Tải bản đầy đủ (.pdf) (8 trang)

Tài liệu Sự khác nhau giữa tiếng Anh - Anh và Mỹ. pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (143.14 KB, 8 trang )





Sự khác nhau giữa tiếng Anh - Anh và Mỹ


Tiếng Anh là ngôn ngữ chính thống tại khoảng 75 quốc gia trên thế giới. Mặc dù
những nước này đều sử dụng một thứ ngôn ngữ chung – nhưng các từ và cụm từ có
sự khác biệt đáng kể.


Bởi vì mỗi một nước nói tiếng Anh đều có hệ thống từ vựng và quy tắc riêng dẫn
tới việc thậm chí người bản ngữ đôi khi cũng không hiểu ý nhau.

Tiếng Anh-Anh và Anh-Mỹ không chỉ sử dụng một số từ ngữ khác nhau để cùng
chỉ một sự vật mà rất nhiều từ giống nhau nhưng lại viết khác nhau. Bạn hãy xem
các ví dụ sau để hiểu rõ thêm:


Anh- Mỹ Anh – Anh



-or / -our
color

colour
favorite

favourite


honor

honour


-ze / -se
analyze

analyse
criticize

criticise
memorize

memorise



-ll / -l
enrollment

enrolment
fulfill

fulfil
skillful

skilful

-er / -re

center

centre
meter

metre
theater

theatre


-og / -ogue
analog

analogue
catalog

catalogue
dialog

dialogue


-e / -oehoặc -ae
encylopedia

encylycopaedia
maneuver

manoeuvre

medieval

mediaeval
bank banque

-ck hoặc -k /-que

check

cheque
checker

chequer

-dg / -dge
(hoặc -g / -gu)
aging

ageing
argument

arguement
judgment

judgement

-ense / -enze
defense

defence

license

licence




jewelry

jewellery
draft

draught


Khác
pajamas

pyjamas
plow

plough
program

programme
tire

tyre

Trong tiếng Anh – Anh, những từ kết thúc bằng –l, trước đó là một nguyên âm

thường gấp đôi chữ -l khi thêm phụ tố, nhưng lại không được gấp đôi trong tiếng
Anh – Mỹ

Dạng nguyên American British
counsel

counseling counselling
equal

equaling equalling
model modeling modelling

quarrel

quarreling quarrelling
signal

signaling signalling
travel

traveling travelling
excel

excelling excelling
propel

propelling propelling

Một số động từ bất quy tắc cũng có sự khác biệt tương tự trong cách chia ở dạng
phân từ quá khứ hoặc phân từ hai


Base form American British
to dream
dreamed

dreamt
to leap leaped leapt

to learn
leareded

learnt
to fit
fit

fitted
to forecast
forecast

forecasted
to wed
wed

wedded
to knit
knit

knitted
to light
lit


lighted
to strive strove

strived


×