Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (49.15 KB, 2 trang )
Present Continuous Tense (Thì hiện tại tiếp diễn)
A. Cấu trúc
a. Thể khẳng
định
Subject + am / is / are + V-ing
Ex: We are learning English. (Chúng tôi đang học tiếng Anh.)
b. Thể phủ định
Subject + am not / is not / are not + V-ing
Ex: He is not / isn’t working now. (Hiện giờ anh ấy không làm việc.)
c. Thể nghi vấn
Am / is / are + subject + V-ing?
Ex: Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc phải không?)
B. Cách dùng
a. Sự việc đang diễn ra ngay lúc nói, hoặc đang diễn ra ở hiện tại. Cách dùng này
thường được dùng với các trạng từ, trạng ngữ chỉ thời gian: now (bây giờ), at
the moment (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at present (hiện tại)
Ex: Listen! Mary is singing. (Nghe kìa! Mary đang hát.)
Are you preparing for the exam? (Bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi phải
không?)
b. Sự việc mang tính tạm thời
Ex: Mary works at the hospital, but today she is staying at home to look
after her sick baby. (Mary làm việc ở bệnh viện nhưng hôm nay cơ ấy ở
nhà chăm sóc em bé bị bệnh.)
c. Sự việc xảy ra trong tương lai gần – một kế hoạch đã định. Cách dùng này luôn
được dùng với trạng từ chỉ thời gian tương lai (để tránh nhầm lẫn với hành động
đang xảy ra).
Ex: We are coming to see our grandfather tomorrow. (Ngày mai chúng tôi
sẽ đến tham ông bà.)
d. Sự việc thường xuyên xảy ra gây bực mình, khó chịu cho người nói. Dùng với từ