Thư viện tài liệu học tập, tham khảo online lớn nhất
Nội dung bài viết
1. Soạn Unit 5 Từ vựng lớp 7 Global Success
Soạn Unit 5 Từ vựng lớp 7 Global Success
Từ vựng
Beef
Nghĩa
Thịt bị
Butter
Từ loại Phiên âm
n
/biːf/
n
/ˈbʌtə(r)/
Dish
n
/dɪʃ/
Món ăn
Eel
Flour
n
n
/iːl/
Con lươn
Bột
Fried
adj
Được chiên/ rán
Green tea
n
/fraɪd/
/ˌɡriːn ˈtiː/
Ingredient
n
/ɪnˈɡriːdiənt/
Thành phần (nguyên liệu để tạo một món ăn)
Juice
n
/dʒuːs/
Nước ép (của quả, rau …)
Lemonade
n
/ˌleməˈneɪd/
Nước chanh
/ˈflaʊə(r)/
Bơ
Chè xanh, trà xanh
Mineral water n
Noodles
n
/ˈmɪnərəl wɔːtə(r)/ Nước khống
Mì, mì sợi, phở
/ˈnuːdl/
Omelette
n
Trứng tráng
Onion
n
/ˈɒmlət/
/ˈʌnjən/
Pancake
n
/ˈpỉnkeɪk/
Bánh kếp
Pepper
n
/ˈpepə(r)/
Hạt tiêu
Pie
Pork
n
n
/paɪ/
Bánh nướng, bánh hấp
Thịt lợn
Recipe
n
Cơng thức làm món ăn
Roast
adj
/ˈresəpi/
/rəʊst/
Salt
n
/sɔːlt/
Muối
Sauce
n
/sɔːs/
Nước chấm, nước xốt
Shrimp
n
/ʃrɪmp/
Con tôm
Soup
Spring roll
n
n
/suːp/
Xúp, canh, cháo
Nem rán
Tablespoon
n
Khối lượng đựng trong một thìa/ muỗng xúp
Teaspoon
n
/ˈteɪblspuːn/
/ˈtiːspuːn/
Toast
n
/təʊst/
Bánh mì nướng
/pɔːk/
/ˌsprɪŋ ˈrəʊl/
Củ hành
(Được) quay, nướng
Khối lượng đựng trong một thìa nhỏ dùng để quấy trà
Trang chủ: | Email: | />