùc õởnh hóỷ sọỳ truyóửn
jj
Trong quaù trỗnh tờnh toaùn õổồỹc thóứ hióỷn ồớ trong baớng tờnh toaùn H .Cross

jj
= 1/2 nóỳu lión kóỳt taỷi õỏửu õọỳi dióỷn laỡ ngaỡm

jj
= 0 nóỳu lión kóỳt taỷi õỏửu õọỳi dióỷn laỡ khồùp
d/ Xaùc õởnh mọmen nuùt cổùng M
*
:
Xaùc õởnh mọmen nuùt cổùng theo cọng thổùc nhổ daợ ghi trong hỗnh veợ sau :
q
l
M = ql /8
2
M = ql /12
2
l
q
2
M = ql /24
Mọmen nuùt cổùng taỷi caùc nuùt õổồỹc tờnh toaùn vaỡ ghi vaỡo baớng tờnh toaùn nọỹi lổỷc bũng
phổồng phaùp H .Cross
* Kóỳt quaớ tờnh toaùn õổồỹc thóứ hióỷn ồớ caùc: baớng II - 3 ; baớng II - 4 ; baớng II - 5 ;
baớng II - 6 :
(4 BANG EXCEL)
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X

1
A Khoa XDDD & CN
Trang 34
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
6/ Vẽ biểu đồ mômen và lực cắt :
- Vẽ biểu đồ M : dựa vào phương pháp cơ học kết cấu ta có thể xác đònh
mômen giữa nhòp (tại mặt cắt b - b)
+Xác đònh y bằng phương pháp hình học ( tam giác đồng dạng )
+
yqlM
bb
±=
2
8
1
*Dấu ( + ) khi y nằm dưới trục hoành
* Dấu ( - ) khi y nằm trên trục hoành
- Vẽ biểu đồ Q:
Tại nhòp i- j :
lq
l
MM
Q
Tp
T

2

1
+

=

lq
l
MM
Q
Tp
P

2
1


=
Q
bb
lấy giá trò trung điểm nhòp theo phương pháp hình học
*Biểu đồ momen do các trường hợp tải trọng :
Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 35
y
M
bb
M
p

M
T
ÂÄÖ AÏN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháön kãút cáúu
Âãö taìi : Trung tám haình chênh Thaình Phäú Caì
Mau – Tènh Caì Mau .
TÈNH TAÍI
A B DC E F G
3019.3
4167.3
1258.7
3184.4
1889.9
2948.8
1046.5
2762
6005.2 5209.1
5022.3
4717.7
4904.5
3860.7
4717.7
3954.1
3921.6
2971.2
4843.65209.1
1738.8
3744.9
1912.1
HOAÛT TAÍI 1

713.78
996.06
191.25
51.23
13.67
3.42
0.85
1153.6
1510
226.26
60.62
16.22
4.27
HOAÛT TAÍI 2
Ngä Buìi Vyî Huìng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 36
M (KG/m)
Q (KG)
M(KG.m)
Q(KG)
M(KG/m)
Q(KG)
ÂÄÖ AÏN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháön kãút cáúu
Âãö taìi : Trung tám haình chênh Thaình Phäú Caì
Mau – Tènh Caì Mau .
640.29
962.2

703
12.55
50.21
188.3
160.1
1616.3
222.83
59.63
15.69
3.14
1648
HOAÛT TAÍI 3
37.57
563.54
560.12
178.45
175.04
140.04
1331.1
770.51
9.39
46.96
150.28
1332.9
35
HOAÛT TAÍI 4
Ngä Buìi Vyî Huìng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 37

M(KG/m)
Q(KG)
ÂÄÖ AÏN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháön kãút cáúu
Âãö taìi : Trung tám haình chênh Thaình Phäú Caì
Mau – Tènh Caì Mau .
49.96
37.57
178.45
1332.9
150.28
563.54
140.04
175.04
560.12
770.51
1331.1
35
9.39
HOAÛT TAÍI 5
153.69
181.7
12.81
2.56
48.67
10.24
40.98
1348.36
130.65
522.59

573.77
785.32
1319.2
Ngä Buìi Vyî Huìng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 38
M(KG/m)
Q(KG)
M(KG/m)
Q(KG)
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
HOẢT TI 6
60.62
4.27
0.85
3.42
16.22
13.67
51.23
713.78
1153.6
1510
226.26
191.25
996.06
7/.Bảng tổ hợp nội lực cho dầm D1 :

Nguyên tắc lập :
-Mỗi nhòp ij tính các giá trò M , Q tại 3 tiết diện :
+ a-a : đầu nhòp
+ b-b : giữa nhòp
+ c-c : cuối nhòp.
-Công thức lập :
+ M
max
= M
tỉnh tải

+ ΣM
hoạt tải (>0)

+ M
min
= M
tỉnh tải

+ ΣM
hoạt tải (<0)
+ Q
max
= Q
tỉnh tải
+ΣQ
hoạt tải (>0 )
( hoặc ΣQ
hoạt tải (<0 )
)

*Kãút qu trong bng II - 7:
1 BNG EXCEL
8/Tênh toạn cäút thẹp :
a/Tênh cäút thẹp dc :
Tênh theo cáúu kiãûn chëu ún : låïp cäút thẹp trãn chëu mämem ám , låïp cäút thẹp
dỉåïi chëu mämen dỉång .
Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 39
M(KG/m)
Q(KG)
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP
Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
Thỉåìng khi tênh toạn , ta phi täø håüp näüi lỉûc âãø cọ âỉåüc näüi lỉûc nguy hiãøm
nháút do ti trong bãn ngoi gáy ra . Trong dáưm , täø håüp näüi lỉûc âỉåüc sỉí dủng âãø tênh
toạn cäút thẹp dc âọ l täø håüp M
max
v täø håüp M
min
.
- Xạc âënh A =
2
0
hbR
M
n
Trong âọ : h

o
= h - a
- Kiãøm tra :
+ Nãúu A > 0,5 ⇒ Tàng kêch thỉåïc tiãút diãûn , hồûc tàng mac bãtäng .
+ Nãúu 0,5 >A > A
o
⇒ Tàng kêch thỉåïc tiãút diãûn , hồûc tàng mac
bãtäng , hồûc tênh cäút kẹp.
+ Nãúu A < A
o
⇒ Tênh
( )
A211
2
1
−+=
γ
Tênh Fa =
0
hR
M
n
γ

Tênh µ%=
0
.
%100.
hb
F

a
v phi âm bo ≥ µ
min
(=0,05%)
- Tênh låïp cäút thẹp dỉåïi : dng M
max
, nãúu M
max
< = 0 ⇒ âàût thẹp cáúu tảo
- Tênh låïp cäút thẹp dỉåïi : dng M
min
, nãúu M
min
> = 0 ⇒ âàût thẹp cáúu tảo
b/ Tênh cäút ngang :
* Kiãøm tra âiãưu kiãûn hản chãú vãư lỉûc càõt :
Q
max
< = k
0
.R
n
b.h
0

* Kiãøm tra kh nàng chëu càõt ca bãtäng :
Q
max
< = 0,6.R
k

b.h
0
thi chè âàût cäút cäút âai theo cáúu tảo . Nãúu khäng
ngỉåüc lải thi phi tênh cäút thẹp chëu càõt .
* Tênh cäút âai chëu lỉûc càõt:
q
â
=
2
0
2
8 hbR
Q
k
Chn âỉåìng kênh cäút âai Ф (mm) , cọ diãûn têch tiãút diãûn f
a
. Säú nhạnh n
Khong cạch tênh toạn ca cäút âai : Ut =
â
ââ
q
fnR
Khong cạch cỉûc âải ca cäút âai : Umax =
Q
hbR
o
k
2
5,1
Chn khong cạch cäút âai khäng vỉåüt quạ Ut v Umax âäưng thåìi phi tn

theo u cáưu cáúu tảo sau :
Våïi h < = 45 cm thç Uct < = h/2 v 15 cm
Våïi h >= 50 cm thç Uct < = h/3 v 30 cm
u cáưu cáúu tảo trãn l âäúi våïi âan dáưm di
l
4
1
gáưn gäúi tỉûa . ÅÍ âoản giỉỵa
nãúu tha mn âiãưu kiãûn Q
max
< = 0,6.R
k
b.h
0
thç cọ thãø âàût cäút âai thỉa hån U nhỉng
khäng quạ
h
4
3
v 50 cm
Kiãøm tra kh nàng chëu càõt ca tiãút diãûn :
q
â
=
U
fnR
ââ

Q
âb

=
âk
qhbR 8
2
0
Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 40
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
Nóỳu Q
õb
>= Q thỗ khọng cỏửn tờnh cọỳt xión , tióỳt dióỷn õuớ khaớ nng chởu cừt
Nóỳu Q
õb
> Q thỗ phaới bọỳ trờ vaỡ tờnh toaùn cọỳt xión .
*.
Kóỳt quaớ tờnh toaùn trong baớngII - 8 vaỡ baớng II - 9 .
(3 BANG EXCEL)
II. TấNH TOAẽN DệM D2
(DệM DOĩC TRUC D Tặè TRUC 7 N TRUC 11)
1/Sồ õọử tờnh :Tờnh dỏửm theo sồ õọử õaỡn họửi :
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 41
16000

7' 8 109 11
40004000 4000 4000
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
Choỹn dỏửm coù kờch thổồùc tióỳt dióỷn :: b x h = 20cm x 60 cm.
2/Xaùc õởnh taới troỹng taùc duỷng lón saỡn :
Sồ õọử truyóửn taới tổỡ saỡnvaỡo dỏửm .
16000
4000
9000
6600
7'
C
8
4000
2400
D
E
109
4000 4000
11
Taới troỹng qui õọứi vóử taới troỹng tổồng õổồng
Caùc daỷng
taới troỹng
Sồ õọử Sồ õọửỡ quy õọứi Cọng thổùc
Tam giaùc
2
l

q
8
5
q
1
td
=
Hỗnh
thang


2
l
q)21(q
1
32
td
+=
- Trong õoù : l
1
: chióửu daỡi caỷnh ngừn cuớa saỡn
l
2
: chióửu daỡi caỷnh daỡi cuớa saỡn
2
1
l
l
5,0=
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X

1
A Khoa XDDD & CN
Trang 42
q
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
a/ Tốnh taới :
Mọựi nhởp dỏửm chởu taùc duỷng cuớa tộnh taới do ọ saỡn hai bón taùc duỷng vaỡo . Caùc taới
troỹng naỡy phỏn bọỳ theo daỷng hỗnh thang hoỷc tam giaùc nhổ õaợ quy õọứi ồớ trón .
- Taới troỹng haỡnh lang : g
tt
= 368,74 (KG/m
2
)
- Taới troỹng phoỡng laỡm vióỷc : g
tt
= 368,74 (KG/m
2
)
- Taới troỹng tổồỡng :
g
t
= 330.4.1,1 = 1452 (KG/m)
- Taới troỹng baớn thỏn dỏửm + vổớa traùt :
g
dv
= 2500.0,2.(0,5 - (0,08+0,1)/2).1,1+1600.0,015.0,82.1,2 = 249(KG/m)
* Taới troỹng hỗnh thang tổỡ haỡnh lang truyóửn vaỡo :

3,0
4000
2400
5,0
l
l
5,0
2
1
===
( )
79,374
2
2,4
.368,743,0.3,0.21g
32
1td
=+=
(KG/m)
* Taới troỹng tam giaùc truyóửn vaỡo caùc nhởp :
9,460
2
4
.74,368.
8
5
g
2td
==
(KG/m)

* Taới troỹng tỏỷp trung tổỡ õoaỷn dỏửm truỷc 9 truyóửn vaỡo :
Taới troỹng naỡy gọửm taới troỹng phỏửn saỡn vaỡ taới troỹng baớn thỏn õoaỷn dỏửm truỷc 9
(õổồỹc thóứ hióỷn trong hỗnh veợ )
12003300
4000
2400
471.6 2828.4
4500
Phỏửn taới troỹng tổỡ saỡn truyóửn vaỡo :
P
tt1
= 368,74.1,2.2,4/2 + 368,74.(4.2,828/2 +0, 4716.4) = 3312,2(KG)
Phỏửn taới troỹng baớn thỏn õoaỷn dỏửm truyóửn vaỡo :
Sồ bọỹ choỹn tióỳt dióỷn õoaỷn dỏửm truỷc 9 : b x h = 20cm x 40 cm
P
tt2
= 2500.0,2.0,3.4,5 = 675 (KG)
P
tt
= P
tt1
+ P
tt2
= 3312.2 + 900 =3987,2 (KG)
+ Tọứng tốnh taới taùc duỷng lón dỏửm D2 nhổ sau :
Nhởp 7-8 ;10 - 11:
g = g
tõ1
+ g
tõ2

+ g
t
+ g
dv
= 374,79 + 460,9 + 1452 + 249 = 2481,7 (KG/m)
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 43
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
Nhởp 8 -10 ::
g = g
tõ1
+ g
tõ2
+ g
dv
= 374,79 + 460,9 + 249 = 1084,7 (KG/m)
b/ Hoaỷt taới:
+ hoaỷt taới haỡnh lang : q
tt
= 360 (KG/m
2
)
+ hoaỷt taới phoỡng laỡm vióỷc : q
tt
= 240 (KG/m

2
)
* Taới troỹng hỗnh thang tổỡ haỡnh lang truyóửn vaỡo :
3,0
4000
2400
5,0
l
l
5,0
2
1
===
( )
366
2
2,4
.3603,0.3,0.21p
32
1td
=+=
(KG/m)
* Taới troỹng tam giaùc truyóửn vaỡo caùc nhởp :
+ Nhởp 7-8;10 -11;
300
2
4
.240.
8
5

p
2td
==
(KG/m)
+ Nhởp 8 - 10:
450
2
4
.360.
8
5
p
2td
==
(KG/m)
* Taới troỹng tỏỷp trung truyóửn vaỡo dỏửm :
P
ht
= P
tt1
. q
tt
/g
tt
= 3312,2.360/368,74 = 3233,7 (KG)
+ Tọứng hoaỷt taới taùc duỷng lón dỏửm D2 nhổ sau :
Nhởp 7-8;10 -11:
p = p
tõ1
+ p

tõ2
= 366 + 300 = 666 (KG/m)
* Nhởp 8 -10 :
p = p
tõ1
+ p
tõ2
= 366 + 450 = 816 (KG/m)
3/ Sồ õọử chởu taới cuớa dỏửm :
Tốnh taới :
1084.7KG/m
2481.7KG/m
4000 4000 4000 4000
2481.7KG/m
A B C D
P =3987.2KG
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 44
Hoaỷt taới 1
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
666KG/m
816KG/m
P =3233.7KG
666KG/m
* ọỳi vồùi tốnh taới vaỡ hoaỷt taới 2 laỡ hóỷ õọỳi xổùng chởu nguyón nhỏn õọỳi

xổùng :
Sồ õọử cuớa hóỷ dỏửm laỡ õọỳi xổùng vaỡ taới ttroỹng taùc dung lón dỏửm laỡ taới trong
thúng õổùng õọỳi xổùng thỗ ta coù thóứ lồỹi duỷng tờnh chỏỳt naỡy õóứ tờnh toaùn nọỹi lổỷc cuớa nổợa
hóỷ sau õoù lỏỳy õọỳi xổùng bióứu õọử M , lỏỳy phaớn xổùng bióứu õọử Q . Do hóỷ chởu lổỷc thúng
õổùng khọng co lổỷc xọ ngang vaỡ taỷi truỷc õọỳi xổùng khọng coù gọỳi nón ta coù thóứ õỷt mọỹt
ngaỡm trổồỹt doỹc theo truỷc thanh taỷi vở trờ truỷc õọỳi xổùng . Ta coù sồ õọử tờnh cuớa nổợa hóỷ
nhổ sau :
2481.7KG/m
B
4000
A
816KG/m
P = 1993.6KG
4000
1084.7KG/m
C'
P =1616.85KG
* ọỳi vồùi hoaỷt taới 1 vaỡ hoaỷt taới 3 laỡ hóỷ õọỳi xổùng chởu nguyón nhỏn
phaớn xổùng :
Hoaỷt taới 1 ta co thóứ phỏn tờch thaỡnh hai sồ õọử tờnh : Mọỹt sồ õọử õọỳi xổùng vaỡ
mọỹt sồ õọử phaớn xổùng , taới troỹng trong hóỷ phỏn thaỡnh mọỹt nổợa :
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 45
Hoaỷt taới 3
Hoaỷt taới 2
Tốnh taới
Hoaỷt taới 2
ÂÄƯ ẠN TÄÚT NGHIÃÛP

Pháưn kãút cáúu
Âãư ti : Trung tám hnh chênh Thnh Phäú C
Mau – Tènh C Mau .
333KG/m
333KG/m 333KG/m
333KG/m
666KG/m
Khi tênh toạn , ta tênh cho mäüt nỉỵa hãû sau âọ âäúi våïi hãû chëu ngun nhán âäúi xỉïng
thç âàût tải trủc âäúi xỉïng mäüt ngm trỉåüt cọ hai thanh song våïi trủc thanh . Âäúi våi hãû
phn xỉïng thç âàût tải trủc âäúi xỉïng mäüt khåïp . Khi v xong biãøu âäư mämen v lỉûc
càõt thç láúy âäúi xỉïng biãøu âäư mämen v láúy phn xỉïng biãøu âäư lỉc càõt âäúi våïi hãû âäúi
xỉïng v ngỉåüc lải.

333KG/m

333KG/m

4/Xạc âënh näüi lỉûc dáưm :
Gii näüi lỉûc dáưm bàòng phỉång phạp chuøn vë :
• Âäúi våïi tènh ti :
1/Báûc siãu âäüng : n = 1
2/Hãû cå bn : Âàût vo hãû mäüt liãn kãút mämen å nụt B.
A B C'
R
1
Z
1
Hãû phỉång trçnh chênh tàõc :
0
1111

=+
p
RZr
3/Xạc âënh cạc hãû säú :
Ngä Bi V Hng Låïp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 46
=
+
ệ AẽN TT NGHIP
Phỏửn kóỳt cỏỳu
óử taỡi : Trung tỏm haỡnh chờnh Thaỡnh Phọỳ Caỡ
Mau Tốnh Caỡ Mau .
r
11
: laù phaớn lổỷc do Z
1
= 1 gỏy ra trong hóỷ cồ baớn
R
1p
: laù phaớn lổỷc do taới troỹng gỏy ra trong hóỷ cồ baớn
a/Veợ bióứu õọử (
1
M
);(
p
o
M
):

6879.73
4903.64 9772.27
b/Xaùc õởnh caùc hóỷ sọỳ :
r
11
: Taùch nuùt B trong bióứu õọử mọmen
1
M

3EJ/I
EJ/l
r
11
B

=+==
l
EJ
l
EJ
l
EJ
rM
43
0
11
R
1p
: Taùch nuùt B trong bióứu õọử mọmen
p

o
M
4903.64
B
R
1p
9772.27
R
1p
= 4903,64 - 9772,27 = -4868,63
Thay vaỡo phổồng trỗnh chờnh từc :
063,4868
4
1
=Z
l
EJ
EJZ /63,4868
1
=
4/Veợ bióứu õọử nọỹi lổỷc :
(Mcc) = (
1
M
).Z
1
+ (
p
o
M

)
Ngọ Buỡi Vyợ Huỡng Lồùp 98X
1
A Khoa XDDD & CN
Trang 47
1
M
p
o
M

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×