Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Đánh giá hiệu quả sử dụng nguồn vốn của Công ty TNHH Cơ Khí Kiên Giang phần 2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (119.59 KB, 4 trang )



PHỤ LỤC
1. Bảng cân đối kế toán (năm 2005 – 2007)
Đơn vị tính: Đồng
TÀI SẢN 100
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
100 24,707,856,065 24,984,756,882 31,145,602,261
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
110 1,974,530,871 1,761,289,325 716,449,195
1. Tiền
111 1,974,530,871 1,761,289,325 716,449,195
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130 18,581,949,998 16,780,351,778 20,388,162,742
1. Phải thu khách hàng
131 14,365,289,941 12,929,224,056 16,904,253,879
2. Trả trước cho người bán
132 569,694,717 2,204,772,887 1,799,035,188
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch HĐXD
134 3,361,198,725 1,133,459,923 1,133,459,923
5. Các khoản phải thu khác
135 285,766,615 512,894,912 551,359,752
IV. Hàng tồn kho
140 4,071,960,196 6,374,380,165 9,138,330,149
1. Hàng hóa tồn kho
141 4,071,960,196 6,374,380,165 9,138,330,149
V. tài sản ngắn hạn khác
150 79,415,000 68,735,614 902,660,175
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
151 79,415,000 68,735,614 116,795,280
4. Tài sản ngắn hạn khác


158 785,864,895
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
200 5,877,057,677 7,344,140,595 9,981,187,759
II. Tài sản cố định
220 4,198,689,091 5,681,328,864 9,399,438,802
1. Tài sản cố định hữu hình
221 3,805,669,849 4,915,081,837 9,282,040,842
Nguyên giá
222 6,215,184,463 7,810,236,004 12,885,658,441
Giá trị hao mòn lũy kế
223 -2,409,514,614 -2,895,154,167 -3,603,617,499
3. Tài sản cố định vô hình
227 56,333,333 - -
Nguyên giá
60,000,000 - -
Giá trị hao mòn lũy kế
-3,666,667 - -
4. Chi phí dây dựng cơ bản dở dang
230 393,019,242 766,247,027 61,064,527
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
250 - 1,206,000,000 -
3. Đầu tư dài hạn khác
258 - 1,206,000,000 -
V. Tài sản dài hạn khác
260 1,678,368,586 456,811,731 581,748,957
1. Chi phí trả trước dài hạn
261 1,678,368,586 456,811,731 581,748,957
3. Tài sản dài hạn khác
268 1,500,000,000 - -
TỔNG CỘNG TÀI SẢN

270 30,584,913,742 32,328,897,477 41,126,790,020
Nguồn: Phòng kế toán Công ty TNHH Cơ khí Kiên Giang


Bảng cân đối kế toán(tiếp theo)
NGUỒN VỐN
MÃ SỐ NĂM 2005 NĂM 2006 NĂM 2007
A. NỢ PHẢI TRẢ
300 18,954,706,252 19,297,123,144 25,718,462,385
I. Nợ ngắn hạn
310 18,954,706,252 19,297,123,144 25,632,542,236
1. Vay và nợ ngắn hạn
311 5,640,082,840 6,614,268,307 7,000,000,000
2. Phải trả người bán
312 2,936,345,835 3,045,168,100 6,494,030,750
3. Người mua trả tiền trước
313 766,132,913 2,313,208,173 2,975,556,850
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
314 917,249,174 168,009,171 59,706,196
5. Phải trả người lao động
315 468,596,116 -127,045,473 272,181,390
6. chi phí phải trả
316 3,874,877,907 2,984,263,083 3,237,748,124
9. Các khoản p.trả phải nộp ngắn hạn khác
319 4,351,421,467 4,299,251,783 5,593,318,926
II. Nợ dài hạn
330 - - 85,920,149
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336 - - 85,920,149
B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU

400 11,630,207,490 13,031,774,333 15,408,327,635
I. Vốn chủ sở hữu
410 11,537,004,320 13,039,969,333 15,423,898,938
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411 11,056,957,933 12,910,726,863 14,910,726,863
7. Quỹ đầu tư phát triển
417 97,283,124 97,283,124 162,983,600
8. Quỹ dự phòng tài chính
418 227,304,252 227,304,252 251,637,762
10. Lợi nhuận chưa phân phối
420 155,459,011 -195,344,906 98,550,713
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430 93,203,170 -8,195,000 -15,571,303
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
431 93,203,170 -8,195,000 -15,571,303
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
440 30,584,913,742 32,328,897,477 41,126,790,020
Nguồn: Phòng kế toán Công ty TNHH Cơ khí Kiên Giang


2. Bảng kết quả hoạt động kinh doanh (năm 2005 – 2007)
Đơn vị tính: đồng
CHỈ TIÊU

SỐ NĂM 2005 NĂM 2006 NĂM 2007
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp
dịch vụ 1
31,821,536,8
54
27,854,181,53

9 57,619,710,906
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3

-68,238,369
3. Doanh thu thuần về bàn hàng và
cung cấp dịch vụ (10=01-03) 10
31,821,536,8
54
27,785,943,17
0 57,619,710,906
4. Giá vốn hàng bán 11
29,433,337,6
47
26,220,177,70
3 52,587,294,476
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20=10-11) 20
2,388,199,2
07
1,565,765,46
7 5,032,416,430
6. Doanh thu hoạt động tài chính 21 393,733,266
263,845,35
6 308,135,549
7. Chi phí tài chính 22
541,445,0
50
660,952,63
5 1,532,207,863
_Trong đó: Lãi vay phải trả 23

541,445,0
50
556,276,11
1 1,351,508,010
8. Chi phí bán hàng 24
541,239,4
23
319,193,58
7 1,140,471,559
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp 25
1,255,403,1
57
1,141,737,81
3 2,169,488,276
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (30=20+(21-22)-(24+25) 30
443,844,8
43 -292,273,212 498,384,281
11. Thu nhập khác 31
83,925,7
99
223,397,21
8 403,350,509
12. Chi phí khác 32
27,343,0
48
129,046,93
5 368,424,473
13. Lợi nhuận khác (40=31-32) 40
56,582,7

51
94,350,28
3 34,926,036
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40) 50
500,427,5
94 -197,922,929 533,310,317
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành 51
140,119,7
26 94,630,315
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60=50-51-52) 60
360,307,8
68 -197,922,929 438,680,002
Nguồn: Phòng kế toán Công ty TNHH Cơ khí Kiên Giang


TÀI LIỆU THAM KHẢO
o Huỳnh Đức Lộng. 1997. Phân tích hoạt động kinh doanh. TPHCM:
NXB thống kê.
o Nguyễn Hải Sản. 2003. Quản trị tài chính. TPHCM: NXB thống kê.
o Thạc sĩ: Trần Ngọc Thơ. 2003. Tài chính doanh nghiệp hiện đại.
TPHCM: NXB thống kê.
o Thạc sĩ: Bùi Văn Dương. 2000. Kế toán doanh nghiệp lập và phân
tích báo cáo tài chính. TPHCM: NXB thống kê.
o JOSETTE, PYMAR. 2000. Phân tích tài chính doanh nghiệp.
TPHCM: NXB thống kê.
o Các bài luận văn của các anh chị khóa I, II, III.IV - Trường Đại học
An Giang.

o Các tài liệu của Công ty cung cấp
o Tạp chí khoa học kinh tế. Số 186 – Tháng 4/2006. Phát triển kinh tế.
Đại học Kinh Tế TPHCM. Bộ Giáo dục & Đào tạo.

×