ĐỀ ÔN TỔNG HỢP SỐ 1
Câu 1: n
( 1)n
.
A.
( 1)
hc
en
. B.
( 1)hc n
en
. C.
hc
en
. D.
( 1)hc n
e
.
Câu 2: chưa chính xác:
A. B.
C. D. dao
Câu 3:
A. B. C. D.
Câu 4:
A.
B.
C.
D.
Câu 5:
400g
0t
2
10
A.
)()6/cos(10 cmtx
. B.
)()3/2cos(5 cmtx
.
C.
)()3/cos(10 cmtx
. D.
)()3/2cos(5 cmtx
.
Câu 6:
1
, C
2
1
> C
2
1
và C
2
50MHz
1
và C
2
là
24MHz
1
A. 25 MHz. B. 35 MHz. C. 30 MHz. D. 40 MHz.
Câu 7:
100g
100 /Nm
2
10
A. 1/30 s. B. 1/60 s. C. 1/20 s. D. 1/15 s.
Câu 8:
12V
9
6.10qC
33i mA
4mH
A. 25.10
5
rad/s. B. 5.10
4
rad/s. C. 5.10
5
rad/s. D. 25.10
4
rad/s.
Câu 9:
A. B.
C. D.
Câu 10: Trong thí -
1
S
2
1
và S
2
1
S
2
a
S
1
S
2
thêm
2 a
là:
A. B. C. D.
Câu 11:
2cos100 ( )u U t V
/3
50W
100 3UV
0
R
A.
50
. B.
100
. C.
200
. D.
73,2
.
Câu 12: không
A.
B.
C.
D.
Câu 13:
25 /rad s
th
0,1A
. K
A. 0,1 A. B. 0,05 A. C. 0,2 A. D. 0,4 A.
O
W
(J)
t(s)
0,015
0,02
1/6
Câu 14:
A. B.
C. D.
Câu 15:
A. B.
C. D.
Câu 16: -
1
400 ;nm
23
500 ; 750nm nm
sáng?
A. 4. B. 7. C. 5. D. 6.
Câu 17: Sóng ngang không
A. B. C. D.
Câu 18: -
500nm
1,5mm
, màn
2,4m
A. 0,6 mm. B. 0,8 mm. C. 0,4 mm. D. 0,3 mm.
Câu 19:
11
cos( )x A t
và
22
cos( )x A t
không chính xác
0
A
:
A.
0
2AA
, khi
21
/2
. B.
0
(2 3)AA
, khi
21
/6
.
C.
0
AA
, khi
21
2 /3
. D.
0
3AA
, khi
21
/3
.
Câu 20:
2cos(100 )u U t V
100 2R
1
25/ ( )CF
và
2
125/3 ( )CF
A.
100/3 ( )CF
. B.
50/ ( )CF
. C.
20/ ( )CF
. D.
200/3 ( )CF
.
Câu 21:
A.
B.
C. khi
D.
Câu 22:
1
1,75ts
và
2
2,5ts
16 /cm s
0t
là
A. -8 cm B. -4 cm C. 0 cm D. -3 cm
Câu 23:
100g
2 s
1,0025 N
2
10 /g m s
,
2
10
A. 25. 10
-3
J. B. 25. 10
-4
J. C. 125.10
-5
J. D. 125. 10
-4
J.
Câu 24:
0
E
A.
00
3/2; 3/2EE
. B.
00
/2; 3/ 2EE
. C.
00
/2; /2EE
. D.
00
;EE
.
Câu 25:
1,2m
0
45
2
d
n
,
3
t
n
A. 15,6 cm. B. 17cm. C. 60 cm. D. 12,4 cm.
Câu 26:
E
ur
B
ur
hòa
A. cùng pha. B. vuông pha. C. D.
Câu 27:
12
40 ( )u u acos t cm
30 /cm s
là:
A. 3,3 cm. B. 6 cm. C. 8,9 cm. D. 9,7 cm.
Câu 28:
60R
1
2cos(100 /12)( )i t A
và
2
2cos(100 7 /12)( )i t A
. N
A.
2 2cos(100 /3)( )i t A
B.
2cos(100 /3)( )i t A
C.
2 2cos(100 /4)( )i t A
D.
2cos(100 /4)( )i t A
A.
0
39,45
. B.
0
41,35
. C.
0
78,9
. D.
0
82,7
.
Câu 29: 200 gam10 N/m
0,1
10cm
2
10 /g m s
.
là:
A. 2 mJ. B. 20 mJ. C. 50 mJ. D. 48 mJ.
Câu 30:
0
cos100 ( )u U t V
80
CR
U U V
/6
dây là
/3
A.
117,1UV
. B.
160UV
. C.
109,3UV
. D.
80 2UV
.
Câu 31: -
0,38 0,76mm
không cho vân
A.
0,65 m
. B.
0,675 m
. C.
0,54 m
. D.
0,45 m
.
Câu 32:
4,8mm
300m
áy phát ra sóng có
240m
A.
6,0mm
. B.
7,5mm
. C.
2,7mm
. D.
1,2mm
.
Câu 33:
2
S=100 cm
0,45R
100 /rad s
0,1BT
1000 òngv
là:
A.
1,39J
. B.
0,35J
. C.
7J
. D.
0,7J
.
Câu 34:
T
/3
A
và
2A
nhau là:
A.
/2T
. B.
T
. C.
/3T
. D.
/4T
.
Câu 35:
60 cm
8/ms
f
80 Hz
120 Hz
A.
15
. B.
6
. C.
7
. D.
8
.
Câu 36:
A. B.
C. D.
Câu 37:
120 2cos100 ( )u t V
1/LH
160 V
và
56 V
dây là
A.
128r
. B.
332r
. C.
75r
. D.
24r
.
Câu 38:
25l cm
10mg
4
10qC
22cm
88UV
2
10 /g m s
A.
0,389Ts
. B.
0,659Ts
. C.
0,957Ts
. D.
0,983Ts
.
C©u 39:
0
0
1
= 18,0 cm và l
2
1
A.
0,55s.
B.
0,5
s.
C.
0,28s.
D.
0,25s.
C©u40
đúng?
A.
B.
C.
E
B
D.
C©u 41:
A.
2
.
B.
2
.
C.
D.
2
.
C©u 42 :
A.
B.
C.
D.
C©u 43 :
cmtx
3
2
cos10
3
7
2
2
A.
B.
C.
D.
C©u 44
0
2
= 10).
A.
2
10
3
1
s.
B.
3.10
-4
s.
C.
2
10
6
1
s
D.
3
10
6
1
s
C©u45:
0
A.
F = - kx
B.
F = - k(x - x
0
)
C.
F = - k(x
0
- x)
D.
F = - k(x + x
0
)
C©u 46:
1
1
2
2
1
2
A.
35 KHz.
B.
50 KHz.
C.
48 KHz.
D.
24 KHz.
C©u 47:
A.
3,1 m/s.
B.
3,3 m/s.
C.
3,0 m/s.
D.
2,9 m/s.
C©u 48:
A.
60 cm.
B.
30 cm.
C.
40 cm.
D.
50 cm.
C©u 49:
m/s
2
A.
24,5 m/s
2
.
B.
2,45 m/s
2
.
C.
2,45 cm/s
2
.
D.
24,5 cm/s
2
.
C©u 50
:
A.
B.
C.
D.
C©u 51:
Z
.
0
-
A.
.
6
10cos2 cmtx
B.
.
3
2
10cos2 cmtx
C.
.
3
2
10cos2 cmtx
D.
.
6
5
10cos2 cmtx
C©u 52:
A.
B.
C.
D.
C©u 53:
T
A.
7,5 cm/s.
B.
15,0 m/s.
C.
20,0 m/s.
D.
15,0 cm/s.
C©u 54:
-6
A.
10
7
rad/s.
B.
10
6
rad/s.
C.
10
5
rad/s.
D.
10
4
rad/s.
C©u 55:
cmtx
2
10cos2
1
và x
2
cmtx
10cos32
2
là
A.
.
6
5
10cos32
2
cmtx
B.
.
4
3
10sin2
2
cmtx
C.
.
6
10cos4
2
cmtx
D.
.
3
10sin32
2
cmtx
C©u 56:
M
0
là
A.
q =
2
0
C
U
.
B.
q =
2
0
U
C
.
C.
q =
3
0
U
C.
D.
q =
2
0
CU
.
C©u 57:
H
Z
A.
Z
.
B.
Z
.
C.
Z.
D.
Z.
C©u 58:
A
B
A.
L
B
= L
A
4 dB.
B.
L
B
=
2
A
L
dB.
C.
L
B
= L
A
6 dB.
D.
L
B
=
4
A
L
dB.
C©u 59:
cmtx
10cos4
220
A.
.
40
11
s
B.
.
40
1
s
C.
.
40
5
s
D.
.
40
3
s
C©u 60:
A.
3%.
B.
6%.
C.
9%.
D.
4,5%.
A.
đ
đ
W
W
0
= 1,125.
B.
0đ
đ
W
W
= 2.
C.
0đ
đ
W
W
= 1,125.
D.
đ
đ
W
W
0
= 2.
C©u 61:
2
A
x
2
A
x
A.
.
3
T
B.
.
6
T
C.
.
4
T
D.
.
12
T
C©u 62:
sai?
A.
B.
C.
D.
C©u 63:
1
2
1
, S
2
))(
2
40cos(4
1
mmtu
S
,
))(
2
40cos(4
2
mmtu
S
1
S
2
A.
11.
B.
8.
C.
10.
D.
9.
C©u 64:
cmtx
2
2cos8
s
3
8
A.
86,9 cm/s.
B.
32,6 cm/s.
C.
80,0 cm/s.
D.
55,8 cm/s.
C©u 64:
0
= 6 H
Z
Z
.
2
A.
72 N/m.
B.
144 N/m.
C.
136 N/m.
D.
216 N/m.
C©u 65:
A.
B.
C.
D.
C©u 66:
,)
2
20cos(
4
sin2 cmtxu
A.
40 cm/s.
B.
60 cm/s.
C.
80 cm/s.
D.
100 cm/s.
C©u 67:
F.
A.
4,0 V.
B.
0,2 V.
C.
1,6 V.
D.
0,4 V.
C©u 68:
hi c thêm
A.
30 dB.
B.
40 dB.
C.
20 dB.
D.
100 dB.
C©u 69:
sai?.
A.
B.
C.
D.
C©u 70:
cmtAx
2
cos
A.
-A.
B.
C.
D.
ĐỀ ÔN TỔNG HỢP SỐ 2
Câu 1:
)V(t100cos.200u
.
, U
C
A. 200V. B. 100V. C. 50V. D. 150V.
Câu 2:
A. B. C. D.
Câu 3:
A.
B.
C.
D.
sóng.
Câu 4:
A.
B.
C.
D.
Câu 5:
A. 1000m B. 500m C. 2000m D. 1500m
Câu 6:
A. B.
C. D.
Câu 7:
2/A
A. 250mJ B. 90mJ C. 160mJ D. 320mJ
Câu 8:
1
2
A.
smtv /)12/7100cos(34
B.
smtv /)3/100cos(34
C.
smtv /)3/100cos(24
D.
smtv /)12/7100cos(24
Câu 9:
40 3 ,R
-3
I
0
-60(V). Tìm I
0
?
A. 1,5(A). B. 1,2(A). C. 1(A). D. 2(A).
Câu 10:
1
+ Z
2
A. 0,21H B. 0,15H C. 0,42H D. 0,51H
Câu 11:
22
s.
-2
A. 5m/s
2
B. 5m/s
2
. C.
2
/35 sm
D.
2
/310 sm
Câu 12:
1
2
2
A. B. C. D.
Câu 13:
A. 1,02A B. 1,28A C. 5,00A D. 1,25A
Câu 14:
1
2
=
A.
2cm B. 4cm. C.
cm8,2
D.
cm7,1
Câu 15:
A. 2Hz B. 0,5 Hz. C. 0,75Hz D. 1Hz
Câu 16:
A. B. C. D.
Câu 17:
0,12cm
2
-8
A. 97,6% B. 98% C. 98,7% D. 97%.
Câu 18:
A.
V28
B. C. 4V D.
V24
Câu 19:
A. B.
C. Có công D.
Câu 20:
-
4
0
4,19.10
3
A. 672 s B. 67,2 s C. 1344 s D. 138,5 s
Câu 21:
A. 4N B. 6N C. 2N D. 10N
Câu 22:
A. B.
C. D.
Câu 23:
AN
= 200V; U
MB
AN
và u
MB
A. 100W B. 120W C. 60
2
W D. 120
2
W
Câu 24:
A. B.
C. D.
Câu 25:
/1
H, C =
100/ F
tcos2100u
200
1
2
A. 50
(rad/s). B. 150
(rad/s). C. 300
(rad/s). D. 100
(rad/s).
Câu 26:
A.
B.
C.
D.
K
L
C
2
C
1
Câu 27:
0
A. 7,68W B. 1,62 mW C. 4,144mW D. 4,144W
Câu 28: không
A. B.
C. D.
Câu 29:
1
= 0,26
m
và
2
= 0,32
m
1
và v
2
2
= 0,75v
1
0
A. 0,45
m
. B. 0,46
m
. C. 0,35
m
. D. 0,38
m
.
Câu 30:
A. B.
C. D.
Câu 31:
0
A. 30,43
0
B. 49,46
0
. C. 51,3
0
. D. 40,71
0
.
Câu 32:
320
; C = 10
-3
V3120
Câu 33:
c
A. 19,2mJ; 1,6cm B. 1,92mJ; 1,6cm C. 19,2mJ; 2,4cm D. 2,19mJ; 2,4cm
Câu 34:
khí là
A. 330m/s B. 340m/s C. 348m/s D. 367m/s
Câu 35:
A. 0,5. B.
3
/2. C.
2
/2. D. 1/4.
Câu 36: sai
B. Khi
Câu 37:
A. 19 B. 25 C. 21 D. 17
Câu 38:
3
3
Câu 39
1
= 1kg; m
2
= 4kg; k = 625N/m.
1
2
A.
cmA 8
B.
cmA 10
C.
cmA 6,1
D.
cmA 4,6
Câu 40
1
-
2
= -
A. 5Hz B. 10Hz C. 5
Hz D. 10
Hz
Câu 41
, L = 2/
H và C = 2.10
- 4
/
c.
A. f > 12,5Hz B. f
12,5Hz C. f< 12,5Hz D. f < 25Hz
Cõu 42
1,
k
2
1
= 10
5
2
= 2
30
1
, k
2
l
A. 100N/m, 200N/m B. 200N/m, 300N/m C. 100N/m, 400N/m D. 200N/m, 400N/m
Cõu 43
= 0,41
bh
A. 6% B. 9% C. 18% D. 25%
Cõu 44
1
= 0,45
m v
2
= 0,75
A. 9k(mm); k
Z B. 10,5k(mm); k
Z C. 13,5k(mm); k
Z D. 15k (mm); k
Z
Cõu 45
1
v C
2
1
2
1
2
A. 10
s B: 4,8
s C. 14
s D. 3,14
s
Cõu 46:
0,4
u = U
2
cost(V). Khi C = C
1
=
4
10.2
F thỡ U
Cmax
= 100
5
(V). Khi C = 2,5 C
1
4
A. 50V B. 100V C. 100
2
V D. 50
5
V
Cõu 47:thẳng đứng
A.
mg
A
k
B
Mm
A
k
C.
()Mm
A
k
D.
Mg
A
k
Cõu 48:
Cõu49: Mạch điện xoay chiều RLC mắc nối tiếp đang có tính cảm kháng, khi tăng tần số của dòng điện xoay chiều thì hệ số
công suất của mạch
A. không thay đổi. B. tăng. C. giảm. D. bằng 1.
Cõu50:
30R
.
4,0
HL
FC
4
10
3
Khi cho
srad/50
srad/50
ễN TNG HP S 3
Cõu1: Nhận xét nào sau đây là không đúng?
A Dao động tắt dần càng nhanh nếu lực cản của môi tr-ờng càng lớn.
B Dao động duy trì có chu kỳ bằng chu kỳ dao động riêng của con lắc.
C Dao động c-ỡng bức có tần số bằng tần số của lực c-ỡng bức.
D Biên độ của dao động c-ỡng bức không phụ thuộc vào tần số lực c-ỡng bức.
Cõu2: sai
Cõu3:
-34
trong chõn khụng c = 3.10
8
-19
C. bỏ qua động năng ban đầu của electron bứt ra khỏi
catốt.
A. 8,28.10
-9
m. B. 7,55. 10
-9
m. C. 7,55. 10
-11
m. D. 8,28. 10
-11
m.
Cõu4:
x 10cos t cm
2
t
1
2
= 13/3s l
A.
50 5 3 cm
B.
40 5 3 cm
C.
50 5 2 cm
D. 50 cm
Cõu5 : Khi
?
C.
Cõu 6:
Âm thanh do hai nhạc cụ phát ra luôn khác nhau về :
A. Độ cao B. Độ to C. Âm sắc D. Cả 3
Cõu 7: Hai nguồn sóng kết hợp trên mặt n-ớc cách nhau một đoạn S
1
S
2
=
9
phát ra dao động cùng pha nhau. Trên đoạn
S
1
S
2
, số điểm có biên độ cực đại và cùng pha với nguồn(không kể hai nguồn) là:
A. 17 B. 8 C. 19 D. 9
Cõu 8:
2
=10.
A. F=
)
4
(2
0
tCosH
. B. F=
).2(2
0
tCosH
C. F=
).
2
(
0
tCosH
D. F=
)2(
0
tCosH
Cõu 9:
A: 2,5Hz B: 3,75Hz C. 10Hz D. 5Hz
Cõu 10:
M
=3cos(t -/2) cm.
.
N
=3cos(t +
Cõu11: Chiếu một chùm ánh sáng trắng hẹp song song đi từ không khí vào một bể n-ớc d-ới góc tới
0
60i
chiều sâu của
bể n-ớc là
mh 1
. D-ới đáy bể đặt một g-ơng phẳng song song với mặt n-ớc. Biết chiết suất của n-ớc đối với tia tím và
tia đỏ lần l-ợt là 1,34 và 1,33. Tính độ rộng của chùm tia ló trên mặt n-ớc.
A 22,3mm B 11,15mm C 1,511cm D 15,11mm
Cõu12:
)(100cos2120 Vtu
R
WP 300
1
R
v
2
R
m
21
5625,0 RR
1
R
:
A.
20
B.
28
C.
32
D.
18
Cõu 13:
R=70
0
0
Cõu 14:
1
T (s)
16
A. 50 m/s B. 48 m/s C. 45 m/s D. 55 m/s
Cõu 15:
A.
u 2cos 5 t (cm)
4
B.
7
u 2cos 5 t (cm)
8
C.
7
u 1,53cos 5 t (cm)
8
D.
u 2cos 5 t (cm)
2
Cõu 16:
u U 2cos100 t(V)
d
6
3
d
A.
60 3 V
B. 120 V C. 90 V D.
60 2 V
Cõu 17:
r =
100
-4
/2
l :
A. 85
. B. 100
. C. 200
. D. 150
.
Cõu 18: bỏ qua điện trở của các cuộn dây ở phần ứng
một đoạn mạch nối tiếp gồm một điện trở R = 100
, một tụ điện với điện dung C =
100/
F và một cuộn dây thuần cảm với độ tự cảm L = 1/H. Rô to của máy phát phải quay với tốc độ bằng bao nhiêu để
công suất trong mạch đạt cực đại .
A. 12,5
2
vòng/s B. 25
2
vòng/s . C. 12,5 vòng/s D. Kết quả khác
Cõu 19: Tần số dao động riêng của mạch dao động LC là f. Muốn tần số dao động là 3f thì ta phải mắc thêm 1 tụ C
/
với C.
Tìm C
/
và nêu cách mắc.
A C
/
=C/8 mắc song song. B C
/
=C/8 mắc nối tiếp. C C
/
=C/3 Mắc song song. D C
/
=C/3 Mắc nối tiếp
Câu 20:
0
0
l :
A.
.u
L
C
iI
222
0
B.
222
0
u
C
L
iI
. C.
222
0
u
L
C
iI
. D.
222
0
u
C
L
iI
.
Cõu 21:
-4
:
A.100 B.10 C.12 D.50.
Cõu 22:
1
=0,5m v
2
=0,6m. Hai khe
cỏch nhau 0,5mm v cỏch mn 1m.
sỏng
A.25 B.41 C.21 D.46
Cõu 23:
C.
Cõu 24:
A. B.
C. D.
Cõu 25:
E
ur
B
ur
A.
E
ur
v
B
ur
B.
E
ur
v
B
ur
/2.
E
ur
v
B
ur
D.
E
ur
v
B
ur
Cõu 26:
1
óng
ó
2
ó ó
C
3
=C
1
+2C
2
A. 15m B. 30m C. 14,1m D. 22,2m
C
L,r
A
B
R
M
Câu 27:
B.bn b
Câu 28: sai
A.
B.
C.
D.
Câu 29: Cho mạch điện gồm một cuộn dây và một tụ điện. Đặt vào hai đầu đoạn mạch AB một hiệu điện thế có giá trò
hiệu dụng bằng 100v, tần số bằng 50Hz. Thì hiệu điện thế giữa hai đầu cuộn dây đo được có giá trò hiệu dụng bằng 75v,
hiệu điện thế giữa hai đầu tụ điện đo được có giá trò hiệu dụng bằng 125v. Độ lệch pha hiệu điện thế giữa hai đầu đoạn
mạch AB và hiệu điện thế giữa hai đầu cuộn dây là.
B. C. D.
C©u30:Mét ®o¹n m¹ch nèi tiÕp gåm mét cn d©y vµ mét tơ ®iƯn. Dïng mét v«n kÕ cã ®iƯn trë rÊt lín ®o hiƯu ®iƯn thÕ ë hai
®Çu cn d©y, hai ®Çu tơ ®iƯn, hai ®Çu c¶ m¹ch th× thÊy v«n kÕ chØ cïng mét gi¸ trÞ. HƯ sè c«ng st
cos
cđa m¹ch lµ A.
4
1
B.
2
1
C.
2
2
D.
2
3
Câu 31:
Câu 32:
1
=
3
cos(5t +
2
) cm và x
2
=
3
cos(5t +
5
6
:
A. x = 3cos(5t +
3
) cm B. x = 3cos(5t +
2
3
) cm
C. x = 2
3
cos(5t +
2
3
) cm D. x = 4cos(5t +
3
) cm
Câu33: Hai con
1
và q
2
.
1
= 2T
0
và
20
2
TT
3
0
1
2
q
q
A.
3
5
B.
5
3
C.
2
3
D.
1
3
Câu 34 :
A. 100(dB) B. 20(dB) C. 40(dB) D. 30(dB)
Câu 35 :
u = 220
2
cos(100
A. 121 B. 1210 C. 110 D.
100
11
Câu 36 :
u = U 2cos 2πft (V)
0
f = f = 60 Hz
1
f = f = 40 Hz
A. 100 Hz. B. 50 Hz. C. 90 Hz. D. 20 Hz.
C©u 37:Chän c©u tr¶ lêi sai: trong s¬ ®å khèi cđa mét m¸y thu v« tun ®iƯn bé phËn cã trong m¸y ph¸t lµ:
A .M¹ch chän sãng B .M¹ch biÕn ®iƯu C. M¹ch t¸ch sãng D .M¹ch khch ®¹i
Câu 38: sai
A.
B.
m
.
C.
D.
Câu 39:
A. 0,5 B. 2 C.
2
D.
3
C©u 40:
A.
B.
C.
D.
C©u 41:
A. 0. B. 2T. C. D. T.
C©u 42
:
x
1
=
5cos(10t + /6) và x
2
:
A.
x = 5
3
cos(10t + /3)
B.
x = 10cos(10t + /3)
C.
x = 10cos(10t - /6)
D.
x = 5
3
cos(10t + /12)
C©u 43
:
A.
B.
C.
D.
C©u 44
:
1
= 0,4m và
2
1
và
2
2
là:
A.
0,5m.
B.
0,545m.
C.
0,6m
D.
0,65m.
C©u 45
:
5
n
n
2
1
A.
60(A)
B.
40(A)
C.
50(A)
D.
30(A)
C©u 46:
1
L
2
10
C
4
t100cos2i
A.
4
t100cos200u
(V)
B.
4
t100cos200u
(V)
C.
4
t100cos2200u
(V)
D.
4
t100cos2200u
(V)
C©u 47
:
Mt con lò xo treo ng ng. Kích thích cho con l dao hòa theo phng ng.
Chu kì và biên dao con l là 0,4 s và 8 cm. t tng
d h ti trí cân ng, gian t = 0 khi v qua v trí cân b theo
d gia ri do g = 10 m/s
2
và
2
= 10. gian ng k khi
l x c là:
A.
1/30s
B.
4/15 s
C.
3/10 s
D.
7/30 s
C©u 48
:
m nh, phát bii sai?
A.
ng ctng riêng ca
B.
ng c
C.
ng c
D.
ng cc c
C©u 49:
Phát
A.
B.
C.
D.
C©u 50
:
sai
A.
B.
C.
D.
ĐỀ ÔN TỔNG HỢP SỐ 4
C©u 1:
A.
B.
C.
D.
C©u 2 :
M dây AB hai AB = 50cm, t sóng trên dây 1m/s, s rung trên dây
100Hz. i M cách A m 3,5cm là nút hay sóng my A:
A.
sóng 8.
B.
nút sóng 8.
C.
nút sóng 7.
D.
sóng 7.
C©u 3 :
A.
B.
Các
C.
D.
C©u 4:
U
AB
=250V thì U
AM
=150V và U
MB
=200V.
A.
B.
C.
D.
C©u 5 :
A.
B.
Quang
C.
D.
C©u 6 :
2
A.
)()
4
3
7cos(.22 cmts
B.
)()
4
7cos(.22 cmts
C.
)()
4
7cos(.22 cmts
D.
)()
4
3
7cos(.22 cmts
C©u 7 :
2
cos
0
tIi
, I
0
)(0 st
A.
0
2I
B.
2
0
I
C.
0
2I
D.
0.
D.
C©u 8 :
2
cos100
t
2
cos(100
2
t
A.
B.
C.
D.
C©u 9 :
1
1
m
2
2
1
+ m
2
) thì
nó
A.
T =
2
2
2
1
TT
= 4(s)
B.
T =
2
2
2
1
TT
= 2(s)
C.
T =
21
11
TT
= 1,45(s)
D.
T = T
1
+ T
2
= 2,8(s)
C©u 10 :
A.
250m/s
B.
20m/s
C.
40m/s
D.
32m/s
C©u 11 :
A.
B.
C.
D.
C©u 12 :
LC
1
2
A.
B.
C.
D.
C©u 13 :
tx
100cos4
1
(cm),
2
100cos4
2
tx
A.
x = 4
2
cos
t
100
(cm)
B.
x = 4cos
t
100
(cm)
C.
x = 4cos
4
100
t
(cm)
D.
x = 4
2
cos
4
100
t
(cm)
C©u 14:
A.
B.
C.
D.
Câu 15: -
m42,0
1
(màu tím);
m56,0
2
m70,0
3
14
A. B.
C. D.
Câu 16:
A.
B. d
C.
D.
Câu 17:
-4
H và
V
A. B. sóng trung. C. sóng dài. D.
Câu 18:
=
là n
t
A. 2,96 mm. B. 1,48 mm. C. 2,96 cm. D. 1,48 cm.
Câu 19:
dung C =
/100
(
F
t100cos2Uu
A.
3
H. B.
2
H. C.
2
1
H. D.
1
H.
Câu 20:
2500
cm/s
2
là T/2.
A. 20 N/m. B. 50 N/m. C. 40 N/m. D. 30 N/m.
Câu 21:
khí là
A. ba chùm tia sáng: màu vàng, màu lam và màu tím.
B. chùm tia sáng màu vàng.
C. hai chùm tia sáng màu lam và màu tím.
D. hai chùm tia sáng màu vàng và màu lam.
Câu 22:
2
)s/rad(50
1
và
)s/rad(200
2
A.
2
13
. B.
2
1
. C.
2
1
. D.
12
3
.
Câu 23:
1
= 10 pF
2
0
0
H
m84,18
A.
0
30
. B.
0
20
. C.
0
40
. D.
0
60
.
Câu 24:
)V()t100cos(6100u
maxL
U
maxL
U
là
A. 100 V. B. 150 V. C. 300 V. D. 250 V.
Câu 25:
tcos2Uu
1
= 45
2
= 80
thì
1
, R
2
là
A.
5,0cos
1
;
0,1cos
2
. B.
5,0cos
1
;
8,0cos
2
.
C.
8,0cos
1
;
6,0cos
2
. D.
6,0cos
1
;
8,0cos
2
.
Câu 26:
A.
B.
C.
D.
Câu 27:
A. 50 Hz. B. 75 Hz. C. 25 Hz. D. 100 Hz.
Câu 28:
A.
B.
C.
D.
Câu 29:
A.
B.
C. sóng có
D.
Câu 30:
-6
A. 4.10
-6
s. B. 12.10
-6
s. C. 6.10
-6
s. D. 3.10
-6
s.
Câu 31:
3100
t120cos2Uu
A.
6,3
10
4
F. B.
8,1
10
4
F. C.
36
10
4
F. D.
2,7
10
3
F.
Câu 32:
A. 1/2. B. 3. C. 2. D. 1/3.
Câu 33:
A. 34 km/h. B. 27 km/h. C. 36 km/h. D. 10 km/h.
Câu 34:
2
A. 1,98 N. B. 2 N. C. 1,5 N. D. 2,98 N.
Câu 35:
)cm()4/t10cos(4x
1
;
)cm()12/11t10cos(4x
2
và
)cm()12/t10sin(6x
3
A.
)cm()12/5t10cos(2x
. B.
)cm()12/t10sin(2x
.
C.
)cm()12/5t10sin(2x
. D.
)cm()12/5t100cos(2x
.
Câu 36:
A.
B.
C.
D.
Câu 37:
A. 15,06 cm. B. 29,17 cm. C. 20 cm. D. 10,56 cm.
Câu 38:
A.
B.
C.
D.
Câu 39:
2
A. 0,02 s. B. 0,04 s. C. 0,03 s. D. 0,01 s.
Câu 40:
B
A. 4,5 Wb. B. 5
Wb. C. 6 Wb. D. 5 Wb.
Câu 41:
A. B.
C. D.
Câu 42: n áp
)6/t100cos(Uu
0
u mt cun cm thu t cm
2/1
(H). thm
n áp giu cun cm thun là 150 (V) thì c dòng n trong mch là 4 (A). Biu thc c dòng
n trong mch là
A.
)A()3/t100cos(5i
. B.
)A()3/t120cos(5i
.
C.
)A()3/t100cos(2i
. D.
)A()6/t100cos(5i
.
Câu 43: -
1
, S
2
A. B.
C. D.
Câu 44:
à 10
-7
8
m/s thì
A. 60 m. B. 90 m. C. 120 m. D. 300 m.
Câu 45:
)V()3/t100cos(2Uu
A. hình sin. B. C. D. elip.
Câu 46:
hang máy thì
A.
3
s. B.
32
s. C.
23
s. D.
33
s.
Câu 47:
10
2
0
a
= -
0,1 m/s
2
3v
0
A.
)cm()6/5tcos(2x
. B.
)cm()6/tcos(2x
.
C.
)cm()3/tcos(2x
. D.
)cm()3/2tcos(4x
.
Câu 48:
A. 5. B. 6 . C. 7. D. 3.
Câu 49:
A.
B.
C.
D.
Câu 50:
)V()3/t100cos(2200u
AB
)V()6/5t100sin(250u
NB
A.
)V()3/t100sin(2150u
AN
. B.
)V()3/t120cos(2150u
AN
.
C.
)V()3/t100cos(2150u
AN
. D.
)V()3/t100cos(2250u
AN
.
ĐỀ ÔN TỔNG HỢP SỐ 5
Câu 1:
)cm()T/t2cos(Au
0
M
A. 2 cm. B.
32
cm. C. 4 cm. D.
3/4
cm.
Câu 2:
A. 863 Hz. B. 1035 Hz. C. 990 Hz. D. 1050 Hz.
Câu 3:
A.
B.
C.
D.
Câu 4: có C = 10F và L = 0,1H.
C
A. 2.10
4
(A). B. 20.10
4
(A). C. 4,5.10
2
(A). D. 4,47.10
2
(A).
Câu 5:
A. B.
C. D.
Câu 6:
A.
B.
C.
D.
Câu 7:
A.
min
30f Hz
. B.
min
20f Hz
. C.
min
10f Hz
. D.
min
5f Hz
.
Câu 8:
A. B.
C. D.
Câu 9: có L = 0,25 H và C = 2.10
-5
A. 3,5. 10
-2
s. B. 2,5. 10
-2
s. C. 3,5.10
-3
s. D. 2,5. 10
-3
s.
Câu 10:
A. 124 vòng. B. 62 vòng. C. 248 vòng. D. 113 vòng.
Câu 11:
0
cos(
ω
t +
0
cos
ω
A. B.
C. D.
Câu 12:
220 2 cos(100 )( ).u t V
110 6V
2
1
A.
st
300
1
. B.
st
300
2
. C.
st
150
1
. D.
st
200
1
.
Câu 13:
A. 24V. B. 100V. C. 48V. D. 72V
Câu 14:
1
f
2
2
/f
1
A. 4. B. 3. C. 2. D. 6.
Câu 15: -
4mm là
A. 5. B. 4. C. 7. D. 6.
Câu 16:
ph-400
2
x ( cm/s
2
A. 5. B. 10. C. 40. D. 20.
Câu 17:
A.
B.
C.
D.
Câu 18:
)(
2
100cos2220 Vtu
,
t
A.
)(
400
1
s
. B.
)(
400
3
s
. C.
)(
600
1
s
. D.
)(
300
2
s
.
Câu 19:
`
200cos 2 ( )u ft V
2
A. B. C. D.
Câu 20:
1
) và dung kháng là 144(
2
1
là
A. 60(Hz). B. 30(Hz). C. 50(Hz). D. 480(Hz).
Câu 21:
1
, O
2
1
= 5cos(100
t) (mm) và u
2
=5cos(100
t+
1
O
2
O
1
và O
2
) là
A. 23. B. 26. C. 24. D. 25.
Câu 22:
1
và T
2
= 2T
1
. Khi chúng có cùng ly
A.
1
2
2
2
v
v
. B.
1
2
2
v
v
C.
1
2
1
2
v
v
. D.
1
2
2
v
v
.
Câu 23:
3
x 4 2cos(5 t )cm
4
1
1
ts
10
2
t 6s
là
A. 331,4cm. B. 360cm. C. 337,5cm. D. 333,8cm.
Câu 24:
1
1
tích q
2
2
T
T
2
1
2
q
q
là
A.
3
4
. B.
1
4
. C.
1
4
. D.
3
4
.
Câu 25:
A. sóng ánh sáng.
B.
C.
D.
Câu 26: 0,3s. M
A
M
B
R
L
C
A. 4,8km/s. B. 3,6m/s. C. 5,4km/h. D. 4,2km/h.
Câu 27: -=0,6m
A.
B.
C.
D.
Câu 28: -.
là 2
A. 0,45 mm. B. 0,55 mm. C. 0,50 mm. D. 0,38 mm.
Câu 29: : x
1
=acos(100t+) (cm) và x
2
=6sin(100t+
3
) (cm). Dao
1
+ x
2
= 6
3
cos(100t) (cm) là
A. 6cm và /3 rad. B. 6cm và -/3 rad.
C. 6cm và /6 rad. D. 6
3
cm và 2/3 rad.
Câu 30: đúng trong các câu sau:
A.
B.
C.
D.
Câu 31:
A. B.
C. D.
Câu 32:
2A eV
b
4
10BT
A.
0,75 m
. B.
0,6 m
. C.
0,5 m
. D.
0,46 m
.
Câu 33:
0
cos ( )u U t V
1
và R
2
AB
1
và
2
1
+
2
=
2
A. L =
12
2
RR
f
. B. L =
12
.
2
RR
f
. C. L =
12
2
RR
f
. D. L =
12
2
RR
f
.
Câu 34:
. os( )
2
x Ac t
(cm)
2
A. 2cm. B. 2
2
cm. C. 4
2
cm. D. 4cm.
Câu 35:
A. R < 20. B. R < 4. C. R < 16. D. R < 25.
Câu 36:
và x=6
tròn là
A. 26. B. 24. C. 22. D. 20.
Câu 37:
13
L
C
Z
RZ
A.
3
B.
2
C.
4
D.
3
Câu 38:
à
A. 3(s). B. 6(s). C. 12(s). D. 18(s).
Câu 39:
2
cos
ω
t (V)
L
A. Z
L
= R
3
. B. Z
L
= R/
3
. C. Z
L
= R. D. Z
L
= 3R.
Câu 40:
A. 94%. B. 5,9%. C. 6,5%. D. 3%.
Câu 41:
cách vân trung tâm là 14,4mm là
A. B. C. D.
Câu 42: 3
A. 0,5m . B. 0,4cm . C. 0,6m . D. 1m .
Câu 43:
2
A.
5
10
75
s
B. 10
-7
s C.
6
10
15
s
D. 2.10
-7
s
Câu 44:
0
cos( 100
t +
A.
3
2
LH
. B.
4
2.10
3.
CF
.
C.
3Ω
. D.
3Ω
và
3
2
LH
.
Câu 45: -.
(λ=0,40μm)
A.
0,48μm
. B.
0,55μm
. C.
0,60μm
. D.
0,72μm
.
Câu 46:
HL
3,0
,
R 10 3
,
3
10
C
2
x
A.
FC
X
3
10
3
. B. Ghép song song và
FC
X
3
10.3
.
C.
FC
X
3
10
. D. Ghép song song và
FC
X
2
10
3
.
Câu 47:
A.
B.
C.
D.
Câu 48:
f=50Hz
1
t
21
t = t +2,01 s
là
A. -2cm. B. 0cm. C. 2cm. D. -1,5cm.
Câu 49:
và c thì
A.
B.
C.
D.
Câu 50: C Lhay
C
1
, C
2
(C
1
> C
2
C
1
.
A. 7,5 (MHz). B. 10 (MHz). C. 8 (MHz). D. 9 (MHz).
ĐỀ ÔN TỔNG HỢP SỐ 6
Câu 1: sai
A
B
C