Tải bản đầy đủ (.pdf) (41 trang)

3200 TỪ VỰNG TIẾNG BỒ ĐÀO NHA potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (585.16 KB, 41 trang )

Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
1
z
LỚP CHUYÊN GIA TIẾNG BỒ ĐÀO NHA
KHOÁ 10 - BỘ Y TẾ
BS.CKII. TRƯƠNG TẤN HƯNG

3200 TỪ VỰNG TIẾNG BỒ ĐÀO NHA
H
H
N
N


I
I
,
,
T
T
H
H
N
N
G
G
1
1
2
2
N


N
Ă
Ă
M
M
2
2
0
0
1
1
2
2
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
2
Portuguese to vietnamita Dictionary
Bồ Đào Nha Từ điển tiếng Việt
Bạn đang tìm kiếm cho một Bồ Đào Nha Từ điển tiếng Việt?
Nhìn xa hơn, bởi vì, trên trang này có một mini-từ điển hữu ích nhất từ Bồ Đào Nha
cũng như một số thành ngữ.
Trong từ điển này, "m" hoặc "f"., Sau mỗi từ, cho thấy từ đó hoặc là có nam tính hay
nữ tính. Viết tắt "pl" là viết tắt cho số nhiều.
Trong một số trường hợp, bên cạnh một từ cụ thể, bạn sẽ tìm thấy một gợi ý để xem
một mục cụ thể trong ngữ pháp. Tìm nó cũng có trong trang web này và tìm hiểu lý do
tại sao từ đó cụ thể là quan trọng và nó được sử dụng như thế nào.
Vì vậy, bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của một từ Bồ Đào Nha?
Đi qua phần thứ tự chữ cái của từ điển này, và kiểm tra các từ được quan tâm đặc biệt
cho bạn.
Xin lưu ý: Bồ Đào Nha, K, W và Y được sử dụng cho các từ nước ngoài và các ký
hiệu khoa học chỉ.

1. a – to, at, the f.
2. a que horas? - thời gian nào?
3. abaixo - xuống
4. abelha - con ong
5. aberto/a - mở
6. aborrecido/a - nhàm chán
7. abraçar - để nắm lấy
8. abraço – ôm hôn, ôm
9. Abril - tháng Tư
10. abrir - để mở
11. abrir uma conta bancária - để mở
một tài khoản ngân hàng
12. absolutamente - hoàn toàn
13. acabar - kết thúc
14. acabar de - đã làm điều gì đó
15. acariciar - vuốt ve
16. acaso - cơ hội
17. acaso: por acaso sabe… - bạn có
xảy ra cho biết
18. acção - hành động
19. aceitar - chấp nhận
20. acender - với ánh sáng
21. acetona - tẩy sơn móng tay
22. adaptar - để chuyển thể
23. adega - hầm rượu
24. adeus - lời tạm biệt
25. adiantado/a - nhanh, tiên tiến
26. adiantar o relógio - để đưa đồng
hồ về phía trước.
1600. achar - để tìm kiếm, để suy nghĩ

1601. acidente - tai nạn. m.
1602. acima - trên
1603. acolhedor – chào đón m.
1604. acolhedora – chào đón f.
1605. acolher - để nhận
1606. acompanhamento - đơn đặt hàng
bên
1607. acompanhar - để đi với, đi cùng
với
1608. acontecer - xảy ra
1609. acordar - để thức dậy, đồng ý
1610. acordo - Hợp đồng
1611. acreditar - tin
1612. acrescentar - thêm
1613. actividade - hoạt động. f.
1614. actor/ator - diễn viên
1615. actriz/atriz - nữ diễn viên
1616. actual/atual – hiện tại
1617. actualmente/atualmente - hiện
nay, ngày nay
1618. açúcar - đường
1619. açucareiro - đường bát
1620. acudam! - giúp đỡ!
1621. acudir - để giúp đỡ một người nào
đó gặp nạn
1622. água - nước
1623. água com gás - nước lấp lánh
1624. água sem gás - nước tĩnh lặng
Lp chuyờn gia ting B o Nha khoỏ 10 - B y t - BS.CKII. Trng Tn Hng - 098.6.534.381 -
3

27. aộreo/a: linha aộrea - hóng hng
khụng
28. adiar trỡ hoón, a tr li
29. admirar - chiờm ngng
30. admirar-se de - c ngc
nhiờn
31. admitir - tha nhn
32. adoỗar - lm ngt
33. adoecer - cú c / b bnh
34. adorar - th ly, yờu rt nhiu
35. adormecer - i ng
36. adquirir - cú c
37. adulto/a - ngi ln
38. advogado/a - lut s, ngi bin h
39. ar khụng khớ m.
40. aeroporto - sõn bay
41. afastado/a - xa (sõn khỏch), xa xụi
42. afastar - y sang mt bờn (di
chuyn i)
43. afiador - bỳt chỡ mi
44. afiar - lm sc nột
45. afilhado/a - con u / con gỏi
46. afinal cui cựng
47. afixar - dớnh
48. aflito/a - tuyt vng lo lng
49. agarrar - nm bt
50. agờncia - c quan
51. agenda - lch trỡnh, chng trỡnh
52. agora - bõy gi
53. Agosto - Thỏng Tỏm, oai phong

54. agradar - lm hi lũng
55. agradỏvel - d chu, vui v
56. agradecer - cm n
57. agrớcola nụng nghip
58. agricultor - nụng dõn
59. agricultura nụng nghip
60. amanhó - ngy mai
61. amar - yờu thng
62. amarelo/a - mu vng
63. amargo/a - cay ng
64. amỏvel - loi
65. ambiente -bu khớ quyn, mụi
trng. m.
66. ambivalente - mõu thun
67. ambulõncia - xe cu thng
68. amờijoa - Sũ
1625. ỏgua mineral - nc khoỏng
1626. aguarde, por favor - xin vui lũng
ch i
1627. aguardente c bit loi ru
brandy
1628. aguarela - mu nc
1629. aguỗador - cỏi gt bỳt chỡ
1630. aguỗar - lm sc nột
1631. aguentar - chu ng, ng, chu
c, chu
1632. ỏguia - chim i bng
1633. agulha - kim
1634. aớ - cú
1635. ainda - vn cũn, nhng

1636. ajuda - giỳp
1637. ajudar - giỳp
1638. alargar - m rng
1639. alcatifa - thm
1640. ỏlcool - y t ru m.
1641. aldeia - ngụi lng
1642. alegre - hnh phỳc, vui v
1643. alegria - hnh phỳc, nim vui
1644. alộm - vt ra ngoi
1645. alộm de ngoi ra, bờn cnh ú,
ngoi
1646. aletria - bỳn bỏnh
1647. alface - rau dip. f.
1648. alfaiate - may m.
1649. alfõndega - hi quan
1650. algodóo - bụng m.
1651. alguộm - mi ngi
1652. algum/alguma - mt s
1653. alho - Ti
1654. ali - (trờn) cú
1655. aliỏs - bờn cnh vic hn th na
1656. alimentaỗóo - cho n. f.
1657. alimentar - nuụi
1658. almoỗar - (cú) n tra
1659. almoỗo - n tra
1660. almofada - gi
1661. alojamento - ch
1662. alojar - khiu
1663. altar - bn th m.
1664. alto/a - cao

1665. altura - chiu cao
1666. altura: a certa altura - ti mt
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
4
69. ameixa - mận
70. amêndoa - hạnh nhân
71. amendoeira - cây hạnh nhân
72. amiga - người bạn nữ
73. amigo - bạn bè nam
74. amizade - hữu nghị. f.
75. amor - tình yêu m.
76. amoras - mâm xôi, đen f.pl.
77. amoroso/a - yêu
78. analisar - để phân tích
79. análise - phân tích. f.
80. ananás - dứa m.
81. andar - đi bộ, đi xe
82. andar - sàn m.
83. andar (o táxi anda depressa) - để
đi (taxi sẽ nhanh)
84. andebol - ném m.
85. andorinha - nuốt
86. anedota - giai thoại - câu chuyện
87. anestesista - bác sĩ gây mê
88. anfiteatro - bài giảng, phòng /
giảng đường
89. anfitrião/anfitriã - máy chủ / bà
chủ
90. animado/a - vui vẻ
91. animal - động vật m.

92. aparecer - xuất hiện, lần lượt lên
93. apartamento - căn hộ
94. apeadeiro - tàu dừng
95. apelido - họ
96. apenas - chỉ
97. apertado/a - chặt chẽ
98. apertar - thắt chặt, bóp
99. apertar o cinto de segurança -
buộc chặt dây an toàn của bạn
100. apesar de - mặc dù
101. apetece-me - tôi cảm thấy như
102. apitar - huýt sáo, quá nóng
103. apontar - để làm cho một lưu ý
104. apreçar - để hỏi giá
105. apreciar - để đánh giá, tăng giá
106. aprender - học
107. aquilo - đó (điều)
108. aquisição - mua lại
109. ar - không khí m.
110. arado - cày
thời gian, tất cả các của một bất ngờ.
1667. alugar - cho thuê, thuê, để cho
1668. aluguer - thuê m.
1669. aluno/a - sinh viên, học sinh
1670. ano - năm
1671. anterior - Trước
1672. antes - trước khi
1673. antes de - trước khi
1674. antigamente - trong quá khứ
1675. antigo/a - cũ, đồ cổ

1676. antipático/a - không thân thiện,
khó chịu, không đẹp
1677. anual - hàng năm
1678. anunciar - thông báo
1679. aonde - nơi để.
1680. apagador - Ban gạt nước, tẩy m.
1681. apagar - để đưa ra, tắt
1682. apaixonado/a (por) - đam mê,
trong tình yêu (với)
1683. apaixonar(-se) - rơi vào tình yêu
1684. apalpar - để liên lạc
1685. apanha - sau thu hoạch
1686. apanhar - để nắm bắt, lấy
1687. apanhar (o autocarro, comboio) -
để đón (xe buýt, tàu)
1688. apanhar uma seca - để lại chờ đợi
rất nhiều thời gian (PT tiếng lóng)
1689. aprendiz/a - học việc
1690. apresentador/a de televisão -
chương trình truyền hình
1691. apresentar - đến nay
1692. apressado/a - vội vàng
1693. aproveitar-se de - để tận dụng
1694. aproximar-se de - để có được gần
/ gần
1695. aquecedor - nóng m.
1696. aquecer - để sưởi ấm
1697. aquecimento - nóng
1698. aquele/aquela - điều đó, cái ấy, cái
kia, chỉ việc ấy, việc đó, người mà tôi

muốn nói (đại từ chỉ thị)
1699. aqui - ở đây
1700. armário - tủ
1701. armazém - cửa hàng m.
1702. arquitecto/a - kiến trúc sư
1703. arquitectura - kiến trúc
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
5
111. aranha - nhện
112. árbitro/a - trọng tài
113. arbusto - bụi cây
114. ardina - tờ báo cậu bé m.
115. areia - cát, bãi cát
116. arenque - cá trích m.
117. arma - vũ khí
118. aspirador - máy hút bụi m.
119. aspirar - để hút bụi
120. assado/a - nướng
121. assar - để rang
122. assassinar - ám sát, giết người
123. asseado/a - gọn gàng và ngăn nắp
124. assembleia - lắp ráp
125. assento - chỗ
126. assim - vì vậy, do đó, trong này /
theo cách đó
127. assim como - giống như
128. assim – vì vậy
129. Assim: mesmo assim - ngay cả
như vậy
130. assinar - ký

131. assinatura - chữ ký
132. assistência - tham dự
133. assistente de bordo - tiếp viên
134. assistir a - tham dự
135. assistir à aula - để tham dự lớp học
136. associação - hiệp hội
137. atletismo - thể thao
138. atrás - trở lại (phường), phía sau
139. atrasado/a - cuối
140. atrasar - nhằm trì hoãn
141. atrasar o relógio - đặt đồng hồ trở
lại
142. atrasar-se - bị trì hoãn
143. atraso - chậm trễ
144. através de - thông qua
145. atravessar - để vượt qua
146. atum - cá ngừ m.
147. aula - lớp học, bài giảng (phòng)
148. azul - màu xanh
149. bacalhau - cá tuyết. m.
150. bacia - lưu vực
151. bagaço - nho rượu
152. bagagem - hành lý f.
153. bailarino/a - vũ công
1704. arrancar - để kéo ra, để bắt đầu,
để lái xe đi
1705. arranjar - để sắp xếp
1706. arredores - vùng ngoại ô
1707. arrefecer - để làm mát
1708. arrependido/a - xin lỗi

1709. arroz - lúa m.
1710. arroz doce - gạo bánh
1711. arrumar - sắp xếp ngăn nắp
1712. arte - nghệ thuật f.
1713. artigo - bài viết
1714. artista - nghệ sĩ
1715. árvore - cây f.
1716. árvore (de fruto) - (trái cây) cây
1717. asa - cánh
1718. aspecto - khía cạnh
1719. associar - liên kết
1720. assunto - chủ thể, vấn đề
1721. atacar - để tấn công
1722. até - thậm chí, nhìn thấy bạn!
1723. até a - cho đến khi - như xa như
1724. até que - cho đến khi + khoản
1725. atenção - sự chú ý
1726. atendedor de chamadas - máy trả
lời
1727. atender - tham dự
1728. atender o telefone - để trả lời điện
thoại
1729. atento/a - chu đáo
1730. aterrar - với đất
1731. ateu/ateia - vô thần (ic)
1732. atingir - để đạt được, tiếp cận
1733. atirar - để ném
1734. atitude - thái độ f.
1735. atleta - vận động viên
1736. aumentar - tăng

1737. aumento - tăng
1738. aumento de preço - tăng giá
1739. auscultador - điện thoại người
nhận, người đứng đầu điện thoại
1740. autocarro - xe buýt
1741. automóvel - xe m.
1742. avariado/a - ra khỏi trật tự
1743. avenida - đại lộ
1744. aventura - phiêu lưu
1745. avião - máy bay
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
6
154. baile - nhảy m.
155. bairro - ngoại ô - khu phố
156. baixar - giảm
157. baixo: em baixo - xuống cầu thang
158. baixo: para baixo - xuống
159. baixo relevo - chìm
160. baixo/a - ít, thấp, mức thấp
161. balança - quy mô
162. balcão - đối phó, chống m.
163. balde - xô
164. baliza - mục tiêu
165. banana - chuối
166. banca - gian hàng
167. baton - son môi
168. bebé - bé
169. beber - Uống
170. bebida - Uống
171. beijar - hôn

172. beijo - hôn
173. beleza - vẻ đẹp, tuyệt vời [BR]
174. belo/a - đẹp
175. bem - cũng, tốt
176. bem decorado/a - cũng được trang
trí
177. bem : o bem – tốt, tài sản
178. bem passado – (bít tết) cũng được
thực hiện
179. bem-vindo/a - chào đón, hoan
nghênh
180. bestial - tuyệt vời, nổi tiếng
181. biblioteca - thư viện
182. biblioteca audio-visual - âm thanh-
hình ảnh thư viện
183. bibliotecário/a - thư viện
184. bica - cà phê đen
185. bicho - lỗi, bọ
186. bicicleta - xe đạp
187. bidé - bồn rửa vệ sinh m.
188. bife - bít tết. m.
189. bife grelhado - nướng bít tết
190. bigode - ria mép
191. bilhar - bi-a m.
192. bilhete - vé. m.
193. bilheteira - vé văn phòng
194. biscoito - bánh quy
195. bispo - giám mục
1746. avô - ông nội m.
1747. avó - bà f.

1748. azedo/a - cay đắng
1749. azeite - dầu ô liu m.
1750. azeitona - ô liu
1751. banco - ngân hàng
1752. banda desenhada - phim hoạt hình
1753. banheira - bồn tắm
1754. banho - tắm
1755. bancário/a - ngân hàng
1756. baptizado/a - rửa tội
1757. bar - quán bar
1758. barato/a - giá rẻ
1759. barba - râu
1760. barbear-se (= desfazer a barba) -
để cạo râu
1761. barbeiro - thợ cắt tóc
1762. barco - thuyền
1763. barra de chocolate - sô cô la thanh
1764. barraca - lều, túp lều
1765. barriga - bụng
1766. barulhento/a - ồn ào
1767. barulho - tiếng ồn
1768. base - cơ sở f.
1769. basquetebol - bóng rổ m.
1770. basquetebolista - cầu thủ bóng rổ
1771. bastante - đủ
1772. bastar - là đủ
1773. batata - khoai tây
1774. bater - để đánh bại
1775. bater um ovo - một quả trứng đánh
kem

1776. bocadito - mảnh nhỏ
1777. bocado - chút, trong khi, khá
1778. bocado: um bocado caro - khá đắt
tiền
1779. boi - con bò m.
1780. boina - mũ nồi
1781. bola - quả bóng
1782. bola de basquete - bóng rổ
1783. bola de futebol - bóng đá
1784. bolacha - bánh quy, người ăn trộm
1785. bolacha de água e sal - bánh quy,
người ăn trộm.
1786. boletim metereológico - thời tiết
báo cáo
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
7
196. bloco de notas - máy tính xách tay
197. blusa - áo
198. boca - miệng
199. bocadinho - chút ít
200. bule de chá - ấm pha trà
201. buraco - lỗ
202. burro/a - mông
203. buscar - để lấy
204. buscar: ir buscar - đi và nhận
được
205. cá - ở đây
206. cabeça - đầu
207. cabeleireiro - thợ làm tóc
208. cabelo - mái tóc

209. caber - để phù hợp với
210. cabine (telefónica) – gian hàng,
(điện thoại) hộp f.
211. cabo - mũi, kết thúc
212. cabo: ao fim e ao cabo - cuối cùng,
sau tất cả, tại cuối ngày
213. cabra – dê, chó cái (tiếng lóng)
214. cabrito - thịt cừu
215. caça - săn bắn
216. caçar - để săn
217. cachecol - khăn
218. cachorro - chó con
219. cachorro quente - xúc xích
220. cacto - cây xương rồng
221. cada - mỗi
222. cada um/uma - mỗi một
223. cada vez mais - nhiều hơn và nhiều
hơn nữa
224. cadeira ghế, chủ trì, chủ tịch
225. cadela – chó
226. caderno - sách luyện tập thể dục
227. café - cà phê m.
228. café em grão - hạt cà phê
229. café instantâneo - cà phê hòa tan
230. cafeteira - ấm cà phê
231. camionete - van, văn, xe tải m
232. camionista - tài xế xe cam nhong
233. camisa - áo sơ mi
234. camisa de dormir - người đi
đường, áo ngủ

235. camisola - nhảy
236. campismo - cắm trại
1787. bolo - bánh
1788. bolsa - ví, thị trường chứng khoán
1789. bolsa (de estudos) - tài trợ / học
bổng
1790. bolsa de valores - thị trường chứng
khoán
1791. bolso - túi
1792. bom / boa - tốt
1793. bombeiros - cứu hỏa
1794. bombom (de chocolate) - sô-cô-la
1795. boneco - con búp bê, con rối
1796. bonito/a - đẹp
1797. borboleta - bướm
1798. bordado - thêu
1799. bordar - để thêu
1800. bordo - cạnh
1801. bordo: a bordo - trên tàu
1802. borracha - cao su; tẩy
1803. bosque - gỗ
1804. bota - khởi động
1805. botão - nút m.
1806. botija (de água quente) - chai
nước nóng
1807. botija de gás - xi lanh khí
1808. braço - cánh tay
1809. branco/a - trắng
1810. brasa - than, than hồng
1811. bravo/a – dũng cảm, tức giận,

buồn bã
1812. brilhar - để tỏa sáng
1813. brincadeira - trò đùa
1814. brincar - để chơi, đứa trẻ, nói đùa
1815. brinquedo - đồ chơi
1816. broa - đá quý, viên ngọc
1817. bule de café - bình pha cà phê
1818. cair - giảm
1819. cais - bến tàu m.
1820. caixa - hộp
1821. caixa do correio - hộp thư
1822. calar(-se) - giữ im lặng, im lặng
1823. calçado - giày dép
1824. calçar - miếng chêm bánh xe
1825. calçar as meias - đi tất
1826. calçar os sapatos - đi giày
1827. calças - quần
1828. calções - quần short, quần m,
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
8
237. campo - lĩnh vực, quốc gia (bên)
238. camponês - nông dân
239. canção - bài hát f.
240. cancro - ung thư
241. candeeiro de mesa - đèn bàn
242. canela - quế
243. caneta - bút
244. caneta de tinta permanente - bút
245. canja de galinha - súp gà
246. cansado/a - mệt mỏi

247. cansativo/a - mệt mỏi
248. cantar - hát
249. cantina - căng tin
250. canto - góc, góc trên
251. cantor(a) - ca sĩ
252. cão (cães) - con chó m.
253. cão pastor - con chó chăn cừu
254. capa de argolas - chất kết dính
255. capa do edredon - chăn che phủ
256. capaz – có thể, có khả năng
257. capela - nhà nguyện
258. capital - vốn
259. capitalismo - tư bản
260. cara - khuôn mặt
261. caracol - ốc m.
262. carácter - nhân vật
263. caramelo - kẹo bơ cứng
264. caranguejo - cua
265. cardeal - Đức Hồng Y
266. careca - hói đầu
267. caricatura - bức tranh biếm họa
268. carinho - tình cảm
269. carinhoso/a - tình cảm
270. carioca - ở Rio
271. carnaval - lễ hội m.
272. carne - thịt f.
273. carne de porco - thịt lợn
274. carne de porco assada - thịt lợn
nướng
275. carne de vaca - thịt bò

276. carne fumada - thịt lợn hun khói
277. carniceiro - bán thịt
278. caro/a - thân yêu, đắt tiền
279. carpinteiro - thợ mộc
280. cento: por cento - phần trăm
281. centro - trung tâm
1829. caldo - canh, súp
1830. caldo verde - mùa xuân súp bắp
cải
1831. calhar - xảy ra
1832. calhar: se calhar - có thể, có lẽ
1833. caligrafia - chữ viết tay
1834. calmo/a - bình tĩnh
1835. calor - nhiệt m.
1836. cama - giường
1837. cama de casal - giường đôi
1838. cama de solteiro - giường đơn
1839. camada - lớp
1840. câmara - buồng, phòng, khoang
1841. camarão - tôm
1842. cambiar - để trao đổi (tiền)
1843. câmbio - trao đổi (tỷ lệ)
1844. camélia - cây sơn trà
1845. camião/caminhão - xe tải m.
1846. caminho - con đường
1847. camioneta de passageiros - huấn
luyện viên
1848. carrinho - đồ chơi xe hơi, xe đẩy
1849. carro - xe hơi
1850. carro (da polícia, dos bombeiros)

- chiếc xe cảnh sát / cháy động cơ
1851. carta - lá thư
1852. carta registada - đăng ký thư
1853. cartão de crédito - thẻ tín dụng
1854. cartão de telefone - thẻ điện thoại
1855. cartas - thẻ
1856. cartaz - áp phích
1857. carteira - ví, giấy phép
1858. carteiro - người đưa thư
1859. cartonista - vẽ tranh biếm họa
1860. carvalho - cây sồi
1861. casa - nhà
1862. casa de banho - phòng tắm
1863. casa do botão - đáy giếng
1864. casa particular - nhà riêng
1865. casaco – áo khoác
1866. casado/a - kết hôn
1867. casal - đôi vợ chồng m.
1868. casamento - hôn nhân
1869. casar(-se) - kết hôn
1870. caso - trường hợp
1871. casota (do cão) - ở trong chuồng
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
9
282. centro comercial - trung tâm mua
sắm
283. cerâmica - Trung Quốc, gốm sứ
284. cerca de - gần
285. cereal - ngũ cốc. .
286. cereja - anh đào

287. cerejeira - cây anh đào
288. certã - chảo
289. certeza - chắc chắn
290. certeza: com certeza – chắc chắn,
tất nhiên,
291. certo: a certa altura - tại một thời
điểm nhất định, đôi khi
292. certo/a - nhất định
293. cerveja - Bia
294. cesto - giỏ
295. cesto dos papéis - giấy giỏ
296. céu - bầu trời m.
297. céu encoberto - u ám (bầu trời)
298. céu nublado - mây trên bầu trời
299. cevada - men rượu bia, nấm
300. chá - trà m.
301. chalé - tiểu thủ
302. chaleira - ấm đun nước
303. chama - ngọn lửa
304. chamada - gọi
305. chamar - gọi
306. chaminé - ống khói. f.
307. champô - Dầu Gội Đầu
308. chão - sàn nhà, mặt đất m.
309. chapéu - mũ m.
310. charcutaria - đặc sản
311. chatear - bận tâm, phá hại
312. chatice - bận tâm, mang f.
313. chato/a - nhàm chán, khó chịu
314. ciumento - ghen tuông

315. civil - dân sự
316. claro/a - rõ ràng
317. classe - lớp, tầng lớp f.
318. clássico/a - cổ điển (al)
319. cliente - khách hàng m/f.
320. clima - khí hậu
321. clínica - phòng khám
322. clube - câu lạc bộ m.
323. cobertor - chăn m.
324. cobertor eléctrico - chăn điện
Chó
1872. castanha - hạt dẻ
1873. castanheiro - hạt dẻ cây
1874. castanho/a - nâu
1875. castelo - lâu đài
1876. catedral - nhà thờ f.
1877. categoria - thể loại
1878. catolicismo - Công giáo
1879. católico/a - Công giáo
1880. catorze - 14
1881. causa - vì
1882. causa: por causa de - vì
1883. cavalo - ngựa
1884. cavar - đào
1885. cave - hầm. f.
1886. caviar - trứng cá muối
1887. cebola - hành tây
1888. cedo - đầu, sớm
1889. cedro - tuyết tùng
1890. cego/a - mù

1891. ceia - bữa ăn tối
1892. ceifar - để gặt hái
1893. cem - 100
1894. cena - cảnh
1895. cenoura - cà rốt
1896. centeio - lúa mạch đen
1897. cento - một trăm
1898. chave - key f.
1899. chávena - chén, cốc, tách
1900. chávena de chá - tách trà
1901. chefe - Giám đốc, ông chủ, người
đứng đầu m.
1902. chegada - đến
1903. chegar - đến
1904. chegar adiantado - đến sớm /
trước thời hạn
1905. chegar atrasado - đến muộn
1906. chegar cedo - đến sớm
1907. chegar em cima da hora - đến chỉ
về thời gian
1908. chegar tarde - đến muộn
1909. cheio/a - đầy đủ
1910. cheirar - có mùi
1911. cheiro -mùi
1912. cheque - kiểm tra m.
1913. cheque pré-datado - trước ngày
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
10
325. cobra - con rắn
326. código postal - gửi mã

327. coelho/a - thỏ
328. cogumelo - nấm
329. coisa - điều
330. coisinha - điều, thứ, việc
331. coitadinho/a! - điều người nghèo!
332. coitado/a - nghèo, khốn khổ
333. cola - Kéo
334. colar - dính, vòng cổ m.
335. colchão - nệm m.
336. colecção - bộ sưu tập
337. coleccionar (selos) - để thu thập
(tem)
338. colega - đồng nghiệp m/f.
339. colégio - đại học - trường học
340. colete - áo ghi lê, áo khoác m.
341. colheita - sau thu hoạch
342. colher - để chọn
343. colher - cái thìa, cái muỗng f.
344. colher de café - muỗng cà phê
345. colher de chá - muỗng trà
346. colher de sobremesa - món tráng
miệng thìa
347. colher de sopa - bàn muỗng
348. colina - đồi
349. colocar - Để đặt
350. colorido – màu sắc, màu
351. com - với, cùng với
352. comandante - Capitan
353. comboio - đào tạo
354. (comboio) intercidades - liên tỉnh

(tàu)
355. começar - để bắt đầu
356. comediante - diễn viên hài
357. comentar - nhận xét
358. comer - ăn
359. considerar-se - để xem xét chính
mình như
360. consigo - với bạn, với họ, với chính
mình, với chính mình
361. constipação - lạnh
362. constipar(-se) - bị cảm lạnh
363. constituição - hiến pháp
364. construção - xây dựng
365. construir - để xây dựng,
1914. chequecheque sem cobertura -
kiểm tra không có tiền, bị trả về kiểm tra
1915. chinelo - dép
1916. chocolate - sô-cô-la m.
1917. chocolate quente - sô cô la nóng
1918. chorar - khóc
1919. chouriço - xúc xích hun khói
1920. chover - mưa
1921. chover a potes - trời mưa nồi
1922. chumbar - thất bại (một kỳ thi)
1923. chuva - trời mưa
1924. chuveiro - tắm
1925. ciclismo - đi xe đạp
1926. cidade - thành phố, thị xã f.
1927. ciência - khoa học
1928. cigarro - thuốc lá

1929. cilíndro - điện nước nóng, nồi hơi
1930. cima: de cima - từ trên cao
1931. cima: em cima - tầng trên, trên
1932. cima: em cima de - trên đầu trang
của
1933. cima: para cima - lên (phường)
1934. cimo - trên, đầu, đỉnh
1935. cinco - năm
1936. cinema - điện ảnh m.
1937. cinquenta - năm mươi
1938. cinto - vành đai
1939. cinza - màu xám (BR)
1940. cinzento/a - màu xám (PT)
1941. circo - xiếc
1942. cirurgião - bác sĩ phẫu thuật
1943. cirurgião plástico - bác sĩ phẫu
thuật
1944. ciúme - ghen tị m.
1945. ciúme: com ciúme - ghen tuông
m.
1946. comercial – thương mại, kinh
doanh
1947. comerciante – thương gia, nhà
kinh doanh
1948. comércio – kinh doanh, thương
mại
1949. comício – cuộc họp, lắp ráp
1950. cómico/a - truyện tranh, vui nhộn
1951. comida - (chính) bữa ăn
1952. comida enlatada - thực phẩm đóng

Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
11
366. consulta – tư vấn
367. consultor - tư vấn
368. consumo - tiêu thụ
369. conta - hóa đơn, tài khoản
370. conta à ordem - Tài khoản
371. conta a prazo - tài khoản tiết kiệm
372. conta bancária - tài khoản ngân
hàng
373. conta corrente - Tài khoản
374. conta da luz - hóa đơn tiền điện
375. contabilista - kế toán
376. contactar - liên hệ với
377. contacto - liên hệ
378. contar - kể - đếm
379. contemporâneo/a - đương đại
380. contente - hạnh phúc, nội dung
381. contigo - với bạn
382. continuar - để tiếp tục, tiếp tục
383. contínuo/a - liên tục
384. conto - câu chuyện
385. contra - chống lại
386. contrário/a - trái
387. contratar - để ký hợp đồng
388. contrato - hợp đồng
389. controle - kiểm soát, điều khiển m.
390. convencer - để thuyết phục
391. convencido/a - thuyết phục, đầy đủ
của anh ta / cô

392. conversa - cuộc trò chuyện
393. conversação - cuộc trò chuyện
394. conversar - để trò chuyện, nói
chuyện
395. convidado/a - khách
396. convidar - mời
397. conviver - xã hội
398. conviver - sống chung với nhau
399. convívio - chung sống với nhau
400. convosco - với bạn
401. cooperativa - hợp tác xã, phối hợp,
cộng tác
402. copiar - sao chép
403. copo - thủy tinh
404. copo de sumo/suco - ly nước trái
cây
405. cor - màu f.
406. cor-de-laranja - cam (màu)
hộp
1953. comigo - với tôi
1954. comissão - hoa hồng f.
1955. como – như, như thế, như thế nào,
cách mà
1956. como: assim como - cũng giống
như, cũng như
1957. cómoda - ngực của ngăn kéo
1958. cómodo/a - thoải mái
1959. companheiro/a – bạn đồng hành,
người bạn đời
1960. companhia - công ty

1961. comparação - so sánh
1962. comparar - để so sánh
1963. competente - có thẩm quyền
1964. competição - cạnh tranh
1965. completamente - hoàn toàn
1966. completo/a - hoàn chỉnh đầy đủ
1967. complicado/a - phức tạp
1968. compor - để soạn
1969. composição - tiểu luận
1970. compota - mứt
1971. compra – mua
1972. comprar - mua
1973. compras - mua sắm
1974. compreender - hiểu
1975. compreensão - sự hiểu biết
1976. compreensivo/a - sự hiểu biết
1977. comprido/a - dài
1978. comprimido - máy tính bảng,
thuốc viên
1979. computador - máy tính m.
1980. comunicação - truyền thông
1981. comunismo - cộng sản
1982. comunista - cộng sản
1983. concelho - Hội đồng
1984. concerto - buổi hòa nhạc
1985. conclusão - kết luận f.
1986. concordar - đồng ý
1987. condição - điều kiện
1988. condições atmosféricas - điều kiện
thời tiết

1989. confessar - thú nhận
1990. conforme - theo như
1991. confortável - thoải mái
1992. confusão - sự nhầm lẫn f.
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
12
407. cor-de-rosa - màu hồng
408. coração - tim m.
409. corar - đỏ mặt
410. corpo - body
411. corredor – hành lang, Á hậu m.
412. correio – email, thư điện
413. correio azul - lớp học đầu tiên bài
414. correio expresso - chuyển phát
nhanh
415. correio registado - đăng ký bài
416. correios - bài văn phòng
417. correr - chạy
418. correspondência - thư
419. corrida - cuộc đua
420. corrigir - để sửa chữa
421. cortar - để cắt giảm
422. cortar às/em fatias - để cắt
423. coser - may, khâu
424. cosméticos - mỹ phẩm
425. costa - bờ biển
426. costas - trở lại
427. costeleta - sự đổi chác
428. costumar - để được làm quen với
429. costume - tùy chỉnh m.

430. costura - may
431. costurar - để gieo
432. costureiro/a - thợ may
433. cotonete - bông chồi
434. cotovelo - khuỷu tay
435. couve - bắp cải f.
436. coxa - đùi
437. cozer - sôi
438. cozer - nấu ăn
439. cozido - hầm
440. cozido/a - nấu chín
441. cozinha - nhà bếp, nấu ăn
442. cozinhar - nấu ăn
443. cozinheiro/a - nấu ăn, đầu bếp
444. cravo – móng tay, cẩm chướng
445. crédito - tín dụng
446. creme – kem, kem dưỡng m.
447. creme amaciador - lạnh
448. creme de barbear - kem cạo râu
449. creme hidratante - kem dưỡng ẩm
450. crer - tin, suy nghĩ
451. crescer - phát triển
1993. congelador - tủ đông
1994. congelar - đóng băng
1995. conhecer - để biết, để gặp gỡ
những người
1996. conhecido/a - (tốt) được biết đến
1997. conhecimento - kiến thức
1998. conjunto - nhóm
1999. conjunto de panelas - bộ chảo

2000. connosco - với chúng tôi
2001. conseguir - để quản lý, để đạt
được, để có được
2002. conselho - tư vấn
2003. consertar - để hàn gắn
2004. considerar - để xem xét
2005. decidir - quyết định
2006. décimo - thứ mười
2007. decorar - để trang trí
2008. dedicar - để dành
2009. dedo anelar - vòng ngón tay
2010. dedo (da mão / do pé) - ngón tay /
ngón chân
2011. dedo indicador - chỉ số ngón tay
2012. dedo médio - ngón tay giữa
2013. dedo mindinho - ngón tay út
2014. dedo polegar - ngón tay cái
2015. defender - để bảo vệ
2016. degrau – bước, bậc m.
2017. deitar(-se) - nằm xuống
2018. deitar fora - vứt bỏ
2019. deixar - để lại, cho phép, để cho
2020. deixar levantar fervura - nấu sôi
2021. deixar uma mensagem - để lại tin
nhắn
2022. delicioso/a - ngon
2023. democracia – dân chủ
2024. democrata - dân chủ
2025. demorado/a - chậm, chậm trễ
2026. demorar - nhằm trì hoãn, làm

chậm
2027. dente - răng m.
2028. dentista - nha sĩ
2029. dentro - bên trong
2030. dentro de - bên trong, trong vòng
2031. depender - phụ thuộc
2032. depois - sau đó
2033. depois de - sau khi
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
13
452. criação - sáng tạo
453. criado/a – tạo ra, lớn lên, người tôi
tớ
454. criança - con
455. criar - để tạo ra, đưa lên
456. crise - cuộc khủng hoảng. f.
457. cristão/tã - Thiên chúa giáo
458. Cristianismo - Ki Tô Giáo
459. crítica – xem xét, phê bình
460. cru/crua – nguyên, dầu thô
461. cú – mông, dưới m.
462. cuecas – quần lót
463. cuidado - chăm sóc
464. cuidado com o cão - hãy cẩn thận
con chó
465. cuidar de - để chăm sóc, trông nom
466. culpa – tội lỗi, có tội
467. cultivar - phát triển, nuôi trồng
468. cultura - văn hóa
469. cumprir o horário - để giữ thời

gian
470. cumprir o prazo - để đáp ứng thời
hạn
471. cunhado/a – Anh trai, em gái trong
pháp luật
472. curado/a - chữa khỏi
473. curar - để chữa bệnh
474. curioso/a - tò mò
475. curso - khóa học
476. curto/a - ngắn
477. custar - chi phí
478. custo - chi phí
479. dados - con xúc xắc
480. dália - cây mẫu đơn
481. dança - nhảy
482. dançar - nhảy
483. dantes - trước đây
484. dar - để cung cấp cho
485. dar abrigo - đến nơi trú ẩn
486. dar guarida - khiếu
487. dar entrada no hospital - được
nhận vào bệnh viện
488. dar erros - để làm cho các lỗi
489. dar o troco - để cung cấp cho sự
thay đổi
490. dar uma palestra sobre - để cung
2034. depositar - gửi
2035. depositar um cheque - để gửi một
kiểm tra
2036. depressa - một cách nhanh chóng,

nhanh chóng
2037. deputado – thành viên của Quốc
hội
2038. desagradável - khó chịu
2039. desagrado - không hài lòng
2040. desalojado/a - vô gia cư
2041. desaparecer - biến mất
2042. desastre - thảm họa, tai nạn m.
2043. descalçar-se - cởi giày của mình,
khởi động
2044. descansar - để nghỉ ngơi
2045. descascar ( fruta) - vỏ (trái cây)
2046. descer - để đi xuống, hạ xuống
2047. descida ( de temperatura) - thả
(nhiệt độ)
2048. descobrir - để khám phá, tìm hiểu
2049. xin lỗi - tha thứ
2050. desde desconhecer - không biết
2051. desconhecido/a - không rõ
2052. desconto - giảm giá
2053. desculpe o atraso! - xin lỗi vì sự
chậm trễ!
2054. desculpar - để bào chữa
2055. desculpe - từ
2056. desde que - kể từ khi
2057. desejar - muốn, muốn, mong muốn
2058. desejo - mong muốn
2059. desempregado/a - thất nghiệp
2060. desemprego - thất nghiệp
2061. desenhador - nhà thiết kế, ngăn

kéo
2062. desenhar - để thiết kế, vẽ
2063. desenho - phác thảo, thiết kế
2064. desenvolver - phát triển
2065. desenvolvido/a - phát triển
2066. desenvolvimento - phát triển
2067. desgosto - không hài lòng, đau khổ
2068. desistir (de)- để làm một cái gì đó,
từ bỏ
2069. despedimento – miễn nhiệm, bao
2070. despedir - miễn nhiệm, sa thải
2071. despensa - phòng đựng thức ăn
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
14
cấp cho một cuộc nói chuyện về
491. data - cập nhật
492. de – của, từ, về
493. de repente - bất ngờ
494. debaixo - bên dưới
495. debaixo de – dưới, bên dưới một
cái gì đó
496. debate - tranh luận, thảo luận
497. débito - ghi nợ
498. devolver - trả lại
499. dez - 10
500. dezanove - 19
501. dezasseis - 16
502. dezassete - 17
503. Dezembro - Tháng mười hai
504. dezoito - 18

505. dia - ngày m.
506. dia: hoje em dia - ngày nay
507. dia: um dia - một ngày
508. diálogo – đối thoại
509. diário/a - hàng ngày
510. dieta - chế độ ăn uống
511. diferença - sự khác biệt
512. diferente - khác
513. difícil - khó
514. dificuldade - khó khăn
515. diminuir - giảm
516. dinheiro - giảm
517. direcção – chỉ đạo, quản lý
518. director(a) - Giám đốc
519. direito – quyền, pháp luật
520. direito/a – bên phải (bên tay trái)
521. dirigir - chỉ đạo
522. disciplina – chủ thể, kỷ luật
523. disco – hồ sơ, đĩa
524. discordar - không đồng ý
525. discoteca – câu lạc bộ, vũ trường
526. discussão - thảo luận f.
527. discutir - để thảo luận, tranh luận
528. discutir um assunto - để thảo luận
một chủ đề
529. distância - khoảng cách
530. distrito - huyện
531. ditado - chính tả
532. ditadura - chế độ độc tài
533. divertido/a – vui, vui vẻ

2072. desperdiçar dinheiro - lãng phí
tiền bạc
2073. despertador - đồng hồ báo thức
2074. despesa - Chi phí
2075. despir - cởi quần áo (quần áo)
2076. desportivo/a - thể thao
2077. desporto - thể thao
2078. desregrado/a - ngang bướng
2079. desrespeito - thiếu tôn trọng
2080. destinatário/a - địa chỉ
2081. destino - số phận
2082. desvalorização - giảm giá
2083. desvio de obras - chuyển hướng,
trò chơi, đi lạc
2084. detective - thám tử
2085. detergente - chất tẩy rửa
2086. detergente da louça - tẩy rửa
2087. detergente da roupa - rửa bột
2088. determinado/a - xác định
2089. detestar - ghét cay ghét đắng, ghét
2090. deus(a) – thần, nữ thần
2091. devagar - chậm
2092. dever - nhiệm vụ, trách nhiệm,
nghĩa vụ
2093. e - và
2094. economia - nền kinh tế
2095. económico - kinh tế
2096. edifício - xây dựng
2097. edredon - chăn lông
2098. educação - giáo dục

2099. educado/a – lịch sự
2100. educador/a infantil - người trông
trẻ
2101. educar - để giáo dục, để đưa lên
2102. efectivamente - trong thực tế
2103. eficiente - hiệu quả
2104. égua - ngựa cái
2105. ela - cô
2106. ele - ông
2107. electricidade - điện f.
2108. electricista - thợ điện m/f.
2109. eléctrico/a - điện; (m). xe điện
2110. electrodomésticos - thiết bị điện
2111. elefante - voi m/f.
2112. elegante - thanh lịch
2113. eleger - bầu, lựa chọn
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
15
534. divertimento – vui chơi giải trí, vui
vẻ
535. divertir(-se) - để giải trí (chính
mình) - vui chơi
536. dívida - nợ
537. dividir - để phân chia
538. dividir um apartamento - chia sẻ
một căn hộ
539. divisa - ngoại tệ
540. divisão – bộ phận, phòng f
541. divorciado/a – ly hôn, ly dị
542. divorciar(-se) - ly dị

543. divórcio - ly hôn
544. dizer - để nói
545. dizer: quer dizer - điều đó có
nghĩa là
546. do que - hơn
547. doçarias - bánh ngọt & bánh kẹo
548. doce - ngọt, bánh
549. documento - tài liệu
550. doença - căn bệnh
551. doente – bị bệnh, ốm bệnh nhân (n)
552. doer - đau, làm tổn thương
553. dois/duas - hai
554. doméstica - bà nội trợ
555. doméstico/a – trong nước, nhà có
liên quan
556. domingo - Chủ nhật
557. donde - từ đâu
558. dono/a - chủ sở hữu
559. dor - đau f.
560. dormir - ngủ
561. dose - liều
562. doutor - bác sĩ
563. doutora - bác sĩ
564. doze - 12
565. dramaturgo/a - nhà viết kịch
566. drogaria - nhà thuốc
567. duche - tắm. m.
568. duplo - tăng gấp đôi
569. durante – trong khi
570. duro/a – công việc khó khăn

571. dúvida - nghi ngờ
572. dúvida: nghi ngờ, chắc chắn
573. duvidar - nghi ngờ
574. duzentos/as - 200
2114. eleição - cuộc bầu cử
2115. eleitor - đại cử tri
2116. eleitora - đại cử tri
2117. elemento -phần tử
2118. elevador - nâng m.
2119. em – in, trong, trên
2120. (em) saldo - bán
2121. embarcar - để bắt tay, đi trên tàu
2122. embora - mặc dù
2123. embora: ir-se embora - ra đi, rời
bỏ
2124. embrulhar - để bọc (lên)
2125. ementa - trình đơn
2126. emergência - khẩn cấp
2127. emigrante - di cư
2128. emigrar - di cư
2129. empregado/a – làm chủ, nhân viên
2130. empregado/a bancário/a - nhân
viên ngân hàng
2131. empregado/a de balcão - trợ lý
bán hàng
2132. empregado/a de escritório - Nhân
viên văn phòng
2133. empregado/a de limpeza – sạch
hơn
2134. empregado/a fabril - công nhân

nhà máy
2135. empregar - để sử dụng
2136. emprego – công việc, việc làm
2137. empresa – doanh nghiệp, công ty,
kinh doanh
2138. emprestar - cho vay
2139. empréstimo - cho vay
2140. empurrar - đẩy
2141. Ena! - Wow!
2142. encarnado/a – đỏ, đỏ tươi
2143. encerrado - (vị trí) đóng cửa
2144. encher - để điền
2145. encomenda – trật tự, bưu kiện
2146. encomenda postal - bưu kiện
2147. encomendar - để đặt hàng
2148. encontrar - để tìm kiếm, để đáp
ứng
2149. encontrar-se com amigos - gặp gỡ
bạn bè
2150. encontro – cuộc gặp gỡ, hội họp
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
16
575. dúzia – tá
576. engano - sai lầm
577. engarrafamento - cổ chai, đóng
chai
578. engenheiro/a - kỹ sư
579. engordar - để có được chất béo
580. engraçado/a - hài hước, thú vị
581. enguia - lươn nước ngọt

582. enjoar - ốm, bị bệnh
583. enorme - khổng lồ
584. enquanto - trong khi
585. enredo - cốt truyện
586. enrolar - để cuộn lên
587. ensinar - giảng dạy
588. ensino - dạy
589. então - sau đó, do đó
590. entender - hiểu
591. entrada - nhập cảnh, lối vào
592. entrada proibida - không có mục
nhập
593. entradas - bắt đầu
594. entrar - để nhập vào, đi vào, để có
được trong
595. entre - giữa
596. entregar - để bàn giao, cung cấp
597. entretanto – trong khi đó, trong khi
chờ đợi
598. envelope - phong bì. m.
599. enviar - để gửi, tàu
600. enviar (uma carta) por correio -
để gửi thư qua đường bưu điện
601. enxaqueca - đau nửa đầu
602. enxugar - để khô, để lau
603. época - kỷ nguyên, thời đại, thời
gian
604. equilíbrio - cân bằng
605. equipa / equipe - đội
606. equipamento - thiết bị

607. errado/a - sai
608. errar - lỗi, làm cho một sai lầm
609. erro - lỗi, sai lầm
610. erva - cỏ, cỏ dại
611. erva daninha - cỏ dại
612. esbanjar (dinheiro) - lãng phí tiền
bạc
613. escada - bậc thang, cầu thang
2151. encosta (da montanha) - độ dốc
2152. endereço - địa chỉ
2153. enevoado/a – mù sương, sương mù
2154. enfeitar - để trang trí
2155. enfermaria - phường
2156. enfermeira de serviço - nhiệm vụ
y tá
2157. enfermeiro/a - y tá
2158. enfim - cuối cùng, trong ngắn hạn
2159. enganar - để đánh lừa
2160. enganar-se - để làm cho một sai
lầm
2161. escola primária - trường tiểu học
2162. escola secundária – trung học cơ
sở
2163. escolher - để lựa chọn
2164. escova – bàn chải, chổi
2165. escova de cabelo - bàn chải tóc
2166. escova de dentes - bàn chải đánh
răng
2167. escovar - để quét
2168. escovar (o cabelo) - để chải tóc

của một người.
2169. escrever - để viết
2170. escrever cartas - để viết thư
2171. escrever no quadro - để viết trên
diễn đàn
2172. escrita - bằng văn bản
2173. escritor - nhà văn
2174. escritora - nhà văn
2175. escritório - văn phòng
2176. escudo – tấm lá chắn
2177. escultor - nhà điêu khắc
2178. escultora - nữ điêu khắc
2179. escultura - tác phẩm điêu khắc
2180. escuro/a - tối, đen
2181. escutar - để lắng nghe
2182. esferográfica - bút Biro
2183. esforço - nỗ lực
2184. esfregão - món ăn
2185. esfregar - để chà, chà
2186. esfregona - lau
2187. esmagar - để đè bẹp
2188. espaço - không gian
2189. espaçoso/a - rộng rãi
2190. espanador - khăn lau bụi
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
17
614. escadas - cầu thang
615. esclarecer - để làm rõ
616. escocês - người Scotland
617. escocesa - người Scotland

618. Escócia - nước Cách lan
619. escola - trường học
620. esquisito/a – kỳ lạ
621. esse/essa - rằng
622. esses/essas - những người
623. estábulo - ổn định
624. estação - trạm
625. estação de caminhos de ferro - ga
xe lửa
626. estádio - sân vận động
627. estado - nhà nước
628. estagiário/a - học viên
629. estalagem - nhà trọ, trọ f.
630. estante - tủ sách m.
631. estar - để được, được, là
632. estar à venda - để được bán
633. estar adiantado - trước thời hạn
634. estar atento/a - phải chú ý
635. estar atrasado - bị trễ
636. estar avariado - để được ra khỏi
trật tự
637. estar com dores - bị đau đớn
638. estar com fome - bị đói
639. estar com sede - khát
640. estar constipado/a - bị cảm lạnh
641. estar de cama - để được ở trên
giường
642. estar desligado - bị ngắt kết nối
643. estar doente - bị ốm
644. estar em promoção - để được cung

cấp
645. estar em saldo - sẽ được bán
646. estar ocupado - để được tham gia
647. estar sol - là nắng
648. estátua - bức tượng
649. Este - phía đông
650. este/esta – điều này (một)
651. estes/estas – này (những)
652. estilista - thiết kế thời trang
653. estilo - phong cách
654. estômago - dạ dày
655. estrada - đường - đường cao tốc
2191. espanador de penas - lông khăn
lau bụi
2192. espantoso/a - khủng khiếp
2193. espargo - măng tây
2194. especial - đặc biệt
2195. especialidade - đặc sản
2196. especialmente - đặc biệt là
2197. espécie - loài, loại, sắp xếp f.
2198. espectáculo - hiển thị, thấy
2199. espelho - gương
2200. espera - chờ đợi
2201. espera: à espera - chờ đợi
2202. esperar - để chờ đợi, hy vọng,
mong đợi
2203. esperar por - để chờ đợi
2204. esperto/a – thông minh
2205. espírito - tinh thần
2206. espuma do cabelo - tóc xốp

2207. esquecer(-se) - quên
2208. esquentador - máy sưởi, bình đun
2209. esquerdo/a - bên phải (tay)
2210. esqui - trượt tuyết
2211. fábrica - nhà máy
2212. faca - con dao
2213. face - mặt má
2214. fácil - dễ dàng
2215. facilidade - cách dễ dàng, phòng f.
2216. facto - thực tế
2217. facto: de facto - trong thực tế, thực
sự
2218. factura - hóa đơn
2219. faculdade - giảng viên
2220. fala - bài phát biểu, nói chuyện
2221. falar - để nói chuyện
2222. falar alto - để nói to
2223. falar baixo - để nói thấp
2224. falar depressa - nói nhanh
2225. falar devagar - nói chậm
2226. falso/a - sai
2227. falta - thiếu, lỗi
2228. faltar - là mất tích
2229. faltar a uma aula - bỏ lỡ một lớp
học
2230. faltar às aulas - trốn học
2231. família - gia đình
2232. familiar - gia đình, quen thuộc
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
18

656. estragado/a - hư hỏng
657. estragar - để làm hỏng, làm hỏng
658. estrangeiro/a - nước ngoài, người
lạ, người nước ngoài
659. estreito/a - hẹp
660. estrela - star
661. estudante - học sinh m/f
662. estudar - nghiên cứu
663. estudioso/a - hiếu
664. estudo - nghiên cứu
665. estúpido/a - ngu ngốc
666. eu - tôi
667. eucalipto - cây bạch đàn
668. evidentemente - rõ ràng
669. evolução - tiến hóa
670. exactamente - chính xác
671. exame - kỳ thi. m.
672. exame escrito - thi viết
673. exame oral - thi vấn đáp
674. excepção - ngoại lệ
675. exclusivo/a - độc quyền
676. exemplo - ví dụ
677. exemplo: por exemplo - ví dụ
678. exercer - tập thể dục
679. exercício - tập thể dục
680. exército - quân đội
681. exibição - hiển thị
682. exigente - yêu cầu
683. exigir - nhu cầu
684. exílio - lưu vong

685. existir - tồn tại
686. êxito - thành công, kết quả
687. experiência - kinh nghiệm
688. experimentar - để thử, thử nghiệm,
để trải nghiệm
689. explicação - giải thích, dạy kèm cá
nhân
690. explicador - gia sư cá nhân
691. explicadora - gia sư cá nhân
692. explicar - để giải thích
693. exploração – thăm dò, khai thác
694. explorar - để khám phá, khai thác
695. exportação – xuất khẩu
696. exportar - xuất
697. exposição - triển lãm
698. expressivo/a - biểu cảm
2233. famoso/a - nổi tiếng
2234. fantástico/a - tuyệt vời, nổi tiếng
2235. faqueiro - dao kéo bộ
2236. farinha - bột
2237. farmacêutico/a - nhà hóa học
2238. farmácia - dược, các nhà hóa học
2239. farto/a de - chán, no
2240. fascismo - chủ nghĩa phát xít
2241. fascista - phát xít
2242. fatia de bolo - miếng bánh
2243. fato - phù hợp với
2244. fato de treino - trang phục chạy
2245. favor - ủng hộ m.
2246. faz - làm cho, khiến, giúp

2247. fazenda - vải, vật liệu
2248. fazenda de algodão - bông vải
2249. fazer - để làm
2250. fazer a barba - cạo râu
2251. fazer as malas - để đóng gói
2252. fazer café/chá - để làm cho cà phê
/ trà
2253. fazer chuva - mưa
2254. fazer compras - để mua sắm
2255. fazer crochet - sự đan, sự thêu
2256. fazer falta - cần thiết
2257. fazer frio - lạnh
2258. fazer ginástica - làm thể dục / tập
thể dục
2259. fazer sol - là nắng
2260. fazer vento - để được gió
2261. fé - đức tin. f.
2262. febre - sốt f.
2263. fechado/a - đóng cửa
2264. fechado para almoço - đóng cửa
ăn trưa
2265. fechar - để đóng
2266. feijão - đậu(s) m.
2267. feijão verde - đậu xanh
2268. feio/a - xấu xí
2269. feira - công bằng, thị trường mở
2270. feirante - mở cửa thị trường bán
2271. felicidade - hạnh phúc. f.
2272. feliz - hạnh phúc
2273. felizmente – may mắn

2274. feminino/a - nữ tính
2275. feriado - ngày lễ, kỳ nghỉ
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
19
699. êxtase - thuốc lắc
700. exterior - ngoại thất
701. extraordinário/a - phi thường
702. folha - lá, tấm
703. folha de papel - tờ giấy
704. fome - đói f.
705. fonte - đài phun nước, nguồn f.
706. fora - bên ngoài
707. fora de - bên ngoài
708. fora: de fora - từ bên ngoài
709. fora: para fora - ra bên ngoài
710. força - sức mạnh
711. força! - Đi vào!
712. forma - hình thức, hình dạng
713. forma: de forma que - để
714. forma (de bolo, etc) - khay nướng
bánh
715. formação - hình thành, giáo dục,
nền, đào tạo
716. formar - hình thành
717. formidável - ghê gớm
718. formiga - kiến
719. forno - lò nướng
720. forte - mạnh mẽ
721. fósforo - trận đấu
722. foto(grafia) - ảnh, nhiếp ảnh

723. fotógrafo/a - nhiếp ảnh gia
724. fraco/a - yếu
725. frade - tu sĩ
726. frágil - mong manh
727. framboesa - mâm xôi
728. França - Pháp
729. frango - gà
730. frango assado - gà nướng
731. frango (assado) na brasa - gà
nướng
732. fraquinho/a - rất yếu
733. freguês - khách hàng
734. freguesa - khách hàng
735. freguesia - giáo xứ - khách hàng
736. frei - tu sĩ m.
737. freira - nữ tu
738. frente - phía trước, trán f.
739. frente: à frente - ở phía trước
740. frente: à frente de - ở phía trước
của
2276. férias - ngày lễ
2277. ferida - vết thương
2278. ferido/a - bị thương
2279. fermento - men, men rượu bia
2280. feroz - khốc liệt
2281. ferro - sắt
2282. fértil - màu mỡ
2283. ferver - đun sôi, hầm
2284. festa - bên, bữa tiệc
2285. fêveras de porco - bít tết thịt heo

2286. Fevereiro - Tháng Hai
2287. fiambre - nấu chín thịt nguội
2288. ficar - được đặt, để ở lại, để trở
thành, để được một cái gì đó (vì một lý
do)
2289. fico contente por ti – Tôi đang
hạnh phúc cho bạn
2290. ficar de pé - ở lại (ở lại) đứng lên
2291. ficha - thẻ, hồ sơ
2292. fichas de trabalho - tờ làm việc
2293. fiel - Trung Thành
2294. fígado - gan
2295. figo - vả
2296. figueira - cây sung
2297. filha - con gái
2298. filho - con trai
2299. filmar - quay phim
2300. filme - phim, bộ phim m
2301. fim - cuối m.
2302. fim: ao fim de - vào cuối
2303. fim: ao fim e ao cabo – cuối cùng,
vào cuối ngày
2304. fim-de-semana - cuối tuần m.
2305. finalmente - cuối cùng
2306. fino - mỏng, gầy
2307. fino/a - mịn
2308. fio - Chủ đề, đề tài
2309. físico/a - vật lý
2310. fita - quay phim
2311. fita métrica - băng, băng keo,

cuốn băng
2312. fixar - sửa
2313. fixe! - Mát!
2314. fixo/a - cố định
2315. flor - hoa f.
2316. floresta - rừng
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
20
741. frente: em frente - ngược lại - trước
742. frente: em frente de – ngược lại,
phải đối mặt với
743. frequentar - thường xuyên -
thường
744. fresco/a - tươi
745. frigideira - chiên chảo
746. frigorífico - tủ lạnh
747. frio - lạnh )
748. frio/a - lạnh
749. frisumo - bí / nước trái cây
750. fritadeira eléctrica - nồi chiên
điện
751. fritar - để chiên
752. frito/a - chiên
753. fronha - áo gối
754. fronteira - biên giới
755. fruta - trái cây
756. fruto - trái cây
757. frutos secos - trái cây sấy khô
758. gelataria - cửa hàng kem
759. geleia - mứt

760. gelo - băng
761. género – giới tính, chủng loại, loại,
sắp xếp
762. genro - con trai-trong-pháp luật
763. gente - người f.
764. gente: a gente – người, một, chúng
tôi
765. gente: toda a gente - tất cả mọi
người
766. geral - Tổng
767. geral: de uma maneira geral - nói
chung
768. geral: em geral - nhìn chung, nói
chung
769. geralmente – thường, nói chung
770. gerente - quản lý
771. gigante - khổng lồ
772. gim - Rượu Gin
773. ginásio - thể dục
774. ginástica - thể dục
775. gíria - tiếng lóng
776. giro/a – dễ thương, tuyệt vời, fab,
tuyệt vời
777. giz - phấn m.
2317. florista - người bán hoa
2318. fogão - bếp lò, bếp m.
2319. fogão - Bếp
2320. fogo - lửa
2321. fugir - bỏ chạy
2322. fulano/a - (không rõ) trai / nữ

2323. fumar - hút thuốc
2324. fumo - khói
2325. função – hàm, chức năng f.
2326. funcionar - hoạt động, làm việc
2327. funcionário/a - công chức
2328. fundamental - cơ bản
2329. fundo - dưới cùng
2330. fundo: no fundo - ở phía dưới
2331. fundo/a - sâu
2332. furo - lỗ
2333. futebol - bóng đá m.
2334. futebolista - cầu thủ bóng đá
2335. futebolista amador - cầu thủ bóng
đá nghiệp dư
2336. futebolista profissional - cầu thủ
bóng đá
2337. futuro - tương lai
2338. gabardine - áo tơi đi mưa f.
2339. gado - vật nuôi, gia súc
2340. gajo - anh chàng, chàng
2341. galão - ga lông m.
2342. galinha – hen, thịt gà
2343. galo - gà
2344. ganhar - để giành chiến thắng, để
kiếm được
2345. ganso - ngỗng
2346. garagem - nhà để xe. f.
2347. garfo - ngã ba
2348. gargalhada - tiếng cười
2349. garoto - pha cà phê với sữa

2350. garrafa - bình
2351. gás - khí m.
2352. gasolina - xăng
2353. gastar - để chi tiêu, để mặc
2354. gato/a - mèo
2355. gaveta - ngăn kéo
2356. geada - sương giá
2357. gel de banho/duche - tắm / gel tắm
2358. gelado - kem
2359. gelado/a - đông lạnh
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
21
778. golo - mục tiêu
779. gordo/a - chất béo
780. gorjeta – tiền thưởng
781. gostar de - thích
782. gosto – hương vị, ý thích, niềm vui
783. gota - thả
784. governanta - quản gia
785. governar - để cai trị, cai trị
786. governo - chính phủ
787. gozar - để làm cho niềm vui, để
thưởng thức
788. graça – ân sủng, trò đùa
789. graça: ân sủng, ân điển, ân hạn
790. graças a - nhờ
791. grama - gam
792. gramática - ngữ pháp
793. grande – lớn
794. gravata - dây, cà vạt

795. grave – nghiêm trọng
796. grelhado/a - nướng
797. grelhador - nướng
798. grelhar - để nướng
799. greve - cuộc đình công
800. gripe - cúm f.
801. gritar - hét thật to - khóc
802. grosso/a - dày
803. grupo - nhóm
804. guarda – bảo vệ, cảnh sát m/f.
805. guarda-chuva - các ô
806. guarda-fatos - tủ quần áo
807. guardanapo - khăn ăn
808. guardar - giữ lại, cất
809. guerra - chiến tranh
810. guerrear - chiến đấu (trẻ em), phát
động chiến tranh
811. guerrilha - du kích
812. guia - hướng dẫn m/f.
813. guiar - hướng dẫn, lái xe
814. guiché - phòng vé của m.
815. guindaste - Palăng, cẩu m.
816. guitarra - guitar
817. guitarrista – chơi guitar
818. há - có
819. inteligente - thông minh
820. interessante - thú vị
821. interessar - lãi
2360. há quanto tempo? - Trong bao
lâu?

2361. habitante - dân cư
2362. habitar - để sống
2363. habituado/a - được sử dụng để
quen với việc
2364. habituar-se - được sử dụng để
2365. haver - có, (nm.) Tài sản
2366. hidrângea - cây dương tử hoa
2367. hipismo - cưỡi ngựa
2368. história – lịch sử, câu chuyện
2369. hoje - hôm nay
2370. hoje: hoje em dia - ngày nay
2371. homem - người đàn ông m.
2372. honesto/a - trung thực
2373. hóquei - khúc côn cầu m.
2374. hora – giờ, thời gian
2375. horário - thời gian biểu
2376. horário de funcionamento - giờ
mở cửa
2377. horário (dos comboios, etc.) -
(tàu) thời gian biểu
2378. horrível – kinh khủng, khủng
khiếp
2379. horta - rau vườn
2380. hóspede - người thuê, khách
2381. hospedeira - máy chủ, chủ nhà,
chủ
2382. hospital - bệnh viện m.
2383. hotel - Khách sạn m.
2384. humano/a - con người
2385. humidade – ẩm ướt, độ ẩm f.

2386. húmido/a – ẩm ướt
2387. idade - tuổi f.
2388. importação - nhập khẩu
2389. importância - tầm quan trọng
2390. importante - quan trọng
2391. importar - nhập khẩu
2392. importar-se - để tâm trí
2393. impossível - không thể
2394. imposto - thuế, nhiệm vụ
2395. Imposto Sobre o Valor
Acrescentado - Thuế giá trị gia tăng
2396. imprensa - Báo chí
2397. impressão – ấn tượng, in ấn f.
2398. incêndio - lửa
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
22
822. interesse - quan tâm m.
823. interior – nội thất m., nội bộ, bên
trong
824. inútil - vô dụng
825. inventar - để phát minh ra
826. Inverno - mùa đông
827. iogurte - sữa chua
828. ir - để đi
829. ir ao cinema / à discoteca - để đi
đến rạp chiếu phim / nhạc disco
830. ir às compras - để đi mua sắm
831. ir para - đi về
832. ir-se (embora) - để đi xa, rời bỏ
833. irmã - em gái

834. irmão - Anh trai
835. israelita - Israel
836. isso – điều đó
837. isso: por isso - do đó
838. isto – điều này
839. I.V.A. - Thuế GTGT
840. ideia - ý tưởng
841. ignorar - không biết, để bỏ qua
842. igreja - nhà thờ
843. igual - tương đương
844. igualdade - bình đẳng. f.
845. ilha - islandiluminado - chiếu sáng
846. iluminado/a - thắp sáng, ánh sáng
847. imaginação - trí tưởng tượng
848. imaginar - tưởng tượng
849. imediatamente – ngay lập tức
850. imenso/a – rất lớn, rất nhiều
851. imortal - bất tử
852. já - đã có, bây giờ
853. leite - sữa m.
854. leite chocolatado - sô-cô-la sữa
855. leite creme - bánh kem, mãng cầu,
món sữa trứng
856. leite em pó - sữa bột
857. leiteira - cô bán sữa
858. leitura - đọc
859. lembrança – quà lưu niệm
860. lembrar – để nhắc nhở
861. lembrar(-se) - nhớ
862. lenço – khăn quàng, khăn tay

863. lenço de papel - mô
864. lençol – giường m.
2399. incluído/a - bao gồm, kèm, đưa
2400. inclusivamente – bao gồm, bao
gồm cả
2401. incómodo/a - khó chịu
2402. indicativo - mã vùng
2403. indivíduo - cá nhân
2404. indústria - ngành công nghiệp
2405. industrial - công nghiệp
2406. infantil – trẻ con, cho trẻ em
2407. infeliz -không hài lòng
2408. infelizmente – thật không may
mắn, không may
2409. inflação - lạm phát
2410. informação - thông tin
2411. informado/a - thông báo
2412. informar - để thông báo
2413. inglês – Anh
2414. inglesa – người phụ nữ Anh
2415. injecção - tiêm
2416. injustiça - bất công
2417. inquilino/a - người thuê nhà
2418. instante - tức thì
2419. instituto - Viện
2420. instrução – giáo dục, đào tạo,
hướng
2421. instrutivo/a - hướng dẫn
2422. inteiro/a – toàn bộ
2423. inteligência - thông minh

2424. já: para já – bây giờ
2425. Janeiro - tháng một
2426. janela - cửa sổ
2427. jantar - để có bữa ăn tối, bữa ăn tối
m.
2428. Japão - Nhật Bản
2429. jardim - vườn m.
2430. jardineiro - làm vườn
2431. jarro eléctrico - ấm điện
2432. jeito – sở trường, kỹ năng, cách
2433. joelharia - trang sức
2434. joelho - đầu gối
2435. jogador - nghe nhạc, chơi, máy
nghe nhạc, cầu thủ
2436. jogadora - máy nghe nhạc, chơi,
nghe nhạc, cầu thủ
2437. jogar - chơi, đóng, phát
2438. jogar à bola - để chơi bóng
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
23
865. lento/a - chậm
866. ler - đọc
867. ler em voz alta - đọc to
868. letra - từ ngữ, chữ viết tay
869. levantar - để nâng cao, để nâng lên
870. levantar dinheiro - để rút tiền
871. levantar um cheque - kiểm tra tiền
mặt
872. levantar-se - để có được lên / đứng
lên

873. levar - để thực hiện, để lấy đi
874. levar ao forno durante 10
minutos - để nướng trong 10 phút
875. levar ao lume - nhiệt, đun sôi
876. leve - ánh sáng
877. lhe(s) - với anh, với bạn, (cho họ)
878. liberdade – tự do f.
879. lição - bài học
880. licença – giấy phép, sự cho phép
881. liceu - trường trung học m.
882. ligado/a – kết nối
883. ligar - liên kết, kết nối, chuyển đổi
trên
884. limão - chanh m.
885. limoeiro - cây chanh
886. limpar - để làm sạch
887. limpeza – làm sạch, sạch sẽ
888. limpo/a - sạch
889. lindo/a - đẹp
890. língua – lưỡi, ngôn ngữ
891. linguado - duy nhất
892. linha - đường thẳng, sợi
893. linha telefónica - đường dây điện
thoại
894. lírio - hoa huệ
895. lista - danh sách
896. lista telefónica - thư mục điện thoại
897. literatura - văn học
898. litro - lít
899. livraria - sách

900. livre - miễn phí
901. livreiro - bán sách
902. livro - cuốn sách
903. livro de cheques - kiểm tra cuốn
sách
904. livro de exercícios - cuốn sách tập
2439. jogar às escondidas - để chơi trốn
tìm
2440. jogar damas - chơi dự thảo
2441. jogar futebol - để chơi bóng đá
2442. jogar xadrez - chơi cờ
2443. jogo - trò chơi
2444. jogo das damas - dự thảo trò chơi
2445. jogo de cartas - thẻ trò chơi
2446. jogo de xadrez - trò chơi cờ vua
2447. jornal - tờ báo. m.
2448. jornalista - nhà báo m/f.
2449. jovem - trẻ
2450. judeu - Người Do Thái
2451. judia - Người Do Thái ( người phụ
nữ)
2452. judo - judo
2453. juiz/ juíza - thẩm phán
2454. julgar - để phán xét, suy nghĩ
2455. Julho - Tháng Bảy
2456. Junho - Tháng Sáu
2457. juntar - tham gia
2458. junto/a - cùng
2459. juro - lãi suất (tỷ lệ)
2460. justiça - công lý

2461. justo/a - chỉ - hội chợ
2462. lá - có
2463. lã - len f.
2464. lábio - môi
2465. laboratório - phòng thí nghiệm,
phòng xét nghiệm
2466. laca (do cabelo) - keo xịt tóc
2467. lado - phía
2468. lado: por um lado por outro
lado - trên một mặt mặt khác
2469. ladrar - sủa
2470. lago - hồ, sơn, hồ nước
2471. lagosta - tôm hùm
2472. lamber - liếm
2473. lâmina de barbear - lưỡi dao cạo
2474. lâmpada - bóng đèn, đèn, đèn pin
2475. lanchar - để có một bữa ăn nhẹ
2476. lanche - ăn nhẹ. m.
2477. lápis – bút chì m.
2478. lápis dos olhos - Chì Kẻ Mắt
2479. lapiseira - đẩy bút chì
2480. lar - nhà, hộ gia đình
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
24
thể dục
905. livro de leitura - văn bản cuốn
sách
906. lixívia - thuốc giặt quần áo
907. lixo - rác
908. lobo/a - sói

909. local - cơ sở m.
910. localidade - địa phương f.
911. loção da barba (aftershave) - sau
khi cạo râu
912. loção de limpeza - làm sạch kem
dưỡng da
913. locutor – loa, phát thanh
914. locutor/a (de rádio) - Bình luận
viên (radio)
915. locutor/a (de televisão) - chương
trình truyền hình
916. locutora – loa, phát thanh
917. logo – tiếp theo, ngay
918. loja - mua sắm, cửa hàng
919. longe - xa
920. longe: longe de - xa
921. longo/a - dài
922. louça – Trung Quốc, các món ăn
923. louro/a - hội chợ
924. lua - mặt trăng
925. lucro - lợi nhuận
926. lugar - nơi m.
927. lugar à janela - cửa sổ chỗ ngồi
928. lugar ao corredor - lối đi chỗ ngồi
929. lugar de pé - phòng thường trực
930. lugar livre (o lugar está livre) -
miễn phí chỗ ngồi (ghế là miễn phí)
931. lugar ocupado (o lugar está
ocupado) - ngồi chưa (được lấy ghế)
932. lugar reservado - chỗ ngồi dành

riêng
933. lulas - mực FPL
934. luta - chiến đấu
935. luta livre - đấu vật
936. lutador - máy bay chiến đấu
937. lutar - để chiến đấu, đấu tranh
938. luvas - Găng tay
939. luxo - sang trọng
940. luz - ánh sáng f.
941. maçã - táo f.
2481. lar doce lar - home sweet home
2482. lar para idosos - nhà của người già
2483. laranja - cam
2484. laranjeira - cây cam
2485. lareira – lò sưởi, lò lửa
2486. largar - để cho đi, để mất
2487. largo - vuông
2488. largo/a - toàn
2489. lata – thiếc, có thể
2490. lavar - để rửa
2491. lavar a louça - để làm các món ăn
2492. lavar o cabelo ( = lavar a cabeça)
- để rửa tóc của một người
2493. lavatório - bồn rửa, rửa bát
2494. lavrador - nông dân
2495. lavrar - để cày đất
2496. leão - sư tử m.
2497. legumes - rau m.
2498. lei - pháp luật f.
2499. macieira - cây táo

2500. madeira - gỗ
2501. madrinha - mẹ đỡ đầu
2502. maduro/a - trưởng thành
2503. mãe - mẹ f.
2504. magoar(-se) - bị tổn thương, gây
thương tích
2505. magro/a - mỏng
2506. Maio - có thể, tháng năm
2507. maior – lớn hơn, lớn
2508. maior: a maior parte de - của hầu
hết các
2509. maioria - đa số
2510. mais - hơn, thêm, nhiều hơn
2511. mais: mais ou menos - nhiều hơn
hoặc ít hơn
2512. mais: nunca mais - không bao giờ
trở lại
2513. mal - xấu (adv), ác m.
2514. mal decorado/a - bị trang trí
2515. mal passado – phía sau
2516. mala - (phù hợp) trường hợp
2517. mala: mala de mão - túi xách
2518. malcriado/a - thô lỗ
2519. malmequer - cúc vạn thọ. m.
2520. malta - con người, chúng ta rất
nhiều, băng đảng
Lớp chuyên gia tiếng Bồ Đào Nha khoá 10 - Bộ y tế - BS.CKII. Trương Tấn Hưng - 098.6.534.381 -
25
942. macaco – khỉ, xe jack
943. maçador – nhàm chán, tẻ nhạt m.

944. mastigar - to chew
945. matar - giết
946. matéria - dù
947. material - vật liệu m.
948. mato - bụi cây, bụi rậm
949. mau/má - xấu
950. máximo/a - tối đa
951. me - tôi
952. mecânico/a - cơ khí (al)
953. média – trung bình, phương tiện
truyền thông
954. medicamento - y học
955. medicina - y học
956. médico de serviço - nhiệm vụ bác

957. médico/a - bác sĩ
958. médico/a de clínica geral - đa
khoa, chuyên môn về nội khoa
959. medida - các
960. medida: na medida em que - như
xa như
961. médio/a – trung bình, có nghĩa là
962. medir - để đo lường
963. medo - nỗi sợ hãi
964. meia dúzia - nửa tá
965. meia-noite - nửa đêm f.
966. meias – bít tất
967. meigo/a - nhẹ nhàng
968. meio cento - 50
969. meio: no meio de - ở giữa

970. meio-dia - trưa m.
971. meio/a - một nửa
972. melancia - dưa hấu
973. melão - dưa. m.
974. melhor - tốt hơn
975. melhorar - để cải thiện
976. melhoria - cải thiện
977. melro - người da đen
978. Membro do Parlamento - thành
viên Quốc hội
979. membros - chân tay
980. memória - bộ nhớ
981. menino/a - con trai / con gái
982. menor – nhỏ hơn, nhỏ nhất, nhỏ, ít
2521. mandar - để gửi - trật tự
2522. maneira - cách
2523. maneira: de maneira que - để
2524. manga - tay áo
2525. manhã - buổi sáng
2526. mania - mania - cơn sốt
2527. manifestação - trình diễn
2528. manso/a - dể dạy, tập quen, thuần
hóa
2529. manteiga - bơ
2530. manteigueira - món ăn bơ
2531. manter - để duy trì - giữ
2532. mão - tay f.
2533. mão-de-obra - lao động - lực
lượng lao động
2534. mapa - bản đồ m.

2535. maquilhagem - trang điểm, bù
2536. maquilhar-se (= pintar-se) - để
đặt trang điểm trên
2537. máquina - máy
2538. máquina de barbear - điện máy
cạo râu
2539. máquina de lavar louça - máy rửa
chén
2540. máquina de lavar roupa - máy
giặt
2541. maquinista - đào tạo lái xe
2542. mar - biển m.
2543. maracujá - niềm đam mê trái cây
2544. maravilhoso/a - tuyệt vời
2545. marcar - đánh dấu
2546. marcar a data - để đặt ngày
2547. marcar o número - để quay số
2548. marceneiro - thợ mộc
2549. Março - tháng Ba
2550. marco de correio - gửi bài hộp
thoại
2551. margarina - bơ thực vật
2552. margem - bờ sông
2553. marido - chồng
2554. marinheiro - thủy thủ
2555. marisco - hải sản, động vật có vỏ
2556. martelo - búa
2557. mas - nhưng
2558. masculino - nam tính - nam
2559. massa - mì ống, bột

×