Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Tài liệu Thành ngữ tiếng Anh và thức ăn pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (139.59 KB, 5 trang )




Thành ngữ tiếng Anh và thức ăn


Thức ăn, thứ tưởng chừng như không hề liên quan tới thành ngữ tiếng Anh, lại là
một thành phần trong những câu thành ngữ quen thuộc. Mời xem bài viết sau nhé !
^^

* be the apple of someone's eye = là người yêu thích của ai đó
She's the apple of her father's eye.
Cô ấy là con cưng của cha cô.
* in apple-pie order = được sắp xếp ngăn nắp
Her house was in apple-pie order, with nothing out of place.
Ngôi nhà cô ấy hết sức gọn gàng ngăn nắp, không có cái gì thừa cả.

* be as nice as pie = ngọt như mía lùi
She can be as nice as pie, but don't trust her!
Cô ta có thể giả vờ ngọt như mía lùi nhưng đừng có tin cô ta!

* eat humble pie = phải xin lỗi, phải nhận lỗi
He'll have to eat humble pie now. Serve him right - he tried to make us all look
bad.
Giờ ông ta sẽ phải nhận lỗi. Đáng đời ông ta - ông ta đã cố gắng làm tất cả chúng
ta mất mặt.

* have your fingers in every pie = nhúng tay vào nhiều chuyện khác nhau
You can't do anything without him knowing - he has his fingers in every pie.
Bạn không thể làm bất cứ điều gì mà anh ta lại không biết - ông ta nhúng tay vào
rất nhiều chuyện.



* a piece of cake = cực kỳ đơn giản
This program is a piece of cake to use.
Chương trình này rất dễ sử dụng.

* sell like hot cakes = bán đắt như tôm tươi
His book is selling like hot cakes.
Sách của ông bán đắt như tôm tươi.

* full of beans = tràn đầy năng lượng
You're full of beans today - it's nice to see you so lively!
Hôm nay bạn tràn đầy năng lượng - thật vui khi thấy bạn tràn đầy sức sống vậy!

* beef about something = phàn nàn về điều gì đó
He's always beefing about the pay.
Anh ấy luôn phàn nàn về mức lương.

* beef something up = tăng cường, bổ sung cái gì
If we beef up the window display, more people might come into the shop.
Nếu chúng ta tăng cường việc trưng bày hàng trong tủ kiếng, thì có thể có nhiều
người hơn đến với cửa hàng.

* be your bread and butter = thu nhập chính
Although they run a taxi service, car sales are their bread and butter.
Mặc dù họ lái dịch vụ taxi, nhưng doanh số bán xe hơi là thu nhập chính của họ.

* be like chalk and cheese = hoàn toàn khác nhau
I don't know why they got married - they're like chalk and cheese.
Tôi không biết tại sao họ lại kết hôn - họ trông chẳng giống nhau tí nào.


* be like peas in a pod = giống nhau như đúc
Those two are like peas in a pod.
Hai người đó giống nhau như đúc.

* cheesy = tồi, hạng bét
I don't want to see that film again - it's really cheesy.
Tôi không muốn xem lại bộ phim đó - nó thực sự dở ẹt.

* sour grapes = tức thiệt, đau thiệt (nói khi bạn không có được điều gì)
Don't listen to him complain - it's only sour grapes because you got the job and he
didn't.
Đừng nghe anh ta than phiền - chỉ khổ ở chỗ là bạn tìm được việc còn anh ta thì
không.


×