Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Bài tập lớn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (167.38 KB, 4 trang )

BÀI TẬP LỚN PPS TRONG CHKC
BÀI TẬP 1: Cho hệ thanh kéo nén được chia lưới PTHH như hình. Trong đó độ cứng
dọc trục các thanh là EA=const. Yêu cầu:
1. Vẽ sơ đồ chuyển vị;
2. Vẽ biểu đồ lực dọc.

BÀI TẬP 2: Cho hệ dàn được chia lưới PTHH như hình. Trong đó độ cứng dọc trục
các thanh dàn là EA=const. Yêu cầu:
1. Xác định các thành phần phản lực liên kết;
2. Vẽ biểu đồ lực dọc.

BÀI TẬP 3: Cho hệ dàn như hình vẽ. Trong đó độ cứng dọc trục các thanh dàn là
EA=const. Yêu cầu:
1. Xác định chuyển vị nút dàn;
2. Vẽ biểu đồ lực dọc.


BÀI TẬP 4: Cho hệ dầm như hình vẽ. Trong đó độ cứng chống uốn của các thanh
dầm là EI=const. Yêu cầu:
1. Xác định các thành phần phản lực liên kết;
2. Vẽ các biểu đồ mô men uốn và lực cắt trong hệ;
3. Vẽ sơ đồ chuyển vị đứng trong thanh AB.

BÀI TẬP 5: Cho hệ dầm như hình vẽ. Trong đó độ cứng chống uốn của các thanh
dầm là EI=const. Yêu cầu:
1. Xác định các thành phần phản lực liên kết;
2. Vẽ các biểu đồ mô men uốn và lực cắt trong hệ;
3. Vẽ sơ đồ chuyển vị đứng trong thanh AB.


BÀI TẬP 6: Cho hệ khung như hình vẽ. Trong đó EI=const, EA=const. Yêu cầu:


1. Xác định chuyển vị nút khung;
2. Vẽ các biểu đồ nội lực của hệ khung.

Chú ý:
1. Sinh viên sử dụng số liệu được cho bên dưới để tính tốn.
2. Sinh viên có thể làm trên giấy, chụp ảnh, scan, nối file PDF hoặc sử dụng máy
tính và gửi file mềm. Đặt tên file hoặc folder theo mẫu: Lớp_Họ và tên_MSSV.
Ví dụ 62KM1_NGUYEN VAN A_12362.
3. Sinh viên gửi cho lớp trưởng tập hợp trước thứ 2, ngày 30/03/2020 (không
gửi trực tiếp cho giảng viên).
4. Lớp trưởng gửi file nén bài tập của cả lớp qua email cho mình vào thứ 2, ngày
30/03/2020.


STTMã Sinh Viên
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15

16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45

46
47
48
49
50
51
52
53
54

2162
500661
4161
120460
13961
22861
26861
1701360
47361
241462
50362
54962
59961
58362
59962
68361
65862
71261
242762
95661

95961
243662
112261
102861
103361
110562
126661
131661
120562
120862
128462
129262
158661
1701461
186361
170862
193061
193461
197461
1538861
248162
203062
5260
1551060
529061
241361
217362
219462
1700861
1517460

256561
263061
233462
271761

Tên Sinh Viên
Đỗ Đình Anh
Hồng Phương Anh
Lê Đức Anh
Nguyễn Ngọc Anh
Lê Xuân Bách
Đỗ Văn Chung
Bùi Việt Cường
Chẩu Đình Diệu
Trần Xuân Đại
Nguyễn Tiến Đạt
Đỗ Hữu Độ
Nguyễn Anh Đức
Nguyễn Huy Đức
Vũ Quang Đức
Nguyễn Quang Giang
Phạm Nam Hà
Nguyễn Hồng Hải
Nguyễn Hữu Phong Hải
Vũ Huy Hoàn
Nguyễn Duy Hoàng
Nguyễn Huy Hoàng
Dương Quốc Huy
Hoàng Hữu Huy
Lê Xuân Hưng

Nguyễn Hữu Hưng
Hoàng Văn Khoa
Trần Mạnh Khoa
Trịnh Tôn Kiền
Hồ Thảo Linh
Lê Quang Linh
Nguyễn Thành Long
Phạm Duy Long
Ngọ Văn Nam
Trịnh Văn Ninh
Nguyễn Đăng Quang
Lò Văn Quyết
Đào Thiện Sơn
Đỗ Văn Sơn
Nguyễn Văn Sơn
Nguyễn Khắc Thành
Nông Tuấn Thành
Vũ Minh Tiến
Phạm Văn Toản
Khương Đức Trí
Hồng Quốc Trung
Tịng Văn Trung
Lê Văn Tú
Lê Trọng Tn
Hồng Anh Tuấn
Phạm Anh Tuấn
Cao Thế Tùng
Nguyễn Đình Tuyền
Bùi Tiến Việt
Bùi Văn Xô


Mã lớp
62TL
61XD1
61CD3
60XD7
61CD2
61CD4
61XD7
60XD5
61XD2
62TL
62TL
62TL
61CD6
62TL
62XD5
61CD5
62TL
61CD4
62TL
61CD5
61XD6
62TL
61CD1
61CD1
61CD1
62CG
61XD7
61CD1

62TL
62TL
62TL
62TL
61XD10
61CD1
61XD7
62TL
61CG1
61XD10
61CD5
61XD10
62TL
62TL
60CD1
60XD2
61XD7
61CD3
62TL
62TL
61CD3
60CD4
61CD5
61XD10
62TL
61CD3

L1
(m)
4.21

4.22
4.23
4.24
4.25
4.26
4.27
4.28
4.29
4.30
4.31
4.32
4.33
4.34
4.35
4.36
4.37
4.38
4.39
4.40
4.41
4.42
4.43
4.44
4.45
4.46
4.47
4.48
4.49
4.50
4.51

4.52
4.53
4.54
4.55
4.56
4.57
4.58
4.59
4.60
4.61
4.62
4.63
4.64
4.65
4.66
4.67
4.68
4.69
4.70
4.71
4.72
4.73
4.74

L2
(m)
2.79
2.78
2.77
2.76

2.75
2.74
2.73
2.72
2.71
2.70
2.69
2.68
2.67
2.66
2.65
2.64
2.63
2.62
2.61
2.60
2.59
2.58
2.57
2.56
2.55
2.54
2.53
2.52
2.51
2.50
2.49
2.48
2.47
2.46

2.45
2.44
2.43
2.42
2.41
2.40
2.39
2.38
2.37
2.36
2.35
2.34
2.33
2.32
2.31
2.30
2.29
2.28
2.27
2.26

L3
(m)
5.21
5.22
5.23
5.24
5.25
5.26
5.27

5.28
5.29
5.30
5.31
5.32
5.33
5.34
5.35
5.36
5.37
5.38
5.39
5.40
5.41
5.42
5.43
5.44
5.45
5.46
5.47
5.48
5.49
5.50
5.51
5.52
5.53
5.54
5.55
5.56
5.57

5.58
5.59
5.60
5.61
5.62
5.63
5.64
5.65
5.66
5.67
5.68
5.69
5.70
5.71
5.72
5.73
5.74

EA
(kN)
4.22x10^5
4.23x10^5
4.24x10^5
4.25x10^5
4.26x10^5
4.27x10^5
4.28x10^5
4.29x10^5
4.30x10^5
4.31x10^5

4.32x10^5
4.33x10^5
4.34x10^5
4.35x10^5
4.36x10^5
4.37x10^5
4.38x10^5
4.39x10^5
4.40x10^5
4.41x10^5
4.42x10^5
4.43x10^5
4.44x10^5
4.45x10^5
4.46x10^5
4.47x10^5
4.48x10^5
4.49x10^5
4.50x10^5
4.51x10^5
4.52x10^5
4.53x10^5
4.54x10^5
4.55x10^5
4.56x10^5
4.57x10^5
4.58x10^5
4.59x10^5
4.60x10^5
4.61x10^5

4.62x10^5
4.63x10^5
4.64x10^5
4.65x10^5
4.66x10^5
4.67x10^5
4.68x10^5
4.69x10^5
4.70x10^5
4.71x10^5
4.72x10^5
4.73x10^5
4.74x10^5
4.75x10^5

EI
2
(kNm )
1721
1722
1723
1724
1725
1726
1727
1728
1729
1730
1731
1732

1733
1734
1735
1736
1737
1738
1739
1740
1741
1742
1743
1744
1745
1746
1747
1748
1749
1750
1751
1752
1753
1754
1755
1756
1757
1758
1759
1760
1761
1762

1763
1764
1765
1766
1767
1768
1769
1770
1771
1772
1773
1774

q
(kN/m)
42.1
42.2
42.3
42.4
42.5
42.6
42.7
42.8
42.9
43.0
43.1
43.2
43.3
43.4
43.5

43.6
43.7
43.8
43.9
44.0
44.1
44.2
44.3
44.4
44.5
44.6
44.7
44.8
44.9
45.0
45.1
45.2
45.3
45.4
45.5
45.6
45.7
45.8
45.9
46.0
46.1
46.2
46.3
46.4
46.5

46.6
46.7
46.8
46.9
47.0
47.1
47.2
47.3
47.4

P
(kN)
122.1
122.2
122.3
122.4
122.5
122.6
122.7
122.8
122.9
123.0
123.1
123.2
123.3
123.4
123.5
123.6
123.7
123.8

123.9
124.0
124.1
124.2
124.3
124.4
124.5
124.6
124.7
124.8
124.9
125.0
125.1
125.2
125.3
125.4
125.5
125.6
125.7
125.8
125.9
126.0
126.1
126.2
126.3
126.4
126.5
126.6
126.7
126.8

126.9
127.0
127.1
127.2
127.3
127.4

M
(kNm)
172.1
172.2
172.3
172.4
172.5
172.6
172.7
172.8
172.9
173.0
173.1
173.2
173.3
173.4
173.5
173.6
173.7
173.8
173.9
174.0
174.1

174.2
174.3
174.4
174.5
174.6
174.7
174.8
174.9
175.0
175.1
175.2
175.3
175.4
175.5
175.6
175.7
175.8
175.9
176.0
176.1
176.2
176.3
176.4
176.5
176.6
176.7
176.8
176.9
177.0
177.1

177.2
177.3
177.4



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×