Một số cặp từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn
Hãy cùng tìm hiểu một số cặp từ mà nhiều thế thệ người học tiếng Anh hay băn
khoăn nhất và học cách để sử dụng để nâng cao vốn từ vựng của các bạn nhé.
Xuất phát từ một từ gốc nhưng sự khác biệt về tiền tố và hậu tố cũng có thể tạo nên
những sắc thái nghĩa hoàn toàn khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu một số cặp từ mà
nhiều thế thệ người học tiếng Anh hay băn khoăn nhất và học cách để sử dụng để
nâng cao vốn từ vựng của các bạn nhé.
1. Historic hay Historical
a. Historic
- (adj) nổi tiếng, quan trọng trong lịch sử
The historic spot on which the early English settlers landed in North America (Một
địa điểm lịch sử quan trọng ở Bắc Mĩ mà những người nhập cư người Anh đã đặt
chân tới.)
- (adj) mang tính lịch sử.
historic times (thời kì lịch sử)
b. Historical
- (adj) thuộc về lịch sử, có liên quan tới lịch sử
Historical reseach, historical magazine (Nghiên cứu lịch sử, tạp chí lịch sử)
- (adj) có thật trong lịch sử
Historical people, historical events (Những nhân vật lịch sử, những sự kiện lịch sử)
Cái khó là cả hai chữ đều có thể dùng để chỉ sự kiện (event), thậm chí cá nhân.
Nhưng ý nghĩa thì khác nhau. Thử so sánh hai từ trên trong các ví dụ sau:
This is a historical event (sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)
This is a historic event (sự kiện có ý nghĩa quan trọng trong lịch sử)
Phan Huy Lê is a historical scholar (Ông ấy là chuyên gia nghiên cứu lịch sử)
Nguyễn Trãi was a historic scholar (Ông ấy là một học giả quan trọng trong lịch
sử)
2. Emigrant hay Immigrant
- emigrant (N) người di cư, (V) -> emigrate from
A poor emigrant from Central Europe bound to America and washed ashore here
in a storm. (Một người di cư nghèo từ Trung Âu tới Mĩ đã bị đánh trôi dạt vào bờ
biển ở đây trong một trận bão.)
- immigrant (N) người nhập cư; (V) immigrate into
The number of immigrants in Norway is approximately 550,000. (Số lượng người
nhập cư vào Na Uy đã xấp xỉ 550.000 người.)
3. Helpless hay Useless
- hepless (adj) vô vọng, tuyệt vọng
A helpless invalid (một người tàn phế không tự lực được)
They were helpless with laughter. (Họ đã cười nghiêng ngả.)
- useless (adj) vô dụng
It is useless to reason with him. (Nói với anh ta chỉ vô ích thôi.)
He's useless at history. (Hắn ta dốt lịch sử lắm.)
4. Imaginary hay Imaginative
- imaginary (Adj) không có thật, tưởng tượng
The imaginary animals in the stories of Dr. Seuss (Những loài động vật không có
thật trong những câu truyện của Dr. Seuss)
- imaginative = (Adj) phong phú, bay bổng về trí tưởng tượng
An imaginative tale (Một câu truyện tưởng tượng)
Her charm lies in her imaginative capacity. (Sự lôi cuốn của cô ấychính là ở khả
năng tưởng tượng phong phú.)
5. Classic hay Classical
a. Classic
- Classic (adj)
+ Chất lượng cao:
A classic novel (một cuốn tiểu thuyết hay); a classic football match (một trận bóng
đá hay)
+ Đặc thù/đặc trưng/tiêu biểu
A classic example (một ví dụ tiêu biểu, điển hình).
- Classic (noun): văn nghệ sĩ, tác phẩm lưu danh.
This novel may well become a classic. (Tác phẩm này có thể được lưu danh.)
b. Classical
- Classical: cổ điển, kinh điển.
Classical music has withstood the test of time. (Nhạc cổ điển vẫn đứng vững qua
những thử thách của thời gian.)
6. Politic hay Political
a. Politic: nhận thức đúng/ khôn ngoan/ trang trọng.
I don’t think it would be politic to ask for loan just now. (Tôi cho rằng sẽ không là
khôn ngoan nếu hỏi vay một khoản ngay lúc này.)
b. Political: thuộc về chính trị.
A political career (một sự nghiệp chính trị).
7. Continual hay Continuous
a. Continual: liên tục lặp đi lặp lại (hành động có tính cách quãng)
Please stop your continual questions (Xin hãy thôi hỏi lặp đi lặp lại mãi như thế.)
b. Continous: liên miên/suốt (hành động không có tính cách quãng)
A continous flow of traffic (Dòng xe cộ chạy liên miên bất tận.)
8. Alike hay As hay Like
a. Alike (adj.): giống nhau, tương tự
Although they are brother, they don’t look alike. (Dù chúng tôi là an hem nhưng họ
nhìn không giống nhau.)
- Alike (adverb): như nhau
The climate here is always hot, summer and winter alike.(Thời tiết ở đây luôn bị
nóng, mùa hè, mùa đông như nhau.)
b. As: như/ với tư cách là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ có chức năng
như vật/người được so sánh)
Let me speak to you as a father. (Hãy để tôi nói với cậu như một người cha.)
c. Like: như là (dùng trong so sánh khi bản thân chủ ngữ và cái/người so sánh
không phải là một hoặc không có chức năng đồng nhất)
Let me speak to you like a man above. (Hãy để tôi nói với anh như một người bề
trên.)