Tải bản đầy đủ (.doc) (2 trang)

DANH SÁCH bà mẹ VIIỆT NAM ANH HÙNG và LIỆT sỹ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (63.8 KB, 2 trang )

ỦY BAN NHÂN DÂN XÃ ĐỒNG QUANG
Thơn Đồng Lư

CỘNG HỊA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

DANH SÁCH
BÀ MẸ VIỆT NAM ANH HÙNG, CÁC ANH HÙNG LIỆT SỸ ĐÃ HY SINH
TRONG 2 CUỘC KHÁNG CHIẾN CHỐNG PHÁP, CHỐNG MỸ.
I./ DANH SÁCH MẸ VIỆT NAM ANH HÙNG
TT
1
2
3

Họ và tên
Nguyễn Thị Giữ
Nguyễn Thị Oản
Nguyễn Thị Lẻm

Năm
sinh
1905
1907
1897

Xóm
4
6
5


QĐ phong tặng, truy tặng của chủ
tịch nước.
841/KT-CTN ngày 24/4/1996
958/KT-CTN ngày 15/5/2014
841/KT-CTN ngày 24/4/1996

Ghi chú

II./ DANH SÁCH CÁC ANH HÙNG LIỆT SỸ
LIỆT SỸ CHỐNG PHÁP
TT
Họ và tên
1 Nguyễn Văn Đình

Xóm
6

Năm sinh
1929

Năm nhập ngũ

Năm hy sinh

1948

10/10/1951

2


Trần Đức Sứt

1

1914

1949

6/8/1951

3

Nguyễn Hữu Chí

3

1925

1948

10/2/1951

4

Nguyễn Bá Nín

2

1930


3/1948

4/1/1952

5

Vương Duy Phương

1

1925

22/10/1949

12/6/1951

6

Nguyễn Đạt Tểnh

4

1927

20/10/1950

6/6/1957

7


Nguyễn Bá Luông

5

1922

1947

6/8/1951

8

Nguyễn Bá Mại

5

1931

1947

25/5/1951

9

Nguyễn Đạt Mậu

6

1928


1947

15/5/1953

10

Nguyễn Quang Khắc

6

1929

10/1950

10/2/1951

11

Nguyễn Văn Cáo

5

1920

7/1946

2/4/1951

12


Vương Đình Kính

3

1924

8/1948

16/7/1954

13

Vương Đình Hợi

6

1919

3/9/1950

14

Nguyễn Hữu Sủng

5

1924

16/4/1950


15

Nguyễn Văn Giáng

6

1926

2/1946

17/9/1951

16

Vương Văn Băng

3

1927

3/1948

2/1954

LIỆT SỸ CHỐNG MỸ
TT
Họ và tên
1 Nguyễn Quang Bảy

Xóm

6

Năm sinh
1944

Năm nhập ngũ

Năm hy sinh

4/1963

9/1/1969

2

Vương Duy Chành

6

1936

6/1968

1/7/1970

3

Nguyễn Văn Chi

4


1938

9/1965

5/7/1967

4

Nguyễn Hữu Dũng

5

1939

9/1965

2/5/1970

5

Nguyễn Văn Dứa

1

1938

1/1966

26/5/1968


6

Nguyễn Văn Kẻo

6

1938

9/1965

5/6/1969

7

Nguyễn Văn Minh

2

1953

4/1970

15/9/19772

8

Vương Đình Nền

4


1944

4/1964

28/4/1965

9

Nguyễn Văn Nhậm

4

1935

13/2/1963

4/4/1965


10

Nguyễn Bá Nho

5

1948

6/1968


27/12/1969

11

Nguyễn Văn Nhiên

3

1937

1/1960

20/10/1966

12

Vương Đình Sâm

2

1937

4/1964

6/1/1965

13

Nguyễn Văn Tại


2

1944

2/1964

20/9/1972

14

Nguyễn Văn Túc

5

1943

4/1963

2/5/1967

15

Nguyễn Hữu Tình

1

1952

4/1974


20/4/1975

16

Nguyễn Văn Chậm

5

1939

1/1965

16/11/1967

17

Nguyễn Văn Thùy

6

1944

9/1965

7/7/1967

18

Vương Văn Vạn


Tiến Xuân

1947

22/2/1968

20/4/1970

19

Nguyễn Văn Vượng

6

1942

2/1965

3/9/1966

20

Nguyễn Hữu Rõn

4

1948

8/1968


23/8/1971



×