Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

600 từ TOEIC trọng tâm DỊCH TIẾNG VIỆT

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.31 MB, 22 trang )

@tailieufull

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Bản chính thức có tại
Nhóm Zalo: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép


Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

GIỚI THIỆU
Như bạn đã biết thì từ vựng quan trọng như thế nào trong kỳ thi TOEIC,
có thể nói, điểm cao hay khơng là nhờ từ vựng, do đó nhóm đã biên soạn
bản dịch cuốn 600 Essential Words For The TOEIC. Đây là cuốn tài liệu

VI
P

luyện thi TOEIC cung cấp những từ vựng cần thiết để luyện thi TOEIC
được biên soạn và dịch bởi nhóm Tài liệu English VIP, bạn có thể tham
gia nhóm Zalo chính thức tại đây: />Thông qua cuốn tài liệu luyện thi này sẽ giúp bạn nắm vững những nền
tảng tiếng Anh cơ bản để hiểu hết những ngữ cảnh. Đặc biệt là những
ngữ cảnh thường gặp trong một bài thi thực tế TOEIC. Những từ vựng
này không phải là từ chuyên môn, mà là những từ vựng thơng dụng có

h

thể dùng được trong rất nhiều ngữ cảnh khác nhau.

En


gl
is

Nếu bạn thấy bổ ích và muốn ủng hộ chúng mình ly cà phê để có động
lực ra nhiều tài liệu hay hơn nữa, có thể Donate tại đây:

Nỗ lực càng nhiều, kết quả cảng cao, chúc bạn học thật tốt và đạt kết quả
cao trong kỳ thi TOEIC. Bạn có thể share kết quả thi lên group Zalo để
mọi người có động lực nha!
Thay mặt nhóm,
- English VIP

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

NỘI DUNG BAO GỒM
Nội dung từ vựng TOEIC theo chủ đề trọn bộ full trong cuốn sách này
tương ứng với 50 chủ đề từ vựng TOEIC như sau:

VI
P

23.Investments. (đầu tư)
24.Taxes. (thuế)
25.Property and department (tài
sản và văn phòng)
26.Board Meetings and
committees. (Hội đồng quản trị

và uỷ ban)
27.Quality control (Kiểm soát chất
lượng)
28.Product Development (Phát
triển sản phẩm)
29.Renting and Leasing. (cho thuê)
30.Selecting a Restaurant (chọn
nhà hàng)
31.Eating out (Ăn bên ngoài)
32.Ordering Lunch. (Đặt hàng ăn
trưa)
33.Cooking as a career (Nghề nấu
ăn)
34.Events. (Sự kiện)
35.General Travel
36.Airlines.
37.Trains. (Tàu hoả)
38.Hotels. (Khách sạn)
39.Car Rentals.
40.Movies. (Xem phim)
41.Theater (Rạp rát)
42.Music. (Âm nhạc)
43.Museums. (Bảo tàng)
44.Media. (Truyền thơng)
45.Doctor’s Office.
46.Dentist’s office (Phịng Nha sĩ)
47.Health Insurance (sự bảo hiểm
sức khoẻ (khi ốm)
48.Hospitals tổ chức từ thiện, tổ
chức cứu tế.

49. Pharmacy dược khoa.

En

gl
is

h

1. Contracts (hợp đồng, giao kèo,
khế ước, giấy ký kết)
2. Marketing (thị trường, nơi tiêu
thụ; khách hàng)
3. Warranties (Bảo hành, sự bảo
đảm)
4. Business planning (Tổ chức kế
hoạch công sở)
5. Conferences (Hội nghị, cuộc
gặp mặt)
6. Computers (Máy tính)
7. Office Technology (Vấn đề kĩ
thuật trong cơng ty)
8. Office Procedures (Thủ tục văn
phòng)
9. Electronics (điện tử)
10.Correspondence (quan hệ thư
từ, sự phù hợp)
11.Job Advertising and Recruiting
(Quảng cáo công việc, tuyển
dụng)

12.Applying and Interviewing.
(Nộp đơn xin việc, phỏng vấn)
13.Hiring and Training. (Thuê
người, huấn luyện kĩ năng)
14.Salaries and benefits. (Lương
bổng và lợi ích)
15.Promotions, Pensions and
Awards. (Thăng tiến, giải
thưởng)
16.Shopping. (Mua sắm)
17.Ordering Supplies. (Đặt hàng
nhà cung cấp)
18.Shipping. (Chuyển hàng)
19.Invoices. (Hoá đơn)
20.Inventory. (hàng tồn kho)
21.Banking. (Ngân hàng)
22.Accounting. (kế tốn)

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

VI
P

600

TỪ VỰNG TOEIC DỊCH


En

gl
is

h

TIẾNG VIỆT

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

Nghĩa
tuân theo
hợp đồng
bảo đảm
hủy bỏ
xác định
tham gia
thành lập
bắt buộc
bên
sự cung cấp
giải quyết
rõ ràng
thu hút
so sánh
cạnh tranh

tiêu thụ
thuyết phục
hiện tại
mốt nhất thời
cảm hứng
chào bán
thuyết phục
có năng suất
sự thỏa mãn
đặc điểm
hậu quả
xem xét
bảo hiểm
sự hết hạn
thường xuyên
ngụ ý
hứa hẹn

h

Contracts

abide by
agreement
assurance
cancellation
determine
engage
establish
obligate

party
provision
resolve
specific
attract
compare
competition
consume
convince
currently
fad
inspiration
market
persuasion
productive
satisfaction
characteristic
consequence
consider
cover
expiration
frequently
imply
promise

Loại
từ
v.
n.
n.

n.
v.
v.
v.
v.
n.
n.
v.
a.
v.
v.
n.
v.
v.
adv.
n.
n.
v.
n.
a.
n.
n.
n.
v.
v.
n.
adv.
v.
v.


VI
P

Từ

Marketing

En

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21

22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32

Chủ đề

gl
is

STT

Warranties

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

v.
n.
v.
v.

n.
v.
v.
v.
v.
v.
v.
adv.
n.
n.
a.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
v.
n.
a.
v.
v.
n.
v.
v.
v.
a.
v.
v.
v.

n.

bảo vệ
tiếng tăm
yêu cầu
thay đổi
bài diễn văn
tránh
chứng minh
phát triển
đánh giá
tập hợp
đề nghị
chủ yếu
rủi ro
chiến lược
mạnh mẽ
thay thế
đáp ứng
sắp xếp
kết hợp
tham dự
liên lạc
chứa đựng
địa điểm
chật ních
đăng ký
chọn
phiên, kỳ
tham gia

truy cập
phân bổ
tương thích
xóa
hiển thị
sao chép chính xác
thất bại

VI
P

protect
reputation
require
vary
address
avoid
demonstrate
develop
evaluate
gather
offer
primarily
risk
strategy
strong
substitution
accommodate
arrangement
association

attend
get in touch
hold
location
overcrowded
register
select
session
take part in
access
allocate
compatible
delete
display
duplicate
failure

gl
is

h

Business
Planning

Conferences

En

33

34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63

64
65
66
67

Computers

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

v.
v.
v.
v.
n.
a.
adv.
v.
n.
a.
n.
adv.
n.
v.
n.
v.
n.
v.

adv.
n.
v.
n.
a.
v.
v.
a.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
n.
a.
n.

hiểu ra
lờ đi
tìm kiếm
tắt máy
cảnh báo
chi trả được
cần thiết
đảm nhiệm
dung lượng
bền vững
bước đầu, sự khởi đầu
một cách vật lý

nhà cung cấp
tái diễn
sự giảm bớt
tích trữ
sự cảm kích
tuyển dụng
bình thường, khơng trang trọng
quy tắc
giúp trải nghiệm
cái nhìn lướt qua
lỗi thời
luyện tập
tăng cường
bằng lời nói
đĩa
làm cho thuận tiện
mạng lưới
tính phổ biến
xử lý
thay thế
cuộc cách mạng
nhạy bén, thông minh
kỹ năng

VI
P

figure out
ignore
search

shut down
warning
affordable
as needed
be in charge of
capacity
durable
initiative
physically
provider
recur
reduction
stock
appreciation
bring in
casually
code
expose
glimpse
outdated
practice
reinforce
verbal
disk
facilitate
network
popularity
process
replace
revolution

sharp
skill

gl
is

h

Office
Technology

Office
Procedures

En

68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81

82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
98
99
100
101
102

Electronics

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

gl

is

h

VI
P

software
n. phần mềm
store
v. lưu trữ
technical
a. thuộc về kỹ thuật
assemble
v. tập hợp
beforehand
adv. trước, từ trước
complication
n. sự phức tạp
courier
n. người đưa thư, chuyển phát
express
a. tốc hành
fold
v. gấp, gập
Correspondence
layout
n. cách bố trí
mention
v. đề cập

petition
n. sự kiến nghị
proof
n. tìm lỗi
register
v. đăng ký
revise
v. sửa lại
abundant
a. rất nhiều
accomplish
v. hoàn thành
bring together
v. tập hợp lại
candidate
n. ứng viên
come up with
v. nghĩ ra
Job
commensurate
a. tương xứng với
advertising
and
match
n. sự tương xứng, thích hợp
recruitment
profile
n. mơ tả sơ lược
qualification
n. phẩm chất, tư cách, khả năng

recruit
v. tuyển dụng
submit
v. nộp
time-consuming a. tốn nhiều thời gian
ability
n. khả năng
apply
v. xin việc
background
n. kiến thức, kinh nghiệm
v. gọi vào
Applying and call in
interviewing confidence
n. sự tự tin
constantly
adv. liên tục
expert
n. chuyên gia
hesitant
a. lưỡng lự

En

103
104
105
106
107
108

109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
132
133
134
135
136
137


Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

gl
is

Salaries and
benefits

Promotions,
pensions and
awards

Shopping

v.
n.
v.
v.
v.
n.
v.
n.
n.
v.
n.
n.
v.

v.
a.
a.
v.
n.
v.
v.
n.
n.
v.
n.
a.
n.
a.
a.
v.
n.
v.
v.
v.
n.
n.

trình bày
điểm yếu
tiến hành
tạo ra
thuê
người cố vấn
từ chối

sự thành cơng
tập huấn
cập nhật
nền tảng
lợi ích
bù đắp
một cách khéo léo
đủ tư cách
linh động
thương lượng
sư tăng lương
nghỉ hưu
trao quyền cho
tiền lương
thành tựu
đóng góp
sự cống hiến
trung thành
sự xuất sắc
rõ ràng
có năng suất
thăng chức
sự cơng nhận
định giá
mặc cả
chịu đựng
cách cư xử
quầy thanh tốn

VI

P

present
weakness
conduct
generate
hire
mentor
reject
success
training
update
basis
benefit
compensate
delicately
eligible
flexible
negotiate
raise
retire
vest
wage
achievement
contribute
dedication
loyal
merit
obvious
productive

promote
recognition
value
bargain
bear
behavior
checkout

h

Hiring and
training

En

138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152

153
154
155
156
157
158
159
160
161
162
163
164
165
166
167
168
169
170
171
172

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

an ủi
mở rộng
khám phá
món hàng

bắt buộc
hàng hóa
nghiêm ngặt
xu hướng
đa dạng hóa
cơng ty
thiết yếu
hoạt động
duy trì
thu được
điều kiện tiên quyết
chất lượng
trơi chảy, sn sẻ
nguồn
văn phịng phẩm
chính xác
người vận chuyển, hãng vận
chuyển
n. danh mục
v. hoàn thành
adj. thiết yếu
n. hàng tồn kho
v. giảm thiểu
adj. sẵn có
v. nhớ
v. giao hàng
adv. đầy đủ
n. nguồn hàng
v. tính phí
v. tổng hợp

n. khách hàng

VI
P

v.
v.
v.
n.
a.
n.
a.
n.
v.
n.
a.
v.
v.
v.
n.
n.
a.
n.
n.
adv.
n.

h

En


194
195
196
197
198
199
200
201
202
203
204
205
206

Ordering
supplies

comfort
expand
explore
item
mandatory
merchandise
strict
trend
diversify
enterprise
essential
function

maintain
obtain
prerequisite
quality
smooth
source
stationery
accurately
carrier

gl
is

173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189

190
191
192
193

Shipping

Invoices

catalog
fulfill
integral
inventory
minimize
on hand
remember
ship
sufficiently
supply
charge
compile
customer

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

Banking


Accounting

giảm giá
hiệu quả
ước lượng
bắt buộc
nhầm lẫn
đơn đặt hàng
đúng lúc
sửa chữa
điều kiện
điều chỉnh
tự động
then chốt
khác biệt
làm phiền
nghĩa vụ, trách nhiệm
ảnh phản chiếu
vận hành, thực hiện
xem lướt qua
trừ đi
tẻ nhạt, chán
xác thực
chấp nhận
tiền trong tài khoản
mượn, vay
thận trọng
khấu trừ
lãi từ cổ phần
phần tiền trả trước

trả góp (thế chấp)
hạn chế
chữ ký
lấy ra, rút ra
thương vụ, giao dịch
kế tốn
tích lũy, thu thập

VI
P

n.
adj.
v.
v.
n.
n.
adv.
v.
n.
n.
adv.
adj.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
v.

adj.
v.
v.
n.
v.
adv.
v.
n.
n.
n.
adj.
n.
v.
n.
n.
v.

h

discount
efficient
estimate
impose
mistake
order
promptly
rectify
terms
adjustment
automatically

crucial
discrepancy
disturb
liability
reflection
run
scan
subtract
tedious
verify
accept
balance
borrow
cautiously
deduct
dividend
down payment
mortgage
restricted
signature
take out
transaction
accounting
accumulate

gl
is

Inventory


En

207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
232
233
234

235
236
237
238
239
240
241

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

Taxes

Financial

tài sản
kiểm toán
ngân sách
gia tăng
khách hàng (của dịch vụ)
món nợ
cịn tồn đọng, chưa giải quyết
có lợi, sinh lời
cân đối
doanh thu
hùng hổ, hung hăng
thái độ
cam kết

bảo thủ, dè dặt
quỹ
đầu tư
dài hạn, lâu dài
danh sách vốn đầu tư
rút khỏi, ngừng tham gia
tài ngun, nguồn lực
lợi nhuận
một cách khơn ngoan
tính tốn, đo lường
hạn chót
đệ trình, kê khai
hồn thành
bỏ, ngưng
chung
nợ
hình phạt, án phạt
sự chuẩn bị
hoàn trả
người bạn đời
giấu, giữ lại
ước muốn

VI
P

n.
n.
n.
v.

n.
n.
adj.
adv.
v.
n.
adv.
n.
v.
adj.
n.
v.
adj.
n.
v.
n.
n.
adj.
n.
n.
v.
v.
v.
adj.
v.
n.
n.
n.
n.
v.

v.

h

asset
audit
budget
build up
client
debt
outstanding
profitably
reconcile
turnover
aggressively
attitude
commit
conservative
fund
invest
long-term
portfolio
pull out
resource
return
wisely
calculation
deadline
file
fill out

give up
joint
owe
penalty
preparation
refund
spouse
withhold
desire

gl
is

Investments

En

242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254

255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

Broad
meeting and

committees

trình bày chi tiết
dự báo
mức độ
tổng quan
quan điểm, cái nhìn
dự đốn
thực tế
nhắm đến
biên dịch
đặc thù
lợi tức
kế bên
cộng tác
tập trung
hữu ích (có tính dẫn truyền)
cắt ngang
cản trở
vơ ý tứ, vô lễ
tiền sảnh
tiến lên, thăng tiến
dễ bị…
chọn
sự kiểm sốt chặt chẽ
tn thủ, tơn trọng
chương trình nghị sự
nêu lên
kết thúc, kết luận
tiếp tục

mục tiêu
dài dòng
vấn đề
định kỳ
ưu tiên
sự tiến triển
lãng phí

VI
P

v.
n.
n.
adj.
n.
v.
adj.
v.
n.
adv.
n.
adj.
n.
v.
adj.
n.
v.
adv.
n.

v.
adj.
v.
n.
v.
n.
v.
v.
v.
n.
a.
n.
adv.
n.
n.
v.

gl
is

Property and
departments

detail
forecast
level
overall
perspective
project
realistic

target
translation
typically
yield
adjacent
collaboration
concentrate
conductive
disruption
hamper
inconsiderately
lobby
move up
open to
opt
scrutiny
adhere to
agenda
bring up
conclude
go ahead
goal
lengthy
matter
periodically
priority
progress
waste

h


statements

En

277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
300
301

302
303
304
305
306
307
308
309
310
311

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

nhãn hiệu
tuân theo
sai sót
tăng cường
hàng may mặc
kiểm tra
mẫn cảm, sâu sắc
chống
trả lại
loại bỏ
giống nhau
nếp nhăn
lo lắng
tìm hiểu chắc chắn

đảm đương
thập kỷ
xem xét
thử nghiệm
hợp lý
sự nghiên cứu
trách nhiệm
giải quyết
người giám sát
một cách có hệ thống
lo ngại
hồn cảnh
điều kiện
bởi vì
dao động
thốt khỏi
chỉ thị
hợp đồng cho th
cam kết
cư ngụ
lựa chọn

VI
P

n.
v.
n.
v.
n.

v.
a.
v.
v.
v.
adv.
n.
a.
v.
v.
n.
v.
n.
a.
n.
n.
v.
n.
adv.
a.
n.
n.
prep.
v.
v.
n.
n.
v.
v.
n.


gl
is

h

brand
conform
defect
enhance
garment
inspect
Quality control
perceptive
repel
take back
throw out
uniformly
wrinkle
anxious
ascertain
assume
decade
examine
experiment
Product
development logical
research
responsibility
solve

supervisor
systematically
apprehensive
circumstance
condition
due to
fluctuate
Renting and
get out of
leasing
indicator
lease
lock into
occupy
option

En

312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323

324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

phụ thuộc

sức lôi cuốn
đến nơi
sự thỏa hiệp
dũng cảm
quen thuộc
hướng dẫn viên
đa số
trộn lẫn
tin tưởng
chiếm được, đạt được
chủ quan
lời đề nghị
cơ bản
hồn thành
kích thích
mùi vị
qn
thành phần
đánh giá
sự lẫn lộn
khách hàng thường xuyên
tiên đoán
ngẫu nhiên
nhắc nhở
trách nhiệm
thường
sự giao hàng
sự tinh tế
thuộc trách nhiệm
gây ấn tượng

cá nhân
danh sách
nhiều phần
giới hạn

VI
P

v.
n.
v.
n.
adv.
a.
n.
n.
v.
v.
v.
a.
n.
a.
v.
v.
n.
v.
n.
v.
n.
n.

v.
adv.
v.
n.
adv.
n.
n.
v.
v.
a.
n.
a.
v.

gl
is

h

subject to
appeal
arrive
compromise
daringly
familiar
guide
Selecting a
restaurant
majority
mix

rely
secure
subjective
suggestion
basic
complete
excite
flavor
forget
ingredient
Eating out
judge
mix-up
patron
predict
randomly
remind
burden
commonly
delivery
elegance
fall to
Ordering lunch
impress
individual
list
multiple
narrow

En


347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
368
369
370
371
372
373
374
375

376
377
378
379
380
381

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

đi lấy
thanh toán
làm quen với
người học việc
thuộc việc nấu nướng
yêu cầu
thu hút
kết hợp vào
dòng đi vào
phương pháp
phương tiện thể hiện
nghề nghiệp
từ bỏ
chủ đề
trợ giúp
phối hợp, điều phối
kích thước
chính xác

tổng quát
lý tưởng
thời gian tiến hành
lên kế hoạch
sự gần
quy định
địa điểm
tổ chức
đại lý
thơng báo
thức uống
chăn
lên tàu
nhận
trì hỗn
khởi hành
sự cho lên tàu

VI
P

v.
v.
v.
n.
a.
v.
v.
v.
n.

n.
n.
n.
v.
n.
v.
v.
n.
adj.
adj.
adv.
n.
v.
n.
v.
n.
v.
n.
n.
n.
n.
v.
v.
v.
v.
n.

gl
is


h

pick up
settle
accustom to
apprentice
culinary
demand
draw
Cooking as a incorporate
career
influx
method
outlet
profession
relinquish
theme
assist
coordinate
dimension
exact
general
ideally
Events
lead time
plan
proximity
regulate
site
stage

agent
announcement
beverage
blanket
General travel board
claim
delay
depart
embarkation

En

382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399

400
401
402
403
404
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

n.
v.
adj.
v.
n.
v.
v.

adj.
n.
n.
v.
adj.
n.
adv.
n.
adj.
adj.
n.
n.
v.
n.
v.
v.
adv.
adv.
n.
adj.
adj.
n.
v.
v.
v.
n.
v.
v.

hành trình

cấm
có hiệu lực
xử trí
điểm đến
phân biệt
tiết kiệm
tương đương
chuyến tham quan
phí tổn
gia hạn
có triển vọng
tình hình
một cách đáng kể
hệ thống
toàn diện
sang trọng
sách hướng dẫn
khoảng thời gian
cho phép
tiền vé
bù lại
hoạt động
đúng giờ
tương đối
phần còn lại
hẻo lánh
tiên tiến
chuỗi
đăng ký khi đến
xác nhận

trơng đợi
nhân viên dọn phịng
thơng báo
ngăn cản

VI
P

itinerary
prohibit
valid
deal with
destination
distinguish
economize
equivalent
excursion
expense
extend
prospective
situation
substantially
system
comprehensive
deluxe
directory
duration
entitle
fare
offset

operate
punctually
relatively
remainder
remote
advanced
chain
check in
confirm
expect
housekeeper
notify
preclude

gl
is

h

Airlines

Trains

En

417
418
419
420
421

422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451


Hotels

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

n.
v.
n.
n.
adj.
v.
n.
v.
v.
v.
n.
adv.
adj.
v.
n.
n.
n.
v.
v.
n.
v.
n.

v.
n.
v.
n.
adv.
adj.
n.
v.
n.
adj.
n.
n.
n.

sự đặt chỗ trước
báo giá
mức giá
dịch vụ
bận rộn
xảy ra đồng thời
sự lẫn lộn
liên hệ
gây thất vọng
dự định
giấy phép
lo lắng
tùy ý
lôi cuốn
sự hưng phấn
hạng

thành tựu
kết hợp
tiếp tục
sự mô tả
giải tán
sự giải trí
ảnh hưởng
phạm vi
phát hành
sự miêu tả
riêng rẽ
liên tiếp
diễn biến
tiếp cận
khán giả
sáng tạo
cuộc đối thoại
yếu tố
trải nghiệm

VI
P

reservation
quote
rate
service
busy
coincide
confusion

contact
disappoint
intend
license
nervously
optional
tempt
thrill
tier
attainment
combine
continue
description
disperse
entertainment
influence
range
release
representation
separately
successive
action
approach
audience
creative
dialogue
element
experience

gl

is

h

Car rentals

Movies

En

452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
469
470
471

472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
486

Theater

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

v.
v.
v.
n.
v.
adj.
v.

n.
adj.
v.
v.
n.
v.
n.
n.
n.
v.
v.
v.
n.
n.
v.
n.
n.
v.
v.
adj.
v.
n.
n.
v.
adv.
v.
n.
v.

xảy ra

trình diễn
diễn tập
bài phê bình
bán hết sạch vé
sẵn có (để dùng)
mở rộng
hạng mục
khác hẳn nhau
phân chia
yêu thích
bản năng
thích hơn
lý do
sự thư giãn
khiếu thẩm mỹ
thúc giục
giành được
ngưỡng mộ
bộ sưu tập
sự phê bình
thể hiện
thời trang
thời gian nhàn rỗi
trả lời
lên lịch trình
quan trọng
chuyên về
dãy, chuỗi
việc được giao
lựa chọn

liên tục
cấu thành, tạo thành
quyết định
phổ biến

VI
P

occur
perform
rehearse
review
sell out
available
broaden
category
disparate
divide
favor
instinct
prefer
reason
relaxation
taste
urge
acquire
admire
collection
criticism
express

fashion
leisure
respond
schedule
significant
specialize
spectrum
assignment
choose
constantly
constitute
decision
disseminate

gl
is

h

Music

Museums

En

487
488
489
490
491

492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
502
503
504
505
506
507
508
509
510
511
512
513
514
515
516
517
518
519
520
521


Media

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

ảnh hưởng
toàn diện
điều tra
mối liên hệ
đặt mua báo
hồn tồn, kỹ lưỡng
hàng năm
cuộc hẹn
đánh giá
chẩn đốn
hiệu quả
dụng cụ
xoay sở
ngăn ngừa
lời khuyên

VI
P

n.
adj.
v.

n.
v.
adj.
adv.
n.
v.
v.
adj.
n.
v.
v.
n.

h

En

537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549

550
551
552
553
554
555

impact
in-depth
investigate
link
subscribe
thorough
annually
appointment
assess
diagnose
effective
instrument
manage
prevent
recommendatio
n
record
refer
Doctor's office serious
aware
catch up
distraction
encouragement

evident
habit
illuminate
irritate
overview
position
regularly
restore
allow
alternative
Health
insurance
aspect
concern

n.
v.
adj.
adj.
v.
n.
n.
adj.
n.
v.
v.
n.
n.
adv.
v.

v.
adj.
n.
n.

gl
is

522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
535
536

hồ sơ
chỉ dẫn (ai) đến
nghiêm túc
nhận thức
cập nhật
sự sao lãng

sự khuyến khích
rõ rệt
thói quen
chiếu sáng
làm rát
tổng quan
vị trí
đều đặn
khơi phục
cho phép
thay thế
khía cạnh, mặt
sự lo ngại

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

v.
v.
n.
n.
n.
adv.
n.
v.
v.
v.
v.

n.
v.
n.
v.
adj.
n.
n.
n.
adv.
v.
v.
adj.
v.
n.
n.
n.
v.
adj.
n.
n.
v.

nhấn mạnh
gánh chịu
nhân viên
chính sách
phần chia
bất chấp
tiền lương
hợp với

nhận vào
chấp thuận
chỉ rõ
người đi theo
nhận diện
nhiệm vụ
cho phép
có liên quan
quy trình
kết quả
bản kê
thường thường
tham khảo
kiểm sốt
thuận lợi
tìm ra
nhân tố
sự tương tác
giới hạn
giám sát
tiềm tàng
mẫu thử
khả năng phán đốn
tình nguyện

VI
P

emphasize
incur

personnel
policy
portion
regardless
salary
suit
admit
authorize
designate
escort
identify
mission
permit
pertinent
procedure
result
statement
usually
consult
control
convenient
detect
factor
interaction
limit
monitor
potential
sample
sense
volunteer


gl
is

h

Hospitals

En

556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
569
570
571
572
573
574
575

576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587

Pharmacy

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />

Tài liệu dành cho thành viên English VIP
Full tài liệu ETS Toeic có tại: />Mọi ấn bản khác đều là copy và sao chép

Nếu bạn thấy bổ ích và muốn ủng hộ chúng mình ly cà phê để có động

VI
P

lực ra nhiều tài liệu hay hơn nữa, có thể Donate tại đây:

h

Nỗ lực càng nhiều, kết quả cảng cao, chúc bạn học thật tốt và đạt kết quả

cao trong kỳ thi TOEIC. Bạn có thể share kết quả thi lên group Zalo để
mọi người có động lực nha.

En

gl
is

Thay mặt nhóm,
- English VIP

Full tài liệu ETS Toeic có tại: />


×