Tải bản đầy đủ (.pdf) (14 trang)

BẢN VẼ CAD ĐỒ ÁN THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO XE TẢI CÓ TẢI TRỌNG 3.5 TẤN (CÓ FILE CAD)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (2.88 MB, 14 trang )

2280
1850

11

1350

12

13

1450
A

90

C

A

5

C

6

7

8

9



10

2

1

4

3

21 20 19

17

18

16

15

14

4300
6670

21

Bu lông


M8

1

Thép C40

20

Bu lông

M 10

1

Thép C40

19

Bu lông

M8

2

Thép C45

18

Bán trục


1

Thép C45

17

Bu lơng chữ U

2

Thép C45

Nhíp sau chính

2

Thép 60C2

Quang nhíp

Giảm chấn

1

Thép C45

9

Đai ốc M12


2

Thép 60C2

8

Bu lông M10

4

Thép C45

7

Cầu xe

1

Thép C45

6

Đai ốc M10

4

Thép 60C2

5


Quang treo

1

Thép 60C2

4

Đai giữ bộ nhíp

4

Thép 60C2

3

Nhíp

1

Thép 60C2

2

Đai ốc M15

3

Thép 60C2


1

16
15

10

Gối cố định đầu nhíp

TT

Tên chi tiết

Thép C45

1
Ký hiệu

Số lượng

K.lượng

Vật liệu

Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO XE TẢI 3,5 TẤN

6


Thép CT3

14

Giá treo sau chính

1

Thép C45

Ch.năng Họ và tên

13

Giảm chấn sau

2

Thép C40

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

12

Giá treo nhíp phụ

2


Thép C45

Thiết kế

Đặng Đình Binh

11

Giá treo trước chính

1

Thép C45

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

BỐ TRÍ CHUNG

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 1:10

Tờ số:

Số tờ:


Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55


1450

C

A

90

B

A

B
2

6

5

A-A
Tỷ lệ: 1:1

7

B-B

Tỷ lệ: 1:1

8

9

10

4

1

3

C-C
Tỷ lệ: 1:1

14
15

11

16

90

12

13


16

Gối di động đầu nhíp

1

Thép C45

15

Gối di động

1

Thép 60C2

14

Gối đỡ

1

Thép 60C2

13

Đệm ống

3


Thép 60C2

12

Chốt nhíp

1

Thép C45

11

Đinh tán

2

Thép 60C2

10

Giảm chấn

1

Thép C45

9

Đai ốc M12


2

Thép 60C2

8

Bu lông M10

4

Thép C45

7

Cầu xe

1

Thép C45

6

Đai ốc M10

4

Thép 60C2

5


Quang treo

1

Thép 60C2

4

Đai giữ bộ nhíp

4

Thép 60C2

3

Nhíp

1

Thép 60C2

2

Đai ốc M15

3

Thép 60C2


1

Gối cố định đầu nhíp

1

STT

Tên chi tiết

Ký hiệu

Số lượng

Thép C45
Khối lượng

Vật liệu

Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO XE TẢI 3,5 TẤN
Ch.năng Họ và Tên
Hg. dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế


Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

Khối Lượng: Tỷ lệ: 1:2

BẢN VẼ
NHÍP TRƯỚC

Tờ Số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-k55


BIỂU ĐỒ ỨNG SUẤT
2
NHÍP TRƯỚC (N/mm )

307

BIỂU ĐỒ ỨNG SUẤT
2
NHÍP SAU CHÍNH (N/mm )


A

B

307

350

A

B

388

350

Lá 1
583
680

325

Lá 10

Lá 1

793
880


325

374

374

BIỂU ĐỒ ỨNG SUẤT
2
NHÍP SAU PHỤ (N/mm )

A388

B

316
370

A 205

388

388

Lá 1
520
630

Lá 2

220


525
583

Lá 2

331

205 B

331

Lá 11

741
793

262
316

381

381

220

402

Lá 2


454
520

402

Lá 3

220

220

466
525

331

331

Lá 3

Lá 12

688
741

Lá 4

374

206

262

374

402

Lá 3

388
454

223

223
402

407
466

Lá 4

331

331

321
388

Lá 4


Lá 13

636
688

Lá 5

150
206

381

381

431

431

348
407

336

226

226

Lá 5

253

321

336

230

230

Lá 5
583
636

Lá 6
342

381

381

288
348

Lá 6

Lá 14

Lá 7

Lá 6


348

110
184

530
583

Lá 7
227
288

381

367

381

348

246

246

646

342

184
253


90
150

Lá 15
90

Lá 7

Lá 8
165
227

Lá 8
110

381

381

370

370

477
530

Lá 8

Lá 9

424
477

99
165

555

388

388

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Lá 9
Lá 10
99

370
424

THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO CHO XE TẢI 3,5 TẤN
Ch.năng Họ và tên
H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh


Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

BIỂU ĐỒ
ỨNG SUẤT NHÍP

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 1:5

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-k55


1850

1350
3
1

2


A

C

B

B

A

11

C
10

6

9

5

4

7

8

D-D
Tỷ lệ: 1:2


A-A

C-C

Tỷ lệ: 1:1

B-B

Tỷ lệ: 1:1

Tỷ lệ: 1:1
24

Tấm đệm

1

Thép C40

23

Chốt nhíp

1

Thép C45

22

Đai ốc


1

Thép C45

21

Bạc lót

1

Thép C45

20

18
12

13
19

14

Ø40 H7
g6

20

21


2

Thép 60C2

19

Tấm trượt

1

Thép C45

18

Chốt của tấm trượt

1

Thép C45

Nhíp sau chính

17

Bu lơng

1

Thép C40


16

Bạc lót

1

Thép C45

15

Chốt nhíp

1

Thép C45

14

Vú mỡ

1

Thép C40

13

Tai nhíp

1


Thép C45

12

Đai ốc

1

Thép C45

11

Bu lơng

M8

1

Thép C40

10

Bu lông

M 10

1

Thép C40


9

Bu lông

M8

2

Thép C45

8

Bán trục

1

Thép C45

Bu lông chữ U

2

Thép C45

Nhíp sau chính

2

Thép 60C2


7
6

15

5

Quang nhíp

6

Thép CT3

4

Giá treo sau chính

1

Thép C45

3

Sắt xi

1

Thép C40

2


Giá treo nhíp phụ

2

Thép C45

1

Giá treo trước chính

1

Thép C45

Tên chi tiết

TT

16

Ký hiệu

Số lượng

K.lượng

Vật liệu

Ghi chú


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
17

24

23

22

THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO XE TẢI 3,5 TẤN
Ch.năng

Họ và tên

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

BẢN VẼ

NHÍP SAU

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 1:2

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55


0,02 A
R5

0,01 A

2,5

1,25
lên

Cắt

0,01 A

2,5


lên

1,9

Cắt

45°

45°

-0,025

-0,009

Ø35

28

Ø30

16,5

Ø32,5

1,2
0

+0,015

2.5


Ø15,5

+0,042

Ø39 +0,026

Ø31,5

18

25,5

16

Ø31,5

1,5

2

7
12

1

A

0,02 A


14

4

0,02 A

9

A
YÊU CẦU KỸ THUẬT

YÊU CẦU KỸ THUẬT
1. Bề mặt đầu được mài tinh
1. Bề mặt đầu được mài tinh

2. Dung sai cáckích thước khác theo ccx8,
độ bóng các bề mặt cịn lại là Rz1,0
3. Độ khơng vng góc giũa mặt đầu với đường
tâm lỗ không quá 0,02/100
4. Độ cứng bề mặt thân van đạt 40-45HRC

2. Dung sai cáckích thước khác theo ccx8,
độ bóng các bề mặt cịn lại là Rz1,0
3. Độ khơng vng góc giũa mặt đầu với đường
tâm lỗ không quá 0,02/100
4. Độ cứng bề mặt thân van đạt 40-45HRC
Ch.năng

Họ và tên


H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

THÂN VAN TRẢ
Thép C45

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 5:1

Ch.năng

Tờ số:

Số tờ:

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn


Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55

2,5

Họ và tên

Chữ ký Ngày

PISTON
GIẢM CHẤN
Thép A12

Khối lượng: Tỷ lệ: 5:1
Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55


4,75 4,75

Ø3
19

A

Ø17

0

Ø7

+0,015

0,01 A

Ø25

+0,015

0

Ø7

A

2.5

Ø15


-0,009

-0,025

Ø23

Ø35

A

1,75

Ø8

1,5

A

A

1

0,02 A
4
5,5

YÊU CẦU KỸ THUẬT

YÊU CẦU KỸ THUẬT


1. Các bước của lị xo phải đều nhau
2.Tơi, ram chi tiết sau khi gia công

1. Bề mặt đầu được mài tinh
2. Độ khơng vng góc giữa mặt đầu với đường
tâm lỗ không quá 0,02/100
3. Độ cứng bề mặt thân van đạt 40-45HRC

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO CHO XE TẢI 3,5 TẤN
Ch.năng

Họ và tên

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

ĐỆM CHẶN

LỊ XO
Thép C45

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 5:1

Ch.năng

Tờ số:

Số tờ:

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

ĐẶNG ĐÌNH BINH

Duyệt

Võ Văn Hường

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ơtơ-K55

Họ và tên


Chữ ký Ngày

LỊ XO
Thép 60C2

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 5:1

Ch.năng Họ và tên

Tờ số:

Số tờ:

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đăng Đình Binh

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ơtơ-K55

Duyệt

Chữ ký Ngày


Khối lượng: Tỷ lệ: 5:1

BẢN VẼ
CHI TIẾT

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-k55


ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH GIẢM CHẤN SAU
A-A
Tỷ lệ: 2,5:1

1

Ptr (N)

4 x Ø1,2

2

4 x Ø1,9

3

7174


28
Ø10

H7
g6

27

4483.5

26
25
24
23
4
Ø70

5

V (m/s)

B-B
Tỷ lệ: 2,5:1

Ø60

0,6

0,3


B

0,6

1630,5

4 x Ø1,5
4 x Ø1,5

Ø40

V (m/s)

0

0,3

2609

H7
g6

22

6

Pn(N)

21


7

A

Ø8

H7
js6

A

8

YÊU CẦU KỸ THUẬT
20

9
10
11

B
Ø7

H7
js6

B

19

18
17

1. Kiểm tra độ khít kín của giảm chấn đối với
áp suất ở vận tốc V=0,6 m/s.
2. Kiểm tra điều kiện làm việc của giảm chấn
khi nén và trả ở vận tốc V=0,3 m/s.
3. Đảm bảo số lượng dầu trong giảm
chấn: 0,35l/1 giảm chấn.

12
13

16

14
15

28

Phớt

1

Cao su

27

Bộ phận chặn


1

Gang

26

Phớt

1

Cao su

25

Tấm chặn lò xo

1

Thép CT3

24

Phớt

1

Cao su

23


Lò xo

1

Thép 60C2

1

Thép C45

Lò xo van nén

1

Thép 60C2

Xéc măng

1

Gang

19

Đĩa đệm

1

Thép C45


18

Đế chân Piston

1

Thép A12

22

Bạc chặn

21
20

12

Thân van trả

1

Thép C45

11

Đệm chặn lò xo

1

Thép C45

Thép 60C2

10

Lò xo

1

9

Đệm van

1

Thép C45

8

Piston

1

Thép A12
Thép C45

Xi lanh

1

6


Ống giảm chấn

1

5

Thanh đẩy

1

4

Bộ phận d.hướng

1

Thép C45

3

Phớt

1

Cao su

Bạc ép

1


Cao su

1

Thép C45

7

2
1

Tai giảm chấn

TT

Tên chi tiết

Ký hiệu

Số lượng

Thép C45
Thép C45

Kh.lượng

Vật liệu

Ghi chú


ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO CHO XE TẢI 3,5 TẤN

17

Đệm van

1

Thép C45

16

Đĩa đệm

1

Thép C45

Ch. năng Họ và tên

15

Đế chân van trả

1

Thép A12


H. dẫn

14

Lò xo van giảm tải

1

Thép 60C2

13

Đệm van

1

Thép C45

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày


GIẢM CHẤN SAU

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 2,5:1

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55


C-C
Tỷ lệ: 2,5:1

ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH GIẢM CHẤN TRƯỚC
A-A
Tỷ lệ: 2,5:1

Ptr (N)

1
4 x Ø1,2

2

3158


4 x Ø1,9

3

28
Ø10

1972,2

H7
g6

27
26
25
24
23

4
Ø60

V (m/s)

5

0,3

0,6

V (m/s)


0
0,3

B-B
Tỷ lệ: 2,5:1
Ø50

22

6

4 x Ø1,5

0,6

717
4 x Ø1,2

1147,2
Ø35

7

A

Ø8

H7
g6


H7
js6

21

A

Pn (N)

8
20
9
10
11

B

Ø7

H7
js6

B

19
18

YÊU CẦU KỸ THUẬT


17
12
13

16

14
15

1. Kiểm tra độ khít kín của giảm chấn đối với
áp suất ở vận tốc V=0,6 m/s.
2. Kiểm tra điều kiện làm việc của giảm chấn
khi nén và trả ở vận tốc V=0,3 m/s.
3. Đảm bảo số lượng dầu trong giảm
chấn: 0,35l/1 giảm chấn.
28

Phớt

1

Cao su

27

Bộ phận chặn

1

Gang


26

Phớt

1

Cao su

25

Tấm chặn lò xo

1

Thép CT3

24

Phớt

1

Cao su

23

Lò xo

1


Thép 60C2

1

Thép C45

Lò xo van nén

1

Thép 60C2

Xéc măng

1

Gang

19

Đĩa đệm

1

Thép C45

18

Đế chân Piston


1

Thép A12

22

Bạc chặn

21
20

12

Thân van trả

1

Thép C45

11

Đệm chặn lò xo

1

Thép C45
Thép 60C2

10


Lò xo

1

9

Đệm van

1

Thép C45

8

Piston

1

Thép A12
Thép C45

Xi lanh

1

6

Ống giảm chấn


1

5

Thanh đẩy

1

4

Bộ phận d.hướng

1

Thép C45

3

Phớt

1

Cao su

Bạc ép

1

Cao su


1

Thép C45

7

2
1

Tai giảm chấn

TT

Tên chi tiết

Ký hiệu

Số lượng

Thép C45
Thép C45

Kh.lượng

Vật liệu

Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO CHO XE TẢI 3 ,5 TẤN


17

Đệm van

1

Thép C45

16

Đĩa đệm

1

Thép C45

Ch. năng Họ và tên

15

Đế chân van trả

1

Thép A12

H. dẫn

Lưu Văn Tuấn


14

Lò xo van giảm tải

1

Thép 60C2

Thiết kế

Đặng Đình Binh

13

Đệm van

1

Thép C45

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

GIẢM CHẤN
TRƯỚC


Kh.lượng:

Tỷ lệ: 2,5:1

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55


2280
1850

11

1350

12

13

1450
A

90

C


A

5

C

6

7

8

9

10

2

1

4

3

21 20 19

17

18


16

15

14

4300
6670

21

Bu lông

M8

1

Thép C40

20

Bu lông

M 10

1

Thép C40

19


Bu lông

M8

2

Thép C45

18

Bán trục

1

Thép C45

17

Bu lơng chữ U

2

Thép C45

Nhíp sau chính

2

Thép 60C2


Quang nhíp

Giảm chấn

1

Thép C45

9

Đai ốc M12

2

Thép 60C2

8

Bu lông M10

4

Thép C45

7

Cầu xe

1


Thép C45

6

Đai ốc M10

4

Thép 60C2

5

Quang treo

1

Thép 60C2

4

Đai giữ bộ nhíp

4

Thép 60C2

3

Nhíp


1

Thép 60C2

2

Đai ốc M15

3

Thép 60C2

1

16
15

10

Gối cố định đầu nhíp

TT

Tên chi tiết

Thép C45

1
Ký hiệu


Số lượng

K.lượng

Vật liệu

Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO XE TẢI 3,5 TẤN

6

Thép CT3

14

Giá treo sau chính

1

Thép C45

Ch.năng Họ và tên

13

Giảm chấn sau


2

Thép C40

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

12

Giá treo nhíp phụ

2

Thép C45

Thiết kế

Đặng Đình Binh

11

Giá treo trước chính

1

Thép C45

Duyệt


Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

BỐ TRÍ CHUNG

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 1:10

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55


1450

C

A

90

B

A


B
2

6

5

A-A
Tỷ lệ: 1:1

7

B-B
Tỷ lệ: 1:1

8

9

10

4

1

3

C-C
Tỷ lệ: 1:1


14
15

11

16

90

12

13

16

Gối di động đầu nhíp

1

Thép C45

15

Gối di động

1

Thép 60C2

14


Gối đỡ

1

Thép 60C2

13

Đệm ống

3

Thép 60C2

12

Chốt nhíp

1

Thép C45

11

Đinh tán

2

Thép 60C2


10

Giảm chấn

1

Thép C45

9

Đai ốc M12

2

Thép 60C2

8

Bu lông M10

4

Thép C45

7

Cầu xe

1


Thép C45

6

Đai ốc M10

4

Thép 60C2

5

Quang treo

1

Thép 60C2

4

Đai giữ bộ nhíp

4

Thép 60C2

3

Nhíp


1

Thép 60C2

2

Đai ốc M15

3

Thép 60C2

1

Gối cố định đầu nhíp

1

STT

Tên chi tiết

Ký hiệu

Số lượng

Thép C45
Khối lượng


Vật liệu

Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO XE TẢI 3,5 TẤN
Ch.năng Họ và Tên
Hg. dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

Khối Lượng: Tỷ lệ: 1:2

BẢN VẼ
NHÍP TRƯỚC

Tờ Số:

Số tờ:


Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-k55


BIỂU ĐỒ ỨNG SUẤT
2
NHÍP TRƯỚC (N/mm )

307

BIỂU ĐỒ ỨNG SUẤT
2
NHÍP SAU CHÍNH (N/mm )

A

B

307

350

A

B

388

350


Lá 1
583
680

325

Lá 10

Lá 1

793
880

325

374

374

BIỂU ĐỒ ỨNG SUẤT
2
NHÍP SAU PHỤ (N/mm )

A388

B

316
370


A 205

388

388

Lá 1
520
630

Lá 2

220

525
583

Lá 2

331

205 B

331

Lá 11

741
793


262
316

381

381

220

402

Lá 2

454
520

402

Lá 3

220

220

466
525

331

331


Lá 3

Lá 12

688
741

Lá 4

374

206
262

374

402

Lá 3

388
454

223

223
402

407

466

Lá 4

331

331

321
388

Lá 4

Lá 13

636
688

Lá 5

150
206

381

381

431

431


348
407

336

226

226

Lá 5

253
321

336

230

230

Lá 5
583
636

Lá 6
342

381


381

288
348

Lá 6

Lá 14

Lá 7

Lá 6

348

110
184

530
583

Lá 7
227
288

381

367

381


348

246

246

646

342

184
253

90
150

Lá 15
90

Lá 7

Lá 8
165
227

Lá 8
110

381


381

370

370

477
530

Lá 8

Lá 9
424
477

99
165

555

388

388

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP

Lá 9
Lá 10
99


370
424

THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO CHO XE TẢI 3,5 TẤN
Ch.năng Họ và tên
H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

BIỂU ĐỒ
ỨNG SUẤT NHÍP

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 1:5

Tờ số:

Số tờ:


Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-k55


1850

1350
3
1

2

A

C

B

B

A

11

C
10

6


9

5

4

7

8

D-D
Tỷ lệ: 1:2

A-A

C-C

Tỷ lệ: 1:1

B-B

Tỷ lệ: 1:1

Tỷ lệ: 1:1
24

Tấm đệm

1


Thép C40

23

Chốt nhíp

1

Thép C45

22

Đai ốc

1

Thép C45

21

Bạc lót

1

Thép C45

20

18
12


13
19

14

Ø40 H7
g6

20

21

2

Thép 60C2

19

Tấm trượt

1

Thép C45

18

Chốt của tấm trượt

1


Thép C45

Nhíp sau chính

17

Bu lơng

1

Thép C40

16

Bạc lót

1

Thép C45

15

Chốt nhíp

1

Thép C45

14


Vú mỡ

1

Thép C40

13

Tai nhíp

1

Thép C45

12

Đai ốc

1

Thép C45

11

Bu lơng

M8

1


Thép C40

10

Bu lông

M 10

1

Thép C40

9

Bu lông

M8

2

Thép C45

8

Bán trục

1

Thép C45


Bu lông chữ U

2

Thép C45

Nhíp sau chính

2

Thép 60C2

7
6

15

5

Quang nhíp

6

Thép CT3

4

Giá treo sau chính


1

Thép C45

3

Sắt xi

1

Thép C40

2

Giá treo nhíp phụ

2

Thép C45

1

Giá treo trước chính

1

Thép C45

Tên chi tiết


TT

16

Ký hiệu

Số lượng

K.lượng

Vật liệu

Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
17

24

23

22

THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO XE TẢI 3,5 TẤN
Ch.năng

Họ và tên

H.dẫn


Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

BẢN VẼ
NHÍP SAU

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 1:2

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55


0,02 A
R5


0,01 A

2,5

1,25
lên

Cắt

0,01 A

2,5

lên

1,9

Cắt

45°

45°

-0,025

-0,009

Ø35

28


Ø30

16,5

Ø32,5

1,2
0

+0,015

2.5

Ø15,5

+0,042

Ø39 +0,026

Ø31,5

18

25,5

16

Ø31,5


1,5

2

7
12

1

A

0,02 A

14

4

0,02 A

9

A
YÊU CẦU KỸ THUẬT

YÊU CẦU KỸ THUẬT
1. Bề mặt đầu được mài tinh
1. Bề mặt đầu được mài tinh

2. Dung sai cáckích thước khác theo ccx8,
độ bóng các bề mặt cịn lại là Rz1,0

3. Độ khơng vng góc giũa mặt đầu với đường
tâm lỗ không quá 0,02/100
4. Độ cứng bề mặt thân van đạt 40-45HRC

2. Dung sai cáckích thước khác theo ccx8,
độ bóng các bề mặt cịn lại là Rz1,0
3. Độ khơng vng góc giũa mặt đầu với đường
tâm lỗ không quá 0,02/100
4. Độ cứng bề mặt thân van đạt 40-45HRC
Ch.năng

Họ và tên

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

THÂN VAN TRẢ
Thép C45


Kh.lượng:

Tỷ lệ: 5:1

Ch.năng

Tờ số:

Số tờ:

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55

2,5

Họ và tên

Chữ ký Ngày


PISTON
GIẢM CHẤN
Thép A12

Khối lượng: Tỷ lệ: 5:1
Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55

4,75 4,75

Ø3
19

A

Ø17

0

Ø7

+0,015

0,01 A


Ø25

+0,015

0

Ø7

A

2.5

Ø15

-0,009

-0,025

Ø23

Ø35

A

1,75

Ø8

1,5


A

A

1

0,02 A
4
5,5

YÊU CẦU KỸ THUẬT

YÊU CẦU KỸ THUẬT

1. Các bước của lị xo phải đều nhau
2.Tơi, ram chi tiết sau khi gia công

1. Bề mặt đầu được mài tinh
2. Độ khơng vng góc giữa mặt đầu với đường
tâm lỗ không quá 0,02/100
3. Độ cứng bề mặt thân van đạt 40-45HRC

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO CHO XE TẢI 3,5 TẤN
Ch.năng

Họ và tên

H.dẫn


Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

ĐỆM CHẶN
LỊ XO
Thép C45

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 5:1

Ch.năng

Tờ số:

Số tờ:

H.dẫn

Lưu Văn Tuấn


Thiết kế

ĐẶNG ĐÌNH BINH

Duyệt

Võ Văn Hường

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ơtơ-K55

Họ và tên

Chữ ký Ngày

LỊ XO
Thép 60C2

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 5:1

Ch.năng Họ và tên

Tờ số:

Số tờ:

H.dẫn


Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đăng Đình Binh

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ơtơ-K55

Duyệt

Chữ ký Ngày

Khối lượng: Tỷ lệ: 5:1

BẢN VẼ
CHI TIẾT

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-k55


ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH GIẢM CHẤN SAU
A-A
Tỷ lệ: 2,5:1


1

Ptr (N)

4 x Ø1,2

2

4 x Ø1,9

3

7174

28
Ø10

H7
g6

27

4483.5

26
25
24
23
4
Ø70


5

V (m/s)

B-B
Tỷ lệ: 2,5:1

Ø60

0,6

0,3

B

0,6

1630,5

4 x Ø1,5
4 x Ø1,5

Ø40

V (m/s)

0

0,3


2609

H7
g6

22

6

Pn(N)

21

7

A

Ø8

H7
js6

A

8

YÊU CẦU KỸ THUẬT
20


9
10
11

B
Ø7

H7
js6

B

19
18
17

1. Kiểm tra độ khít kín của giảm chấn đối với
áp suất ở vận tốc V=0,6 m/s.
2. Kiểm tra điều kiện làm việc của giảm chấn
khi nén và trả ở vận tốc V=0,3 m/s.
3. Đảm bảo số lượng dầu trong giảm
chấn: 0,35l/1 giảm chấn.

12
13

16

14
15


28

Phớt

1

Cao su

27

Bộ phận chặn

1

Gang

26

Phớt

1

Cao su

25

Tấm chặn lò xo

1


Thép CT3

24

Phớt

1

Cao su

23

Lò xo

1

Thép 60C2

1

Thép C45

Lò xo van nén

1

Thép 60C2

Xéc măng


1

Gang

19

Đĩa đệm

1

Thép C45

18

Đế chân Piston

1

Thép A12

22

Bạc chặn

21
20

12


Thân van trả

1

Thép C45

11

Đệm chặn lò xo

1

Thép C45
Thép 60C2

10

Lò xo

1

9

Đệm van

1

Thép C45

8


Piston

1

Thép A12
Thép C45

Xi lanh

1

6

Ống giảm chấn

1

5

Thanh đẩy

1

4

Bộ phận d.hướng

1


Thép C45

3

Phớt

1

Cao su

Bạc ép

1

Cao su

1

Thép C45

7

2
1

Tai giảm chấn

TT

Tên chi tiết


Ký hiệu

Số lượng

Thép C45
Thép C45

Kh.lượng

Vật liệu

Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO CHO XE TẢI 3,5 TẤN

17

Đệm van

1

Thép C45

16

Đĩa đệm

1


Thép C45

Ch. năng Họ và tên

15

Đế chân van trả

1

Thép A12

H. dẫn

14

Lò xo van giảm tải

1

Thép 60C2

13

Đệm van

1

Thép C45


Lưu Văn Tuấn

Thiết kế

Đặng Đình Binh

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

GIẢM CHẤN SAU

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 2,5:1

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55


C-C
Tỷ lệ: 2,5:1


ĐƯỜNG ĐẶC TÍNH GIẢM CHẤN TRƯỚC
A-A
Tỷ lệ: 2,5:1

Ptr (N)

1
4 x Ø1,2

2

3158

4 x Ø1,9

3

28
Ø10

1972,2

H7
g6

27
26
25
24
23


4
Ø60

V (m/s)

5

0,3

0,6

V (m/s)

0
0,3

B-B
Tỷ lệ: 2,5:1
Ø50

22

6

4 x Ø1,5

0,6

717

4 x Ø1,2

1147,2
Ø35

7

A

Ø8

H7
g6

H7
js6

21

A

Pn (N)

8
20
9
10
11

B


Ø7

H7
js6

B

19
18

YÊU CẦU KỸ THUẬT

17
12
13

16

14
15

1. Kiểm tra độ khít kín của giảm chấn đối với
áp suất ở vận tốc V=0,6 m/s.
2. Kiểm tra điều kiện làm việc của giảm chấn
khi nén và trả ở vận tốc V=0,3 m/s.
3. Đảm bảo số lượng dầu trong giảm
chấn: 0,35l/1 giảm chấn.
28


Phớt

1

Cao su

27

Bộ phận chặn

1

Gang

26

Phớt

1

Cao su

25

Tấm chặn lò xo

1

Thép CT3


24

Phớt

1

Cao su

23

Lò xo

1

Thép 60C2

1

Thép C45

Lò xo van nén

1

Thép 60C2

Xéc măng

1


Gang

19

Đĩa đệm

1

Thép C45

18

Đế chân Piston

1

Thép A12

22

Bạc chặn

21
20

12

Thân van trả

1


Thép C45

11

Đệm chặn lò xo

1

Thép C45
Thép 60C2

10

Lò xo

1

9

Đệm van

1

Thép C45

8

Piston


1

Thép A12
Thép C45

Xi lanh

1

6

Ống giảm chấn

1

5

Thanh đẩy

1

4

Bộ phận d.hướng

1

Thép C45

3


Phớt

1

Cao su

Bạc ép

1

Cao su

1

Thép C45

7

2
1

Tai giảm chấn

TT

Tên chi tiết

Ký hiệu


Số lượng

Thép C45
Thép C45

Kh.lượng

Vật liệu

Ghi chú

ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP
THIẾT KẾ HỆ THỐNG TREO CHO XE TẢI 3 ,5 TẤN

17

Đệm van

1

Thép C45

16

Đĩa đệm

1

Thép C45


Ch. năng Họ và tên

15

Đế chân van trả

1

Thép A12

H. dẫn

Lưu Văn Tuấn

14

Lò xo van giảm tải

1

Thép 60C2

Thiết kế

Đặng Đình Binh

13

Đệm van


1

Thép C45

Duyệt

Võ Văn Hường

Chữ ký Ngày

GIẢM CHẤN
TRƯỚC

Kh.lượng:

Tỷ lệ: 2,5:1

Tờ số:

Số tờ:

Trường ĐHBK Hà Nội
Lớp ôtô-K55



×