Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1 TIN HỌC DẠI CƯƠNG potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.62 MB, 5 trang )


1







ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN 1 Môn: TIN HỌC ĐẠI
CƯƠNG
Mã số đề: IT001.0809.11.11
Trường đại học ngân hang tp. hcm


2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TPHCM ĐỀ THI HẾT HỌC PHẦN LẦN
1
KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN Thời gian: 60 phút (Không sử dụng tài
liệu)
Môn: TIN HỌC ĐẠI CƯƠNG
Lớp: ___________________– Mã số đề: IT001.0809.11.11
Họ và tên: _____________________ MSSV: ___________ Số BD: ___________
THỰC HIỆN BÀI TẬP EXCEL TRÊN MÁY TÍNH:
Lưu tệp tin tenlop_tensinhvien.xls (tên tệp tin là tiếng Việt – không dấu) và thực
hiện các yêu cầu sau:
Yêu cầu thiết kế:
- Thiết kế bảng tính theo mẫu cho sẵn (trang sau).
Yêu cầu tính toán và rút trích (sheet BANG_DU LIEU)
- Dựa vào bảng 1 điền giá trị vào cột Tên đối tượng.


- Dựa vào bảng 2 điền giá trị vào cột Tên vật tư.
- Dựa vào bảng 2 và 3 ký tự cuối của số chứng từ điền giá trị vào cột Đơn giá
chuẩn.
- Dựa vào bảng 1 điền giá trị vào cột Tỷ lệ trợ giá.
- Tính giá trị cột Đơn giá giảm theo công thức: Đơn giá giảm = Đơn giá
chuẩn * (1- tỷ lệ trợ giá)
- Tính Thành tiền = Số lượng * Đơn giá giảm.

3

- Tính Thuế = Thành tiền * Tỷ lệ thuế với (Tỷ lệ thuế = 10%- tỷ lệ trợ
giá).
- Rút trích danh sách (kèm bảng kết quả chi tiết) các chứng từ có số lượng
trên 100 và tỷ lệ trợ giá từ 7% trở lên
- Rút trích danh sách (kèm bảng kết quả chi tiết) những Tập thể nộp thuế trên
1000USD
CHÚ Ý: Điều kiện, kết quả rút trích được thể hiện trên những vùng riêng
biệt
Yêu cầu thống kê (trang tính: THONG_KE)
- Thống kê tổng thuế thu theo từng loại vật tư và vẽ đồ thị cột.
- Thống kê tỷ trọng thuế theo từng đối tượng. Vẽ biểu đồ tròn (pie-chart)

HẾT

4




BẢNG CHIẾT TÍNH THUẾ THÁNG 4/2007


ST
T
Số
Chứng
từ
Tên vật tư
Tên Đối
tượng
Số
lượ
ng
Tỷ lệ
trợ
giá
Đơn giá
chuẩn
Đơn
giá
giảm
Thành
tiền
(USD)
Thuế
(US
D)
1 AM01 MONITOR Quốc doanh 50


2 BM01 MONITOR Tập thể 120



3 CC02 CPU Tư nhân 70


4 DM01 MONITOR
Đối tượng
khác 150


5 DK03
KEYBOA
RD
Đối tượng
khác 40


6 BP04 PRINTER Tập thể 30


7 BC02 CPU Tập thể 175


8 CK03
KEYBOA
RD Tư nhân 580


9 DP04 PRINTER
Đối tượng

khác 30


10 CP04 PRINTER Tư nhân 60




5

Bảng 1
Bảng
2


Tên đối
tượng
Tỷ lệ trợ giá
(%)
Mã Tên vật tư

Đơn
giá
chuẩn
A
Quốc
doanh 10%

M01
MONITO

R 200


B Tập thể 7%

C02 CPU 400


C Tư nhân 0%

K03
KEYBO
ARD 20


D
Đối tượng
khác 5%

P04
PRINTE
R 300



×