![]()
4
8
2
26
18
10
2
Bảy
2
Ngày, giờ
để lập hạ quái
8 Mùi
7 Ngọ
6 Tị
5 Thìn
4 Mo
3 Dần
2 Sửu
1 Tý
Chi của giờ
10 Dậu
9 Thân
11 Tuất
12 Hợi
30
22
14
78
23
15
24
16
Ngày Âm
28
20
12
45
6
29
21
13
3
27
19
11
1
7 Ngọ
6 Tị
3 Dần
5 Thìn
4 Mo
8 Mùi
1 Tý
2 Sửu
Chi của năm
9 Thân
11 Tuất
10 Dậu
12 Hợi
3
Một
Giêng
Chín
Hai
Mời
Năm
Tháng Âm
TBa
Chạp
Sáu
2222222222222
1
3
5
7
1
1
25
17
9
6
8
4
5
8
6
7
1
7
1
44
55
2
3
2
1
8
3
7
6
1
8
7
6
1
8
7777
6
4
5
6 6
5
44
55
2
1
8
3
2
1
8
3
7
6
1
8
7
6
1
8
44
55
1
3
2
8
1
3
2
8
7
1
7
6
8
1
6
8
3 Ly Hoả
5 Tốn Phong
6 Khảm Thuỷ
4 Chấn Lôi
7 Cấn Sơn
8 Khôn Địa
M số
Tiên thiên bát quái
1 Càn Thiên
2 Đoài Trạch
5
7
1
44
5
3
2
7
1
6
8
6
8
7
1
6
8 8
1
7
1
3
5
3
22
5
13
23
14
4
6
8
7
4
6
5
3
5
3
77
88
5
3
4
6
5
3
4
6
2
1
2
1
3
4
5555
77
88
5
3
4
6
5
3
4
6
2
1
3
4
2
1
3
4
77
88
5
3
5
3
4
6
4
6
1
3
2
1
3
4
2
4
6
8
7
6
16
7
6
7
8
6
15
24
Tám
18
25
17
11
3
10
7
5
3
9
1
7
88
5
3
4
6
4
6
1
2
2
5
3
4
6
4
3
28
19
Ngày Âm
(để lập thợng quái)
27
30
29
21
12
20
4
26
![]()
![]()
H×nh 1b. Thîng qu¸i, h¹ qu¸i H×nh 2b. T×m hµo ®éngH×nh 1b. Thîng qu¸i, h¹ qu¸i H×nh 2b. T×m hµo ®éng