Tải bản đầy đủ (.doc) (5 trang)

bai tap o nha tieng anh lop 3 trong thoi gian nghi dich corona

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (53.64 KB, 5 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu
mẫu miễn phí

BÀI TẬP Ở NHÀ MƠN TIẾNG ANH LỚP 3
CĨ ĐÁP ÁN NĂM 2019 - 2020
I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất.
1. Hello, My ………. is Linda.
a. name
b. is
c. I am
2. What is ………name?
a. name
b. my
c. your
3. Nó là cây viết chì.
a. It’s a pen.
b. It’s a pencil.
c. It’s a rubber.
4. How do you ……. your name?
a. what


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu
mẫu miễn phí

b. is
c. spell
5. ……… this a library? – Yes, it is.
a. Is
b. who
c. What


6.What is this?
a. It’s an book.
b. It’s a computer.
c. It’s an ruler.
7. Is this a school bag?
a. No.
b. Yes, it is.
c. it is not
8. Queen priryma soochl.
a. Queen primary school
b. Primary Queen


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu
mẫu miễn phí

c. school Queen
II. Select and circle A, B or C:
1. What are they doing? – They are _____ with paper boat.
A. doing
B. making
C. playing
2. Has she got any pet? – No, she_____.
A. has
B. hasn’t
C. haven’t
3. How many ______ are there in your bedroom? – There are two.
A. chair
B. chairs
C. x

4. What’s Mai doing? – She ______.
A. play cycling
B. cycling


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu
mẫu miễn phí

C. cycles
5. How old is your_______? – He’s thirty-four.
A. sister
B. mother
C. father
6. What is the---------- today?
A. activity
B. colour
C. weather
7. --------- many cats do you have?
A. Why
B. How
C. What
8. What _____ are your dogs? – They are black and white.
A. colour
B. yellow
C. sunny


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu
mẫu miễn phí


III. Write the word.
1. shif
2. ywidn
3. labl
4. aetks
5. wiisnmg
Đáp án
I. Khoanh tròn chữ cái a, b hoặc c trước câu trả lời đúng nhất.
1 - a; 2 - c; 3 - b; 4 - c; 5 - a; 6 - b; 7 - b; 8 - a
II. Select and circle A, B or C:
1 - C; 2 - B; 3 - B; 4 - C; 5 - C; 6 - C; 7 - B; 8 - A
III. Write the word.
1 - fish; 2 - windy; 3 - ball; 4 - skate; 5 - swimming

Mời bạn đọc tham khảo thêm tài liệu Tiếng Anh lớp 3 khác tại đây:
/>


×