Tải bản đầy đủ (.pptx) (72 trang)

Slide ôn thi Thực hành Giải Phẫu 2 chi tiết - Y Cần Thơ - CTUMP

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (6.74 MB, 72 trang )

XƯƠNG SƯỜN – ĐỐT SỐNG
CƠ THÂN MÌNH


Mỏm gai
Mỏm ngang

Lỗ ngang

Lỗ ống sống

Thân đốt sống


Mỏm khớp trên
Thân đốt sống
Mỏm ngang

ĐS Thắt lưng

Mỏm khớp dưới

Mỏm gai


Mỏm răng C2

Lỗ ống sống C2

Thân đốt sống C2


Mỏm gai C2

Lỗ ngang C2

Mỏm ngang C2
Mỏm khớp dưới C2


Diện khớp lồi cầu

Lỗ ống sống C1

Mỏm gai C1

Mỏm ngang C1

Lỗ ngang C1


Khuyết sống trên
Mỏm khớp trên

Hố sườn trên

Hố sườn ngang

Mỏm ngang
Thân đốt sống

Mỏm gai


Khuyết sống dưới
Mỏm khớp dưới

Hố sườn dưới


Chỏm xương sườn

Cổ xương sườn

Củ sườn
Rãnh dưới sườn


Cổ xương sườn

Chỏm xương sườn

Củ sườn


Cổ xương sườn

Củ sườn

Rãnh dưới sườn

Chỏm xương sườn



Mặt lưng

Mặt chậu hông

Mỏm khớp trên

Lỗ trên ống cùng

Mào cùng giữa

Lỗ cùng lưng
Mào cùng bên

Lỗ cùng chậu - hông
Lỗ dưới ống cùng


Giữa cơ trám bé và cơ tram lớn có 1 khoảng là cơ răng sau trên

Cơ nâng vai

Cơ trám bé
Trung tâm gân cơ hồnh
Cơ trám lớn
Cơ thang
Cơ vng thắt lưng

Khối cơ dựng sống
Cơ ngang bụng

Cơ lưng rộng

Cơ răng sau dưới


Cơ chéo bụng ngồi nằm nơng hơn cơ chéo
bụng trong

Sụn sườn

Cơ ngực bé

Xương sườn

Cơ gian sườn ngoài

Cơ gian sườn trong
Đường trắng giữa

Cơ thẳng bụng

Cơ chéo bụng trong
Cơ chéo bụng ngoài


Cơ gian sườn trong cùng

Cơ ngang ngực

Cơ hoành


Đường cung bao cơ thẳng

Cơ ngang bụng

bụng
2/3 trên và 1/3 dưới

Cơ thẳng bụng


Nếp rốn ngoài
Nếp rốn trong

Hố bẹn trong

Nếp rốn giữa
Hố bẹn ngồi

Hố trên BQ

Vì đội phúc mạc => nếp


TIM
PHỔI
TRUNG THẤT


Thân TM cánh tay đầu T

ĐM cảnh chung trái

ĐM phổi phải

Thân ĐM cánh tay đầu
ĐM dưới đòn trái
Cung ĐM chủ
ĐM phổi trái
TM chủ trên
Thân ĐM phổi
Tiểu nhĩ phải

Tiểu nhĩ trái

ĐM gian thất trước

ĐM vành phải

TM tim lớn
Tâm thất phải

Tâm thất trái

ĐM vành trái


ĐM dưới đòn trái
Cung ĐM chủ
ĐM phổi trái
TM chủ trên

TM phổi trên trái
ĐM phổi phải

Tâm nhĩ trái
TM phổi trên/ dưới phải
TM phổi dưới trái
Tâm nhĩ phải
1
Xoang TM vành

Rãnh tận cùng
2

Tâm thất trái

TM chủ dưới

Đỉnh tim

ĐM vành trái

Tâm thất phải
ĐM vành phải
ĐM gian thất sau và TM tim giữa


Lỗ đổ xoang TM vành

Van ĐM phổi


Van ĐM chủ

Hố bầu dục
Vách gian thất cơ


Thùy trên phổi trái
Thùy trên phổi phải

Khe ngang phổi phải

Khe chếch phổi trái

Thùy giữa phổi phải

Khe chếch phổi phải

Thùy dưới phổi phải

Thùy dưới phổi trái


ĐM cảnh chung phải
Thân ĐM cánh tay đầu

Khí quản

ĐM dưới đòn trái

TM cảnh trong phải

TM dưới đòn trái
TM cánh tay đầu phải
TM cánh tay đầu trái

TM dưới đòn phải
TM chủ trên

Phế quản chính phải

Cung ĐM chủ

Phế quản chính trái

Động mạch phổi
Thực quản

Tĩnh mạch phổi

TM chủ dưới

TT gân cơ hoành

Cơ hoành


TM cảnh trong P
TM dưới đòn T

TM chủ trên


Thùy trên phổi P

ĐM phổi T

TM phổi T trên
Thùy giữa phổi P

Thực quản

Thùy dưới phổi P

TM chủ dưới

TM phổi T dưới
ĐM chủ xuống


TM chủ trên

Tiểu nhỉ trái
Tiểu nhỉ phải

ĐM gian thất trước và tĩnh mạch tim giữa

Tâm thất trái

Đỉnh tim


CƠ QUAN SINH DỤC NỮ



Mạc treo buồng trứng
Đáy tử cung
Loa vòi

Eo vòi

Dc riêng buồng trứng

Bóng vịi
Tua vịi

Dc treo buồng trứng

Thể vàng
Buồng trứng
Thân tử cung

Dây chằng rộng

Niệu quản
Dc tử cung cùng
Túi cùng trực tràng – tử cung


Bó mạch buồng trứng

Tua vịi


Buồng tử cung
Đáy tử cung

Niệu quản

Thân tử cung

Loa vòi

Buồng trứng

Túi cùng TC-TT

Vòi trứng

Vòm âm đạo sau
Dc tròn

Vòm âm đạo trước
Cổ tử cung
DC riêng buồng trứng

Âm đạo


×