Tải bản đầy đủ (.pdf) (44 trang)

BÁO CÁO NGÀNH CHỨNG KHOÁN 2017

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.73 MB, 44 trang )

BÁO CÁO

NGÀNH CHỨNG
KHOÁN 2017
Tháng 8, 2017


NỘI DUNG
TỔNG QUAN TÌNH HÌNH KINH TẾ THẾ GIỚI

TỔNG QUAN TÌNH HÌNH KINH TẾ VIỆT NAM

THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHỐN VIỆT NAM

DOANH NGHIỆP NỔI BẬT

1


TỔNG QUAN TÌNH HÌNH KINH TẾ THẾ GIỚI
 GDP & CPI THẾ GIỚI
4.50%
4.00%
3.50%
3.00%
2.50%
GDP
CPI

2.00%
1.50%



1.00%
0.50%
0.00%

2012

2013

2014

2015

2016
Nguồn: World Bank
2


TỔNG QUAN TÌNH HÌNH KINH TẾ VIỆT NAM

THỰC TRẠNG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM

TRIỂN VỌNG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM

3


TRIỂN VỌNG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM
 CPI VÀ GDP
10%


9%
8%
7%
6%
5%
4%
3%
2%
1%

0%

2012

2013
GDP

2014

2015

2016

CPI

Nguồn: Tổng cục thống kê
4



THỰC TRẠNG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM
 TỐC ĐỘ TĂNG TRƯỞNG CÁC NGÀNH CHỦ LỰC
14%

12%

10%

8%

6%

4%

2%

0%

2012

2013
Sản xuất

2014
Xây dựng

2015
Dịch vụ

2016


6Th2017

Tăng trưởng GDP

Nguồn: Tổng cục thống kê
5


TRIỂN VỌNG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM
 TÁI CƠ CẤU: CƠ HỘI MỚI CHO HỆ THỐNG NGÂN HÀNG

Nghị quyết thí điểm về xử lý nợ xấu được Quốc hội thông qua
6


TRIỂN VỌNG NỀN KINH TẾ VIỆT NAM
 VỐN FDI VÀO VIỆT NAM
25

20

15

Tỷ USD

Đăng ký

Giải ngân
10


5

0

2013

2014

2015

2016

5Th2017

Nguồn: Tổng cục thống kê
7


TỔNG QUAN THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
VIỆT NAM

THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
VIỆT NAM

TRIỂN VỌNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN
VIỆT NAM

8



THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHỐN VIỆT NAM
 VỐN HĨA THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHỐN (TTCK)
120

60%

55%

100

50%
43.20%

Tỷ USD

80

40%

35.70%
31.60%

33.40%

32.60%

32.80%

32.30%


33.10%

60

30%

40

20%

20

10%

0

0%

2009

2010

2011

2012
Vốn hóa TTCK

2013


2014

2015

2016

6Th2017

Vốn hóa TTCK/GDP

Nguồn: MSC thống kê
9


THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHỐN VIỆT NAM
 GTGD BÌNH QUÂN PHIÊN 2010-6Th2017
4,000

3,500

3,000

Tỷ đồng

2,500

2,000

1,500


1,000

500

0

2010

2011

2012

2013

2014

2015

2016

6Th2017

Nguồn: MSC thống kê
10


THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

 LỊCH SỬ TĂNG TRƯỞNG CỦA VN INDEX
1,000

900

800
700
600

500
400
300
200
100
0
2000

2001

2002

2003

2004

2005

2006

2007

2008


2009

2010

2011

2012

2013

2014

2015

2016

Nguồn: MSC thống kê
11


THỰC TRẠNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

 LỊCH SỬ TĂNG TRƯỞNG CỦA HNX INDEX
350

300

250

200


150

100

50

0
2006

2007

2008

2009

2010

2011

2012

2013

2014

2015

2016


Nguồn: MSC thống kê
12


TRIỂN VỌNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM

6Th2017: 571 DN đạt lợi nhuận

2015: 110 DN

6Th2017: Khối ngoại mua ròng 9.110 tỷ

2016: 71 DN

Thị trường CKPS ra mắt
vào 10/08/2017

Kỳ vọng Thông tư 210 CTCK cho phép ghi
nhận Lợi nhuận trong hoạt động tự doanh
13


TRIỂN VỌNG THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
 TRIỂN VỌNG NÂNG HẠNG THỊ TRƯỜNG
- Các tiêu chí định lượng khơng phải trở ngại lớn với Việt Nam.
-Nhóm tiêu chí định tính mới là những rào cản chính trong q trình nâng hạng của Việt
Nam:
+ Vấn đề sở hữu nước ngoài.
+ Vấn đề lưu chuyển dịng vốn.
+ Vấn đề cơng bố thông tin bằng tiếng Anh.


14


THÁCH THỨC THỊ TRƯỜNG CHỨNG KHOÁN VIỆT NAM
- Thị trường dự báo sẽ có nhiều biến động mạnh do các yếu tố về kinh tế, chính trị thế giới.

- Sự cạnh tranh giữa các CTCK ngày càng gia tăng.
Phí giao
dịch
Lãi
Margin
-

Lợi nhuận từ hoạt động tự doanh sẽ biến động mạnh khi hoạch tốn theo thơng tư
210/2014/TT-BTC.

-

Sự minh bạch của thị trường còn hạn chế.
15


DOANH NGHIỆP NỔI BẬT

CT CP CHỨNG KHỐN SÀI GỊN

CT CP CHỨNG KHỐN TP HỒ CHÍ MINH

CT CP CHỨNG KHỐN SÀI GÒN HÀ NỘI


16


DOANH NGHIỆP NỔI BẬT
 LNTT CỦA TOP CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
1,200

1,000

Tỷ đồng

800

600

400

200

0
SSI

2012
HCM

2013
VND

2014

FTS

SHS

2015
CTS

2016
BSI

MBS

Nguồn: MSC tổng hợp
17


DOANH NGHIỆP NỔI BẬT
 TƯƠNG QUAN GIÁ TRỊ CHO VAY MARGIN VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU CỦA
3 CÔNG TY: SSI, HCM, SHS
10,000
9,000
8,000
7,000

Tỷ đồng

6,000
5,000

4,000

3,000
2,000
1,000
0

SSI

HCM

Vốn CSH

SHS

Cho vay Margin
Nguồn: MSC tổng hợp
18


DOANH NGHIỆP NỔI BẬT

CƠNG TY CỔ PHẦN CHỨNG KHỐN SÀI GỊN
CƠ CẤU CỔ ĐƠNG
17%

Thơng tin cơ bản (15/08/2017)
P/E

11,85

KLCP NY


484,243 triệu CP

Vốn hóa (Tỷ đồng)

51%

10%
6%
5%

12.179

3%
2% 2%

4%

Hoạt động kinh doanh chính
 Mơi giới CK
 Tự doanh CK

Daiwa Securities Group Inc.
Công ty TNHH Đầu tư NDH
Cơng ty TNHH Bất động sản Sài Gịn Đan Linh



Bảo lãnh phát hành CK


Market Vectors Vietnam ETF



Lưu ký CK

Deutsche Bank AG London



Tư vấn đầu tư CK

Norges Bank



Giao dịch Ký qũy CK

CTCP Đầu tư Đường Mặt trời



HĐ KD CK phái sinh

Cổ đông nội bộ
Cổ đông khác

19



DOANH NGHIỆP NỔI BẬT
777 Nhân viên

CN Hà Nội
PGD Trần Hưng Đạo
PGD Nguyễn Chí Thanh
CN Mỹ Đình
CN Hải Phịng

01/2017: Vốn điều lệ  4.900
tỷ đồng

05/2010: Vốn điều lệ  3.511 tỷ
đồng
05/2006: Trở thành CTCK có quy
mơ vốn lơn nhất trên TTCK VN

07/2001: Vốn điều lệ : 20 tỷ đồng
CN Nha Trang
PGD Nguyễn Văn Cừ
PGD Phạm Ngọc Thạch
Trụ sở chính

Vốn điều lệ : 6 tỷ đồng

04/2008: Vốn điều lệ  1.367
tỷ đồng
09/2006: Vốn điều lệ: 500 tỷ
đồng
06/2005: Vốn điều lệ: 52 tỷ

đồng

30/12/1999: Thành lập SSI

CN Nguyễn Công Trứ
CN Vũng Tàu

20


DOANH NGHIỆP NỔI BẬT
 CƠ CẤU DOANH THU SSI
100%
90%

80%

12.46%

19.02%

21.00%

70%

19.22%

18.58%
30.99%


60%
44.97%

50%

3.87%
49.27%

19.37%

17.19%
5.17%

19.14%

24.24%

3.42%

40%
30%
20%

46.09%
32.56%

10%
0%

2012


54.17%

51.53%

50.43%

2015

2016

6Th2017

27.00%

2013

2014

DT lưu ký CK

DT từ HĐ tư vấn

Lãi từ các khoản cho vay và phải thu

DT từ HĐ MG

DT từ HĐ khác

DT từ HĐ tự doanh


Nguồn: SSI
21


DOANH NGHIỆP NỔI BẬT
TSTC AFS

 DANH MỤC ĐẦU TƯ 30/6/2017
10.81%

TỔNG GIÁ TRỊ DANH MỤC 9.000 TỶ

SGN

5.67%

TMS

7.87%
9.39%
10.69%

17.23%

OPC

39.49%

VSC


CTD
CP Niêm yết khác

16.09%

CP chưa niêm yết

21.07%

61.71%

TSTC FVTPL
10.05%

5.36%

PLX
DBC

21.27%

ELC

14.62%
TSTC FVTPL

TSTC AFS

HTM (Tiền gửi kỳ hạn)


17.94%
10.44%
3.22%
4.12%

12.97%

SSC
PVS
VAF
CP niêm yết khác
CP chưa niêm yết
Trái phiếu

Nguồn: SSI
22


DOANH NGHIỆP NỔI BẬT
 BIÊN LỢI NHUẬN GỘP
2,500

80%
70%

2,000
60%
50%


Tỷ đồng

1,500

40%
1,000

30%
20%

500

10%
0

0%
2012

2013
DT Thuần

2014
LN gộp

2015

2016

6Th2017


Biên lợi nhuận gộp
Nguồn: SSI
23


DOANH NGHIỆP NỔI BẬT
 THỊ PHẦN MÔI GIỚI SSI
16%

14.85%
13.69%

14%

12.53%

13.07%
11.77%

12%

11.03%

10.63%

9.97%

9.61%

10%

7.50%

8%
6.29%
6%
4.45%
4%

2%

0%

2012

2013

2014
Thị phần MG sàn HNX

2015

2016

6Th2017

Thị phần MG sàn HOSE

Nguồn: HOSE, HNX
24



×