SỞ GD & ĐT TỈNH QUẢNG NGÃI
TRƯỜNG THPT SỐ 2 MỘ ĐỨC
ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT LẦN 1 HỌC KỲ 1
NĂM HỌC 2019 - 2020
(Đề có 4 trang)
MƠN: TỐN LỚP 12
:Thời gian làm bài 45 Phút; (Đề có 25 câu)
Họ tên: ………………………………. Lớp: ………………SBD………
Mã đề 001
PHÒNG:
Các em chọn 1 phương án đúng trong 4 phương án A,B,C,D và ghi vào bảng sau:
Câu
1
2
3
4
5
15
16
17
18
19
6
7
8
9
10
11
20
22
23
24
25
12
13
14
Đáp
án
Câu
21
Đáp
án
Câu 1: Cho hàm số y f x xác định trên R và có bảng biến thiên như hình vẽ dưới
đây:
Hỏi hàm số y f x đạt cực tiểu tại điểm nào sau đây?
A. x 0 .
B. x 1 .
C. x 2 .
D. x 2 .
Câu 2: Cho hàm số y x 1 có đồ thị c . Tiếp tuyến của c tại điểm có hồnh độ x 1 , có
phương trình là
A. y 3x .
B. y 3 x 3 .
C. y x 1 .
D. y 3x 3 .
3
1
Câu 3: Hàm số y x 3 đạt giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất trên ;100 lần lượt tại hai điểm x1 ; x2 . Khi
2
đó tích x1 x2 bằng bao nhiêu?
A. 0 .
B. 50 .
C. 125000 .
D. 22500 .
Câu 4: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
Số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị của hàm số đã cho là
A. 0 .
B. 4 .
C. 3 .
Mã đề 001
D. 2 .
Câu 5: Giao điểm của đồ thị hàm số y
A. 0; 1 .
Câu 6: Cho hàm số y
x 1
và trục tung là
x 1
1
C. 1;0 .
B. 2; .
3
D. 1;0 .
x2
.Khẳng định nào sau đây đúng?
x 1
A. Hàm số đồng biến trên R.
B. Hàm số nghịch biến trên R.
C. Hàm số nghịch biến trên từng khoảng xác định của nó.
D. Hàm số đồng biến trên từng khoảng xác định của nó.
Câu 7: Đường cong trong hình vẽ bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số dưới đây, đó là hàm
số nào?
A. y x 4 2 x 2 .
B. y x 4 2 x 2 .
C. y x 4 2 x 2 .
D. y x 4 3x 2 1 .
Câu 8: Hàm số y x 3 3x 1 nghịch biến trên khoảng nào trong các khoảng sau đây?
A. 1; .
B. 1;1 .
C. ; 1 .
D. 1;3 .
Câu 9: Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số y
A. x 2 và y 3 .
3
2
B. x và y 2 .
2x 3
lần lượt là
x 1
C. x 1 và y 2 .
D. x 2 và y 1 .
Câu 10: Tìm hoành độ điểm cực đại của đồ thị hàm số y x3 x 2 x 3 .
A. xCĐ=
86
.
27
B. xCĐ=
1
.
3
Câu 11: Xác định a;b để hàm số y
A. a=-1,b=1.
B. a=1,b=-1.
C. a=1,b=1.
D. a=-1,b=-1
Mã đề 001
C. xCĐ=1.
D. xCĐ=2.
ax-1
có đồ thị như hình vẽ bên.Chọn đáp án đúng?
xb
Câu 12: Hàm số nào sau đây nghịch biến trên R.
A. y x3 x 2 2 x 1 . B. y x 4 2 x 2 2 . C. y x3 3 x 2 4 .
D. y x 4 3x 2 2 .
'
Câu 13: Cho hàm số y f x xác định trên R và có đồ thị hàm số f x như hình vẽ bên. Hàm số
y f x đạt cực đại tại điểm nào sau đây?
A. x 2 .
B. x 1 .
C. x 0 .
D. x 3 .
Câu 14: Số tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị của hàm số y
A. 1 .
B. 2 .
C. 0 .
Câu 15: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y x
2.
A. Maxy
,0
2 .
B. Maxy
,0
4 x2
x 3
D. 3 .
1
trên ;0
x
C. Maxy 1,9 .
,0
1 .
D. Maxy
,0
1
3
3
2
Câu 16: Có bao nhiêu tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 2 x 4 có hệ số góc k 4 .
A. 1 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 2 .
3
2
Câu 17: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình x 3 x 1 m 0 có 3 nghiệm phân
biệt.
A. m 0; 2 .
17
B. m 1; .
4
C. m 3;1 .
D. m 3;1 .
Câu 18: Có bao nhiêu giá trị nguyên m thuộc đoạn 4; 4 để đồ thị hàm số
y
x 1
4 x 2 2m 3 x m 2 1 có đúng 2 tiệm cận đứng.
2
A. 7 .
B. 4 .
C. 6 .
D. 9 .
Câu 19: Cho hàm số y 3 x 4 x 3 có đồ thị c . Từ điểm M 1;3 có thể kẻ được bao nhiêu đường
thẳng tiếp xúc với đồ thị c .
A. 2 .
B. 3 .
C. 0 .
D. 1 .
Câu 20: Tam giác vng có diện tích lớn nhất là bao nhiêu nếu tổng của 1 cạnh góc vng và cạnh
huyền bằng hằng số a a 0 .
a2
A.
.
6 3
a2
C.
.
3 3
a2
B.
.
9
D.
2a 2
.
9
Câu 21: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x 3 2 x 2 mx 1 nghịch biến trên đoạn có
độ dài 1 đơn vị.
3
4
A. m .
Mã đề 001
4
3
B. m .
C. m
7
.
12
3
4
D. m .
1
3
1
3
3
2
Câu 22: Cho hàm số y mx m 1 x 3 m 2 x . Để hàm số đạt cực đại tại x 0 thì m thuộc
khoảng nào sau đây?
A. 0;5 .
B. 5;7 .
C. 4;0 .
D. 8;15 .
4
2
Câu 23: Cho hàm số f x ax bx c có đồ thị như hình vẽ. Hỏi đồ thị của hàm số
g x
2018 x
f x . f x 1 có tất cả bao nhiêu đường tiệm cận.
A. 2 .
B. 4 .
C. 9 .
D. 8 .
3
2
Câu 24: Cho hàm số y f x ax bx cx d có đồ thị như hình vẽ. Gọi m;n lần lượt là giá trị lớn
nhất và nhỏ nhất của hàm số y
3
2
x
f trên 0; 2 . Khi đó m n là:
2
A. 3 .
B. 2,9 .
C. 1 .
D. 0 .
Câu 25: Cho hàm số y f x xác định trên R và có đồ thị như hình vẽ bên. Tính tổng tất cả nghiệm
của phương trình: f x x 1 0 .
A. 6 .
B. 5 .
C.
5
.
3
D.
19
.
3
------ HẾT -----Mã đề 001