Trường Tiểu học ……
Lớp: Một / 2
Họ và tên:……………………..
...................................................
Điểm
Thứ
, ngày tháng 12 năm 2019
Kiểm tra cuối Học kì I
Mơn: Tốn
Thời gian: 35 phút
Lời phê của giám khảo
ĐỀ BÀI.
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM
Khoanh vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1.Trong các số 6, 2, 5, 9 số bé nhất là: (1đ)
A. 9
B. 2
C. 5
Trong các số 7, 0, 8, 10 số lớn nhất là:
A. 0
B. 8
C. 10
Câu 2. Các số 8, 3, 6, 1 được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là: (1đ)
A. 8, 6, 3, 1 B. 1, 3, 6, 8
C. 8, 3, 6, 1
Câu 3. Kết quả của phép tính 3 + 5 – 1 = ........ (1 đ)
A. 7
B. 8
C. 9
Câu 4. Điền dấu ở chỗ chấm là : 2 + 8 ....... 4 + 6 (1đ)
A. >
B. <
C. =
Câu 5. Số thích hợp ở
là: 8 = 5 (1đ)
A. 3
B. 8
C. 5
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 6: Tính (1đ)
5
10
2
9
+
+
3
3
8
6
........
........
.......
........
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Giám thị
Giám khảo
Câu 7. Số? (1đ)
7+
=4+5
9–2 +
= 10
Câu 8. Viết số thích hợp vào ơ trống: (1 đ)
- Hình bên có
hình vng.
- Hình bên có
hình tam giác.
Câu 9. Điền số và dấu( +, -) thích hợp để được phép tính đúng: ( 1đ)
=
8
=
Câu 10. ( 1 đ)
a) Viết phép tính thích hợp:
10
b) Viết phép tính thích hợp:
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
ĐÁP ÁN MƠN TỐN
Câu 1.Trong các số 6, 2, 5, 9 số bé nhất là: (1đ)
A. 9
B. 2
C. 5
Trong các số 7, 0, 8, 10 số lớn nhất là:
A. 0
B. 8
C. 10
Câu 2. Các số 8, 3, 6, 1 được sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là:( 1đ)
A. 8, 6, 3, 1 B. 1, 3, 6, 8
C. 8, 3, 6, 1
Câu 3. Kết quả của phép tính 3 + 5 – 1 = ........( 1 đ)
A. 7
B. 8
C. 9
Câu 4. Điền dấu ở chỗ chấm là : 2 + 8 ....... 4 + 6( 1đ)
A. >
B. <
C. =
Câu 5. Số thích hợp ở
là: 8 = 5 (1đ)
A. 3
B. 8
C. 5
II. PHẦN TỰ LUẬN
Câu 6: Tính ( 1đ)
5
10
2
9
+
+
3
3
8
6
8
7
10
3
Câu 7. Số?( 1đ)
7+ 2 =4+5
9 – 2 + 3 = 10
Câu 8. Viết số thích hợp vào ơ trống: (1 đ)
- Hình bên có 2 hình vng
- Hình bên có 5 hình tam giác
Câu 9. Điền số và dấu( +, -) thích hợp để được phép tính đúng: ( 1đ)
5
+
3
=
5
+
5
=
Câu 10. ( 1 đ)
a)
8
10
5
+
4
=
9
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
b)
8 TRA
- CUỐI
3 HỌC
= KÌ5I – MƠN TỐN LỚP 1
CẤU TRÚC ĐỀ KIỂM
Tổng số câu: 10; thang điểm 10; thời gian làm bài: 35 phút; hình thức kiểm tra:
trắc nghiệm kết hợp với tự luận, học sinh làm bài trực tiếp trên đề kiểm tra.
TT
MẠCH KIẾN THỨC,
KĨ NĂNG
Số
Số học
câu
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Mức 4 Tổng
TN TL TN
TL TN TL TN TL
1
1
4
1
2
9
1
2
Yếu tố hình
học
Tổng số câu
Tổng số điểm
Số
điểm
Câu
số
Số
câu
Số
điểm
Câu
số
1đ
1đ
4đ
1đ
2đ
1
6
2,3,4
,5
10
7,9
9đ
1
1
1đ
1đ
8
1
1
2đ
4
2
4đ
2đ
2
2đ
10
10đ
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí