Tải bản đầy đủ (.docx) (22 trang)

Đề cương ôn tập giữa học kỳ 2 môn Toán 10

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (289.99 KB, 22 trang )

PHẦN I : TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (3,0
điểm)
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC

MÃ ĐỀ
187

ĐỀ CHÍNH THỨC

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 10 NĂM
HỌC 2017 – 2018
Thời gian: 90 phút (Khơng kể thời gian phát đề)

Câu 1: Trong các điểm có tọa độ cho sau đây, điểm nào thuộc miền nghiệm của hệ bất phương
3

1

⎧+ ≥ ⎪⎪⎨⎪ + ≤ − ⎪

⎩?

xy

trình
22

xy

11


22

1



A. (0;1) . B. (−1;1) . C. (1;3). D. (−1;0) . ⎧ + + =
x xy y
2

Câu 2: Tập nghiệm của hệ phương trình 2 2 4


⎩ + + =là:

x y xy
A.

{(0;2 , 2;0 , 2; 3 , 2;2 ) ( ) ( − ) ( )}

C.

{(0;2 , 2; 3 , 2;2 ) ( − ) ( )}

. D.

. B.

{(0;2 , 2;0 ) ( )}.


{(2;0 , 0;3 ) ( )} .

Câu 3: Đường thẳng 6 5 30 x y + =tạo với các trục tọa độ một tam giác có diện tích bằng
A. 7,5. B. 6. C. 15. D. 5. Câu 4: Tìm chu vi tam giác ABC, biết rằng AB =12và 2sin 3sin
4sin A B C = =? A. 3 52 . B. 16 . C. 48. D. 52 Câu 5: Hệ bất phương trình


−>⎨

230

4

⎩ −
x
xm
m ≥ − . B.

11
2

5
m < − . D. 2


5
A. 2

xt


5
=−+
m < . C. 2 ⎧
⎨∈

1

m≤ − .

t

Câu 6: Điểm nào sau đây thuộc đường thẳng ( )
⎩=−−
yt
43

A. Q(1;2). B. N (1; 4− ). C. N (− − 1; 3). D. P(1; 10 − ). Câu 7: Với giá trị nào của m thì hai

đường thẳng sau đây vng góc: (1 2 10 0 − − + = m x my )và − − + = 3 2 6 0 x y?
3

A. m = 2 . B. m = 0 . C. 8
m = . D. Khơng có m nào.
Trang 1/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình: 3 2 3 3 − + − < + − x x x xlà:

A. (1;3]. B. (−∞;1). C. (−∞;1]. D. (1;3). Câu 9: Tam giác ABC có ( )

1


c A B AC BC + = − = =. Tính cạnh AB?
os , 8, 10
8
A. 12. B. 184 . C. 2. D. 154 . Câu 10: Cho hai số thực a, b tùy ý. Mệnh đề nào
sau đây là đúng ?
A. a b a b − ≤ + . B. a b a b − = + . C. a b a b − = − . D. a b a b − > − . Câu 11:

Các giá trị m để tam thức ( )
f x x m x m ( ) 2 8 1 = − + + +đổi dấu hai lần là:
2

A.0 28 < < m . B. m < 0hoặc m > 28.
C. m > 0 . D. m ≤ 0hoặc m ≥ 28 .
Câu 12: Tập tất cả các giá trị của tham số m để phương trình 3 1 2 1 5 ( x m x m − + − = − +
− )có nghiệm là:




⎜⎟

+∞

⎝ ⎠. B. 11

11

A. ;


⎛ ⎜ ⎟ −∞
4
-----------------------------------------------

PHẦN II : TỰ LUẬN

⎝ ⎠. C.
(7,0 điểm)
Bài 1(2 điểm):

3

2

11

;

11
⎣ ⎠. D. ;
;
4
+∞
⎡⎞⎢
⎟4

⎡ ⎞ ⎣ ⎠.


+∞

⎟7


⎧= + ⎪⎪⎨⎪ = + ⎪

1) Giải hệ phương trình: x
2

3

2
yx
y
2


xy


3

2) Giải bất phương trình: 1
xx
++
x

+


2



=.
----------- HẾT ----------

Trang 2/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)
3

điểm)Câu 1. Tập xác định của bất phương trình 1 +
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC

+ + + > −là:

ĐỀ CHÍNH THỨC

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 10 NĂM x x x 2 3 2 3
HỌC 2019 – 2020
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)
x

PHẦN I : TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (5,0

MÃ ĐỀ
644

A.D = − +∞ [ 3; ). B.D = − +∞ [ 2; \ 0 ) { } . C.D = − +∞ [ 2; ). D.D = − +∞ [ 3; \
0 ) { }. Câu 2. Cho biểu thức

43


()1


x

−. Tập hợp tất cả các giá trị của xthỏa BTPf x( ) 0 ≥là:

fx

x

=+
12

∈⎢ ⎥

∈⎢ ⎥

. B.1

⎣⎦

;1
∈⎜ ⎟

1
A. ;1
x⎡ ⎤ 2

x⎛ ⎞ 2

x⎡ ⎤ − 2

1
⎣ ⎦. D. ;1

. C.1
⎝⎠
;1
x⎛ ⎤ ⎝ ⎦

.

∈⎜

2




Câu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, vectơ nào sau đây khơng là vectơ pháp tuyến của đường thẳng
có phương trình: 3 3 4 0 x y − + = .
A.n = −( 6;6) . B.n = − (1; 1) . C.n = (3;3) . D.n = − (2; 2) . ⎧ +

=⎨

⎩ =có

nghiệm là:
xym


Câu 4. Giá trị của tham sốmđể hệ phương trình 2 .
xym
∈−

A.m∈ −∞ ∪ +∞ ( ;0 2; ] [ ). B.m∈ −∞ ∪ +∞ ( ;0 2; ) ( ). C.m
4 5;4 5 . D.m

)

∈−



⎤ 4 5;4 5

(

⎣ ⎦.

0

Câu 5. Để hệ phương trình 1
⎧−=
x my


mx y m

⎩ − = +có nghiệm duy nhất, điều kiện của tham sốmlà:



A.m ≠−1. B.m ≠ 0 . C.m ≠1. D.m ≠±1. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình2 3
5 0 x − − ≤là:
A.S = −[ 1;4]. B.S = −∞ − ∪ +∞ ( ; 4 1; ] [ ). C.S = −∞ − ∪ +∞ (
; 1 4; ] [ ) . D.S = −[ 4;1].
Câu 7. Nghiệm của hệ phương trình

3540

⎧−−=
xy

⎩ − − =là:
2750
xy

A.3 7
⎛⎞

⎜⎟

−−

. B.3 7

⎝⎠

;

. C.


⎝⎠

⎛ ⎜⎟−
;
11 11

37

11 11

⎛ ⎜⎟−

. D.3 7
⎝⎠
;
;
11 11

⎛⎞⎜⎟

⎝ ⎠. 11 11

Câu 8. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho ba đường thẳng (d x y 1 ): 5 3 5 0 −

+ =; (d x y 2 ): 3 5 2 0 + − =; (d x y 3 ): 3 5 6 0 − + =. Tìm phát biểu
đúng:
A.1 3 d d ⊥ . B.1 2 d d // . C.1 2 d d ⊥ . D.2 3 d d // . Câu 9. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai
điểm A(−3;2)và B(4;3). Tìm tọa độ điểm Mthuộc trục hồnh và có hồnh độ dương để tam giác
MABvng tại M?

A.M (5;0). B.M (3;0). C.M (7;0) . D.M (2;0) . Câu 10. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai
vectơa b = − = (3; 1 , 4;6 ) ( ). Tích vơ hướng của hai vectơavà blà:
A. ab. 8 = . B. ab. 12 = . C. ab. 14 = . D. ab. 6 = .
Trang 3/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)

Câu 11. Tập nghiệm của hệ bất phương trình
45
3
+< − ⎪⎪⎨− ⎪ + > ⎪ là:


x
x
=





2

A. ;13

x
x
6
7423
= −∞

3





⎝ ⎠. D.

23
;13

23
⎝ ⎠. B.S = −∞ ( ;13). C.
;
S⎛ ⎞ 2

S⎛ ⎞

=



S⎛ ⎞ 13

Câu 12. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
1
⎩ <. D. . 1

⎧<




.
⎝⎠ 2


1

01
⎩ <. C. . 1
<<

⎨⇒<

A. 1
⎧<
aa
1
⎩ <. B. 0
⎧<
⎨⇒<
bb1

a
ab
a

ab

a
ab


.
⎩<
b

1

⎨⇒−<
1

b

⎨⇒<

b

1

ˆ
Câu 13. Cho tam giác ABCcóAB AC = = 4, 6, 0 A =120. Độ dài cạnh BClà: A.BC = 19 .

B.BC = 2 13 . C.BC = 2 19 . D.BC = 2 7 . ⎧

− < + ⎪⎨



<+

⎩bằng:


5245
xx

Câu 14. Tổng các nghiệm nguyên của hệ bất phưng trình
xx

( )2 2

2

A.27 . B.21. C.29 . D.28 . 2 3
+

x

Câu 15. Cho hàm số( )
= và đường thẳng (d y x m ): = + . Có bao nhiêu giá trị nguyên của
+
yC
x

2
tham sốmđể đồ thị(C)và đường thẳng (d )không cắt nhau?
A. 2. B. 4. C. 5. D. 3. Câu 16. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai vectơ a b = − = − −

(1; 2 , 2; 6 ) ( ). Góc giữa hai vectơ a b,bằng:
A.0
30 . B.0
60 . D.0
45 . C.0


Câu 17. Cho phương trình 2 2
135 .


xmxmm
−−+
− = (5 1)
6 2 0.
Điều kiện
của tham
sốmđể
phương
trình
ln có nghiệm
là:

A.m ≥1. B.m ≠1. C.m >1. D.∀m . Câu 18. Cho phương trình 2
x m x m − + + − = 2( 1) 2 4 0 . Gọi 1 2 x x,là hai nghiệm của phương trình
a . Tính a b + = ?
thỏa mãn 1 2 1 2 3( ) 5 x x x x + = . Biết rằng tham sốmcó dạng b
A.a b +
=17. B.a b + =14. C.a b + =15. D.a b + =16. Câu 19. Cho hình bình hành ABCDcó độ
dài hai đường chéo AC BD = = 2 21, 8, cạnh bên AB = 7. Tính độ dài cạnh AD?
A.AD = 5. B.AD = 5 47 . C.AD = 3 39 . D.AD = 7 . Câu 20. Tìm giá trị thực của
để bất phương trình
tham sốm
(

)()

22

25623mmxmmxm− + ≥ +− +

nghiệm đúng với ∀ ∈x R?
A.m =−2. B.m = 2 . C.m =−3. D.m = 3 . Câu 21. Gọimlà giá trị nhỏ nhất của hàm
số4
()
1x
= + với 0 1 <
fx
xx
A.m = 2 . B.m = 4 . C.m = 6. D.m = 8 . Câu 22. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình thoi


ABCDcó đỉnh A B (3;1 , 1; 2 ) (− − )và tâm Icó tọa độ nguyên thuộc đường thẳng (d x y ): 2 0

+ + =. Diện tích hình thoi ABCDlà: A. S = 5. B. S = 20 . C. S = 40 . D. S =10 .
Trang 4/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)

Câu 23. Cho phương trình
x m x m m + + + − + = 2( 3) 3 1 0 . Gọi 1 2 x x,là hai nghiệm của phương
trình. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức 1 2 2 A x x x = − − ( 1)?
22

1

. D.27


1
27 −
A. 2−. B. 4 . C. 2

.
4 Câu 24. Tìm các giá trị thực của tham sốmđể hệ bất

phương trình 2 3 5 4 ( ) ( )

⎧−<

−⎨

vô nghiệm?
⎩+≤−
xx

mx x
11


A.m ≥1. B.m >1. C.m ≤1. D.m <1. Câu 25. Tìm các giá trị thực của tham sốmđể bất phương

trình m x x (2 1 2 1 − ≥ + )có tập nghiệm là S = +∞ [1; )?
A.m =1. B.m >1. C.m = 3. D.m <1.

PHẦN II : TỰ LUẬN (5,0 điểm)
Bài 1: Giải bất phương trình sau
a) 2
x x x + − < − 12 8 .b) 2

2 5 3 0. x x − − >

Bài 2: Giải bất phương trình sau:
a)( )(

)
2

1 3 6 0 − − − ≤ x x xb) 2 1 2 x x − ≤ −
Bài 3:
a) Cho hàm số: ( ) ( ) ( )


2

f x m x m x m = − − − + + 1 2 1 2 2, với m là tham số thực. Tìm tham số
m 2019 2020 −
=x
y có tập xác định là R.
fx
để hàm số:

()

3
b) Cho hàm số: ( )
fxxx=+≥ ;3
. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
x
; (d x y

2 ): 1 0 + + =
⎩=−+
xt
12d
Bài 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho M (1; 3− )và hai đường thẳng ( 1 )
yt



=+⎨

:
1

a) Lập PTTQ của đường thẳng đi qua Mvà vng góc với đường thẳng (d2 ) b) Tìm tọa độ
điểm I thuộc đường thẳng (d1 )sao cho khoảng cách từ Iđến đường thẳng (d2 )bằng 3 2 .
------ HẾT -----ĐÁP ÁN TN
1D

2D

3C

4A

5D

6A

7C


8C

9B

10D

11D

12C

13C

14B

15D

16B

17D

18C

19A

20D

21D

22B


23D

24A

25C

Trang 5/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)

điểm)Câu 1: Tập nghiệm Scủa bất phương trình x x x
TRƯỜNG THPT VIỆT ĐỨC
ĐỀ CHÍNH THỨC

ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ II MƠN TỐN 10 NĂM
HỌC 2020 – 2021
Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

+ − ≤ + − 2 2 2là

PHẦN I : TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0
A. S =∅B. S = +∞ [2; ). C. S = {2} . D. S = −∞ ( ;2). Câu 2: Tam thức bậc hai ( )2

MÃ ĐỀ
187


f x x x = − + 5 4nhận giá trị âm khi và chỉ khi
A. x∈(1;4 .)B. x∈ +∞ (4; .)C. x∈ −∞ ( ;1 .)D. x∈ −∞ ( ;4 .) Câu 3: Cho tam giác ABCcó
AB cm AC cm BC cm = = = 6 , 8 , 10. Khi đó trung tuyến dài nhất của tam giác ABCcó độ dài là
A. 3 7 cm . B. 43 cm . C. 83 cm. D. 73 cm . Câu 4: Trong mặt phẳng Oxycho đthẳng ( ) Δ:2 3 0 x y

− − =. Khi đó điểm nào sau đây nằm trên( ) Δ? A. B(2; 1) − . B. D( 1; 3) − − . C. A(1; 1) − . D.
C(2; 3) − . Câu 5: Cho tam giác ABCcó AB cm AC cm BC cm = = = 6 , 8 , 10. Khi đó góc lớn nhất
của tam giác ABCcó số đo là
A. 0
135 . B. 0
90 . C. 0

150 . D. 0
120 .
Câu 6: Trong mặt phẳng Oxycho đường thẳng ( ) Δcó phương trình 2 3 0 x y − − =. Khi đó ( ) Δcó

một véctơ pháp tuyến là
A. n = (2;1). B. n = − (2; 1). C. n = − (2; 3) . D. n = (1;2).
Câu 7: Tìm giá trị nhỏ nhất mcủa hàm số ( ) ( )

16

f x x x 10 0


= + + >.Ta được kết quả là
x
A. m = 4.B. m =16.C. m =18.D. m = 6. Câu 8: Trong mặt phẳng Oxycho hai điểm A B (3;2),
(5;4). Khi đó đường thẳng ABcó phương trình A. x y − − =1 0. B. x y + − =3 0 . C. x y + − = 7 0
. D. x y − + =1 0 . Câu 9: Bất phương trình 2
x x − + < 6 10 0có tập nghiệm Slà
A. S = . B. S = −∞ ( ;3). C. S = (2;5) . D. S =∅ .
Câu 10: Tập nghiệm Scủa bất phương trình 2 x
513
x − ≥ +là

5

.
∞ ⎟
=−+ ⎜ ⎝⎠
=+
A. S = −∞ ( ;2). B.

20
;.







;

C. 5;

⎝⎠

2

23

S⎡ ⎞

S⎛ ⎞


S⎛ ⎞

D. 20

= +∞

.
⎢⎟⎣⎠

23
Câu 11: Hệ bất phương trình nào sau đây là hệ bất phương trình bậc nhất hai ẩn? x y
≤⎪
B. 2 1 0

+−>⎨

.
⎩−≤


+−>⎨

⎩−≤

D. 2 1 0

.⎧

+ − > ⎪⎨+


210
.

2

A.


xyxy

0

x y xy y

+−>⎨

C. 2 1 0

⎩−≤
xyxy
0

0

.
xy

10


1
Câu 12: Tập xác định Dcủa bất phương trình 0
x 4<





A. D = ± \ 4 { } . B. D = +∞ (4; ). C. D = ± \ 2 { } . D. D = .
Trang 6/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)

Câu 13: Nếu a b a + <và b a b − >thì bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. a b < < 0.B. a > 0và b < 0.C. b a < .D. ab > 0. Câu 14: Giá trị x =−3thuộc tập nghiệm của bất
1
phương trình nào trong các bất phương trình sau đây? x x + + ≤ 3 2 0. C. x ≤ 0 . D. 0
2

A. ( x x + + > 3 2 0 )( ) . B. ( ) ( )

Câu 15: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 2 0 ⎧

>⎨


⎩+≥

− x
3 x>



.
+

x

12
A. S = [1;2) . B. S = (1;2). C. S = (1;2] . D. S = [1;2]. Câu 16: Tập xác định Tcủa
x
bất phương trình x
x< −là
A. T = −{ 1}. B. T = {0} . C. T = {1} . D. T =∅ . Câu 17: Tam thức bậc hai(

)2 2 f x x mx m

m = + + − + 2 4nhận giá trị dương với mọi x∈khi và chỉ khi
A. m > 4.B. m < 4.C. m ≥ 4.D. m ≤ 4. Câu 18: Cho tam giác ABCcó
đó bán kính đường trịn ngoại tiếp tam giác ABCcó độ dài là

ˆ0

BC cm A = = 6 , 30. Khi

A. 12 cm . B. 3 3 cm . C. 3 cm. D. 6cm . Câu 19: Cho tam giác ABC. Mệnh đề nào
sau đây đúng?
1
A. S a b C = . .sin . B. .

2c

. D. abc S

S b h = . C. S pr = 2
R
4
Câu 20: Bất phương trình x + ≤1 0có tập nghiệm là
=.


A. S = −∞ − ( ; 1 .]B. S = −∞ ( ;1 .]C. S = −∞ − ( ; 1 .)D. S = −∞ ( ;1 .) Câu
21: Tìm tập xác định Dcủa hàm số 2
y x x = − − 3 4.
A. D ; 4 1; . = −∞ − ∪ + ∞ (

] [ )B. D 4;1 . = −[ ]

C. D ; 1 4; . = −∞ − ∪ + ∞ ( ] [ )D. D 1;4 . = −[ ]
Câu 22: Phát biểu nào sau đây đúng?
A. Với mọi số thực ab,ta ln có a b ab + ≤ 2 .
B. Với mọi số thực ab,khơng âm ta ln có a b ab + ≤ 2 .
C. Với mọi số thực ab,ta ln có a b ab + ≥ 2 .
D. Với mọi số thực ab,khơng âm ta ln có a b ab + ≥ 2 .
Câu 23: Cho tam thức bậc hai ( ) ( )
f x ax bx c a = + + ≠ 0. Điều kiện để f x x ( ) ≥ ∀ ∈ 0,là
2



⎩Δ ≥

. C. 0


0


0
A. 0

⎧a >
⎧a >



⎩Δ ≤
⎧a <

. B. 0

0

⎧a >

.
0
⎩Δ >
⎩Δ <
Câu 24: Số thực xnào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2
x − − ≤ x 12 0?
A. x =1.B. x = 5.C. x = −4.D. x = 6.


. D. 0


Câu 25: Phương trình 2
x m x m 2( 3) 2 3 0(mlà tham số) vô nghiệm khi và chỉ khi A. − < <
− 6 2. mB. − ≤ ≤ − 6 2. mC.

6.

2
⎡<−
m

D. 2.



6
⎣>−
⎡=−
m

m



⎣ = −m

Trang 7/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)
Câu 26: Trong mặt phẳng Oxycho hai điểm A B (1;2), (3;4). Khi đó đường thẳng trung trực của đoạn

thẳng ABcó phương trình là

A. x y + − = 7 0 . B. x y + − =3 0 . C. x y + − =5 0 . D. x y − + =1 0 . Câu 27: Trong các bất
phương trình sau đây, bất phương trình nào là bất phương trình bậc nhất một ẩn?
A. 2
x + >1 0. B. − + > 2 1 0 x . C. xy + ≥1 0. D. x y − + ≤ 4 1 0 . ⎧ >
xy
Câu 28: Bộ số nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình



20 ⎩−≤

?


xy
A. (1;5). B. (5;1). C. (2;1) . D. (1;2) . Câu 29: Giá trị nguyên dương lớn nhất của tham số mđể
phương trình ( )
22

x m x m m + + + − − = 2 1 3 10 0có hai nghiệm trái dấu là
A. m = 5.B. m = 4.C. m = 3.D. m =10. Câu 30: Biết tập hợp Tlà tập hợp tất cả những giá trị của
tham số mđể tam thức ( ) ( )
2

f x x m x = − + + 2 1 4 đổi dấu hai lần trên trục số. Tập hợp Tchứa khoảng nào dưới đây?
A. (0;3). B. (2;5) . C. (− − 4; 1). D. (−2;0) . Câu 31: Giá trị của tham số mđể tam thức ( )

()
2


2

f x x m x m = − + − − + 2 2 4khơng đổi dấu trên tồn

trục số là
A. m ≤ 2.B. m ≥ 2.C. m ≥ −2.D. m ≤ −2. Câu 32: Cho tam giác ABCcó hai trung tuyến BM CN
,vng góc với nhau. Khi đó hệ thức nào sau đây là đúng?
A. 2 2 2 AB AC BC + = 5 . B. 2 2 2 AB AC BC + = 6 .


C. 2 2 2 AB AC BC + = 4 . D. 2 2 2 AB AC BC + = 7 .
Câu 33: Có bao nhiêu giá trị nguyêncủa tham sốm∈ −[ 20;21]để bất phương trình 2 x mx m − + −
≤1 0

nghiệm đúng với ∀ ∈ − x [ 3;0]?
A. 19.B. 20.C. 18.D. 23. Câu 34: Trong mặt phẳng Oxycho đường thẳng ( ) Δcó phương trình 3 4 25
0 x y + − =. Khi đó số điểm Mnằm trên( ) Δthỏa mãn OM = 5là
A. 2. B. 1. C. 3. D. 0. Câu 35: Giá trị của tham số mđể bất phương trình (m x − >

1 3 )vô nghiệm là A. m >1. B. m <1. C. m =1. D. m ≠1.

PHẦN II : TỰ LUẬN (3,0 điểm)-----2

xx
+−

Câu 1: Giải bất phương trình :




2

2 28

2

xx−−

12

Câu 2: Cho hệ bất phương trình :

xx
2560
xm

−+≤⎨

⎩ − − ≥ (mlà tham số thực)
2
430

Tìm điều kiện của tham số mđể hệ bất phương trình đã cho có nghiệm.
Câu 3: Trong mặt phẳng Oxycho đường thẳng ( ) Δcó phương trình x y 6 0và hai điểm A B 3; 5 , 9;4 .
Trang 8/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)


1) Viết phương trình đường thẳngdqua điểm A và vng góc với đường thẳng ( ) Δ . 2)
Tìm điểm M nằm trên đường thẳng( ) Δthỏa mãn AM BM +đạt giá trị nhỏ nhất .
----------------------------------------


-----HẾT----ĐÁP ÁN TN
1C

2A

3D

4C

5B

6B

7C

8A

9D

10D

11C

12A

13D

14B


15A

16D

17B

18D

19D

20A

21C

22D

23A

24A

25A

26C

27B

28C

29B


30B

31B

32A

33A

34B

35C

Trang 9/9 - Đề cương ôn tập GK2 (2021-2022)



×