Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

MÁY SẤY TUMBLE DÒNG DX

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (537.71 KB, 3 trang )

MÁY SẤY TUMBLE

DỊNG
DX
TÍNH NĂNG
 Dễ dàng cài đặt thời gian
 Gia nhiệt bằng điện, gas và hơi nước
 Cửa mở lớn để dễ dàng cho vào bỏ ra
(D 57cm DX11, 13, 16, D 68cm DX24)
 Buồng mạ thép
 Thổi khí quang trục
 Bộ lọc xơ vải lớn
TÙY CHỌN
 Buồng thép không gỉ
 Mặt trước thép không gỉ
 Phiên bản vận hành bằng coin
 Vi xử lý full OPL
 Buồng nghịch đảo
 Điều khiển độ ẩm tồn dư Sensodry+ ®
(chỉ ở vi xử lý full OPL):
- Điện nặng thấp và chi phí thấp hơn
- Chi phí thay bộ lọc thấp hơn
 Hệ thống chữa cháy SafeTech TM


LOẠI
DUNG TÍCH
Dung tích
Thể tích buồng
Đường kính buồng
DỊNG KHÍ


50 Hz
60 Hz
SẤY TRUNG BÌNH
Sấy gas
Sấy điện
ĐỘNG CƠ
Quạt
Điều khiển
SẤY GAS
Năng lượng
Năng lượng
Kết nối điện
Kết nối gas
SẤY HƠI NƯỚC
Áp suất cao 6,9 bar
Kết nối điện
Kết nối hơi nước
SẤY ĐIỆN
Năng lượng
Kết nối điện
XẢ KHÍ
KÍCH THƯỚC
HXWXD
Trọng lượng

kg
l
mm
l/s
l/s

g/phút
g/phút
Kw
Kw
Kw
Kbtu/
h

DX11

DX13

DX16

DX24

DX25

DX34

DX55

DX77

DX90

11,5
217
0673
203

236

13,5
271
0673
203
236

16
347
0762
260
307

24
491
0838
283
330

25
528
0939
354
354

34
634
0939
354

434

55
1021
01118
755
755

77
1408
01289
1156
1156

90
1656
01289
1156
1156

222
172

258
272

331
335

444

399

453
399

616
381

879
802

1395
N/A

1545
N/A

0,187
0,187

0,187
0,187

0,187
0,187

0,375
0,375

0,375

0,375

0,559
0,559

0.560
0,746

0.560
2.238

0.560
2.238

18,8
64
203

21,4
73
203

26/
90
260

29,9
102
283


38,1
130
354

48,3
165
354

79
270
755

116
396
1156

125
427
1156

1x200-240V 50/60Hz, 3x200-240V 50/60Hz, 3x380-415V 50Hz, 3x380-415/440V 60Hz
1 /2’’
1 /2’’
1 /2’’
1 /2’’
1 /2’’
1’’
1’’

NPT


1 /2’’

Kw
Kbtu/
h

39,6
135

39,5
134,7

NPT

3 /4’’

1x200-240V 50/60Hz, 3x200-240V 50/60Hz, 3x380-415V 50Hz, 3x380-415/440V 60Hz
3 /4’’
3 /4’’
3 /4’’
3 /4’’
3 /4’’
3 /4’’
3 /4’’

Kw

12


21

Ф/mm

152

152

mm
mm
mm
kg

1622
711
1038
137

1622
711
1191
150

1622
800
1191
164

1695
876

1362
197

1946
981
1226
247

1946
981
1378
279

mm
mm
mm
kg

1753
762
1092
151

1753
762
1245
165

1753
838

1245
179

1829
902
1489
216

2057
1054
1323
273

2057
1054
1433
307

48,6
166

-

52
178

61,6
210,3

119

406

24
27
30
30
60
3x200-240V 50/60Hz, 3x380-415 50Hz, 3x380-415/440V 60Hz
203
203
203
203
254

190
648

1’’
190
648

-

-

305

305

2177

1178
1725
578 (el.,
gas) 624
(str.)

2388
1349
1749
714 (gas)
760 (str.)

2388
1349
1939
790 (gas)
820 (str.)

2286
1232
1829
607 (el.,
gas) 656
(str.)

2519
1473
1892
756 (gas)
806 (str.)


2515
1413
2019
855 (gas)
855 (str.)

TRUYỀN DỮ LIỆU
Đóng kiện H X W X D
Trọng lượng tổng


SAFETECH – Hệ thống chữa cháy giám sát quá nhiệt độ
buồng và phun nước bề mặt tải, cần đăng ký khi nhiệt độ cao
bất thường. Tín hiệu “hệ thống kích hoạt” có thể được gửi đến
hệ thống cảnh báo thích hợp.

SENSODRY+ - Kiểm sốt độ ẩm tồn dư (chỉ có trên vi xử lý full
OPL) ngăn ngừa sấy quá mức và do đó giảm điện năng tiêu thụ và
chi phí thay thế bông lọc.



Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×