CoPQ 计计计计计计计
Phân tích tính tốn và cải thiện CoPQ
计计计计计计 / Cindy Ruan
计 计计 2021.12.04
计 计计 3.0
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
Agenda- Nội dung
Phân tích tính tốn và cải thiện CoPQ
CoPQ
CoPQ
计计计计计计计
计计计计计计计
CoPQ
CoPQ
计计计计计计计
计计计计计计计
COPQ 计计
Định nghĩa
CoPQ
□ Normal
COPQ 计计
Cấu tạo
CoPQ
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
COPQ 计计计计
Thu thập dữ liệu
CoPQ
2
COPQ 计计计
计计计计
Làm bảng biểu &
cải thiện CoPQ
CoPQ 计计计 - Định nghĩa CoPQ
COPQ(Cost Of Poor Quality) 计计计计计计计 计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计
“计计计计计计计计计计计计计”计计计计计计计计计
Chi phí chất lượng kém COPQ (Cost Of Poor Quality): Tổn thất chi phí do lỗi hoặc chất
lượng kém, hoặc do chúng ta không "làm đúng ngay lần đầu tiên" mà gây nên các chi
phí bổ sung.
1943 计计计计计计计计计计计计计计计“计计计计”计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计
计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计
计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计“计计计计”计计计计计计计计计计计计 20 计计 50 计计计计计计计计计计计计计计计计计计
计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计
“计计计计计计”计计计计计计计计计计
Năm 1943, nhóm nghiên cứu của Feigenbaum đã phát triển một hệ thống báo cáo
dựa trên đô la Mỹ được gọi là "chi phí chất lượng". Nó kết hợp tất cả chi phí phát triển
hệ thống chất lượng, kiểm tra sản phẩm và chi phí phát sinh khi sản phẩm không đáp
ứng được yêu cầu. Trong những năm tiếp theo, khái niệm do Feigenbaum đề xuất đã
được hoàn thiện và phát triển. Chi phí chất lượng ban đầu bao gồm bốn yếu tố, chi
phí kiểm tra, chi phí phịng ngừa, chi phí sai hỏng nội bộ và chi phí sai hỏng bên
ngồi. Suy nghĩ về khái niệm "chi phí chất lượng" có thể bắt nguồn từ những năm
1950. Khi đó, các nhà sản xuất tin rằng sản phẩm có chất lượng tốt hơn sẽ tiêu tốn
nhiều chi phí sản xuất hơn. Ngoài sự thay đổi trong quan điểm quản lý theo định
hướng chất lượng, các ý nghĩa mới đã được thêm vào các khái niệm ban đầu, và việc
sử dụng các thuật ngữ cũ có thể làm sai lệch lý thuyết chất lượng ngày nay, và thuật
ngữ "chi phí chất lượng kém" đã ra đời.
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
3
CoPQ 计计计 - Cấu tạo của CoPQ
Làm lại
Báo phế
RE sửa chữa
计计
RE 计计
计计
Cost of poor Quality
计计计计
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
6
Thời gian
bất thường
CoPQ 计计计 - Cấu tạo của CoPQ
1. 计计 Làm lại (rework) – Support BU
计计计计计计计计计计计计计 * Hourly rate
Thời gian làm lại: Thời gian đầu vào công lệnh
làm lại*Hourly rate
( 计计计计计计计计计计计计计计计计计计计 )
计计计计 EPR 计计计计计计计
Thời gian chuyển vào chuyển ra do làm
lại và ERP gây nên
计计计计计计计计计
Thời gian đầu vào của công lệnh làm lại
3. 计计计计计 Thời gian bất thường
计计计计计计 * hourly rate 计
Thời gian đầu vào bất thường*Hourly rate
4. 计计 Báo phế
计计计计计计计计计计计计 Báo phế không phải
do liệu đến lỗi
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
2. RE 计计 RE sửa chữa
计计计计计计 (RE) 计计计计计计计计计 * Hourly
rate 计计计计计计计计计计计
Nhân lực sửa chữa ngoài line (RE):
Thời gian nhập vào của nhân lực sửa
chữa * Hourly rate (Yếu tố chi phí do
Kế tốn cung cấp)
7
计计计计计计计计计计计计计
1.A- 计计计计 Bất thường q trình
2.B- 计计计计 Thay đổi lưu trình
3.D- 计计计计 Lỗi liệu
4.E- 计计计计计计计 Thay đổi máy
5.G- 计计计计 Bất thường thiết bị
6.H- 计计计计 Bất thường thiếu liệu
7.I- 计计计计 Bất thường đồ gá, dụng
cụ
8.R- LRR 计计 Làm lại theo Lot
9.S-SFCS 计计 Bất thườn SFCS
CoPQ 计计计计计计 – Mở bảng biểu CoPQ
计计计计计计计 Vnportal ->Report Center -> CoPQ -> CoPQ Detail Report (Category 4)
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
8
CoPQ 计计计计 – Thu thập dữ liệu CoPQ
Site 计计计
Chọn xưởng
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
BU 计计
Chọn BU
9
CoPQ 计计计计 – Bảng biểu CoPQ
计计计计计计计计计计计计计 Các nhà quản lý khác nhau yêu cầu thu thập dữ liệu khác nhau
1. 计计计计计计计计 Lọc các mặt hàng theo nhu cầu
2. 计计计计计计计计计 Giờ làm việc (đơn vị: giờ)
3. 计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计计
Chi phí (đơn vị: Đơ la Đài Loan, chú ý đến sự chuyển đổi giữa tỷ giá hối đoái tiền tệ)
4. 计计计计计计计计计计计计计 Lý do (cơ sở để tìm ra nguyên nhân của sự bất thường)
1
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
2 3
10
4
CoPQ Detail
Report (Category4).
CoPQ 计计计计 - Tạo bảng biểu CoPQ
Step 1- 计计计计 : Thu thập dữ liệu
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
11
CoPQ 计计计计 - Tạo bảng biểu CoPQ
Step 2- 计计计计 : Tính tốn chi phí thuộc bộ phận
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
12
CoPQ 计计计计 - Tạo bảng biểu CoPQ
Step 3- 计计计计 : Tổng hợp chi phí
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
13
CoPQ 计计计计 - Tạo bảng biểu CoPQ
CoPQ
Step 4- 计计计计计 : Tỷ lệ
V1 CoPQ 计计计
1,200.00
1.20%
1,000.00
1.00%
800.00
0.80%
600.00
0.60%
400.00
0.40%
200.00
0.186%
0.239%
0.074%
0.00
□ Normal
Jan
Feb
0.088%
Mar
0.090%
Apr
0.145%
May
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
0.20%
0.094%
Jun
Jul
14
0.129%
Aug
0.124%
Sep
0.137%
Oct
Nov
Dec
0.00%
计计计计计计计计 - Đối sách cải tiến
计计计计 & 计计计计
Nguyên nhân & đối sách cải tiến
□ Normal
□ Internal Use ■ Confidential □ Restricted Confidential
15
计计计计计 WNC 计计
计计计计计计计
计计计计计
计计计计计计