Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Tải Giải Lesson 5 Unit Starter: Hello! SGK Tiếng Anh 2 - Chân trời sáng tạo

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (846.41 KB, 3 trang )

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

Nội dung bài viết
1.
2.
3.
4.
5.

1. Listen, point and repeat. Write
2. Listen and chant
3. Listen to the sounds. Connect the letters
4. Look and point to the sounds k and m
5. Từ vựng

1. Listen, point and repeat. Write

Bài nghe
Letter G, /g/, /g/, goat, /g/, dog
Letter H, /h/, /h/, hat
Letter I, /i/, /I/, ink
Letter J, /j/, /j/, jelly
Letter K, /k/, /k/. kite, /k/, yak
Letter L, /l/, /l/, lion, /l/, ill
Letter M, /m/, /m/, mom

Website: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

2. Listen and chant


Bài nghe
What’s that over there? It’s a /g/ /g/ goat
And what’s this here? It’s a /h/ /h/ hat
What’s that over there? It’s /I/ /I/ ink
And what’s this here? It’s /j/ /j/ jelly
What’s that over there? It’s a /k/ /k/ kite
And what’s this here? It’s a /l/ /l/ lion
And who’s coming now? It’s /m/ /m/ mom

3. Listen to the sounds. Connect the letters

Bài nghe
IKGLHMJ

Website: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

4. Look and point to the sounds k and m

5. Từ vựng
1. goat /ɡəʊt/: con dê
2. dog /dɒɡ/: con chó
3. hat /hæt/: cái mũ
4. ink /ɪŋk/: mực
5. jelly /ˈdʒeli/: mứt
6. kite /kaɪt/: con diều, cánh diều
7. yak /jæk/: con trâu
8. lion /ˈlaɪən/: con hổ
9. ill /ɪl/: ốm, bệnh

10. mom /mɒm/: mẹ

Website: | Email: | />


×