QUY HOẠCH CHI TIẾT XÂY DỰNG - TỶ LỆ 1/500 NHÀ MÁY MAY - TDP1
BẢN ĐỒ QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT
No.
1A
2A
3A
4A
5A
6A
LENGTH (m)
319.68
442.21
320.07
14.08
423.53
X/N (m)
Y/E(m)
1542157.880
583815.470
1542315.220
583843.630
1542275.030
584061.050
1542117.500
584032.840
1542113.080
584027.360
1542151.570
583819.120
1A
14.58
1542157.880
583815.470
1B
83.99
1542319.160
583844.330
2B
3B
223.03
84.02
4B
1B
222.57
1542360.500
583851.730
1542340.240
583961.390
1542298.930
583953.760
:
SD1
SYM.
DENSITY (%)
X1
HEIGHT(m)
19843.48
(EXIST
ING FA
CTY T
CTOR
NHH B
SAÛN X
----
ỘT CÁ
Y #2)
-----------
LAND USE COEFFICIENT
0m
5m
10m 15m
1DV= 5m
MEDIUM HIGH FLOOR
TÂN M
Ỹ
UẤT B
O
ÄT CÁ
CTY TNHH THIÊN THANH BÌNH ĐỊNH
XIN THUÊ
17.205,99 m2
1542319.160
583844.330
SD1
1542445.664
584101.319
24.666
SD2
1542284.893
584062.817
22.499
SD3
1542288.867
583946.203
25.916
DNTN NGỌC LAN XIN THUÊ
37.403,8 m2
CTY BỘT CÁ TÂN MỸ XIN THUÊ
17.758,62 m2
BALANCE SHEET FOR LAND USE
2B
DIỆN TÍCH ĐẤT CỊN TRỐNG
2536
6,15
l
2592.00
------
02
-----
-----
0248.00
4
------
-----
-----
22,28
1B 1l
l l
2A 2 l l
l l
l l
l l
08
l l
l
l l l l
08
l
RANH GIỚI DỰ ÁN
l
9178,5
HÀNH LANG KỸ THUẬT
l
GREEN, SQUARE, SPORTS
4
3B
3
l
l
3
LAND FOR CONSTRUCTION
OF CONNECTION WORKS
04
02
ĐƯỜNG GIAO THÔNG
5000
ROAD
4
WELL
l
13,91
l
5735
l
LAND OF TRAFFIC
l
l
2
ĐẤT CÂY XANH CÁCH LY
l
2
57,66
l
23768
CTY BỘT CÁ BÌNH ĐỊNH XIN THUÊ
30.235,9 m2
l
LAND FOR BUILDING FACTORY
DENSITY
l
PURPOSE OF USE
l
1
CLASSIFICATION
OF LAND
l
No.
STT.
MAGNETIC
NOTE
TABLE OF LAND COORDINATES
BUS PA
RKING
17
4m
------
-----
-----
HÀNG LA
NG K Ỹ
4m
4B
l
3504
l
SD3
l
NG KỸ TH
l
UẬT 4m
l
l
03
= 60m2
l
-----
------
-----
-----
05
42.00
-----
-----
06
l
-----
-----
l
l
l
------
l
l
= 69m2
LOCKER
l
l
l
TÊN Đồ áN:
QUY HOạCH CHI TIếT Tỉ Lệ 1/500 NHà MáY MAY - tdp1
= 51m2
ĐịA ĐIểM: CụM CÔNG NGHIệP TÂN ĐứC, Xị NHƠN Mỹ, THị Xị AN NHƠN, TỉNH BìNH ĐịNH
10
200.0010 ----------
Tên bản vẽ:
BN QUY HOCH
S DNG ĐẤT
: QH-03
4
l
l
l
-----
l
l
l
l
l
l
l
-----
l
-----
l
------
l
09
200.00
l
l
l
l
l
l
CLASSIFICATION OF LAND
LOCKER
l
l
09
l
No.
STT.
l
LAND USE STATISTICS TABLE OUTSIDE THE LAND BOUNDARY
ADJACENT TO THE ROAD NO. 4 OF THE TAN DUC INDUSTRIAL CLUSTE
CÔNG TY TNHH SELDAT VIệT NAM
l
130.16
chủ đầu tư:
l
TRAFFIC ROAD
1
...........................................................................
l
-----
l
PURPOSE OF USE
Cơ quan thỏa thuận (nếu có):
l
l
-----
l
CLASSIFICATION OF LAND
Sở XÂY DựNG
47024.0001 ------
l
No.
STT.
Cơ quan thẩm định:
l
16.00
3000
1
6A6
------
l
1A
3A
0707
01
LAND USE STATISTICS TABLE OUTSIDE THE LAND BOUNDARY
ADJACENT TO THE ROAD NO. 5 OF THE TAN DUC INDUSTRIAL CLUSTE
UBND TỉNH BìNH ĐịNH
3
06
l
270
l
-----
T
LOCKER
------
Cơ quan phê duyệt:
l
03
l
05
T
= 23m2
249.00
l
SD2
T
LOCKER
l
TR
= 69m2
LOCKER
l
HNG LA
TR
l
4
B
l
THUT
l
l
16.00
5
NG LA
LAHN
K THU
G NKG
THTU4mT
ROAD
HNH
100
l
41217,5
l
TOTAL
l
%
5
4A
5A
PURPOSE OF USE
đơn vị tư vấn lập quy hoạch
1
TRAFFIC ROAD
84.61
công ty TNHH tư vấn xây dựng
h k t
đc: 336 TÂY SƠN - tp. quy nhơn - bình định
mail: ; Tel: 0962 417 555
TÊN CÔNG TRìNH: điều chỉnh QUY HOạCH CHI TIếT Tỷ Lệ 1/500 NHà MáY MAY - TDP1
TÊN BảN Vẽ :
QH-03
BN QUY HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT ĐIỀU CHỈNH