Tải bản đầy đủ (.docx) (5 trang)

SUN72M35F 360W365W370W 375W380W MÔ ĐUN TINH THẾ ĐƠN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (263.59 KB, 5 trang )

SUNERGY USA WORKS LLC
www.sunergyworks.com

SUN72M-35F
360W/365W/370W/
375W/380W

Cấu tạo tinh tế
Chất lượng tuyệt
vời

MÔ ĐUN TINH THẾ ĐƠN
IEC61215 / IEC61730 / IEC61701 /
IEC62716 /IEC62804

Hộp nối và đầu nối chuẩn IP68
Hộp nối và đầu nối chuẩn IP68 có độ chống nước cao, chống lại mơi
trường khắc nghiệt

Dòng điện 15A
Hộp nối mang dòng điện 15A, đảm bảo dịng điện cao trong mơ đun

Khung siêu bền
10%

Bể dính keo có hai lớp chống nước, mặt cắt ngang có khung nhơm hình
móc, được tăng cường 10% cường độ bền cơ học

Bộ phận dịng điện
Mơ-đun tinh chỉnh bộ phận dịng điện, do đó có hiệu quả giảm tổn thất
tới 2% do khơng kín khít và tăng sản lượng điện của hệ thống



Thử nghiệm phun muối, ammoni và PID test
Được phê duyệt kháng phun muối tuyệt vời, chống amoniac và chống
chứng nhận PID, TUV, SUD

Công suất cơ học tải mạnh mẽ
Đã vượt qua tải trọng gió 2400pa và thử nghiệm tải trọng tuyết 5400pa,
đảm bảo mơ-đun có tuổi thọ cơ học ổn định

Phân loại màu sắc
Mơ đun được đóng gói theo phân loại màu sắc, để đạt được sự xuất hiện
nhất quán sau khi lắp đặt

BẢO HÀNH SẢN PHẨM
CHỨNG NHẬN VÀ TRÌNH ĐỘ CHUYÊN MÔN

● 12 năm bảo hành sản xuất
● 12 năm cho 90% điện năng đầu ra
● 25 năm cho 80% điện năng đầu ra
5

100%

12

97%

18

Additional

Environmental
Tests

Anti-PID

90%

25

80%

0

Năm

System voltage
durability

Salt Mist Corrosion
IEC
61701

Ammonia Corrosion
IEC
62716

INMETRO
PPP 58042



BẢN VẼ CƠ KHÍ

THƠNG SỐ CƠ HỌC
Loại pin


‫ ޜޜ‬ᶑ‫ޜ‬

Tinh thể đơn 156.75x156.75mm
72(6x12(

Số pin

1950x990x35mm

Kích thước (AxBxC)

22.5kg

Trọng lượng

3.2mm Kính cường lực

19±0f1

Kính trước

Hợp kim nhơm điện phân trong suốt

Khung


IP68,có đi ốt bypass

Hộp nối

Tương thích Mc4

Đầu nối

Tuv,±độ dài 900mm,4.0mm²

Cáp đầu ra
990f1
MẶT TRƯỚC

ĐẶC TÍNH ĐIỆN

MẶT BÊN

,

,

94±



900f10

14


b:1

9
Lỗ gắn

,,

,,

²–((((


360W

365W

370W

375W 380W

Dòng ngắn mạch (Isc)

9.75A

9.82A

9.85A

9.89A


Điện áp hở mạch (Voc)

47.9V

48.1V

48.3V

48.5V

48.7V

Dòng công suất tối đa (Impp)

9.25A

9.34A

9.41A

9.45A

9.52A

Điện áp công suất tối đa (Vmpp)

38.9V

39.1V


39.3V

39.7V

39.9V

Hiệu suất mô-đun

18.65% 18.91% 19.17% 19.43% 19.68%

Dung sai công suất
0~+3
0~+3
STC: Chiếu xạ 1000W/m2, nhiệt độ pin%
25°C, AM1.5.
%

b:1

+

Công suất tối đa STC(Pmax)

0~+3
%

0~+3
%


9.97A

0~+3%

²±0

8–9*14

3²±

((((

990f1

Lỗ nối đất

MẶT SAU

NOCT
Cơng suất tối đa STC(Pmax)

268.3

272.1

275.8

279.5

283.3


Dịng ngắn mạch (Isc)

7.89

7.95

7.97

8.61

8.67

Điện áp hở mạch (Voc)

44.3

44.5

44.7

44.8

45.6

Dịng cơng suất tối đa (Impp)

7.48

7.54


7.56

7.59

7.65

Điện áp công suất tối đa (Vmpp)

35.9

36.1

36.5

36.8

37.6

NOCT: Chiếu xạ ở 800W / m2, Nhiệt độ môi trường 20 ° C, tốc độ gió 1m / s.

ĐỒ THỊ I-V

Đồ thị I-V của SUN370-72M tại các chiếu xạ khác nhau

THƠNG SỐ TÍCH HỢP HỆ THỐNG
VDC

Nhiệt độ pin ở25oC


Điện áp hệ thống tối đa
Dòng tối đa cầu chì
Tải trọng tuyết tăng theo Iec 61215

1000V 15A
5400Pa
-40d+85ȭ

Dòng điện (A)

Nhiệt độ vận hành

3

Số lượng đi ốt Bypass

ĐẶC ĐIỂM NHIỆT ĐỘ
Điện áp(V)

Đồ thị cơng suất dịng điện ở nhiệt độ khác nhau

Nhiệt độ vận hành pin danh nghĩa (Noct)
Hệ số nhiệt độ Pmax

45oC ± 2oC
-0.40%oC

Hệ số nhiệt độ Voc

-


Hệ số nhiệt độ Lsc

0.29%oC
0.05%o
C


Normalizedlsc,Voc,Pmax(%(

Nhiệt độ pin

ĐÓNG GÓI
Container

20’ GP

Tấm/palet

30

40’ GP/ 40’
HQ
30/30

Palet/container

10

24/24


Tấm/container

300

720/768



1300

800



×