Cao su đ
ị n h chu ẩn k ỹ thu ật (TSR)
Paramet
er
CV50 CV60 3L
5
10
20
10CV
20CV
TEST
METHODS
Raw
Material
Latex Latex Latex Thin latex Coagulu Coagulu Coagulu Coagulu
Coagulu m
m
m
m
m
Dirt
Content
% max
0,02 0,02 0,03 0,05
0,08
0,16
0,08
0,16
TCVN
6089:2004
ISO249:1995
Ash
Content
% max
0,40 0,40 0,50 0,60
0,60
0,80
0,60
0,80
TCVN6087:201
0 ISO247:2006
Volatile 0,80 0,80 0,80 0,80
Matter %
max
0,80
0,80
0,80
0,80
TCVN6088:201
0 ISO248:2005
Paramet
er
CV50 CV60 3L
10
20
10CV
20CV
Nitrogen 0,60 0,60 0,60 0,60
Content
% max
0,60
0,60
0,60
0,60
Initial
Wallace
Plasticity
(Po)min
Plasticity 60
Retentio
n Index
(PRI)
min
Colour
Index
60
5
35
30
30
30
60
60
50
40
6
TEST
METHODS
TCVN
6091:2004
ISO1656:1996
TCVN8493:201
0
ISO2007:2007
50
40
TCVN
8494:2010
ISO2930:2009
TCVN
6093:2004
Paramet
er
CV50 CV60 3L
5
10
20
10CV
20CV
Lovibond
Scale
max
Mooney 50±5 60±5
Viscosity
ML
TEST
METHODS
ISO4660:1999
65(+7,-5) 60(+7,-5) TCVN
6090:2010
ISO289-1:2005
0. TCVN 3769: 2004 Cao su thiên nhiên SVR - Quy định kỹ thuật
31. TCVN 6086: 2004 (ISO 1795: 2000) Cao su thiên nhiên và cao su tổng hợp - Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu
32. TCVN 6087: 2004 (ISO 247: 1990) Cao su - Xác định hàm lượng tro
33. TCVN 6088: 2004 (ISO 248: 1991) Cao su - Xác định hàm lượng chất bay hơi
34. TCVN 6089: 2004 (ISO 249: 1995) Cao su thiên nhiên - Xác định hàm lượng chất bẩn
35. TCVN 6090-1: 2004 (ISO 289-1: 1994) Cao su chưa lưu hoá - Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ
nhớt Mooney
36. TCVN 6091: 2004 (ISO 1656: 1996) Cao su thiên nhiên và latex cao su thiên nhiên - Xác định hàm lượng nitơ
37. TCVN 6092-1: 2004 (ISO 2930: 1995) Cao su thiên nhiên - Xác định độ dẻo. Phần 1: Xác định chỉ số duy trì độ dẻo (PRI)
38. TCVN 6092-2: 2004 (ISO 2007: 1991) Cao su thiên nhiên - Xác định độ dẻo. Phần 2: Cao su chưa lưu hoá - Xác định độ dẻo
bằng máy đo độ dẻo nhanh
39. TCVN 6093: 2004 (ISO 4660: 1999) Cao su thiên nhiên - Xác định chỉ số màu
40. TCVN 6094: 2004 (ISO 3417: 1991) Cao su - Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo tốc độ lưu hoá đĩa dao động
Tiêu chuẩn Việt Nam về cao su
LẦN CẬP NHẬT CUỐI LÚC CHỦ NHẬT, 12 THÁNG 10 2014 08:51THỨ BẢY, 11 THÁNG 10 2014 10:32
VIẾT BỞI HĨA HỌC NGÀY NAY
Tags:
•
cao su
•
cao su nhân tạo
•
cao su thiên nhiên
•
tcvn
•
tiêu chuẩn việt nam
Tiêu chuẩn cao su
SỐ HIỆU
TIÊU ĐỀ
TCVN 8493:2010
Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo. Phương pháp máy đo độ dẻo nhanh
Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity. Rapid-plastimeter method
Thay thế: TCVN 6092-2:2004
TCVN 7647:2010
TCVN 6094:2010
Cao su lưu hố. Xác định độ bám dính với sợi kim loại
Rubber, vulcanized. Determination of adhesion to wire cord
Thay thế: TCVN 7647:2006
Cao su. Xác định đặc tính lưu hoá bằng máy đo lưu hoá đĩa dao động .
Rubber. Measurement of vulcanization characteristics with the oscillating disc curemeter
Thay thế: TCVN 6094:2004
SỐ
TRANG
8
20
15
16
TCVN 6090-1:2010
Cao su chưa lưu hoá. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 1: Xác định độ nhớt Mooney
Rubber, unvulcanized. Determinations using a shearing-disc viscometer. Part 1: Determination of Mooney
viscos
Thay thế: TCVN 6090- 1:2004
08
TCVN 6087:2010
Cao su. Xác định hàm lượng tro
Rubber. Determination of ash
Thay thế: TCVN 6087:2004
10
TCVN 6086:2010
Cao su thiên nhiên thô và cao su tổng hợp thô. Lấy mẫu và chuẩn bị mẫu .
Rubber, raw natural and raw synthetic. Sampling and further preparative procedures
Thay thế: TCVN 6086:2004
10
TCVN 5597:2010
Phụ gia cao su. Than đen. Phương pháp xác định hàm lượng lưu huỳnh.
Rubber compounding ingredients. Carbon black. Determination of sulphur content
Thay thế: TCVN 5597:1991
18
TCVN 1597-2:2010
Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 2: Mẫu thử nhỏ (Delft) .
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 2: Small (Delft) test pieces
Thay thế: TCVN 1597-2:2006
TCVN 5320 - 2:2008
Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 2: Phép thử ở nhiệt độ thấp...
TCVN 5320 - 1:2008
Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định biến dạng dư sau khi nén. Phần 1: Phép thử ở nhiệt độ môi trường
hoặc ở nhiệt độ nâng cao...
TCVN 4855:2008
Cao su lưu hoá. Chuẩn bị mẫu và mẫu thử. Phép thử hoá học...
TCVN 2752:2008
Cao su lưu hoá. Xác định mức độ tác động của các chất lỏng...
TCVN 6319:2007
Cao su và các loại latex cao su. Xác định hàm lượng mangan. Phương pháp quang phổ sử dụng natri periodat.
15
Rubbers and rubber latices. Determination of manganese content. Sodium periodate photometric methods
Thay thế: TCVN 6319:1997
TCVN 5321:2007
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ giòn ở nhiệt độ thấp
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of low-temperature brittleness
Thay thế: TCVN 5321:1991
14
16
06
23
17
18
TCVN 4868:2007
Sản phẩm cao su. Hướng dẫn lưu kho.
Rubber products. Guidelines for storage
Thay thế: TCVN 4868:1988
10
TCVN 4866:2007
Cao su lưu hoá. Xác định khối lượng riêng .
Rubber, vulcanized. Determination of density
Thay thế: TCVN 3976-91TCVN 4866-89
TCVN 2229:2007
TCVN 1595-1:2007
TCVN 1592:2007
TCVN 5363:2006
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Phép thử già hoá nhanh và độ chịu nhiệt .
20
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Accelerated ageing and heat resistance test
Thay thế: TCVN 2229:1977
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ cứng ấn lõm. Phần 1: Phương pháp sử dụng thiết bị đo độ cứng
(độ cứng Shore)
.Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of indentation hardness. Part 1: Durometer method
14
(Shore hardness)
Thay thế: TCVN 1595:1988
Cao su. Quy trình chung để chuẩn bị và ổn định mẫu thử cho các phép thử vật lý .
Rubber. General procedures for preparing and conditioning test pieces for physical test methods
Thay thế: TCVN 1592:1987
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ chịu mài mịn sử dụng thiết bị trống quay hình trụ .
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of abrasion resistance using a rotating cylindrical drum
device
Thay thế: TCVN 5363:1991
22
23
TCVN 1597-1:2006
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo .
33
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tensile stress-strain properties
Thay thế: TCVN 4509:1988
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ bền xé rách. Phần 1: Mẫu thử dạng quần, góc và cong lưỡi liềm .
Rubber, vulcanized or thermoplastic. Determination of tear strength. Part 1: Trouser, angle and crescent test
18
pieces
Thay thế: TCVN 1597:1987
TCVN 1596:2006
Cao su, lưu hoá hoặc nhiệt dẻo. Xác định độ kết dính với sợi dệt...
TCVN 1591-2:2006
Săm và lốp xe đạp. Phần 2: Lốp .
Inner tubes and tyres for bicysles. Part 1: Tyres
Thay thế: TCVN 1591:1993
TCVN 1591-1:2006
Săm và lốp xe đạp. Phần 1: Săm .Inner tubes and tyres for bicysles. Part 1: Inner tubes
Thay thế: TCVN 1591:1993
TCVN 4509:2006
09
13
08
13
TCVN 7533:2005
Lốp xe tải và xe buýt. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phịng thí nghiệm
TCVN 7532:2005
Lốp xe ơtơ con. Kiểm tra xác nhận các tính năng của lốp. Phương pháp thử phịng thí nghiệm...
TCVN 7531 - 1:2005
Định nghĩa một số thuật ngữ sử dụng trong công nghiệp lốp. Phần 1: Lốp hơi...
TCVN 7530:2005
Săm ô tô...
TCVN 7227:2002
Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi dùng cho xe cơ giới và moóc, bán moóc kéo theo. Yêu cầu và
phương pháp thử trong phê duyệt kiểu...
TCVN 7226:2002
Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi ô tô con và moóc kéo theo. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê 27
duyệt kiểu...
TCVN 5721-2:2002
Săm và lốp xe máy. Phần 2: Lốp...
TCVN 5721-1:2002
Săm và lốp xe máy. Phần 1: Săm...
TCVN 6771:2001
Phương tiện giao thông đường bộ. Lốp hơi mô tô và xe máy. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận
kiểu...
19
19
10
37
14
07
36
TCVN 6318-1997 (ISO 80531995 E )
Cao su và latex - xác định đồng - phương pháp quang phổ
5
TCVN 4858-1997 (ISO 1261995 E )
Latex cao su thiên nhiên cô đặc - Hàm lượng cao su khô
3
2
TCVN 6093-1995
Cao su thiên nhiên - xác định chỉ số màu
3
TCVN 6091-1995
Cao su thiên nhiên - xác định nitơ
TCVN 6089-1995
Cao su thiên nhiên - xác định chất bẩn
TCVN 3769-1995
Cao su nhiên nhiên SVR
TCVN 1591-1995
Hoahocngaynay.com
Săm lốp xe đạp (phần 1)
3
4
4