ThưII
viện
Đề thi
Trắc nghiệm
- Tài liệu học tập miễn phí
MA TRẬN ĐỀ THI HỌC KÌ
LỚP
2 -MƠN
TỐN
TT
Chủ đề
1
Số và phép tính
2
Hình học và đo lường
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Số câu
03
02
01
Câu số
1, 2, 3
4, 7
10
Số câu
01
02
01
Tổng số
câu
06
04
Câu số
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Tổng số câu
Năng
Mức 1
Mức 2
Số câu
lực,
và số
phẩm
điểm TNKQ TL TNKQ TL
chất
5
6, 8
9
04
04
02
Mức 3
TNKQ
TL
Tổng
TNKQ TL
10
Số câu 2
Số học
Đại
2
1
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
1
Câu số
1
1,2
4,6
8
10
Số
điểm
2
2
1,5
1,5
Số câu 1
1
1
4
2
4
3
3
0
lượng
Câu số 3
5
Số
điểm
0,5
Yếu tố Số câu
hình
Câu số
0,5
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
7
1
1
9
2
0
0
1
học
Tổng
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Số
điểm
1
0
1
Số câu 3
3
1
1
2
7
3
Số
điểm
2,5
1,5
1
2,5
6
4
2,5
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
PHỊNG GD&ĐT ĐỨC LINH
KIỂM TRA HKII- NĂM HỌC: 2021 – 2022
TRƯỜNG TH BÙI THỊ XUÂN
Họ và tên:...............................… Lớp: 2
Ngày thi: /..../.......
Mơn: TỐN - LỚP 2
Thời gian: 40 phút
Điểm
Lời phê của giáo viên
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
GT1: ………………… GT2: ………………….
GK1: …………….…… GK2: …………………
Phần I: Trắc nghiệm (4 điểm) Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng và thực
hiện các yêu cầu sau:
Câu 1M1 (1 đ):
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
a.Số gồm 6 trăm, 7 chục và 8 đơn vị là:
A. 687
B. 768
C. 876
D. 678
b. Số 507 được đọc là:
A. Năm trăm linh bảy
Câu 2M1 (1 đ):
B. Năm không bảy C. Năm mươi bảy D. Năm trăm không bảy
a. Trong phép nhân 15 : 5 = 3, số 3 được gọiThư
là: viện
(0,5Đề
đ)thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
A. Thương
B. Tổng
C. Tích
D. Số hạng
b. Số bé nhất trong các số 834, 148, 593, 328 là:
A. 593
B. 834
C. 148
Câu 3M2 (1 đ): Đáp án nào dưới đây là đúng?
A. 17 giờ tức là 7 giờ chiều
B. 15 giờ tức là 5 giờ chiều
D. 328
C. 19 giờ tức là 9 giờ tối
thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
D. 20 giờ tứcThư
là 8viện
giờĐềtối
Câu 4.(M1)0,5 đ Tính 15kg + 23kg + 16kg = …..kg Số cần điền vào chỗ chấm là
A. 34 kg
Bài 5. Nối: 1 điểm
B. 44 kg
C. 54 kg
D. 43 kg
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
400+9
900+40+5
400+50+9
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
409
459
Câu 6.(0,5 điểm) Quả bóng ở tranh bên có hình:
945
A. khối trụ
C. khối cầu
B. khối lập phương
D. khối hộp chữ nhật
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Câu 7:1 điểm (M3) Điền Đ hay S vào ô trống:
a. 124 + 345 = 469
c. 35 : 5 + 65 = 73
b. 868 – 50 = 808
d. 518 < 632
Phần II: TỰ LUẬN (3,5 điểm)
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Bài 8. Đặt tính rồi tính:1 điểm (M2)
355 - 127
216 + 454
140 + 119
802 - 701
…………..
…………..
…………..
…………..
…………..
…………..
…………..
…………..
…………..
…………..
…………..
…………..
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Bài 9.1,5 điểm Một cửa hàng buổi sáng bán được 281 kg gạo, buổi chiều bán nhiều hơn
buổi sáng 29 kg gạo. Hỏi buổi chiều bán được bao nhiêu ki-lô-gam gạo?
Bài giải:
.............................................................................................................................................
.
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
.............................................................................................................................................
.
.............................................................................................................................................
.
Bài 10.1 điểm(M3) Quan sát hình ảnh và ghi số ki – lô- gam tương ứng cho mỗi vật
trên chiếc cân:
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
4 kg
8 kg
3 kg
2 kg
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
2
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ, GHI ĐIỂM
Câu số
Câu 1
a) D. 678
Nội dung hướng dẫn đánh giá, ghi điểm
b) A. Năm trăm linh bảy
Điểm
1 điểm
1 điểm
Câu 2
Câu 3
A. thương ; C. 148
D. 20 giờ tức là 8 giờ tối
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
1 điểm
1 điểm
Câu 4
C. 54 kg
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
1 điểm
Câu 5
400+9
900+40+5
400+50+9
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
409
Tài liệu học tập miễn phí
459Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - 945
Câu 6
C. khối cầu
Câu 7
a) D
Câu 8
a) Đặt tính và tính đúng, mỗi phép tính ghi 0,25 điểm
b) S
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn
phí
0,5 điểm
c) S
d) Đ
1 điểm
1 điểm
b) Mỗi phép tính đúng 0,5 điểm
228
Câu 9
670
529
101
Giải
1,5 điểm