Tải bản đầy đủ (.pdf) (6 trang)

Tải 2 Bộ đề thi học kì 1 Tiếng Anh lớp 3 2021 - Phần 2 (Có đáp án)

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (147.05 KB, 6 trang )

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

Đề thi Tiếng Anh học kì 1 lớp 3 năm 2021 - Đề số 1
I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it.
WRONG WORD CORRECT WORD
1. HLOSCO
2. RIBAYRL
3. AEMN
4. PELSL
5. THWA
6. ASSCL
7. AETK
8. ODG
II. Put the words in the correct order to make correct sentence.
1. is/ my/ This/ friend./ new/
________________________________________________
2. are/ How/ Linda?/ you,/
________________________________________________
3. is/ my/ This/ Miss Hien./ teacher,/
________________________________________________
4. spell/ do/ name?/ you/ How/ your/
_______________________________________________
III. Complete the sentence.
1. Is your school new? – _________ , it is.
2. Is your classroom large? - No, _________.
3. This _________ my school.
4. The gym _________ old.

Trang chủ: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất



Đáp án đề thi học kì 1 mơn Tiếng Anh lớp 3 năm 2021 (Đề số 1)
I. Reorder the letters to have the correct word then rewrite it.
1. school
2. library
3. name
4. spell
5. what
6. class
7. take
8. dog
II. Put the words in the correct order to make correct sentence.
1. This is my new friend.
2. How are you, Linda?
3. This is my teacher, Miss Hien.
4. How do you spell your name?
III. Complete the sentence.
1. Yes
2. It isn’t/ It is not
3. is
4. is

Đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 3 học kì 1 năm 2021 - Đề số 2
I. Chọn từ khác loại
1. name

she

he


they

Trang chủ: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

2. classroom

library

3. small It’s

big

new

4. book that

pen

pencil

5. my your

it book

brother

his


II. Chọn đáp án đúng
1. How _________ you?
A. am
B. is
C. are
D. it
2. Good bye. _________ you later.
A. What
B. See
C. How
D. Are
3. ____________ it a pen?
A. Is
B. See
C. Am
D. Bye
4. It is ___________ table.
A. is
B. a

Trang chủ: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

C. an
D. you
5. __________. I am Linda
A. Hello
B. Bye
C. It

D. You
6. How _________ she?
A. am
B. is
C. are
D. it
7. Hello. Nice to ______ you.
A. what
B. see
C. how
D. are
8. It ________ a dog.
A. is
B. see
C. am
D. not
9. It is ___________ apple.

Trang chủ: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

A. is
B. an
C. a
D. she
10. __________. I am Linda.
A. Hi
B. Fine
C. Yes

D. No
III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. name’s / Ricky/ my.
___________________________________
2. I’m/ ,thank/ you/ fine.
___________________________________
3. your/ please/ book/ open.
___________________________________
4. in/ may/ out/ I/ ?
___________________________________
5. this/ school/ my/ is.
___________________________________

Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 3 học kỳ 1 năm 2021 (Đề số 2)
I. Chọn từ khác loại

Trang chủ: | Email: | />

Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất

1. name
2. it
3. It’s
4. that
5. brother
II. Chọn đáp án đúng
1. C 2. B

3. A


4. B

5. A

6. B 7. B

8. A

9. C

10. A

III. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.
1. My name is Ricky.
2. I’m fine, thank you.
3. Open your book, please.
4. May I go out?
5. This is my school.

Trang chủ: | Email: | />


×