Tải bản đầy đủ (.pdf) (300 trang)

Hướng dẫn sửa xe exciter

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (20.29 MB, 300 trang )

Các đặc điểm của xe
Các thông tin tổng quát
đặc điểm của xe
Số khung
Số khung đ ợc đóng ở phần đuôi khung
1
Số máy
Số máy đ ợc đóng ở lốc máy (d ới gầm máy)
ghi chú :
Các thiết kế v thông số kỹ thuật có thể đ ợc
thay đổi m không thông báo tr ớc.
1
Gen
info
1-1
1
2-1
thông số kỹ thuật cơ bản
đặc điểm kỹ thuật chung
Mã số loại xe
1S91 (T135SE)
1S92 (T135SEC)
Loại xe
T135SE/ T135SEC
Khối l ợng cơ sở: khi dầu v xăng đầy đủ
Lọc dầu
Giấy
Loại nhiên liệu
Dung tích bình nhiên liệu
Xăng thông th ờng
4.0 L


Nhớt động cơ
Thay định kỳ
Thay định kỳ có tháo lọc dầu (lọc giấy)
Tổng l ợng nhớt trong động cơ
YAMALUBE SAE 20W40 hoặc loại t ơng đ ơng
0.8 L
0.9 L
1.15 L
Chiều di
Chiều rộng
Chiều cao
Chiều cao yên
Khoảng cách trục bánh xe
Khoảng cách nhỏ nhất so với mặt đất
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
Kiểu động cơ
Bố trí xi lanh
Dung tích
Đ ờng kính v khoảng chạy
Tỉ số nén
p lực nén
Hệ thống khởi động
Hệ thống bôi trơn
Tốc động garanty
á
4 thì, lm mát bằng n ớc, SOHC
Xy lanh đơn, bố trí nghiêng phía tr ớc
134.4 cm
54.0 x 58.7 mm
10.9 :1

560 kPa (5.6kg/cm ) ở 500 vòng/phút
Khởi động điện/ cần đạp
Bôi trơn các te ớt
1,300 ~ 1,500 v/ph
3
2
1,945 mm
705 mm
1,065 mm
770 mm
1,245 mm
140 mm
1,900 mm
109 kg
Kích th ớc
Động cơ :
Nhãn hiệu v loại dầu nhớt động cơ
Nhiên liệu
Spec
2
Bơm dầu
Bơm bánh răng
N ớc lm mát
Dung tích bình chứa phụ (đến vạch Max)
Dung tích két n ớc (bao gồm các đ ờng ống)
YAMAHA GENUINE COOLANT
0.28 L
0.62 L
Hệ thống lm mát
Lọc khí

Phần tử lọc (giấy) dạng khô
2-2
Loại lốp xe
Cỡ Tr ớc
Sau
Độ sâu rãnh ta lông tối thiểu
Tr ớc
Sau
Hãng sản xuất Tr ớc
Sau
Tổng tải trọng tối đa - Không tính khối l ợng xe
Tr ớc
Sau
Loại lốp có săm (loại có ruột hơi)
70/90-17M/C 38P
80/90-17M/C 44P
0.8 mm
0.8mm
IRC/NF63B
IRC/NF78Y
Dạng khung hình thoi
25.30
75 mm
0
Loại kết cấu khung
Góc nghiêng ph ơng trục lái
Độ lệch ph ơng trục lái
Loại ly hợp
Ly hợp nhiều đĩa ma sát + Ly tâm tự động loại ớt
155 kg

200 kpa (2.00 kg/cm2)
225 kPa (2.25 kg/cm2)
Kiểu/ số l ợng
Hãng sản xuất
Kiểu
Hãng sản xuất
Khe hở đánh lửa
Bộ truyền giảm tốc sơ cấp
Tỉ số truyền sơ cấp
Bộ truyền giảm tốc thứ cấp
Tỉ số truyền thứ cấp
Bộ truyền lực hộp số
Kiểu vận hnh
Tỉ số truyền Số 1
Số 2
Số 3
Số 4
Bánh răng thẳng
69/24 (2.875)
Xích
39/15 (2.600)
4 cấp cố định
Vận hnh bằng chân trái
34/12 (2.833)
30/16 (1.875)
23/17 (1.353)
23/22 (1.045)
VM 22/1
MIKUNI
CPR8EA-9

NGK
0.8~0.9 mm
* Tải trọng l tổng khối l ợng hnh lý, ng ời lái, ng ời ngồi sau v các phụ kiện
Loại xe
Bộ chế ho khí
Bugi
Hệ thống truyền lực
Khung s ờn
Lốp xe
áp suất bơm lốp (lốp nguội)
thông số kỹ thuật cơ bản
Spec
2
T135SE/ T135S
2-3
Phanh tr ớc Loại
Vận hnh
Phanh sau Loại
Vận hnh
Hệ thống treo tr ớc
Hệ thống treo sau
Cụm giảm sóc tr ớc
Cụm giảm sóc sau
Dịch chuyển bánh xe tr ớc
Dịch chuyển bánh xe sau
Hệ thống đánh lửa
Hệ thống phát điện
Kiểu bình điện, ắc quy
Công suất bình điện, ắc quy
Bóng đèn pha

Bóng đèn vị trí
Bóng đèn hậu/ phanh
Bóng đèn xi nhan
Bóng đèn công tơ mét
Bóng đèn báo độ sáng cao (đèn báo bật pha)
Bóng đèn báo số 0
Bóng đèn báo rẽ
Bóng đèn báo vị trí số truyền
Đèn báo nhiệt độ n ớc lm mát
12V32W/32W X1
12 V 5 W x 2
12 V 5 W/ 21 W X 1
12V10W x4
12 V 1.7 W X 1
12 V 1.7 W X 1
12 V 1.7 W X 1
12 V 1.7 W X 1
12 V 1.7 W X 4
12 V 1.7 W X 1
Kiểu đèn pha
Bóng đèn dây tóc Krypton
Loại ống nhún (Phuộc nhún)
Cng xoay một giảm xóc
Lò xo/ giảm chấn dầu
Lò xo/ giảm chấn dầu
100 mm
90 mm
DC C.D.I
Vô lăng manhetôAC
12N5-3B/GS

12V 5AH
Phanh đĩa đơn, dẫn động bằng thuỷ lực (thắng đĩa)
Vận hnh bằng tay phải
Phanh tang trống (thắng đùm)
Vận hnh bằng chân phải
Loại xe
Hệ thống phanh
Hệ thống treo
Giảm sóc
Hnh trình nhún của bánh xe
Hệ thống điện
Bóng đèn: Công suất số l ợngx
thông số kỹ thuật cơ bản
Spec
2
T135SE/ T135S
2-4
Danh mục Tiêu chuẩn Giới hạn
Đầu xi lanh :
Giới hạn cong vênh
Xích cam
Kiểu xích / Số mắt xích
Loại căng xích cam
Cò xu páp / trục cò :
Đ ờng kính của lỗ cò xu páp
Đ ờng kính của trục cò xu páp
Khe hở giữa cò xu páp v trục cò xu páp
Xu páp , bề mặt tiếp xúc với xu páp, dẫn h ớng xu páp
Khe hở xu páp (khi nguội) Hút
Xả

Kích th ớc xu páp
"A" : Đ ờng kính phần đầu xu páp
"B" : Độ rộng bề mặt xu páp
"C" : Độ rộng bề mặt tiếp xúc
"D" : Độ dy mép
Đ ờng kính thân xu páp
Đ ờng kính trong dẫn h ớng xu páp
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
Hút
Xả
19.4 ~ 19.60 mm
16.9 ~ 17.10 mm
1.583 ~ 2.138 mm
1.538 ~ 2.138 mm
0.9 ~ 1.1 mm
0.9 ~ 1.1 mm
0.5 ~ 0.9 mm
0.5 ~ 0.9 mm
4.475 ~ 4.490 mm
4.460 ~ 4.475 mm
4.500 ~ 4.512 mm

4.500 ~ 4.512 mm




1.6 mm
1.6 mm


4.450 mm
4.435 mm
4.542 mm
4.542 mm
0.1 ~ 0.14 mm
0.16 ~ 0.2 mm


9.985 ~ 10.000 mm
9.966 ~ 9.976 mm
0.009 ~ 0.034 mm
10.030 mm
9.950 mm
0.080 mm
Xích răng /96
Tự động


Xy lanh :
Đ ờng kính xy lanh
Giới hạn độ không tròn đều

Trục cam (Cốt cam):
Kiểu truyền động
Kích th ớc cam
Hút "A"
"B"
Xả "A"
"B"
Độ đảo giới hạn của trục cam
Bằng xích bên trái
29.693 ~ 29.743 mm
25.073 ~ 25.173 mm
29.942 ~ 30.042 mm
25.019 ~ 25.119 mm
29.613 mm
25.043 mm
29.912 mm
24.989 mm
0.03
54.000 ~ 54.010 mm

54.1 mm
0.05 mm
0.03 mm
Đ ờng kính nấm xupap Độ rộng bề mặt Độ rộng mặt tiếp xúc
Độ dy mép
thông số bảo d ỡng xe
Động cơ
thông số bảo d ỡng xe
Spec
2

2-5
Khe hở giữa dẫn h ớng v thân xu páp Hút
Xả
Độ cong giới hạn của thân xu páp
Độ rộng của đế xupap Hút/xả
0.010 ~ 0.037 mm
0.025 ~ 0.052 mm

0.9 ~ 1.1
0.080 mm
0.100 mm
0.01 mm
1.6 mm
Lò xo xu páp
Chiều di tự do Hút /Xả
Chiều di lò xo khi lắp Hút /Xả
Lực nén lò xo khi lắp
Độ nghiêng cho phép (*) Hút /Xả
Chiều cuốn dây lò xo xupap Hút/Xả
47.33 mm
35.30 mm
135.6~156N (13.8~15.8 kgf)
.35.3 mm
Theo chiều kim đồng hồ
44.96 mm

2.0 mm
Piston :
Khe hở giữa piston v xi lanh
Đ ờng kính piston "D"

Điểm đo "H"
Độ lệch tâm lỗ ắc piston
Phía lệch tâm của lỗ ắc
Đ ờng kính lỗ ắc piston
Đ ờng kính của ắc piston
Xéc măng (Bạc) :
Xéc măng đỉnh (Bạc đỉnh)
Kiểu
Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đã lắp)
Khe hở l ng bạc ( Khe hở l ng Xéc măng đã lắp)
Xéc măng thứ 2 (Bạc thứ 2) :
Kiểu
Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đã lắp)
Khe hở l ng bạc ( Khe hở l ng Xéc măng đã lắp)
Xéc măng dầu (Bạc dầu) :
Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đã lắp
Mặt vê tròn
0.80 x 1.90 mm
0.10 ~ 0.25 mm
0.03 ~ 0.065 mm
Mặt Côn
0.80 x 2.15 mm
0.10 ~ 0.25 mm
0.02 ~ 0.055 mm
1.50 x 1.95 mm
0.20 ~ 0.70 mm



0.40 mm
0.10 mm


0.40 mm
0.10 mm


0.015 ~ 0.048 mm
53.962 ~ 53.985 mm
5.0 mm
0.25 mm
phía cửa nạp
14.002 ~ 14.013 mm
13.995 ~ 14.000 mm
0.150 mm




14.043 mm
13.975 mm
Danh mục Tiêu chuẩn Giới hạn
Spec
thông số bảo d ỡng xe
2
2-6
Danh mục Tiêu chuẩn Giới hạn
Trục truyền động

Độ đảo trục chính
Độ đảo trục dẫn động


0.03 mm
0.03 mm
Ly hợp
Bề dy bố ly hợp
Số l ợng
Bề dy đĩa ly hợp
Độ không phẳng của đĩa ly hợp
Số l ợng
Chiều di tự do của lò xo ly hợp
Số l ợng
Cách mở ly hợp
Độ cong giới hạn của cần đẩy
Độ dy của má ly lợp ly tâm
Độ sâu đ ờng rãnh của bố ly hợp ly tâm
Đ ờng kính trong của nồi ly hợp
Đ ờng kính ngoi của má guốc ly hợp ly tâm
Tốc độ động cơ lúc ly hợp ly tâm bắt đầu ngậm
Tốc độ động cơ lúc ly hợp ly tâm ép ổn định
2,5 ~ 2.7 mm
4
1.59 ~ 1.68 mm

3
40.5 mm
4
Cam v cần đẩy trong


2.0 mm
1.0
116 mm
mm
1,750 ~ 2,150 vòng/phút
2,930 ~ 3,430 vòng/phút
2.6mm


0.05 mm

38.5 mm


0.5 mm

0.1 mm
117 mm
115 mm


Trục khuỷu :
Bề rộng hai mặt má khuỷu "A"
Độ đảo giới hạn "C"
Khe hở l ng "D"
Độ rơ tay biên h ớng kính "E"
45.95 ~ 46.00 mm
0.11 ~ 0.41 mm
0.004 ~ 0.014 mm


0.03 mm


Chân đạp khởi động
Kiểu chân đạp khởi động
Chiều di tự do của lò so
Kiểu cơ cấu cóc
15.5 mm


Spec
thông số bảo d ỡng xe
2
Bơm dầu
Kiểu
Khe hở giữa đầu hai vấu của hai rôto
Khe hở cạnh
Khe hở giữa phần nắp v rô to
Bơm rôto (vấu Cycloit)
0.15 mm
0.06 ~ 0.10 mm
0.06 ~ 0.10 mm

0.2 mm
0.15 mm
0.15 mm
Bộ chế ho khí
Kiểu
Dấu đặc điểm

Jic lơ xăng chính (M.J)
Jic lơ gió chính (M.A.J)
Kim xăng (J.N)
ống phun xăng chính (N.J)
Lỗ phun xăng phụ (garanti) (P.O)
Jic lơ garanti (jiclơ xăng phụ) (P.J)
Vít gió (A.J)
Cỡ đáy van (V.S)
Jicl ơ gió phụ 1 (P.A.J)
Cỡ quả ga
Tốc độ động cơ ở chế độ garanti
Chiều cao phao xăng
VM 22
1S91 00
# 105
1.2
5 K09
N-9M
1
#20
1 +5/8 (vòng xoay ra)
2
#55
#2.0
1300 ~ 1500 v/p
9.2 mm
F
F
F

















Danh mục Tiêu chuẩn Giới hạn
Sơ đồ
Hệ thống bôi trơn
T135SE/ T135SEC
Spec
thông số bảo d ỡng xe
2-7
2
LựC XIếT
động cơ
Đầu xilanh v xilanh
(Phía xích cam)
Vít kiểm tra dầu
Bu gi
Nắp đầu xi lanh

Nắp xupáp
Bơmnớc
Đầu xi lanh
Xi lanh (xả n ớc lm mát)
Vô lăng magneto C.D.I.
Dẫn h ớng xích cam
Đai ốc khoá chỉnh xupáp
Nhông cam
Tấm chặn trục cam
Nắp bộ căng xích cam
Nắp van nhiệt
Bơm dầu
Bu lông xả dầu
Nắp che bơm dầu
Bu lông bắt cổ hút với động cơ
Cụm chế ho khí
Bình chứa hệ thống AIS
Bắt ống xả với đầu xilanh
Khớp nối ống xả
Bắt ống xả với giá treo
Bắt ống xả với để chân sau
Lọc gió
Lốc máy
Nắp lốc máy (trái)
Nắp mang cá (nắp che nhông tr ớc)
Nắp lốc máy (phải)
Nắp giữa lốc máy bên điện
Nắp kiểm tra thời điểm đánh lửa
Chân đạp khởi động
Dẫn h ớng bánh cóc

Ly hợp đề
Nồi ly hợp
Tấm ép ly hợp tấm ma sát
Cụm ly hợp tấm ma sát
Cần số
Chặn vòng bi cơ
Vít điều chỉnh ly hợp
Nhông tải nhỏ
Bulông bắt cam định vị số truyền
Giữ thanh dẫn h ớng cng gạt số
Cuộn kích
Cuộn dây Stato
Công tắc số không
Mô tơ đề
Đầu xilanh v xilanh
M8
M6
M6
M10
M6
M6
M6
M8
M6
M12
M6
M5
M8
M6
M6

M6
M5
M35
M6
M6
M6
M6
M8
M8
M8
M10
M6
M6
M6
M6
M6
M32
M14
M10
M6
M6
M12
M6
M14
M6
M6
M6
M6
M6
M6

M6
M6
M5
M6
22
10
7
13
10
10
10
15
7
70
10
7
30
7
10
10
7
32
10
10
10
10
15
17
16
38

10
10
10
7
10
7
3
50
12
14
50
12
70
10
7
8
10
10
10
10
10
4
10
2.2
1.0
0.7
1.3
1.0
1.0
1.0

1.5
0.7
7.0
1.0
0.7
3.0
0.7
1.0
1.0
0.7
3.2
1.0
1.0
1.0
1.0
1.5
1.7
1.6
3.8
1.0
1.0
1.0
0.7
1.0
0.7
0.3
5.0
1.2
1.4
5.0

1.2
7.0
1.0
0.7
0.8
1.0
1.2
1.0
1.0
1.0
0.4
1.0
Chi tiết đ ợc xiết chặt
Cỡ ren
Ghi chú
Lực xiết
N/m mkg
Loại
Êcu
Bulông
Vít

Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Êcu
Bu lông

Bu lông
Bu lông
Bu lông
Vít
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Bu lông
Êcu
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông


Bulông
Bulông
Bu lông
Bu lông
Bulông
Êcu
Êcu

Bulông
Bulông
Vít
Êcu
Bu lông
Bulông
Bulông
4
2
1
1
5
2
3
2
1
1
1
4
1
2
1
2
2
1
2
2
2
1
2

1
1
1
2
14
8
2
10
1
1
1
2
3
1
4
1
1
2
1
1
1
1
2
3
2
2
S.l ợng
Spec
thông số bảo d ỡng xe
2-8

2
2-9
Giảm sóc tr ớc (Phuộc tr ớc):
Khoảng dịch chuyển của giảm xóc tr ớc
Chiều di tự do của lò xo
Chiều di lò xo sau khi lắp
Lò xo ứng với (K1)
(K2)
Khoảng di chuyển (K1)
(K2)
L ợng dầu trong giảm xóc
Mức dầu
Loại dầu
Đ ờng kính ống lồng trong
Độ cong giới hạn của ống trong giảm xóc
Khoản dịch chuyển của giảm xóc sau
Chiều di tự do của lò xo
Chiều di lò xo sau khi lắp
Lò xo ứng với (K1)
(K2)
Giảm sóc sau (Phuộc sau):
Khoảng di chuyển (K1)
(K2)
289.4 mm







0.2 mm

113.1 mm








Hệ thống tay lái
Kiểu ổ bi của tay lái
Góc quay tay lái lớn nhất (trái/ phải)
Bi đỡ chặn
45
0
100 mm
295.3 mm
288.3
3.60 N/mm (0.37 kgf/mm)
8.50 N/mm (0.87 kgf/mm)
0~65mm
65 ~ 100 mm
104.5 mm
Dầu 10W hay t ơng đ ơng
26 mm

64.0 cm
3

(0.064 L)
27.5 mm
115.4 mm
106.4 mm
220 N/mm (22.43 kgf/mm)
316 N.mm (32.22 kgf/mm)
0~8mm
8 ~ 27.5 mm
Phần khung s ờn
Danh mục Tiêu chuẩn Giới hạn


Bánh xe tr ớc:
Loại
Cỡ vnh bánh xe
Vật liệu vnh bánh xe
Độ không tròn giới hạn
Độ đảo giới hạn
Bánh xe sau:
Loại
Cỡ vnh bánh xe
Vật liệu vnh bánh xe
Độ không tròn giới hạn
Độ đảo giới hạn
T135SE Vnh nan hoa
T135SEC Vnh đúc
17 x 1.40
Thép, nhôm

T135SE Vnh nan hoa

T135SEC Vnh đúc
17 x 1.60
Thép, nhôm




1.0 mm
0.5 mm



1.0 mm
0.5 mm
Xích tải:
Loại/nh sản xuất
Độ chùng xích
Số mắt xích
Xích ống con lăn 428 KMC
25~35mm
112



Spec
thông số bảo d ỡng xe
2
2-10
Phanh tr ớc: Loại phanh dầu (thắng dầu)
Kiểu

Đ ờng kính đĩa x dy
Độ dy má phanh trong (*)
Độ dy má phanh ngoi (*)
Đ ờng kính xy lanh tổng phanh
Đ ờng kính xy lanh ngm kẹp
Dầu phanh
Độ rơ tự do dây ga
3~7mm
Phanh đĩa đơn (thắng đĩa)
220 x 3.5 mm
5.3 mm
5.3 mm
11 mm
33.3 mm
DOT 3 hoặc 4
Danh mục Tiêu chuẩn Giới hạn


220x3mm
0.8 mm
0.8 mm



Spec
thông số bảo d ỡng xe
Phanh sau (thắng sau):
Kiểu
Độ rơ tự do chân phanh
Đ ờng kính bên trong tang phanh

Độ dy má phanh
Chiều di lò xo kéo má phanh 1
Chiều di lò xo kéo má phanh 2
Phanh tang trống (thắng đùm)
25~35mm
130 mm
4mm
52 mm
48 mm


131 mm
2mm
61.2 mm
56.5 mm
2
2-11
1. Khi xiết chặt đai ốc cổ xe, tr ớc tiên xiết đai ốc d ới bằngcờ lê lực với mômen xiết 30 Nm (3.0 m.kg), sau
đó nới ra 1/4 vòng
2. Kế đó, giữ đai ốc (phía d ới) v xiết chặt đai ốc phía trên với lực xiết l 75 N/m (7.5 m.kg) bằng cờ lê lực
Giá tay lái bắt với chạc ba
Tay lái bắt với giá tay lái
Bắt ống dầu phanh với cụm xilanh bơm
Bắt ống dầu phanh với cụm phanh dầu
Cụm xilanh bơm bắt với giá
Bắt tay phanh với cụm xilanh bơm dầu
G ơng chiếu hậu (trái v phải)
Trục bánh xe tr ớc
Giá giữ ống dầu
Phanh dầu v giảm xóc tr ớc

Vít xả khí
Bulông giữ má phanh
Bulông phía trên giữ cụm phanh dầu
Bulông phía d ới giữ cụm phanh dầu
Nút giảm sóc tr ớc
Bulông bắt giảm sóc tr ớc với chạc ba
Bulông bắt ty giảm chấn giảm sóc tr ớc
Đai ốc cổ xe phía trên
Đai ốc cổ xe phía d ới
Bắt đĩa phanh với moay ơ
Nhông sau bắt với moay ơ sau
Êcu bắt trục bánh xe
Giảm sóc sau bắt với khung
Giảm sóc sau bắt với cng sau
Êcu bắt trục cng sau
Êcu treo máy
Êcu treo máy
Hộp xích bắt với cng sau
Êcu khoá điều chỉnh độ căng xích
Thanh giữ mâm phanh bắt với cng sau
Thanh giữ mâm phanh bắt với mâm phanh
Bắt giá để chân tr ớc
Bắt giá để chân sau
Bulông bắt chân chống cạnh
Êcu bắt chân chống cạnh
Bắt chân chống đứng với giá treo
Bắt giá treo chân chống đứng với giá bắt ống xả
Bắt giá còi
Giá bắt yếm xe với lốc máy (trái v phải)
Bắt khoá điện với khung xe

Cuộn môbin s ờn bắt vo khung
Giá yên xe bắt với khung
Bình xăng bắt với khung
Khoá xăng bắt với khung
Yên xe bắt với giá yên
M10
M8
M10
M10
M6
M6
M10
M10
M6
M10
M8
M10
M8
M8
M20
M10
M8
M25
M25
M8
M8
M12
M10
M10
M12

M8
M10
M6
M6
M8
M8
M8
M8
M8
M8
M10
M10
M6
M6
M6
M6
M6
M8
M6
M6
53
23
26
26
11
7
32
40
7
35

6
43
22
12
50
50
23
75
30
23
30
60
46
46
66
34
72
7
7
16
19
23
30
26
16
48
48
7
7
10

7
9
16
9
7
5.3
2.3
2.6
2.6
1.1
0.7
3.2
4.0
0.7
3.5
0.6
4.3
2.2
1.2
5.0
5.0
2.3
7.5
3.0
2.3
3.0
6.0
4.6
4.6
6.6

3.4
7.2
0.7
0.7
1.6
1.9
2.3
3.0
2.6
1.6
4.8
4.8
0.7
0.7
1.0
0.7
0.9
1.6
0.9
0.7
Chi tiết đ ợc xiết chặt
LựC XIếT
khung xe
Cỡ ren
Ghi chú
Lực xiết
N/m
mkg
Ghi chú
Ghi chú

Spec
thông số bảo d ỡng xe
2
GHI Chú :
2-12
1S9/MORIC VNM
248 ~ 372 / Đỏ (R)-Trắng (W)W
Thời điểm đánh lửa:
Kiểu đánh lửa
Thời điểm đánh lửa (B.T.D.C)
DC C.D.I:
Điện trở/ mu sắc cuộn kích
Kiểu/ nơi chế tạo C.D.I
Thiết bị chỉnh l u/ nắn dòng (cục sạc):
Kiểu/ nơi chế tạo
Điện thế chỉnh l u khi không có tải (DC)
(AC)
C ờng độ dòng điện (AC)
(DC)
Chịu đ ợc mức điện áp
RK20-007/MITSUBA
14.1 ~ 14.9 V
8A
12A
600 V
12.3 ~ 13.3 V
Nắp chụp bu gi
Kiểu
Điện trở
Bằng nhựa tổng hợp

5kW
Hệ thống sạc:
Loại
Kiểu/ nơi chế tạo
Công suất phát ra
Điện trở/ mu sắc cuộn dây sạc
Điện trở/ mu sắc cuộn dây đèn
AC manheto
F1S9/ MORIC VNM
14V 105W tại 5,000 v/ph
Trắng (W) - Đen (B)
0.38 ~ 0.58 ở 20 C
0.29 ~ 0.43 ở 20 C
Vng (Y) - Đen (B)
W
W
0
0
10 ở 1,400 vòng/ phút
Bằng điện (Kỹ thuật số)
0
Danh mục Tiêu chuẩn Giới hạn
Hệ thống điện
4ST/ MORIC VNM
6mm
0.32 ~ 0.48 ở 20 C
5.68 ~ 8.52 k ở 20 C
W
W
0

0
Cuộn đánh lửa (Môbin s ờn):
Loại
Khe hở đánh lửa tối thiểu
Điện trở cuộn dây sơ cấp
Điện trở cuộn dây thứ cấp






















Điện áp hệ thống:
12 V

Spec
thông số bảo d ỡng xe
2
Spec
thông số bảo d ỡng xe
2-13
Bình ắc quy
Tỷ trọng dung dịch điện phân
Hệ thống khởi động bằng điện :(T135SE)
Kiểu
Mô tơ đề :
Kiểu/ nơi chế tạo
Điện thế hoạt động
Công suất
Điện trở cuộn dây phần ứng
Chiều di chổi than
Số l ợng chổi than
Lực lò xo
Đ ờng kính cổ góp
Chiều sâu rãnh mi ca
Kiểu l ới bất biến
1S9/MORIC VNM
12 V
0.2 KW
0.032 ~ 0.039 ở 20 C
7mm
2 cái
400 ~ 600 g (3.92 ~ 5.88 N)
17.6 mm
1.35 mm

W
0




3.5 mm

3.92N (400 g)
16.6 mm

Rờ le đề:
Kiểu / nh chế tạo
C ờng độ điện
Điện trở cuộn dây
Rờ le xinhan:
Loại
Kiểu / nơi chế tạo
Tần số đóng ngắt
Công suất
Còi:
Kiểu / nh chế tạo
C ờng độ điện cực đại
C ờng độ âm thanh
Điện trở cuộn dây
Thiết bị ngắt điện:
Loại
Cầu chì
Cầu chì dự phòng
Cầu chì

10 A x 1 cái
10 A x 1 cái
Thiết bị đo xăng:
Kiểu
Điện trở thiết bị đo xăng
(Đầy xăng)
(Hết xăng)
5YP/THA NIPPON SEIKI
4~10
90 ~ 100
W
W
G4R-1A21T/THA-OMRON
50 A
54 ~ 66 ở 20 CW
0
Tụ điện
FR-2201/MITSUBA M-TECH
VIETNAM
75 ~ 95 lần/ phút
10Wx2+3.4W
UBH-F21/MITSUBA
1.5 A
95 ~ 105 db (2 m)
4.30 ~ 4.80 ở 20 CW
0
1.280
Danh mục Tiêu chuẩn Giới hạn

















2
Spec
thông số bảo d ỡng xe
2
Cách sử dụng bảng chuyển đổi đơn vị đo
Hệ mét sang hệ anh
Tất cả các thông số kỹ thuật trong cuốn sách ny đều đ ợc tính bằng đơn vị SI v đơn vị mét
Dùng bảng ny để chuyển đổi từ đơn vị mét sang đơn vị Inch
Đơn vị mét Hệsố nhân Đơn vị Inch
**mm x 0.03937 = ** In
2mm x 0.03937 = 0.08 in
Hệ mét
Mômen
Khối l ợng
Khoảng cách
Thể tích/

Dung tích
Một số khác
m* kg
m*kg
cm* kg
cm*kg
km/hr
km
m
m
cm
mm
0.6214
0.6214
3.281
1.094
0.3937
0.03937
mph
mi
ft
yd
in
in
cc (cm )
cc (cm )
lit (liter)
lit (liter)
3
3

0.03527
0.06102
0.8799
0.2199
oz (IMP liq.)
cu*in
qt (IMP liq.)
gal (IMP liq)
lb/in
psi (lb/in )
fahrenheit ( F)
2
0
55.997
14.2234
9/5( C)+32
0
kg/mm
kg/cm
centigrade
2
7.233
86.794
0.0723
0.8679
ft*lb
in*lb
ft*lb
in*lb
kg

g
2.205
0.03527
lb
oz
Số nhân Hệ Anh
1
A
(Đai ốc)
B
(Bu lông)
Thông số lực xiết
Nm m.kg
10 mm
12 mm
14 mm
17 mm
19 mm
22 mm
6mm
8mm
10 mm
12 mm
14 mm
16 mm
6
15
30
55
85

130
0.6
1.5
3.0
5.5
8.5
13.0
Các thông số tổng quát về lực xiết
Bảng ny xác định các lực cho các dụng cụ xiết chặt
theo tiêu chuẩn I.S.O về ren. Các thông số về lực
cho các chi tiết đặc biệt hay cho việc lắp ráp, đã
đ ợc cung cấp đầy đủ trong các phần của cuốn
sách ny.
Để tránh sự lệch cong, khi xiết chặt các chi tiết có
nhiều đơn vị lm chặt, ta tiến hnh theo qui tắc
đ ờng chéo. Lặp đi lặp lại các b ớc đều đặn cho đến
khi đạt đ ợc lực xiết theo yêu cầu.
Ngoi những yêu cầu ở trên chúng còn đòi hỏi phải
lm sạch v lm khô các bề mặt ren khi xiết chặt.
Các chi tiết phải đ ợc đặt ở nhiệt độ phòng.
2-14
Các mép phớt dầu
Cácổbi
Gioăng O
Đai ốc đầu xilanh v ren gudông
Mặt trong của cò mổ
Trục cò
Trục cam
Thân xupap (Hút, xả)
Dẫn h ớng xupap (Hút, xả)

Chốt piston
Mặt ngoi piston v rãnh xéc măng
Xéc măng
Lòng xilanh
Mặt trong của bánh răng lai đề
Bánh cóc của cụm khởi động đạp
Bánh răng khởi động đạp
Trục cần khởi động
Mặt trong của bánh răng côn
Cần đẩy ly hợp
Tấm ép ly hợp đĩa ma sát
Tấm ma sát ly hợp
Mặt trong nồi ly hợp ly tâm
Rọ bi ly hợp
Mặt trong lỗ lắp rọ bi ly hợp
Cụm bơm dầu
Mặt trong dẫn h ớng số cng số
Mặt trục sang số
Mặt trong móc gạt số
Các vị trí bôi trơn
Biểu t ợng loại bôi trơn
những vị trí cần bôi trơn v loại bôi trơn
động cơ
Spec
thông số bảo d ỡng xe
M
M
2-15
2
Mặt trong của cữ định vị số truyền

Xích cam
Mặt trong bánh răng hộp số
Mặt bên các bánh răng hộp số
Bánh răng quay trơn trong hộp số
Bulông bắt tấm bảo vệ mô tơ đề
Cao su lm kín chỗ bối dây từ vô lăng điện lên
Bulông lốc máy
Mặt lắp ghép lốc máy
Động cơ
Các vị trí bôi trơn
Spec
thông số bảo d ỡng xe
Yamaha bond No. 1215
Yamaha bond No. 1215
Yamaha bond No. 1215
Yamaha bond No. 1215
Biểu t ợng loại bôi trơn
2-16
2
Mép các phớt dầu bánh xe tr ớc
Bên trong của cụm bánh răng công tơ mét (Phanh dầu)
Bánh răng công tơ mét (Phanh cơ)
Trục cam phanh tr ớc (Phanh cơ)
Phớt dầu moay ơ bánh xe sau
Trục cam phanh sau
Bulông bắt thanh giữ mâm phanh
Trục bánh xe tr ớc
Trục bánh xe sau
Bu lông phía trên bắt cụm phanh dầu (Phanh dầu)
Bu lông phía d ới bắt cụm phanh dầu (Phanh dầu)

Mặt trong ống tay ga
Dây phanh (tay phanh) (Phanh dầu)
Bulông bắt tay phanh
Chén cổ lái bên trong
Chén cổ lái bên ngoi
Vòng bi cổ lái trên
Vòng bi cổ lái d ới
Bulông bắt chân chống cạnh
Trục cng sau
Trục chân chống đứng
Các điểm bôi trơn
Biểu t ợng loại bôi trơn
khung s ờn
Spec
thông số bảo d ỡng xe
2-17
2
sơ đồ bố trí hệ thống lm mát
1 ống vo két n ớc
2 Nắp két n ớc
3 Kẹp ống
4 ống n ớc hồi
5 ống chạy qua khung
6 Kétnớc
7 ống từ két n ớc ra
8 ống n ớc trn
9 Bình chứa phụ
A Sau khi đấu nối, phải căn thẳng dấu sơn trên kẹp
trùng với dấu sơn trên két n ớc.
B ấn các vấu của bình chứa phụ vo hết tr ớc khi

lắp các chi tiết liên quan đến bình chứa phụ.
C Lắp các vấu của nắp đậy vo giá đỡ
sơ đồ bố trí hệ thống lm mát
Spec
2-18
2
2-19
sơ đồ bố trí hệ thống dây
1 Rơ le nháy
2 Cụm đồng hồ công tơ mét
3 Dây điện của công tắc bên trái
4 Dây côngtơmét
5 Cụm dây điện
6 ống dầu phanh
7 Dây ga
8 Dây điện công tắc phanh tr ớc
A Lắp rơ le nháy vo đúng vị trí
B Dây công tắc trái nằm tr ớc tay lái.
C Lồng dây le qua vòng đỡ.
D Các jắc cắm nằm trên tay lái
E Không lồng ống dầu vo móc E
F Xếp các ống v dây theo đúng thứ tự
G Móc dây vo đúng vị trí
H Lắp ống dầu vo đúng vị trí
sơ đồ bố trí hệ thống dây
Spec
2
2-20
I Luồn dây công tắc đèn phanh vo sau rơ le
nháy v ống dầu

J Luồn dây điện của công tắc bên phải vo phía
sau tay lái sau đó mới lắp rơ le nháy
K Cẩn thận không lm cong dây le
sơ đồ bố trí hệ thống dây
Spec
2
2-21
C Để dây điện của CDI lên trên các
dây khác
D Kiểm tra dây của bơm tăng tốc
sau khi điều chỉnh kẹp dây
E Kẹp giữ ống thông hơi động cơ
F ấn vỏ bọc của dây ga xuống hết
G Kẹp cố định dây điện từ mâm
điện lên
1 Dây đèn xi nhan tr ớc
2 Băng dính cố định dây (đỏ)
3 Dây ga
4 Cụm C.D.I
5 ống nhựa
7
9 ống thông hơi chế ho khí
10 Tấm chặn
11 Dây âm ắc qui
12 ống dẫn xăng
6 Kẹp dây
ống thông hơi của động cơ
8 Dây bó ống
sơ đồ bố trí hệ thống dây
Spec

2
13 ống chân không khoá xăng
14 ống trn xăng
15 Dây công báo số
16 Dây dẫn từ mâm điện
17 ống hồi n ớc lm mát
19 ống từ két n ớc ra
18 ống vo bơm n ớc
20 Dây công tơ mét
A Luồn vo phía trong dây le
B Luồn dây ga, le, công tơ mét
Qua dẫn h ớng
2-22
s¬ ®å bè trÝ hÖ thèng d©y
Spec
L¾p d©y ©m ¾c qui nh h×nh vÏ
Luån ® êng èng x¨ng, ® êng èng hót ch©n kh«ng qua dÉn h íng.
Luån èng trμn x¨ng vμo phÝa tr¸i ®éng c¬ vμ phÝa trong d©y b¸o s«
Luån èng ch©n kh«ng lªn trªn èng dÉn x¨ng
Luån èng dÉn x¨ng vμo dÉn h íng
Luån d©y xi nhan qua dÉn h íng
2
H
I
J
K
L
M
2-23
1 Dây rơ le quạt

2 Dây d ơng
3 Hộp cầu chì
4 Dây mô tơ đề (T135SE)
5 Dây công tắc phanh sau
6 ống thông hơi ắc qui
7 Bộ xạc/ điều áp
9 Bó dây điện
10 Giá đỡ
11 Khung
12 Lọc gió
8 Dây đèn sau
Luồn dâyrơle quạt quakhung v bình xăng
Buộc chặtkẹpđể dây khôngchạm vo bình xăng
Luồn dâyd ơngvorơ le đềv ống thônghơi
Để dâymôtơ đề xuốngd ới bódây
Nằm ngoikhung
Không đểdâybuộc di quá
Để điểmnốivo giá đỡ
Luồn ốngxảxăng, ống thônghơi ắc qui vống trn
Xăng vodẫnh ớng
sơ đồ bố trí hệ thống dây
Spec
2
13 ống trn xăng
14 ống xả xăng
15 Bảo vệ
A
B
C
D

E
F
G
H
2-24
Luån èng trμn x¨ng lªn trªn khung
Luån èng x¶ x¨ng vμ èng th«ng h¬i ¾c
qui vμo dÉn h íng
Luån èng x¶ x¨ng vμo tÊm gi÷
s¬ ®å bè trÝ hÖ thèng d©y
Spec
2
I
J
K

×