Tải bản đầy đủ (.ppt) (269 trang)

Bài giảng ngư loại học docx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (15.58 MB, 269 trang )

03/10/14
1
NG LO I H C (ICHTHYOLOGY)Ư Ạ Ọ
NG LO I H C (ICHTHYOLOGY)Ư Ạ Ọ

T ng s ti t = 45 ti t GDổ ố ế ế
T ng s ti t = 45 ti t GDổ ố ế ế

Lý thuy t = 30 ti t GDế ế
Lý thuy t = 30 ti t GDế ế

Th c hành = 30 gi = 15 ti t GDự ờ ế
Th c hành = 30 gi = 15 ti t GDự ờ ế

4 bài th c hành, m i bài th c hành trong 1 bu i # 5 ự ỗ ự ổ
4 bài th c hành, m i bài th c hành trong 1 bu i # 5 ự ỗ ự ổ
gi ,ờ
gi ,ờ
G m: 1 bu i th c t p trên máy tính + 3 th c hành phân ồ ổ ự ậ ự
G m: 1 bu i th c t p trên máy tính + 3 th c hành phân ồ ổ ự ậ ự
tích m uẫ
tích m uẫ
03/10/14
2
Ng lo i h c (Ichthyology)ư ạ ọ
Ng lo i h c (Ichthyology)ư ạ ọ

Ng lo i h c là m t nhánh c a đ ng v t h c, chuyên nghiên ư ạ ọ ộ ủ ộ ậ ọ
Ng lo i h c là m t nhánh c a đ ng v t h c, chuyên nghiên ư ạ ọ ộ ủ ộ ậ ọ
c u v cá, g m:ứ ề ồ
c u v cá, g m:ứ ề ồ



cá x ng (Osteichthyes), ươ
cá x ng (Osteichthyes), ươ

cá S n (ụ
cá S n (ụ
Chondrichthyes
Chondrichthyes
) và
) và

cá không hàm (Agnatha).
cá không hàm (Agnatha).

Hi n đã có r t nhi u loài cá đã đ c đ nh danh và mô t , ệ ấ ề ượ ị ả
Hi n đã có r t nhi u loài cá đã đ c đ nh danh và mô t , ệ ấ ề ượ ị ả
nh ng m i năm v n phát hi n ra kho ng 250 loài m i.ư ỗ ẩ ệ ả ớ
nh ng m i năm v n phát hi n ra kho ng 250 loài m i.ư ỗ ẩ ệ ả ớ

Theo fishbase, đ n nay đã có kho ng 31.500 loài đã đ c mô ế ả ượ
Theo fishbase, đ n nay đã có kho ng 31.500 loài đã đ c mô ế ả ượ
tả
tả
03/10/14
3
Loài (Species)
Loài (Species)

"
"

Loài là nh ng qu n th t nhiên giao ph i v i nhau, nh ng cách bi t ữ ầ ể ự ố ớ ư ệ
Loài là nh ng qu n th t nhiên giao ph i v i nhau, nh ng cách bi t ữ ầ ể ự ố ớ ư ệ
v sinh s n v i các nhóm khácề ả ớ
v sinh s n v i các nhóm khácề ả ớ
".
".

Tên loài g m 2 ch : ch đ u là tên gi ng và ch sau là tên loài. ồ ữ ữ ầ ố ữ
Tên loài g m 2 ch : ch đ u là tên gi ng và ch sau là tên loài. ồ ữ ữ ầ ố ữ

N u có phân gi ng thì tên phân gi ng đ t gi a 2 ch này và ph i đ ế ố ố ặ ữ ữ ả ể
N u có phân gi ng thì tên phân gi ng đ t gi a 2 ch này và ph i đ ế ố ố ặ ữ ữ ả ể
trong ngo c đ n. Ch tên gi ng và phân gi ng ph i vi t hoa, tên loài ặ ơ ữ ố ố ả ế
trong ngo c đ n. Ch tên gi ng và phân gi ng ph i vi t hoa, tên loài ặ ơ ữ ố ố ả ế
không vi t hoa.ế
không vi t hoa.ế

Ví d : ụ
Ví d : ụ
Clupea (Harengula) fimbriata
Clupea (Harengula) fimbriata
Bleeker, 1866.
Bleeker, 1866.
Harengula
Harengula
là phân gi ng.ố
là phân gi ng.ố

Riêng nh ng th h ng có phân loài (hay loài ph ) thì g m 3 ch , ch ữ ứ ạ ụ ồ ữ ữ
Riêng nh ng th h ng có phân loài (hay loài ph ) thì g m 3 ch , ch ữ ứ ạ ụ ồ ữ ữ

th 3 là tên loài ph . ứ ụ
th 3 là tên loài ph . ứ ụ

V
V
í
í
d : ụ
d : ụ
Rasbosa lateristiata sumatrana
Rasbosa lateristiata sumatrana
(Bleeker, 1852) (c
(Bleeker, 1852) (c
á
á
Lòng tong v ch). ạ
Lòng tong v ch). ạ
sumatrana
sumatrana
l
l
à
à


phân lo
phân lo
à
à
i.

i.
03/10/14
4
HÌNH THÁI C B N C A CÁƠ Ả Ủ
HÌNH THÁI C B N C A CÁƠ Ả Ủ
03/10/14
5
03/10/14
6
Các đ c đi m bên ngoài dùng đ so ặ ể ể
Các đ c đi m bên ngoài dùng đ so ặ ể ể
sánh
sánh
03/10/14
7
Các đ c đi m dùng đ so sánhặ ể ể
Các đ c đi m dùng đ so sánhặ ể ể
03/10/14
8
Thu t ng mô t cáậ ữ ả
Thu t ng mô t cáậ ữ ả
03/10/14
9
Cách đo đ cạ
Cách đo đ cạ
03/10/14
10
Cách đo chi u dài cáề
Cách đo chi u dài cáề
03/10/14

11
Đ m v y cáế ả
Đ m v y cáế ả
03/10/14
12
Ki u v yể ả
Ki u v yể ả
Vẩy đường bên có lỗ
Vẩy tròn và vẩy lược
03/10/14
13
Ki u mi ngể ệ
Ki u mi ngể ệ
03/10/14
14
X ng hàm và lo i răngươ ạ
X ng hàm và lo i răngươ ạ
03/10/14
15
C U T O BÊN TRONG C A CÁẤ Ạ Ủ
C U T O BÊN TRONG C A CÁẤ Ạ Ủ
03/10/14
16
Các b ph n n i t ng cáộ ậ ộ ạ
Các b ph n n i t ng cáộ ậ ộ ạ
03/10/14
17
C U T O B X NG CÁẤ Ạ Ộ ƯƠ
C U T O B X NG CÁẤ Ạ Ộ ƯƠ
03/10/14

18
C u trúc b x ng cáấ ộ ươ
C u trúc b x ng cáấ ộ ươ
03/10/14
19
CÁC D NG ĐUÔI CÁẠ
CÁC D NG ĐUÔI CÁẠ
03/10/14
20
H P S CÁỘ Ọ
H P S CÁỘ Ọ
03/10/14
21
C U T O X NG Đ UẤ Ạ ƯƠ Ầ
C U T O X NG Đ UẤ Ạ ƯƠ Ầ
Bộ răng
Khớp hàm
Xương vuông
Xương trước nắp mang
Xương hàm trên
Xương trước hàm trên
Nắp mang
Hộp sọ
Cung móng hàm
Xương đai
vai
Xương sau thái dương
03/10/14
22
H TH NG L C N C – TH C ĂNỆ Ố Ọ ƯỚ Ứ

H TH NG L C N C – TH C ĂNỆ Ố Ọ ƯỚ Ứ
03/10/14
23
Cung mang, S i mang, L c mangợ ượ
Cung mang, S i mang, L c mangợ ượ
03/10/14
24
Cung mang, S i mang, L c mangợ ượ
Cung mang, S i mang, L c mangợ ượ
03/10/14
25
Cung mang
Cung mang
Cung mang th nh tứ ấ
C u trúc c a cung mang th 1ấ ủ ứ

×