Lp 3
Giáo viên: Nguyễn Thị Thúy
Hằng
1)Ôn tập về các số trong phạm vi 10 000
Số : 2316
Số : 1000
2) Viết và đọc số có năm chữ số
10 000
Số 10 000 đọc là : Mười nghìn
Số 10 000 gồm : 10 nghìn, 0 trăm, 0 chục. 0 đơn vị
HÀNG
Chục nghìn
10 000
10 000
Nghìn
1000
1000
10 000
Trăm
100
Chục
Đơn vị
10
1
1
100
1
100
1
10 000
1
1
4
2
3
1
Viết số : 42 316
Đọc số : Bốn mươi hai nghìn ba trăm mười sáu
6
Luyện đọc số :
- Đọc các cặp số sau:
a) 5327 ; 45 327
b) 8735 ; 28 735
c) 6581 ; 96 581
d) 7311 ; 67 311
- Đọc các số sau:
32 741 ; 83 253 ; 65 711 ; 87 721 ; 19 993
Thực hành :
Viết (theo mẫu) :
a) Mẫu :
1
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
10 000
1000
100
10
10 000
10 000
3
1000
1
1
100
1
1000
3
Đơn vị
1
2
1
4
Viết số : 33214
Đọc số : Ba mươi ba nghìn hai trăm mười bốn
b)
HÀNG
Chục nghìn
Nghìn
Trăm
Chục
10 000
1000
100
10
10 000
1000
1000
Đơn vị
1
1
100
100
1000
2
4
3
1
2
Viết số : 24312
Đọc số : Hai mươi bốn nghìn ba trăm mười hai
2
Viết (theo mẫu) :
HÀNG
Chục
Nghìn Trăm
nghìn
VIẾT
Chục Đơn vị SỐ
6
8
3
5
2
68 352
3
5
1
8
7
35 187
9
4
3
6
1
94 361
5
7
1
3
6
57 136
1
5
4
1
1
15 411
ĐỌC SỐ
Sáu mươi tám nghìn
ba trăm năm mươi hai
Ba mươi lăm nghìn một
trăm tám mươi bảy
Chín mươi bốn nghìn ba
trăm sáu mươi mốt
Năm mươi bảy nghìn
một trăm ba mươi sáu
Mười lăm nghìn bốn
trăm mười một
3
Đọc các số : 23166 ; 12 427 ; 3116 ; 82 427.
- 23 166 : Hai mươi ba nghìn một trăm sáu mươi sáu.
-12 427 : Mười hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
- 3116 : Ba nghìn một trăm mười sáu
- 82 427 : Tám mươi hai nghìn bốn trăm hai mươi bảy
Thi đọc số
1
12 785
3
36 501
5
84 923
47 500
6
37 920
9
65 105
2
99 999
4
7
89 968
8
ĐỘI A
70 000
ĐỘI B