Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI TUẦN TỐN 2
Tuần 13 - Đề 1
Phần 1. Bài tập trắc nghiệm:
1. Đúng ghi Đ, sai ghi S:
Đặt tính rồi tính:
a) 54 - 6
b) 84 – 28
2. Đúng ghi Đ, sai ghi S:
Tìm x, biết: x + 19 = 74
a) x + 19 = 74
b) x + 19 = 74
x = 74 + 19
x = 74 – 19
x = 93 …
x = 55 …
3. Nối phép tính với kết quả của phép tính:
4. Đúng ghi Đ, sai ghi S:
a) 84 cm – 5 dm = 79 cm …
b) 84 cm – 5 dm = 79 dm …
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
c) 84 cm – 5 dm = 34 cm …
Phần 2. Học sinh trình bày bài làm:
5. Tính:
a) 14 - 5 – 3 = …
c) 14 – 6 – 3 = …
=…
b) 14 – 8 = …
=…
d ) 14 – 9 = …
6. Tìm x:
a) x + 29 = 64
c) x – 18 = 34
…………….
…………….
…………….
…………….
b) x – 29 = 64
d) x – 34 = 18
…………….
…………….
…………….
…………….
7. Có 34 người Việt Nam và người nước ngồi vào phịng triển lãm tranh, trong đó có
18 người Việt Nam. Hỏi có bao nhiêu người nước ngồi vào phịng triển lãm tranh?
Bài giải
………………………………………………
………………………………………………
………………………………………………
8. Bạn Xuân cao 94 cm. Bạn Thu thấp hơn bạn Xuân là 5 cm. Tính chiều cao của bạn
Thu.
Bài giải
………………………………………………
………………………………………………
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
………………………………………………
9. Điền số thích hợp vào ơ trống:
Đáp án đề kiểm tra cuối tuần Toán lớp 2 tuần 13 - Đề 1
1.
2.
a) x + 19 = 74
b) x + 19 = 74
x = 74 + 19
x = 74 – 19
x = 93 S
x = 55 Đ
3.
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
4.
a) 84 cm – 5 dm = 79 cm S
b) 84 cm – 5 dm = 79 dm S
c) 84 cm – 5 dm = 34 cm Đ
5. Tính:
a) 14 - 5 – 3 = 9 - 3 = 6
c) 14 – 6 – 3 = 8 - 3 = 5
b) 14 – 8 = 6
d ) 14 – 9 = 5
6. Tìm x:
a) x + 29 = 64
c) x – 18 = 34
x = 64 - 29
x = 34 + 18
x = 35
x = 52
b) x – 29 = 64
d) x – 34 = 18
x = 64 + 29
x = 18 + 34
x = 93
x = 52
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188
Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí
7. 34 – 18 = 16 (người)
8. 94 - 5 = 89
9.
Tham khảo tồn bộ Tốn lớp 2 nâng cao:
/>
Trang chủ: | Email hỗ trợ: | Hotline: 024 2242 6188