Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

Các từ loại trong bài tập WORD FORM

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (34.4 KB, 3 trang )

UNIT 7
NOUN
Consumer: người tiêu

VERB
Consume: tiêu thụ

ADJECTIVE

ADVERB

dùng
Consumption: sự tiêu
thụ
Efficiency: sự hiệu

Efficient: hiệu quả

quả

hiệu quả

Inefficiency: sự thiếu
hiệu quả
Electricity: điện năng

Efficiently: một cách

Electrify: điện khí hóa

Inefficient: thiếu hiệu



Inefficiently: một cách

quả
Electric: chạy bằng

thiếu hiệu quả

điện
Electrical: thuộc về
điện
Energetic: nhiệt tình,

Energetically: một cách

Luxury: xa xỉ phẩm

năng nổ
Luxurious: xa xỉ, sang

nhiệt tình
Luxuriously: một cách

Necessity: sự cần thiết

trọng
Necessary: cần thiết

xa xỉ
Necessarily: nhất thiết


unnecessary: không

unnecessarily: không

Energy: năng lượng

Energize: cung cấp
năng lượng

cần thiết
nhất thiết
Solar: thuộc về mặt trời

Sun: mặt trời
Reduction: sự giảm

Reduce: giảm bớt

bớt
Worry: sự lo lắng
Protection: sự bảo vệ

Worry: lo lắng
Protect: bảo vệ

Care: sự trông nom

Care: trông nom, nuôi


Worried: lo lắng
Protective: bảo vệ
Extreme: rất

Protectively: bảo vệ
Extremely: vô cùng,

Careful: cẩn thận

cực kỳ
Carefully: một cch1 cẩn

nấng, chăm sóc

thận

Shortage: sự thiếu hụt
Economy: sự tiết kiệm

Short: ngắn, thiếu
Economic: về kinh tế

Economics: kinh tế

Economical: tiết kiệm

Economically: một


học


cách kinh tế

Economist: nhà kinh
tế
UNIT 8
Celebration: hoạt động Celebrate: ăn mừng lễ, Celebrated: nổi tiếng
nhân dịp lễ kỹ niệm
Decoration: sự trang

kỹ niệm
Decorate: trang trí

trí
Decorator: chuyên
viên trang trí
Charity: việc từ thiện

Charitable: thuộc về

Charitably: rộng lượng

Joy: niềm vui
Generosity: sự hào

việc từ thiện
Joyful: vui mừng
Generous: hào phóng,

Joyfully: vui mừng

Generously: một cách

rộng lượng

hào phóng, rộng lượng

phóng, rộng lượng
Preparation: sự chuẩn

Prepare: chuẩn bị

bị
Satisfaction: sự hài

Satisfy: làm hài lòng,

Satisfied: được hài

lòng

thỏa mãn

lòng
Satisfying: làm hài
lòng

UNIT 9
Solution: giải pháp
Noise: sự ồn ào
Choice: sự lựa chọn

Success: sự thành
công
Eruption: sự phun trào
Prediction: lời tiên
đốn

Solve: giải quyết
Choose: chọn lựa
Succeed: thành cơng

Noisy: ồn ào

Noisily: ồn ào

Successful: thành công

Successfully: một cách
thành công

Erupt: phun
Predict: tiên đốn

Predictable: có thể
đốn trước
Unpredictable: khơng


Safety: sự an tồn
Strength: sức mạnh


Strengthen: trở nên

thể đốn trước
Safe; an toàn

Safely: một cách an

Strong: mạnh mẽ

toàn
Strongly: một cách

mạnh hơn

mạnh mẽ

Tide: thủy triều

Tidal: thuộc về thủy

Tropics: vùng nhiệt

triều
Tropical: thuộc về

đới
Volcano: núi lửa

nhiệt đới
Volcanic: thuộc về núi

lửa



×