Tải bản đầy đủ (.pptx) (6 trang)

Ôn tap ve cac phep tinh voi phan so

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (52.38 KB, 6 trang )

Tốn:

Ơn tập các phép tính với phân số (tiếp theo)
1. Viết phân số thích hợp vào ơ trống
a)

b)

Số bị trừ

4
5

17
30

Số trừ

1
15

2
5

Hiệu

11
15

1
6



12
13

8
13

4
13

Thừa số

Thừa số

Tích

2
5

1
3

4
11

4
7

1
2


77
36

8
35

1
6

7
9


Tốn:

Ơn tập các phép tính với phân số (tiếp theo)

a)

2 5 3
 

3 9 4

c)

2
1 3
 :


5
4 8

b)

2 2 1
: 

7 3 7


Tốn:

Ơn tập các phép tính với phân số (tiếp theo)
2 5 3
a)    6  5  3
3 9 4
9 9 4
11 3
 
9
4
44 27 17
 

36 36 36
2
1
3

2
1
8
c)  :   
5 4 8 5 4 3
16
4


60 15

2 2 1
2 3 1
b) :    
7 3 7
7 2 7
16 1


14 7
16 2 4 2
   
14 14 14 7


Tốn:

Ơn tập các phép tính với phân số (tiếp theo)
3. Người ta cho một vòi nước chảy vào bể chưa có nước được 2 bể, giờ thứ
7


hai chảy tiếp được 2 bể.
7

a) Hỏi sau 2 giờ vịi đó chảy vào được mấy phần bể
b) Nếu đã dùng hết một lượng nước bằng 1 bể thì lượng nước cịn lại
3

chiếm mấy phần bể?

Bài giải:
Sau hai giờ vòi nước chảy được là:
?
2
2
4


( bê )
7
7
7
Lượng nước còn lại là:
?
4
1
5


( bê )

7
3
21
5 ?
Đáp số:

21


Tốn:

Ơn tập các phép tính với phân số (tiếp theo)

4.

>
< ?
=

4
4
4
4



5
5
5
5


4
 5
5


Tốn:

Ơn tập các phép tính với phân số (tiếp theo)

4.

>
< ?
=

4
4
4
4



5
5
5
5




4
5
5



×