Tải bản đầy đủ (.pdf) (253 trang)

Hướng dẫn sửa xe nouvo LX 135

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (12.04 MB, 253 trang )

Các đặc điểm của xe
Các thông tin tổng quát
đặc điểm của xe
Số khung
Số khung đ ợc đóng ở phần khung d ới yên xe.
1
Số máy
Số máy đ ợc đóng ở trên nắp hộp truyền động
dây đai V
ghi chú :
Các thiết kế v thông số kỹ thuật có thể đ ợc
thay đổi m không thông báo tr ớc.
1
Ghi chú :
Tháo tay dắt tr ớc .
1-1
1
thông số kỹ thuật cơ bản
đặc điểm kỹ thuật
Mã số loại xe
5P11
Loại xe
AT135
Trọng l ợng cơ sở:
Tải trọng tối đa:
khi dầu v xăng đầy đủ
Chiều di
Chiều rộng
Chiều cao
Chiều cao yên
Khoảng cách trục bánh xe


Khoảng cách nhỏ nhất so với mặt đất
Bán kính quay vòng nhỏ nhất
1,950 mm
705 mm
1080 mm
770 mm
1,290 mm
130 mm
1,938 mm
111 kg
160 kg
2-1
Kích th ớc
2
2
thông số kỹ thuật cơ bản
đặc điểm kỹ thuật chung
Lọc dầu
L ới thép
Nhớt động cơ
Thay định kỳ
Tổng l ợng nhớt trong động cơ
Dầu bôi trơn bộ truyền cuối (Dầu cầu)
Loại dầu nhớt
Thay định kỳ
Tổng l ợng dầu nhớt
Loại xăng
Dung tích bình xăng
Dung l ợng n ớc trong két v đ ờng ống
Dung l ợng n ớc trong két

Dung l ợng n ớc trong bình chứa phụ (vạch Max)
áp suất mở van nắp két
Van nhiệt
Kiểu/ nh sản xuất
Nhiệt độ mở van
Nhiệt độ van mở hon ton
Độ mở tối đa
Kích th ớc két giải nhiệt
Chiều rộng
Chiều di
Chiều dầy
Bơmnớc
Kiểu bơm
Hệ số giảm cấp
SAE10W-40,SAE10W-50, SAE15W-40, SAE20W-
40, SAE20W-50 hoặc API loại SG hoặc cao hơn
0.8 L
0.9 L
SAE10W-30
0.2 L
0.23 L
Xăng không chì thông th ờng
4,8 lít
0,51 L
0,24 L
0,25 L
1,08 - 1,37 kg/cm2
5P0/ NIPPON
80,5 - 83,5 độ C
95 độ C

3mm
158 mm
136 mm
24 mm
Bơm ly tâm
0,5
Kiểu động cơ
Bố trí xi lanh
Dung tích
Đ ờng kính v khoảng chạy
Tỉ số nén
p suất nén
Hệ thống khởi động
Hệ thống bôi trơn
á
4 thì, lm mát bằng bằng dung dịch, SOHC
Xy lanh đơn, bố trí nghiêng phía tr ớc
133 cm
54.0 x 57.9 mm
10,8 :1
14kg/cm ở 900 vòng/phút
Khởi động điện/ cần đạp
Bôi trơn các te ớt
3
2
2-2
Động cơ :
Nhãn hiệu v loại dầu nhớt động cơ
Nhiên liệu
Hệ thống lm mát

Bơm dầu
Kiểu
Khe hở giữa đầu hai vấu của hai rôto
Giới hạn
Khe hở cạnh
Giới hạn
Khe hở giữa phần nắp v rô to
Giới hạn
Bề dy rôto
Bơm rôto (vấu Trochoid)
0.15 mm
0,23 mm
0.13 ~ 0.18 mm
0,25 mm
0.06 ~ 0.10 mm
0,17 mm
7.96 ~ 7.98 mm
2
Kiểu
Hãng sản xuất
Khe hở đánh lửa
CR7E
NGK
0.7~0.8 mm
Bugi
2-3
thông số kỹ thuật cơ bản
Đầu xi lanh :
Giới hạn cong vênh
Thể tích

0.05 mm
12,97 - 13,57 cc
Trục cam (Cốt cam):
Kiểu truyền động
Kích th ớc cam
Hút A
Giới hạn
Hút B
Giới hạn
Xả A
Giới hạn
Xả B
Giới hạn
Độ đảo giới hạn của trục cam
Bằng xích bên trái
30,096 - 30,196 mm
29,996 - 21.295 mm
25,094 - 25,194 mm
24,994 mm
30.0961 - 30,196 mm
29,996 mm
25,101 - 25,201 mm
25,001 mm
0,015 mm
Xích cam
Kiểu xích / Số mắt xích
Cơ cấu căng xích cam
DID SCR-040 SV
Tự động
Cò xu páp / trục cò :

Đ ờng kính lỗ của cò xu páp
Đ ờng kính ngoi của ắc cò xu páp
Giới hạn
Khe hở giữa cò xu páp v trục cò xu páp
Giới hạn
9,985 ~ 10.000 mm
9,966 ~ 9.976 mm
9,936 mm
0.009 ~ 0.034 mm
0,080 mm
Xu páp , đế xu páp, dẫn h ớng xu páp
Khe hở xu páp (khi nguội) Hút
Xả
Kích th ớc xu páp
0.08 ~ 0.12 mm
0.21 ~ 0.25 mm
2
Kích th ớc xupap
Lò so xupap
Xy lanh
2-4
thông số kỹ thuật cơ bản
"A" : Đ ờng kính phần đầu xu páp hút
"A" : Đ ờng kính phần đầu xu páp xả
"B" : Độ rộng bề mặt xu páp hút
"B" : Độ rộng bề mặt xu páp xả
"C" : Độ rộng bề mặt tiếp xúc xupap hút
Giới hạn
"C" : Độ rộng bề mặt tiếp xúc xupap xả
Giới hạn

"D" : Độ dy mép xupap hút
"D" : Độ dy mép xupap xả
Đ ờng kính thân xu páp hút
Giới hạn
Đ ờng kính thân xu páp xả
Giới hạn
Đ ờng kính trong dẫn h ớng xu páp hút
Giới hạn
Đ ờng kính trong dẫn h ớng xu páp xả
Giới hạn
Khe hở giữa xupap hút v dẫn h ớng
Giới hạn
Khe hở giữa xupap xả v dẫn h ớng
Giới hạn
Độ cong giới hạn
27,90 - 28,10 mm
21,50 - 23,50 mm
1,270 - 2,400 mm
1,200 - 2,470 mm
0,90 - 1,10 mm
1,60 mm
0,90 - 1,10 mm
1,60 mm
0,85 - 1,15 mm
0,85 - 1,15 mm
4,975 - 4,990 mm
4,935 mm
4,960 - 4,975 mm
4,925 mm
5,000 - 5,012 mm

5,050 mm
5,000 - 5,012 mm
5,050 mm
0,010 - 0,037 mm
0,080 mm
0,025 - 0,052 mm
0,110 mm
0,010 mm
41,37 mm
40,54 mm
41,37 mm
40,54 mm
133 - 153 N
133 - 153 N
34,4 mm
34,4 mm
2,5 độ/1,8 mm
2,5 độ/1,8 mm
Chiều kim đồng hồ
54 - 54,010 mm
40 mm
Chiều di tự do xupap hút
Giới hạn
Chiều di tự do xupap xả
Giới hạn
Lực nén lò so xupap hút (đã lắp)
Lực nén lò so xupap xả (đã lắp)
Chiều di lò so xupap hút (đã lắp)
Chiều di lò so xupap xả (đã lắp)
Độ nghiêng lò so xupap hút

Độ nghiêng lò so xupap xả
H ớng xuắn xupap hút
Đ ờng kính
Điểm đo H
2
thông số kỹ thuật cơ bản
Piston :
Khe hở giữa piston v xi lanh
Giới hạn
Đ ờng kính piston "D"
Điểm đo "H"
Độ lệch tâm lỗ ắc piston
Phía lệch tâm của lỗ ắc
Đ ờng kính lỗ ắc piston
Giới hạn
Khe hở giữa ắc v lỗ ắc piston
Giới hạn
0.015 - 0.048 mm
0,15 mm
53,962 - 53,985 mm
5.0 mm
0.5 mm
phía cửa nạp
13,995 - 14.000 mm
13,975 mm
0,002 - 0,018 mm
0,068 mm
Xéc măng (Bạc) :
Xéc măng đỉnh (Bạc đỉnh)
Kiểu

Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đã lắp)
Giới hạn
Khe hở l ng bạc ( Khe hở l ng Xéc măng đã lắp)
Giới hạn
Xéc măng thứ 2 (Bạc thứ 2) :
Kiểu
Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đã lắp)
Giới hạn
Khe hở l ng bạc ( Khe hở l ng Xéc măng đã lắp)
Giới hạn
Xéc măng dầu (Bạc dầu) :
Kích th ớc (B x T)
Khe hở mép bạc ( Khe hở 2 đầu Xéc măng đã lắp
Mặt vê tròn
0,80 x 1,90 mm
0.10 - 0.25 mm
0,5 mm
0.03 - 0.65 mm
0,115 mm
Mặt Côn
0,8 x 2.15 mm
0.10 - 0.25 mm
0,6 mm
0.02 - 0.055 mm
0,115 mm
2.0 x 2.2 mm
0.20 ~ 0.70 mm
2

2-5
thông số kỹ thuật cơ bản
Trục khuỷu :
Bề rộng hai mặt má khuỷu "A"
Độ đảo giới hạn "C"
Khe hở l ng "D"
Độ rơ tay biên h ớng kính "E"
45,45 - 45,50 mm
0.030 mm
0,15 - 0,450 mm
0,004 - 0,014 mm
Ly hợp ly tâm tự động
Bề dy bố ly hợp
Giới hạn
Chiều di tự do của lò xo ly hợp
Đ ờng kính trong của nồi ly hợp
Giới hạn
Chiều di tự do của lò xo nén
Tốc độ động cơ lúc ly hợp ly tâm bắt đầu ngậm
Tốc độ động cơ lúc ly hợp ly tâm bám ổn định
Đ ờng kính con lăn ly tâm
Giới hạn
Dây đai V
Bề dy dây đai
Giới hạn
Truyền động
Kiểu truyền động
Giảm tốc sơ cấp
Hệ số giảm tốc sơ cấp
Giảm tốc thứ cấp

Hệ số giảm tốc thứ cấp
Ly hợp
Tỷ số truyền
2.0 mm
1mm
29.5 mm
120 mm
120,5 mm
106,8 mm
2240 ~ 2640 vòng/phút
4400 ~ 5000 vòng/phút
20 mm
19,5 mm
22 mm
21 mm
Dây đai V tự động
Bánh răng nghiêng
42/16
Bánh răng nghiêng
46/12
Ly tâm tự động
2,273 - 0,822:1
Chân đạp khởi động
Kiểu chân đạp khởi động
Lực ép ma sát đạp khởi động
Lọc gió
Phần tử lọc gió
Thông số tại chế độ galanty
Tốc độ galanty
áp suất hút của động cơ (áp suất chân không)

Nhiệt độ n ớc lm mát
Nhiệt độ dầu
Độ rơ tự do tay ga
Dấu nhận biết
Kiểu cơ cấu cóc
1~3,5 N
Lọc giấy ớt
1400 - 1600 v/phút
29-35kpa
80-90độC
50-60độC
3-7mm
5P11-01
2
2-6
thông số kỹ thuật cơ bản
Bộ chế ho khí
Kiểu v số l ợng
Nh sản xuất
Dấu nhận biết
Jic lơ xăng chính (M.J)
Jic lơ gió chính (M.A.J)
Kim xăng (J.N)
ống phun xăng chính (N.J)
Jiclơ gió phụ 1
Jiclơ gió phụ 2
Lỗ phun xăng phụ (garanti) (P.O)
Jic lơ garanti (jiclơ xăng phụ) (P.J)
Lỗ phun xăng phụ bổ xung 1
Lỗ phun xăng phụ bổ xung 2

Lỗ phun xăng phụ bổ xung 3
Lỗ phun xăng phụ bổ xung 4
Vít gió (A.J)
Cỡ đáy van (V.S)
Jicl ơ khởi động 1 (G.S.1)
Jicl ơ khởi động 2 (G.S.2)
Cỡ quả ga
Mức xăng
Chế độ galanty
Tốc độ galanty
áp suất chân không
Nhiệt độ dung dịch lm mát
Nhiệt độ dầu
Độ rơ tự do tay ga
BS26 x 1
MIKUNI
5P11-01
# 105
1
4DIY7
E-3M
# 140
# 140
0.8
# 17.5
0.7
0.7
0.7
0.7
2 +1/4 (vòng xoay ra)

1.8
#35
0.6
#115
7-8mm
F
F
F
1400-1600 v/phút
26-32 kPa
80 - 90 độ
50 - 60 độ
3-7mm
2
2-7
thông số kỹ thuật phần khung s ờn
thông số kỹ thuật phần khung s ờn
Kiểu khung
Góc ph ơng trục lái
Độ lệch ph ơng trục lái
Khung võng ống thép
26 độ
110,5 mm
Khung xe
Bánh xe tr ớc:
Kiểu
Cỡ vnh
Vật liệu vnh
Hnh trình
Giới hạn độ lệch: Độ không tròn

Độ đảo
Bánh xe sau:
Kiểu
Cỡ vnh
Vật liệu vnh
Hnh trình
Giới hạn độ lệch: Độ không tròn
Độ đảo
Vnh đúc
16 x MT1,6
Nhôm
100 mm
1mm
1mm
Vnh đúc
16 x MT1,6
Nhôm
90 mm
1mm
1mm
Lốp không săm
70/90 - 16 36P
IRC/ Nf59
1mm
Lốp không săm
80/90 - 16 48P
IRC/ Nr76
1mm
2,25 kg/cm2
2,50 kg/cm2

Loại lốp xe
Cỡ
Nh sản xuất/ model
Độ sâu tối thiểu của rãnh talông
Loại lốp xe
Cỡ
Nh sản xuất/ model
Độ sâu tối thiểu của rãnh talông
Lốp tr ớc
Lốp sau
Lốp tr ớc
Lốp sau
áp suất lốp (khi lốp nguội)
2
2-8
Phanh tr ớc (thắng tr ớc):
Kiểu đĩa phanh
Vị trí
Đ ờng kính đĩa x dy
Độ rơ tự do tay phanh
Giới hạn chiều dầy đĩa phanh
Giới hạn độ đảo đĩa phanh
Độ dy má phanh trong
Giới hạn
Độ dy má phanh ngoi
Giới hạn
Đ ờng kính xy lanh tổng phanh
Đ ờng kính xy lanh cụm phanh dầu
Dầu phanh
Loại đĩa đơn

Bên trái
220.0 x 3.5 mm
11-17mm
3mm
0,15 mm
5.3 mm
0,8 mm
5.3 mm
0,8 mm
11 mm
33,34 mm
DOT 3 hoặc 4
Phanh sau (thắng sau):
Kiểu
Độ rơ tự do tay phanh (đo tại cuối tay phanh)
Đ ờng kính bên trong tang phanh
Kiểu phanh tang trống
Đ ờng kính tang phanh
Giới hạn
Độ dy má phanh
Giới hạn
Chiều di tự do lò xo kéo má phanh
(phía cam phanh)
Chiều di tự do lò xo kéo má phanh (phía chốt)
Phanh tang trống (phanh
đùm)
10~20mm
Loại má miết, má đẩy
130 mm
131 mm

4mm
2mm
52 mm
48 mm
thông số kỹ thuật phần khung s ờn
Hệ thống tay lái
Kiểu ổ bi của tay lái
Góc xoay tay lái sang trái
Góc xoay tay lái sang phải
Vòng bi chặn, đỡ
47
0
47
0
Giảm sóc tr ớc (Phuộc tr ớc):
Loại
Khoảng dịch chuyển của giảm xóc tr ớc
Chiều di tự do của lò xo
, Giới hạn
Chiều di của lò xo khi lắp
Lò xo ứng với (K1)
(K2)
Khoảng di chuyển (K1)
(K2)
L ợng dầu trong giảm xóc
Mức dầu
Loại dầu
Đ ờng kính ống trong giảm sóc
Lò xo phụ
Loại ống lồng, lò so trợ lực dầu

100 mm
263,2 mm
257,9 mm
258,2 mm
8 N/m
17,4 N/m
0~64mm
64 ~ 100 mm
54.0 cm
99 mm
3
Dầu 10WT hay t ơng đ ơng
26 mm
Không
2
2-9
thông số kỹ thuật phần khung s ờn
Giảm sóc sau (Phuộc sau):
Kiểu
Khoản dịch chuyển của giảm xóc sau
Chiều di tự do của lò xo
Giới hạn
Chiều di lò xo sau khi lắp
Lò xo ứng với (K1)
(K2)
Khoảng di chuyển (K1)
(K2)
Cng xoay
78 mm
255,6 mm

250,5 mm
245,6 mm
14,6 N/mm
37.0 N/mm
0~38mm
38~78mm
2
2-10
thông số kỹ thuật hệ thống điện
thông số kỹ thuật hệ thống điện
Điện áp của hệ thống điện
12 V
Điện áp
5P1-00/ YMC
Hệ thống đánh lửa:
Điều khiểnđánh lửa sớm
Điện trở cuộn kích
Kiểu đánh lửa
Thời điểm đánh lửa sớm (B.T.D.C)
DC C.D.I:
Kiểu/ nơi chế tạo C.D.I
Kỹ thuật số
248 - 372
DC CDI
5 / 1600 v/p
(trắng,xanh) - (Đỏ,trắng)
0
W
4ST/ YMC
6mm

0.32 ~ 0.48 ở 20 C
5.68 ~ 8.52 k ở 20 C
W
W
0
0
Cuộn đánh lửa (Bôbin s ờn):
Loại
Khe hở đánh lửa tối thiểu
Điện trở cuộn dây sơ cấp
Điện trở cuộn dây thứ cấp
Nắp chụp bu gi
Kiểu
Điện trở
Nắp chụp bu gi
Kiểu
Điện trở
Bằng nhựa tổng hợp
5kW
Bằng nhựa tổng hợp
5kW
Cụm phát điện:
Loại
Kiểu/ nơi chế tạo
Công suất cấp ra danh nghĩa
Điện trở/ mu sắc cuộn dây sạc
Điện trở/ mu sắc cuộn dây đèn
AC manheto
F5VD 01/ YMC
14V 105W tại 5.000 v/phút

Trắng (W) - Đen (B)0.384 ~ 0.576 ở 20 C
0.288 ~ 0.432 ở 20 C Vng/ Đỏ (Y/R) - Đen
W
W
0
0
Thiết bị chỉnh l u/ nắn dòng (cục sạc):
Loại
Kiểu/ nơi chế tạo
Điện thế chỉnh l u khi không có tải (DC)
(AC)
C ờng độ dòng điện (DC)
(AC)
Điện áp ra
Bán dẫn
SH656A-12/ SHINDENGEN
14~15V
8A
12 A
Khoảng 14 V ở 5000 v/p
12.3 ~ 13.3 V
Bình ắc quy
Loại ắc quy
Tỷ trọng dung dịch axit
Bóng đèn pha
GTZ5S 12V 3,5 Ah
1.350
Đèn Halogen
Bóng đèn pha
Bóng đèn hậu/ phanh

Bóng đèn xi nhan/ đèn vị trí
Bóng đèn công tơ mét, đèn báo rẽ
Bóng đèn báo độ sáng cao (đèn báo bật pha)
Đèn vị trí
12V 35W/55W X 1
12V 5W/21W X 1
12V 10W x 4
Đèn LED (đi ốt phát quang)
12V 1.4W X 1
12V 3,4 W x 2
Bóng đèn: Công suất số l ợngx
2
2-111
2-12
thông số kỹ thuật hệ thống điện
Kiểu l ới bất biến
Hệ thống khởi động điện
Mô tơ đề
Kiểu/ nơi chế tạo
Điện thế hoạt động
Công suất
Điện trở cuộn dây phần ứng
Chiều di chổi than
Giới hạn
Số l ợng chổi than
Lực lò xo
Đ ờng kính thiết bị đảo chiều (cổ góp)
Giới hạn
Chiều sâu lớp mi ca
5P0/ YMC

12 V
0.25 KW
0.0315 ~ 0.0385 ở 20 C
10 mm
3,5 mm
2 cái
5,52 ~ 8,28 N
22 mm
21 mm
1.5 mm
W
0
Rờ le đề:
Kiểu / nh chế tạo
C ờng độ điện
Điện trở cuộn dây
Rc19-064B/ MITSUBA
180 A
4.18 ~ 4.62 ở 20 CW
0
Rờ le tín hiệu:
Loại
Ký hiệu
Tần số
Thiết bị tự ngắt đi kèm
Còi:
Loại còi / số l ợng
Kiểu / nh chế tạo
C ờng độ điện cực đại
Âm l ợng

Điện trở cuộn dây
Thiết bị đo xăng:
Kiểu
Điện trở thiết bị đo xăng
(Đầy xăng)
(Hết xăng)
Cảm biến nhiệt độ dung dịch lm mát:
Kiểu
Điện trở tại 80 C
Điện trở tại 100 C
0
0
Cảm biến tốc độ :
Điện áp ra
Le điện :
Điện trở
Cầu chì:
Cầu chì chính
Cầu chì dự phòng
5P0/ Nippon Seiki
9~11
265 ~ 275
W
W
ở20C
ở20C
0
0
5YP/ DENSO
318

183,6
W
W
0v-5v-0v-5v
10-20W ở23C
0
10 A
10 A
Tụ điện
FR-220I/Mitsuba
75-95 lần/ phút
Không
Đồng âm/ 1
GF-12/NIKKO
1.5 A
95 ~ 105 db (2m)
4.30 ~ 4.80 ở 20 CW
0
2
Các thông số tổng quát về lực xiết
Bảng ny xác định các lực cho các dụng cụ xiết chặt
theo tiêu chuẩn I.S.O về ren. Các thông số về lực cho
các chi tiết đặc biệt hay cho việc lắp ráp, đã đ ợc
cung cấp đầy đủ trong các phần của cuốn sách ny.
Để tránh sự lệch cong, khi xiết chặt các chi tiết có
nhiều đơn vị lm chặt, ta tiến hnh theo qui tắc đ ờng
chéo. Lặp đi lặp lại các b ớc đều đặn cho đến khi đạt
đ ợc lực xiết theo yêu cầu.
Ngoi những yêu cầu ở trên chúng còn đòi hỏi phải
lm sạch v lm khô các bề mặt ren khi xiết chặt.

Các chi tiết phải đ ợc đặt ở nhiệt độ phòng.
A
(Đai ốc)
B
(Bu lông)
Thông số lực xiết
Nm m.kg
10 mm
12 mm
14 mm
17 mm
19 mm
22 mm
6mm
8mm
10 mm
12 mm
14 mm
16 mm
6
15
30
55
85
130
0.6
1.5
3.0
5.5
8.5

13.0
A : Khoảng cách 2 cạnh của đai ốc
B : Đ ờng kính ngoi của ren
2-13
Lực xiết bu lông v đai ốc
2
LựC XIếT
động cơ
Bu gi
Đầu xilanh
Đầu xilanh (phía xích cam)
Gudông đầu xilanh
Bulông đầu xi lanh
Bulông giữ chặn dẫn h ớng xích cam
Êcu khoá vít chỉnh xupap
Bulông nhông cam
Bulông bắt bộ căng xích cam
Bulông cụm bơm n ớc
Bulông nắp van nhiệt
Bulông két n ớc
Bulông xả n ớc lm mát
Bulông cụm bơm dầu
Nắp lọc, xả nhớt động cơ
Bu lông xả nhớt cầu sau
Bulông đầu xi lanh
Bulông đầu xi lanh
Bulông đầu xi lanh
Bulông nắp che đầu xi lanh
Bulông giữ chặn dẫn h ớng xích cam
Bulông cụm bơm n ớc

Bulông quạt két n ớc
Bulông nắp che quạt két n ớc
Bulông nắp che két n ớc
Bulông xả nhớt động cơ
Cổ hút
Hộp lọc gió
Kẹp ống thông hơi
Cần đạp
ông xả
ông xả
Đai kẹp ống xả
Bulông cụm AIS (giá đỡ)
Bulông cụm AIS
M10
M8
M6
M8
M8
M6
M6
M12
M6
M6
M6
M6
M8
M6
M6
M6
M6

M6
M6
M6
M12
M5
M30
M12
M8
M10
M8
M6
M6
M6
M6
M8
M6
M6
M6
13
25
10
13
15
10
7
28
10
10
7
14

30
9
10
9
10
10
11
10
1
4
20
20
22
10
10
10
10
15
53
12
10
14
9
1.3
2,5
1.0
1.3
1,5
1.0
0,7

2,8
1.0
1.0
0.7
1,4
3.0
0,9
1.0
0.9
1.0
1.0
1.1
1.0
0,1
0.4
2.0
2.0
2.2
1.0
1.0
1.0
1.0
1.5
5.3
1.2
1.0
1.4
0.9
Chi tiết đ ợc xiết chặt
Cỡ ren

Ghi chú
Lực xiết
N/m mkg
Loại

Êcu
Bulông
Bulông
Bulông

Bulông
Bulông
Bulông
Bulông

Êcu
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông

Bulông
Bulông
Êcu
Bulông
Bulông
Bulông
1
4
2
2
2
1
1
1
6
1
1
1
1
2
4
3
2
3
4
4
1
2
1
1

1
2
2
1
2
2
3
1
1
2
2
S.l ợng
Lực xiết bu lông v Êcu
Three
bond
1215
Three
bond
1215
2
2-14
Lực xiết bu lông v Êcu
Vách máy giữa trái v phải
Nắp bơm dầu
Nắp ly hợp đề
Nắp hộp CVT
Tấm chặn vòng bi
Nắp hộp truyền động sau
Hộp trục khuỷu
ông lấy gió hộp lọc gió dây đai

Tấm giữ
Hộp lọc gió dây đai
Puly sơ cấp
Nồi ly hợp
Môtơ đề
Vô lăng điện
Cuộn đèn, sạc
Cuộn kích
Cảm biến nhiệt độ
Bô bin s ờn
M6
M6
M6
M6
M6
M6
M8
M6
M6
M6
M12
M10
M6
M12
M6
M6
M12
M6
11
11

10
10
10
10
13
10
10
10
50
40
10
80
10
7
18
10
1.1
1.1
1.0
1.0
1.0
1.0
1.3
1.0
1.0
1.0
5.0
4.0
1.0
8.0

0.7
7.0
1.8
1.0.
Chi tiết đ ợc xiết chặt
Cỡ ren
Ghi chú
Lực xiết
N/m mkg
Loại
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông

Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Êcu
Êcu
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
Bulông
9
3

7
13
2
6
4
1
4
2
1
1
2
1
3
2
1
2
S.l ợng
E
Chu trình xiết chặt đầu xi lanh
2
2-15
LựC XIếT
khung s ờn
Lực xiết bu lông v Êcu
Cụm xilanh bơm dầu phanh
Giá đỡ tay phanh sau
Êcu bắt tay lái
Bulông bắt giá đỡ phía d ới
Êcu cổ phốt (d ới) - xiết ban đầu
Êcu cổ phốt (d ới) - xiết lần cuối

Êcu cổ phốt (trên)
Bulông giá treo máy v khung
Bulông giá treo máy v động cơ
Bulông giá treo máy v động cơ
Bulông bắt giảm xóc sau với cng
Bulông bắt giảm xóc sau với động cơ
Bulông bắt giảm xóc sau với khung
Êcu trục bánh tr ớc
Êcu trục bánh sau
Bulông đĩa phanh tr ớc
Giá giữ ống dầu phanh vo vỏ giảm sóc
Giá giữ ống dầu phanh với giá đỡ d ới
Bulông cụm phanh dầu
Vít xả khí
Bulông hai đầu ống dầu phanh
Bulông bắt cần cam phanh
Chắn bùn tr ớc (Dè tr ớc)
Bắt cao su giảm chấn với giá bắt
G ơng chiếu hậu
Bulông chân chống cạnh
Bulông Giá giữ dây phanh sau
Khoang để đồ
Bulông Bình xăng
Bulông Khoá xăng vo bình xăng
Bulông Cảm ứng đo mức xăng
Bulông Yên xe
Bulông tay dắt
Bulông sn xe v khung
Bulông bôbin s ờn v cụm AIS
Bulông sạc v khung

M6
M6
M10
M10
M25
M25
M25
M10
M10
M8
M8
M8
M8
M10
M14
M8
M6
M6
M10
M7
M10
M6
M6
M10
M10
M8
M6
M6
M6
M6

M5
M6
M6
M6
M6
M6
2
1
1
4
1
1
1
1
2
2
1
1
2
1
1
4
1
1
2
1
2
1
4
2

2
1
3
4
2
2
4
2
4
4
2
1
11
7
53
53
38
16
75
54
51
28
16
16
16
40
111
23
7
10

35
6
26
7
10
23
35
24
7
9
12
7
4
7
13
4
10
7
1.1
0.7
5.3
5.3
3.8
1.6
7.5
5.4
5.1
2.8
1.6
1.6

1.6
4.0
11.1
2.3
0.7
1.0
3.5
0.6
2.6
0.7
1.0
2.3
3.5
2.4
0.7
0.9
1.2
0.7
0.4
0.7
1.3
0.4
1.0
0.7
Chi tiết đ ợc xiết chặt
Cỡ ren
Số
l ợng
Ghi chú
Lực xiết

N/m mkg
Xem ghi chú
Xem ghi chú
2
2-16
1. Xiết chặt đai ốc cổ xe d ới cùng bằng cân lực 3,8 m.kg.
2. Xoay tay lái qua lại vi lần v chắc chắn rằng tay lái quay đ ợc nhẹ nhng
3. Nới lỏng hon ton đai ốc d ới v xiết trở lại 1,6 m.kg bằng cân lực
4.Lắp đệm cao su
5. Lắp đai ốc giữa bằng tay v căn thẳng rẵnh với đai ốc d ới
6. Lắp vòng khoá
7. Giữ đai ốc d ới v giữa, xiết chặt đai ốc phía trên với lực xiết l 75 N/m (7.5 m.kg) bằng cân lực
GHI Chú :
Lực xiết bu lông v Êcu
1. Đai ốc d ới
2. Đệm cao su
3. Đai ốc giữa
4. Vòng khoá
5. Đai ốc trên
2
2-17
Bôi trơn động cơ
điểm bôi trơn v chất bôi trơn
Các mép phớt dầu
Các gioăng chữ O
Cácổbi
Mặt ngoi piston v rãnh xécmăng
Xécmăng
Chốt (ắc) piston
Vấu cam

Êcu đầu xy lanh
Trục cò mổ v vòng bi đũa
Xupap
Mặt cam v ổ trục cam
Dẫn h ớng xupap
Phớt xupap
Trục bánh răng trung gian
Mặt lắp ghép lốc máy
Ly hợp đề
Lò so trục khởi động
Vòng bi trục truyền động
Bulông bộ tăng cam
Bulông bắt cụm bơm n ớc
Nắp ly hợp đề
Các điểm bôi trơn
Biểu t ợng chất bôi trơn
Yamaha bond No. 1215
Yamaha bond No. 1215
Yamaha bond No. 1215
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
2
2-18
B«i tr¬n khung s ên
®iÓm b«i tr¬n vμ chÊt b«i tr¬n

Bi cæ phèt vμ phít
Taygavμd©yga
Tay phanh tr¸i ph¶i
Cam phanh sau
Trôc b¸nh tr íc vμ phít
Phít c¶m biÕn tèc ®é
Trôc b¸nh sau
Ch©n chèng c¹nh
Ch©n chèng gi÷a
Phít piston b¬m dÇu cña phanh dÇu
Phít ch¾n bôi piston phanh dÇu
Phít piston Ðp m¸ phanh
Bul«ng gi÷ tay phanh
chèt m¸ phanh
C¸c ®iÓm b«i tr¬n
BiÓu t îng chÊt b«i tr¬n
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
LS
2
2-19
S¬ ®å hÖ thèng b¬m dÇu

®iÓm b«i tr¬n vμ chÊt b«i tr¬n
1. Läc dÇu
2. Côm b¬m dÇu
3. Trôc cam
2
2-20
S¬ ®å hÖ thèng b«i tr¬n
®iÓm b«i tr¬n vμ chÊt b«i tr¬n
1. Läc dÇu
2. Côm b¬m dÇu
3. Trôc c¬
4. Trôc cam
5. Cß mæ, ®u«i xupap
2
2-21
Sơ đồ hệ thống lm mát bằng dung dịch
1. Nắp két giải nhiệt
2. ống nối với bình chứa phụ
3. Đ ờng dung dịch vo két
4. Đ ờng dung dịch đi từ két ra
5. Két giải nhiệt
6. Đ ờng dung dịch vo bơm
7. Cụm bơm
8. Đ ờng dung đi ra khỏi bơm
2
2-22
S¬ ®å hÖ thèng lμm m¸t b»ng dung dÞch
1. KÐt gi¶i nhiÖt
2. § êng dung dÞch ®i tõ kÐt ra
3. § êng dung dÞch vμo kÐt

4. Van nhiÖt
5. § êng dung dÞch ®i ra tõ b¬m
2
2-23
s¬ ®å bè trÝ hÖ thèng d©y
2-24
S¬ ®å bè trÝ hÖ thèng d©y
2

×