Tải bản đầy đủ (.pdf) (149 trang)

Cơ khí đại cương 2 doc

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (13.12 MB, 149 trang )

Bản quyền của ThS. Vũ Đình Toại 13.08.2009
1
CƠ KHÍ ĐẠI CƯƠNG:
C
C
á
á
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
© ThS. KSHQT. VũĐình Toại-Bộ môn Hàn & CNKL - ĐHBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
1
1
/ 19
/ 19
CƠ KH
CƠ KH
Í
Í
Đ


Đ


I CƯƠNG
I CƯƠNG
B
B


môn
môn
H
H
à
à
n
n
&
&
Công
Công
ngh
ngh


Kim
Kim
lo
lo



i
i
Đ
Đ


a
a
ch
ch


: P306
: P306
Nh
Nh
à
à
C1
C1


ĐHBK H
ĐHBK H
à
à
N
N



i
i
ĐT
ĐT
: 04.869 2204, Fax: 04.868 4543
: 04.869 2204, Fax: 04.868 4543
Email:
Email:


Môn
Môn
h
h


c
c
:
:
CƠ KHÍ ĐẠI CƯƠNG:
C
C
á
á
c
c
kh
kh

á
á
i
i
ni
ni


m
m
© ThS. KSHQT. VũĐình Toại-Bộ môn Hàn & CNKL - ĐHBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
2
2
/ 19
/ 19
N
N


i
i
dung
dung
môn
môn
h
h


c

c
:
:
1.
1.
C
C
á
á
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m


b
b


n

n
v
v


s
s


n
n
xu
xu


t
t


kh
kh
í
í
2.
2.
V
V


t

t
li
li


u
u
d
d
ù
ù
ng
ng
trong
trong
ng
ng
à
à
nh
nh
c
ơ

kh
kh
í
í
3.
3.

Luy
Luy


n
n
kim
kim
4.
4.
C
C
á
á
c
c
phương
phương
ph
ph
á
á
p
p
ch
ch
ế
ế
t
t



o
o
phôi
phôi
5. C
5. C
á
á
c phương ph
c phương ph
á
á
p Gia công c
p Gia công c


t g
t g


t
t
6. X
6. X


lý v
lý v

à
à
b
b


o v
o v


b
b


m
m


t
t
Bn quyn ca ThS. V ỡnh Toi 13.08.2009
2
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh

kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
3
3
/ 19
/ 19
Qu
Qu


tr
tr


nh
nh
s
s



n
n
xu
xu


t
t
:
:
T
T


i
i
nguyờn
nguyờn
Ch
Ch


t
t


o
o
v
v



t
t
li
li


u
u
Ch
Ch


t
t


o
o
phụi
phụi
Gia
Gia
cụng
cụng
c
c



t
t
g
g


t
t
X
X




v
v


b
b


o
o
v
v


S
S



n
n
ph
ph


m
m
Quặng, nhiên liệu, trợ dung
Kim loi
ỳc, cỏn, rốn, dp, hn,
Tin, phay, bo, khoan,
Nhitluyn, hoỏ nhit
luyn, sn, m, ph,
Thép, gang,
đồng, nhôm
Phi kim
Phế phẩm
Phế phẩm
Phế phẩm
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh

kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
4
4
/ 19
/ 19
Ch
Ch
ơ
ơ
ng
ng
I:
I:
C
C
á
á
c
c

kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
trong
trong
s
s


n
n

xuất
xuất
c
c
ơ
ơ
khí
khí
I.
I.
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
về
về
s
s


n
n

ph
ph


m
m
, chi
, chi
tiết
tiết
m
m
á
á
y
y
,
,
b
b


ph
ph


n
n
m
m

á
á
y
y
, c
, c
ơ
ơ
cấu
cấu
m
m
á
á
y
y
,
,
ph
ph
ô
ô
i
i
1.
1.
S
S



n
n
ph
ph


m
m
l
l


m
m


t
t
danh
danh
t
t


quy
quy





c
c
ch
ch


v
v


t
t
ph
ph


m
m




c
c
t
t


o
o

ra
ra


giai
giai
o
o


n
n
ch
ch


t
t


o
o
cu
cu


i
i
c
c



ng
ng
c
c


a
a
m
m


t
t
c
c
s
s


s
s


n
n
xu
xu



t
t
2. Chi
2. Chi
tiết
tiết
m
m
á
á
y
y
l
l


n
n
v
v


nh
nh


nh
nh



t
t
v
v


ho
ho


n
n
ch
ch


nh
nh
c
c


a
a
m
m



y
y
,
,




c
c
trng
trng
c
c


a
a
n
n
ú
ú
l
l


khụng
khụng
th
th



t
t


ch
ch
ra
ra




c
c
v
v






t
t
m
m



i
i
yờu
yờu
c
c


u
u
k
k


thu
thu


t
t
) 2 nhóm chi tiết máy:
- Nhúm chi tit mỏy cú cụng dng chung
- Nhúm chi tit mỏy cú cụng dng riờng
3.
3.
B
B


ph

ph


n
n
m
m
á
á
y
y
l
l


m
m


t
t
ph
ph


n
n
c
c



a
a
m
m


y
y
,
,
g
g


m
m
hai
hai
hay
hay
nhi
nhi


u
u
chi
chi
ti

ti


t
t
m
m


y
y




c
c
liờn
liờn
k
k


t
t
v
v


i

i
nhau
nhau
theo
theo
nh
nh


ng
ng
nguyờn
nguyờn


m
m


y
y
nh
nh


t
t





nh
nh
4. C
4. C
ơ
ơ
cấu
cấu
m
m
á
á
y
y
l
l


m
m


t
t
ph
ph


n

n
c
c


a
a
m
m


y
y
ho
ho


c
c
b
b


ph
ph


n
n
m

m


y
y
c
c
ú
ú
nhi
nhi


m
m
v
v


nh
nh


t
t




nh

nh
trong
trong
m
m


y
y
5.
5.
Ph
Ph
ô
ô
i
i
l
l


m
m


t
t
danh
danh
t

t


quy
quy




c
c
ch
ch


v
v


t
t
ph
ph


m
m





c
c
t
t


o
o
ra
ra
c
c


a
a
m
m


t
t
qu
qu


tr
tr



nh
nh
s
s


n
n
xu
xu


t
t
n
n


y
y
chuy
chuy


n
n
sang
sang
m

m


t
t
qu
qu


tr
tr


nh
nh
s
s


n
n
xu
xu


t
t
kh
kh



c
c
Bn quyn ca ThS. V ỡnh Toi 13.08.2009
3
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
5
5
/ 19
/ 19
II.

II.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
thiết
thiết
kế
kế
,
,
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
s
s



n
n
xuất
xuất
,
,
quy
quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


1.
1.
Qu
Qu
á

á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
thiết
thiết
kế
kế
l quỏ trỡnh con ngis dng thnh tu khoa hc (thụng qua s tớch
lu v bng s sỏng toca mỡnh) torasnphmth hintrờncỏcbn
v k thutvbnthuyt minh tớnh toỏn
2.
2.
Qu
Qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh
s
s



n
n
xuất
xuất
l
l


qu
qu


tr
tr


nh
nh
con
con
ng
ng


i
i
(
(
thụng
thụng

qu
qu


c
c


c
c
cụng
cụng
c
c


s
s


n
n
xu
xu


t
t
)
)

t
t


c
c




ng
ng
lờn
lờn
t
t


i
i
nguyờn
nguyờn
thiờn
thiờn
nhiờn
nhiờn
ho
ho



c
c
b
b


n
n
th
th


nh
nh
ph
ph


m
m




bi
bi


n
n





i
i
ch
ch


ng
ng
th
th


nh
nh
nh
nh


ng
ng
v
v


t
t

ph
ph


m
m
c
c
ú
ú


ch
ch
cho
cho


h
h


i
i
Quy
Quy
tr
tr
ì
ì

nh
nh
c
c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


l
l


m
m


t
t
ph
ph


n
n
c
c



a
a
quy
quy
tr
tr


nh
nh
s
s


n
n
xu
xu


t
t
,
,
l
l



m
m
thay
thay




i
i
tr
tr


ng
ng
th
th


i
i
c
c


a
a





i
i
t
t


ng
ng
s
s


n
n
xu
xu


t
t
theo
theo
m
m


t
t

th
th


t
t


nh
nh


t
t




nh
nh
v
v


b
b


ng
ng

m
m


t
t
cụng
cụng
ngh
ngh


nh
nh


t
t




nh
nh
C KH I CNG:
C
C


c

c
kh
kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
6
6
/ 19
/ 19
2.
2.
B
B


c
c
l
l



m
m


t
t
ph
ph


n
n
c
c


a
a
nguyờn
nguyờn
cụng
cụng




l
l



m
m
thay
thay




i
i
tr
tr


ng
ng
th
th


i
i
,
,
h
h


nh
nh

d
d


ng
ng
c
c


a
a
chi
chi
ti
ti


t
t
m
m


y
y
b
b



ng
ng
m
m


t
t
hay
hay
m
m


t
t
t
t


p
p
h
h


p
p
d
d



ng
ng
c
c


v
v


i
i
ch
ch






l
l


m
m
vi
vi



c
c
khụng
khụng




i
i
c
c


a
a
d
d


ng
ng
c
c


IV.
IV.

C
C
á
á
c
c
d
d


ng
ng
s
s


n
n
xuất
xuất
:
:
1.
1.
S
S


n
n

xuất
xuất
đơ
đơ
n
n
chiếc
chiếc
l
l


d
d


ng
ng
s
s


n
n
xu
xu


t
t

ch
ch


t
t


o
o
m
m


t
t
ho
ho


c
c
m
m


t
t
s
s





t
t
s
s


n
n
ph
ph


m
m
,
,
chu
chu
k
k


l
l



p
p
l
l


i
i
r
r


t
t


t
t
v
v


khụng
khụng
theo
theo
m
m



t
t
kho
kho


ng
ng
th
th


i
i
gian
gian
nh
nh


t
t




nh
nh
n
n



o
o
2.
2.
S
S


n
n
xuất
xuất
h
h
à
à
ng
ng
lo
lo


t
t
l
l



d
d


ng
ng
s
s


n
n
xu
xu


t
t
trong
trong


ú
ú
vi
vi


c
c

ch
ch


t
t


o
o
s
s


n
n
ph
ph


m
m
theo
theo
t
t


ng
ng

lo
lo


t
t
hay
hay
t
t


ng
ng
lụ
lụ




c
c
l
l


p
p
l
l



i
i
th
th


ng
ng
xuyờn
xuyờn
sau
sau
m
m


t
t
kho
kho


ng
ng
th
th



i
i
gian
gian
nh
nh


t
t




nh
nh
3.
3.
S
S


n
n
xuất
xuất
h
h
à
à

ng
ng
kh
kh


i
i
l
l


d
d


ng
ng
s
s


n
n
xu
xu


t
t

trong
trong


ú
ú
s
s


n
n
ph
ph


m
m




c
c
ch
ch


t
t



o
o
v
v


i
i
m
m


t
t
s
s


l
l


ng
ng
r
r



t
t
l
l


n
n
v
v


liờn
liờn
t
t


c
c
trong
trong
m
m


t
t
kho
kho



ng
ng
th
th


i
i
gian
gian
d
d


i
i
III.
III.
C
C
á
á
c
c
th
th
à
à

nh
nh
ph
ph


n
n
c
c


a
a
quy
quy
tr
tr
ì
ì
nh
nh
c
c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh



:
:
1.
1.
Nguy
Nguy
ê
ê
n
n
c
c
ô
ô
ng
ng
l
l


m
m


t
t
ph
ph



n
n
c
c


a
a
qu
qu


tr
tr


nh
nh
cụng
cụng
ngh
ngh


do
do
m
m



t
t
nh
nh
ú
ú
m
m
cụng
cụng
nhõn
nhõn
th
th


c
c
hi
hi


n
n
liờn
liờn
t
t



c
c
t
t


i
i
m
m


t
t
ch
ch


l
l


m
m
vi
vi



c
c




gia
gia
cụng
cụng
m
m


t
t
hay
hay
nhi
nhi


u
u
nh
nh
ú
ú
m
m

chi
chi
ti
ti


t
t
c
c


ng
ng




c
c
gia
gia
cụng
cụng
m
m


t
t

l
l


n
n
Bn quyn ca ThS. V ỡnh Toi 13.08.2009
4
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
7
7

/ 19
/ 19
V.
V.
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
về
về
chất
chất
l
l


ng
ng
bề
bề
m
m



t
t
c
c


a
a
s
s


n
n
ph
ph


m
m
1.
1.
Đ
Đ


nh
nh



n
n
bề
bề
m
m


t
t
(
(
độ
độ
nhấp
nhấp
nh
nh
ô
ô
bề
bề
m
m


t
t

):
):
1.1.
1.1.
C
C
á
á
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
v
v
à
à
đ
đ
ịnh
ịnh

ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
.
.
-
-
Bề
Bề
m
m


t
t
h
h
ì
ì
nh
nh
h
h


c
c

l
l
à
à
bề
bề
m
m


t
t
đợ
đợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
b
b



i
i
kích
kích
th
th


c
c
tr
tr
ê
ê
n
n
b
b


n
n
v
v


kh
kh
ô
ô

ng
ng


nhấp
nhấp
nh
nh
ô
ô
sai
sai
l
l


ch
ch
về
về
h
h
ì
ì
nh
nh
d
d
á
á

ng
ng
-
-
Bề
Bề
m
m


t
t
th
th


c
c
l
l
à
à
bề
bề
m
m


t
t

gi
gi


i
i
h
h


n
n
c
c


a
a
v
v


t
t
th
th


,
,

ng
ng
ă
ă
n
n
c
c
á
á
ch
ch


v
v


i
i
m
m
ô
ô
i
i
tr
tr



ờng
ờng
xung
xung
quanh
quanh
-
-
Bề
Bề
m
m


t
t
đ
đ
o
o
đợ
đợ
c
c
l
l
à
à
bề
bề

m
m


t
t
nh
nh


n
n
đợ
đợ
c
c
khi
khi
đ
đ
o
o
về
về
bề
bề
m
m



t
t
th
th


c
c
b
b


ng
ng
c
c
á
á
c
c
dụng
dụng
cụ
cụ
đ
đ
o
o



Chiều
Chiều
d
d
à
à
i
i
chu
chu


n
n
L
L
l
l
à
à
chiều
chiều
d
d
à
à
i
i
ph
ph



n
n
bề
bề
m
m


t
t
đợ
đợ
c
c
ch
ch


n
n
để
để
đá
đá
nh
nh
gi
gi

á
á
độ
độ
nhấp
nhấp
nh
nh
ô
ô
bề
bề
m
m


t
t
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh


i

i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
8
8
/ 19
/ 19
-
-
Đ
Đ


nh
nh


n
n
bề
bề
m
m



t
t
l
l
à
à
t
t


p
p
h
h


p
p
nh
nh


ng
ng
mấp
mấp
m
m
ô
ô



b
b


c
c
t
t
ơ
ơ
ng
ng
đ
đ


i
i
nh
nh


tr
tr
ê
ê
n
n

bề
bề
m
m


t
t
th
th


c
c
,
,
đợ
đợ
c
c
xét
xét
trong
trong
ph
ph


m vi
m vi

chiều
chiều
d
d
à
à
i
i
chu
chu


n
n
L
L
-
-
Chiều
Chiều
d
d
à
à
i
i
đ
đ
o
o

l
l
à
à
chiều
chiều
d
d
à
à
i
i
t
t


i
i
thi
thi


u
u
c
c


a
a

ph
ph


n
n
bề
bề
m
m


t
t
c
c


n
n
thiết
thiết
để
để
x
x
á
á
c
c

đ
đ
ịnh
ịnh
m
m


t
t
c
c
á
á
ch
ch
tin
tin
c
c


y
y
nhấp
nhấp
nh
nh
ô
ô

bề
bề
m
m


t
t
.
.


bao
bao
g
g


m
m
m
m


t
t
s
s



chiều
chiều
d
d
à
à
i
i
chu
chu


n
n
-
-
Đ
Đ


ờng
ờng
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh

c
c


a
a
Profin
Profin
đ
đ
o
o
đợ
đợ
c
c
sao
sao
cho
cho
t
t


ng
ng
b
b
ì
ì

nh
nh
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
kho
kho


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
từ
từ
c
c
á
á
c
c
đ
đ

i
i


m
m
c
c


a
a
Profin
Profin
đ
đ
ến
ến
đ
đ
ờng
ờng
đ
đ
ó (y1, y2,
ó (y1, y2,
yn
yn
) l
) l

à
à
nh
nh


nhất
nhất
trong
trong
gi
gi


i
i
h
h


n
n
chiều
chiều
d
d
à
à
i
i

chu
chu


n
n
F1 + F3 +
F1 + F3 +


Fn
Fn
-
-
1 = F2 + F4+
1 = F2 + F4+


Fn
Fn


Sai
Sai
l
l


ch
ch

trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
s
s


h
h


c
c
Ra
Ra
l
l
à
à
trị
trị
s
s



trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
c
c
á
á
c
c
kho
kho


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
từ
từ
nh
nh



ng
ng
đ
đ
i
i


m
m
c
c


a
a
Pr
Pr
ô
ô
fin
fin
đ
đ
o
o
đợ
đ


c
c
đ
đ
ến
ến
đ
đ
ờng
ờng
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
c
c


a
a


,
,
trong

trong
gi
gi


i
i
h
h


n
n
chiều
chiều
d
d
à
à
i
i
chu
chu


n
n
dxy
L
R

L
oa
=
1

=
=
n
i
ia
y
L
R
1
1
Bn quyn ca ThS. V ỡnh Toi 13.08.2009
5
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh


i
i

ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
9
9
/ 19
/ 19


C
C
hiều
hiều
cao
cao
mấp
mấp
m
m
ô
ô
trung
trung
b
b
ì

ì
nh
nh
Rz
Rz
l
l
à
à
trị
trị
s
s


trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
c
c


a
a
nh

nh


ng
ng
kho
kho


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
từ
từ
5
5
đ
đ


nh
nh
cao
cao
nhất

nhất
đ
đ
ến
ến
5
5
đá
đá
y
y
thấp
thấp
nhất
nhất
c
c


a
a
Profin
Profin
đ
đ
o
o
đợ
đợ
c,

c,
trong
trong
gi
gi


i
i
h
h


n
n
chiều
chiều
d
d
à
à
i
i
chu
chu


n
n
5

) () (
1042931
hhhhhh
R
z
+
+
+

+
+
+
=


Trong
Trong
đ
đ
ó
ó
h1, h3 +
h1, h3 +


h9 v
h9 v
à
à
h4, h4,

h4, h4,


h10 l
h10 l
à
à
kho
kho


ng
ng
c
c
á
á
ch
ch
từ
từ
c
c
á
á
c
c
đ
đ



nh
nh
cao
cao
nhất
nhất
v
v
à
à
c
c
á
á
c
c
đá
đá
y
y
thấp
thấp
nhất
nhất
c
c


a

a
Pr
Pr
ô
ô
fin
fin
đ
đ
ến
ến
m
m


t
t
đ
đ
ờng
ờng
bất
bất
k
k


song
song
song

song
v
v


i
i
đ
đ
ờng
ờng
trung
trung
b
b
ì
ì
nh
nh
1.2.
1.2.
ph
ph
â
â
n
n
cấp
cấp
v

v
à
à


hi
hi


u
u
độ
độ
nh
nh


n
n
bề
bề
m
m


t
t
Đ
Đ



nh
nh


n
n
bề
bề
m
m


t
t
đợ
đợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
b

b


ng
ng
1
1
trong
trong
2
2
ch
ch


ti
ti
ê
ê
u
u
sau
sau
:
:
-
-
Sai l
Sai l



ch trung b
ch trung b
ì
ì
nh s
nh s


h
h


c Ra
c Ra
-
-
Chiều cao mấp m
Chiều cao mấp m
ô
ô
trung b
trung b
ì
ì
nh Rz
nh Rz
Ti
Ti
ê

ê
u chu
u chu


n Nh
n Nh
à
à
n
n


c
c
TCVN 2511
TCVN 2511
-
-
78
78
quy
quy
đ
đ
ịnh 14 cấp
ịnh 14 cấp
độ
độ
nh

nh


n bề m
n bề m


t
t
Đ
Đ


i v
i v


i cấp 6
i cấp 6


12, ch
12, ch


yếu d
yếu d
ù
ù
ng th

ng th
ô
ô
ng s
ng s


Ra,
Ra,
Đ
Đ


i v
i v


i cấp 13,14 v
i cấp 13,14 v
à
à
1
1


5 ch
5 ch


yếu d

yếu d
ù
ù
ng th
ng th
ô
ô
ng s
ng s


Rz.
Rz.


hi
hi


u
u
:
:
20
z
R
5,2
C KH I CNG:
C
C



c
c
kh
kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
10
10
/ 19
/ 19
2.
2.
Tính
Tính
chất
chất





l
l


p
p
bề
bề
m
m


t
t
Cấu
Cấu
tr
tr
ú
ú
c
c
c
c


a
a
l

l


p
p
bề
bề
m
m


t
t
kim
kim
lo
lo


i
i
sau
sau
khi
khi
gia
gia
c
c
ô

ô
ng
ng
c
c
ơ
ơ
bao
bao
g
g


m
m
c
c
á
á
c
c
l
l


p
p
sau
sau
:

:
1:
1:
L
L


p
p
th
th


nhất
nhất
l
l
à
à
m
m


t
t
m
m
à
à
ng

ng
khí
khí
hấp
hấp
thụ
thụ
tr
tr
ê
ê
n
n
bề
bề
m
m


t
t
: 2
: 2
-
-
3
3
A
A
o

o
2:
2:
L
L


p
p
th
th


hai
hai
l
l
à
à
l
l


p
p
Ô
Ô
xy
xy
ho

ho
á
á
: 4
: 4
0
0
-
-
80A
80A
o
o
3:
3:
L
L


p
p
th
th


3
3
l
l
à

à
l
l


p
p
kim
kim
lo
lo


i
i
bị
bị
biến
biến
d
d


ng
ng
: 50.000A
: 50.000A
o
o
,

,
Bn quyn ca ThS. V ỡnh Toi 13.08.2009
6
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
11
11
/ 19
/ 19
VI.
VI.
Kh

Kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
về
về
độ
độ
chính
chính
x
x
á
á
c
c
gia
gia
c
c
ô
ô
ng

ng
c
c
ơ
ơ
khí
khí
1.
1.
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni


m
m
về
về
tính
tính
l
l


p

p
l
l


n
n
v
v
à
à
dung
dung
sai
sai
Tính
Tính
l
l


p
p
l
l


n
n
c

c


a
a
m
m


t
t
chi
chi
tiết
tiết
hay
hay
b
b


ph
ph


n
n
m
m
á

á
y
y
l
l
à
à
kh
kh


n
n
ă
ă
ng
ng
thay
thay
thế
thế
cho
cho
nhau
nhau
kh
kh
ô
ô
ng

ng
c
c


n
n
l
l


a
a
ch
ch


n
n
v
v
à
à
s
s


a
a
ch

ch


a
a
m
m
à
à
v
v


n
n
b
b


o
o
đ
đ


m
m
đợ
đợ
c

c
c
c
á
á
c
c
đ
đ
iều
iều
ki
ki


n
n
k
k


thu
thu


t
t
v
v
à

à
kinh
kinh
tế
tế
h
h


p
p


Sai
Sai
ph
ph


m
m
trong
trong
ph
ph


m vi
m vi
cho

cho
phép
phép
để
để
b
b


o
o
đ
đ


m
m
tính
tính
l
l


p
p
l
l


n

n
g
g


i
i
l
l
à
à
dung
dung
sai
sai
(
(


)
)


=
=
Dmax
Dmax
-
-
Dmin

Dmin
ho
ho


c
c


th
th


viết
viết


(IT) = ES (
(IT) = ES (
es
es
) + EI (
) + EI (
ei
ei
)
)
IT: dung
IT: dung
sai

sai
ES,
ES,
es
es
:
:
sai
sai
l
l


ch
ch
tr
tr
ê
ê
n
n
EI,
EI,
ei
ei
:
:
sai
sai
l

l


ch
ch
d
d


i
i
ES, EI:
ES, EI:
d
d
ù
ù
ng
ng
cho
cho
l
l


es
es
,
,
ei

ei
:
:
d
d
ù
ù
ng
ng
cho
cho
trục
trục
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh


i
i
ni
ni



m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
12
12
/ 19
/ 19
-
-
Kích
Kích
th
th


c
c
danh
danh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
l
l
à
à
kích

kích
th
th


c
c
c
c
ơ
ơ
b
b


n
n
,
,
đợ
đợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ

đ
ịnh
ịnh
theo
theo
ch
ch


c
c
n
n
ă
ă
ng
ng
c
c


a
a
chi
chi
tiết
tiết
v
v
à

à
d
d
ù
ù
ng
ng
l
l
à
à
m
m
c
c
ă
ă
n
n
c
c


để
để
tính
tính
độ
độ
sai

sai
l
l


ch
ch


>
>
Kích
Kích
th
th


c
c
danh
danh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
s
s



dụng
dụng
trong
trong
c
c
á
á
c
c
kết
kết
cấu
cấu
ph
ph


i
i
đợ
đợ
c
c
ch
ch


n

n
t
t
ơ
ơ
ng
ng


ng
ng
v
v


i
i
kích
kích
th
th


c
c
trong
trong
TCVN 192
TCVN 192
-

-
66
66


Kích
Kích
th
th



c
c


u
u
ti
ti
ê
ê
n
n




>
>

Ch
Ch


n
n
kích
kích
th
th


c
c
danh
danh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
theo
theo
ti
ti
ê
ê
u
u

chu
chu


n
n
cho
cho
phép
phép
gi
gi


m
m
s
s


l
l


ng
ng
,
,
ch
ch



ng
ng
lo
lo


i
i
c
c
á
á
c
c
dụng
dụng
cụ
cụ
đ
đ
o
o
l
l


ờng
ờng

v
v
à
à
c
c


t
t
g
g


t
t
, t
, t


o
o
đ
đ
iều
iều
ki
ki



n
n
ph
ph
â
â
n
n
lo
lo


i
i
c
c
á
á
c
c
qu
qu
á
á
tr
tr
ì
ì
nh
nh

c
c
ô
ô
ng
ng
ngh
ngh


v
v
à
à
đơ
đơ
n
n
gi
gi


n
n
ho
ho
á
á
s
s



n
n
xuất
xuất
-
-
Dung
Dung
sai
sai


trị
trị
s
s


phụ
phụ
thu
thu


c
c
v
v

à
à
o
o
kích
kích
th
th


c
c
danh
danh
ngh
ngh
ĩ
ĩ
a
a
v
v
à
à
đợ
đợ
c
c



hi
hi


u
u
b
b


ng
ng
c
c
á
á
c
c
ch
ch


s
s


-
-
cấp
cấp

chính
chính
x
x
á
á
c
c
Ti
Ti
ê
ê
u
u
chu
chu


n
n
Vi
Vi


t
t
Nam
Nam
đợ
đợ

c
c
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
19
19
cấp
cấp
chính
chính
x
x
á
á
c
c
theo
theo
th
th


t
t



độ
độ
chính
chính
x
x
á
á
c
c
gi
gi


m
m
d
d


n
n
: 01, 0, 1, 2 17
: 01, 0, 1, 2 17
>>
>>
Miền
Miền
dung
dung

sai
sai
theo
theo
TCVN v
TCVN v
à
à
ISO
ISO
đợ
đợ
c
c


hi
hi


u
u
b
b


i
i
m
m



t
t
ch
ch


(
(


hi
hi


u
u
sai
sai
l
l


ch
ch
c
c
ơ
ơ

b
b


n
n
) v
) v
à
à
m
m


t
t
s
s


(
(


hi
hi


u
u

dung
dung
sai
sai
):
):


dụ
dụ
: H7, H11, D6 (
: H7, H11, D6 (
đ
đ
ói
ói
v
v


i
i
l
l


),
),
g6, f5, e6 (
g6, f5, e6 (

đ
đ


i
i
v
v


i
i
trục
trục
)
)
>>
>>
Tr
Tr
ê
ê
n
n
c
c
á
á
c
c

t
t
à
à
i
i
li
li


u
u
k
k


thu
thu


t
t
,
,
m
m


i
i

kích
kích
th
th


c
c
c
c


n
n
quy
quy
đ
đ
ịnh
ịnh
dung
dung
sai
sai
theo
theo
TCVN v
TCVN v
à
à

ISO
ISO
đợ
đợ
c
c


hi
hi


u
u
nh
nh


sau
sau
: 18H7, 40g6, 40H11
: 18H7, 40g6, 40H11

Bn quyn ca ThS. V ỡnh Toi 13.08.2009
8
C KH I CNG:
C
C



c
c
kh
kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
15
15
/ 19
/ 19
2.
2.
Kh
Kh
á
á
i
i
ni
ni



m
m
về
về
độ
độ
chính
chính
x
x
á
á
c
c
gia
gia
c
c
ô
ô
ng
ng
-
-
Đ
Đ


chính

chính
x
x
á
á
c
c
gia
gia
c
c
ô
ô
ng
ng
l
l
à
à
m
m


c
c
độ
độ
đạ
đạ
t

t
đợ
đợ
c
c
khi
khi
gia
gia
c
c
ô
ô
ng
ng
c
c
á
á
c
c
chi
chi
tiết
tiết
th
th


c

c
so
so
v
v


i
i
độ
độ
chính
chính
x
x
á
á
c
c
thiết
thiết
kế
kế
đ
đ


ra
ra
.

.
-
-
Sai
Sai
l
l


ch
ch
gia
gia
c
c
ô
ô
ng
ng
c
c
à
à
ng
ng
l
l


n

n
t
t


c
c
l
l
à
à
độ
độ
chính
chính
x
x
á
á
c
c
gia
gia
c
c
ô
ô
ng
ng
c

c
à
à
ng
ng
kém
kém
Trong
Trong
th
th


c
c
tế
tế
độ
độ
chính
chính
x
x
á
á
c
c
gia
gia
c

c
ô
ô
ng
ng
đợ
đợ
c
c
bi
bi


u
u
thị
thị
b
b


ng
ng
:
:
-
-
sai
sai
l

l


ch
ch
về
về
kích
kích
th
th


c
c
-
-
>>
>>
bi
bi


u
u
thị
thị
b
b



ng
ng
dung
dung
sai
sai
-
-
sai
sai
l
l


ch
ch
h
h
ì
ì
nh
nh
d
d
á
á
ng
ng
-

-
>>
>>
bi
bi


u
u
thị
thị
b
b


ng
ng
:
:
+
+
Sai
Sai
l
l


ch
ch
h

h
ì
ì
nh
nh
d
d
á
á
ng
ng
h
h
ì
ì
nh
nh
h
h


c
c
nh
nh


độ
độ
ph

ph


ng,
ng,
độ
độ
c
c
ô
ô
n
n
,
,
độ
độ
ô
ô
van
van
+
+
Sai
Sai
l
l


ch

ch
về
về
vị
vị
trí
trí
t
t
ơ
ơ
ng
ng
quan
quan
gi
gi


a
a
c
c
á
á
c
c
yếu
yếu
t

t


h
h
ì
ì
nh
nh
h
h


c
c
c
c


a
a
chi
chi
tiết
tiết
(
(
độ
độ
song

song
song
song
hai
hai
đ
đ
ờng
ờng
t
t
â
â
m
m
,
,
độ
độ
th
th


ng
ng
góc
góc
gi
gi



a
a
m
m


t
t
đ
đ


u
u
v
v
à
à
t
t
â
â
m
m
, v.v )
, v.v )
+
+
Đ

Đ


chính
chính
x
x
á
á
c
c
c
c


a
a
h
h
ì
ì
nh
nh
d
d
á
á
ng
ng
h

h
ì
ì
nh
nh
h
h


c
c
tế
tế
vi (
vi (
độ
độ
nh
nh


n
n
bề
bề
m
m


t

t
)
)
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh


i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
16
16
/ 19
/ 19
3.
3.
C

C
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
o v
o v
à
à
dụng
dụng
cụ
cụ
đ
đ
o

o
3.1.
3.1.
C
C
á
á
c
c
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ
đ
o
o
3.1.1.
3.1.1.
Đ
Đ
o

o
tr
tr


c
c
tiếp
tiếp
:
:
v
v


i
i
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
đ

đ
o
o
n
n
à
à
y
y
,
,
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c


a
a
đạ
đạ
i
i
l
l



ng
ng
đ
đ
o
o
đợ
đợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
tr
tr


c
c
tiếp
tiếp
theo

theo
ch
ch


s
s


tr
tr
ê
ê
n
n
dụng
dụng
cụ
cụ
đ
đ
o
o
ho
ho


c
c
theo

theo
độ
độ
sai
sai
l
l


ch
ch
kích
kích
th
th


c
c
c
c


a
a
v
v


t

t
đ
đ
o so
o so
v
v


i
i
kích
kích
th
th


c
c
m
m


u
u
Đ
Đ
o
o
tr

tr


c
c
tiếp
tiếp
tuy
tuy


t
t
đ
đ


i
i
:
:
Đ
Đ
o
o
tr
tr


c

c
tiếp
tiếp
kích
kích
th
th


c
c
c
c


n
n
đ
đ
o v
o v
à
à
gi
gi
á
á
trị
trị
c

c


a
a
kích
kích
th
th


c
c
nh
nh


n
n
đợ
đợ
c
c
tr
tr


c
c
tiếp

tiếp
tr
tr
ê
ê
n
n
v
v


ch
ch
ch
ch


thị
thị
c
c


a
a
dụng
dụng
cụ
cụ
đ

đ
o
o
Đ
Đ
o
o
tr
tr


c
c
tiếp
tiếp
so
so
s
s
á
á
nh
nh
:
:
Đ
Đ
o
o
tr

tr


c
c
tiếp
tiếp
kích
kích
th
th


c
c
c
c


n
n
đ
đ
o,
o,
nh
nh


ng

ng
khi
khi
đ
đ
o
o
ch
ch


x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh
ịnh
trị
trị
s
s


sai
sai
l

l


ch
ch
c
c


a
a
kích
kích
th
th


c
c
so
so
v
v


i
i
m
m



u
u
;
;
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c


a
a
kích
kích
th
th


c
c
s
s


tính

tính
b
b


ng
ng
phép
phép
c
c


ng
ng
đạ
đạ
i
i
s
s


kích
kích
th
th


c

c
m
m


u
u
v
v


i
i
gi
gi
á
á
trị
trị
sai
sai
l
l


ch
ch
đ
đ
ó

ó
3.1.2.
3.1.2.
Đ
Đ
o
o
gi
gi
á
á
tiếp
tiếp
:
:
Đ
Đ


c
c
đ
đ
i
i


m
m
c

c


a
a
đ
đ
o
o
gi
gi
á
á
n
n
tiếp
tiếp
l
l
à
à
gi
gi
á
á
trị
trị
c
c



a
a
đạ
đạ
i
i
l
l


ng
ng
đ
đ
o
o
đợ
đợ
c
c
x
x
á
á
c
c
đ
đ
ịnh

ịnh
gi
gi
á
á
n
n
tiếp
tiếp
qua
qua
kết
kết
qu
qu


đ
đ
o
o
tr
tr


c
c
tiếp
tiếp
c

c
á
á
c
c
đạ
đạ
i
i
l
l


ng
ng


li
li
ê
ê
n
n
quan
quan
đ
đ
ến
ến
đạ

đạ
i
i
l
l


ng
ng
đ
đ
o
o
3.1.3.
3.1.3.
Đ
Đ
o
o
ph
ph
â
â
n
n
tích
tích
(
(
từng

từng
ph
ph


n
n
):
):
B
B


ng
ng
ph
ph
ơ
ơ
ng
ng
ph
ph
á
á
p
p
n
n
à

à
y
y
,
,
c
c
á
á
c
c
th
th
ô
ô
ng
ng
s
s


c
c


a
a
chi
chi
tiết

tiết
đ

đợ
c
c
đ
đ
o
o
ri
ri
ê
ê
ng
ng
r
r


,
,
kh
kh
ô
ô
ng
ng
phụ
phụ

thu
thu


c
c
v
v
à
à
o
o
nhau
nhau
Bn quyn ca ThS. V ỡnh Toi 13.08.2009
9
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh


i
i
ni

ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
17
17
/ 19
/ 19
3.2.
3.2.
C
C
á
á
c
c
dụng
dụng
cụ
cụ
đ
đ
o
o
Đ
Đ
o
o

kích
kích
th
th


c
c
l
l


a)
a)
Th
Th


c
c
c
c


p
p
,
,
chính
chính

x
x
á
á
c
c
0,05mm
0,05mm
b)
b)
Panme
Panme
đ
đ
o
o
trong
trong
,
,
cx
cx
0,01mm
0,01mm
c)
c)
Đ
Đ



ng
ng
h
h


đ
đ
o
o
l
l


,
,
cx
cx
0,01mm
0,01mm
C KH I CNG:
C
C


c
c
kh
kh



i
i
ni
ni


m
m
â ThS. KSHQT. Vỡnh Toi-B mụn Hn & CNKL - HBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
18
18
/ 19
/ 19
Calip
Calip
gi
gi


i
i
h
h


n
n
a)
a)

Calip
Calip
trục
trục
hai
hai
đ
đ


u
u
b)
b)
Calip
Calip
m
m


t
t
phía
phía
c)
c)
Calip
Calip
ph
ph



ng
ng
hai
hai
đ
đ


u
u
Bản quyền của ThS. Vũ Đình Toại 13.08.2009
10
CƠ KHÍ ĐẠI CƯƠNG:
C
C
á
á
c
c
kh
kh
á
á
i
i
ni
ni



m
m
© ThS. KSHQT. VũĐình Toại-Bộ môn Hàn & CNKL - ĐHBK HN, , Tel: 04.3868 4542, Fax: 04.3868 4543
19
19
/ 19
/ 19
4.
4.
Ti
Ti
ª
ª
u
u
chu
chu
È
È
n
n
ho
ho
¸
¸
trong
trong
ng
ng

µ
µ
nh
nh
C
C
¬
¬
khÝ
khÝ
:
:
T
T
ù
ù
®
®
ä
ä
c
c
s
s
¸
¸
ch
ch
gi
gi

¸
¸
o
o
khoa
khoa

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×