Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Short vowel /ɒ/ (Nguyên âm ngắn /ɒ/) pptx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (288.88 KB, 5 trang )





Short vowel // (Nguyên âm ngắn //)


Unit 7
Short vowel //
Nguyên âm ngắn //

Introduction
Cách phát âm: Nguyên âm này ở giữa âm nửa mở và âm mở đối với vị trí của lưỡi,
phát âm tròn môi.


// is a short vowel sound.
To make this sound, round your lips a little.
The front of your tongue is low and towards the back of your
mouth.
It's pronounced// //.
Dog /dg/
Box /bks/
Job /db/
Cost /kst/
Clock /klk/
Hobby /'hbi/
Coffee /'kfi/
Sorry /'sri/
Doctor /dktə(r)/
Impossible /mpsəbl/


John’s gone to the shops.
/dnz gn tə ðə p/
Have you got a lot of shopping?
/hæv ju gt ə lt əvpŋ/
I took my dog for a long walk in the park.
/a tk ma dg fə(r) ə lŋ wlk n ðə pk/
She said the coffee wasn’t very good, but I thought it was.
/i sed ðə 'kfi wznt 'veri gd bət a θt t wz/
Mary took the wrong bus and got lost yesterday.
/'meri tk ðə rŋ bs ən gt lst jestəde/
Examples

TranscriptionListen

Meanings
shot /t/

đạn, viên đạn
lock /lk/

khóa
cot /kt/

cái lán, nhà tranh
pot /pt/

cái bình, lọ
shock /k/

sự tổn thương, sốc

top /tp/

đỉnh cao
box /bks/

cái hộp
block /blk/

khối, tảng
body /bdi/

thân thể, thể xác
lot /lt/

nhiều
odd /d/

lặt vặt, linh tinh
hop /hp/

bước nhảy ngắn, nhảy lò cò
comma /kmə/

dấu phẩy
rob /rb/

ăn trộm, cướp đoạt
robbery /rbəri/

vụ trộm

stop /stp/

dừng lại
Identify the vowels which are pronounce //(Nhận biết các nguyên âm được
phát âm là //)
"o" thường được phát âm là // trong một số trường hợp
Examples

TranscriptionListen

Meanings
dog /dg/

con chó
stop /stp/

dừng lại
bottle /'btl/

cái chai
bother /bðə/

làm phiền, quấy rầy
dolmen dlmen/

mộ đá (khảo cổ học)


×