Tải bản đầy đủ (.ppt) (29 trang)

CHƯƠNG 9 CÁC PHƯƠNG PHÁP GIA CÔNG ĐẶC BIỆT pot

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (164.05 KB, 29 trang )


CHƯƠNG 9
C C PH NG PH P GIA CÔNG Á ƯƠ Á
C BI TĐẶ Ệ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
Khái ni mệ
S phát tri n c a các ng nh công nghi p g n li n v i ự ể ủ à ệ ắ ề ớ
quá trình tìm ki m các lo i v t li u m i. Các lo i v t ế ạ ậ ệ ớ ạ ậ
li u m i c c tr ng b i các tính n ng sau:ệ ớ đượ đặ ư ở ă
Kh n ng ch ng v ch u m i mòn cao.ả ă ố à ị à
c ng v b n cao, ch u nhi t cao.Độ ứ àđộ ề ị ệ
L m vi c n nh trong các môi tr ng hóa ch t.à ệ ổ đị ườ ấ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
V i nh ng tính n ng trên, vi c gia công chúng ớ ữ ă ệ
b ng các công ngh truy n th ng g p nhi u khó kh n, ằ ệ ề ố ặ ề ă
không gia công c ho c gia công không t yêu c u, đượ ặ đạ ầ
m t lo t nh ng ph ng pháp gia công m i c nghiên ộ ạ ữ ươ ớ đượ
c u v ang c s d ng r ng rãi nh : gia công siêu âm, ứ àđ đượ ử ụ ộ ư
gia công i n hóa, gia công b ng chùm tia laze, tia n c, đệ ằ ướ
tia n c có h t m i, tia h t m i, gia công b ng tia l a ướ ạ à ạ à ằ ử
i n đ ệ …

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
c i m chung c a các ph ng pháp gia công n y l :Đặ để ủ ươ à à
Không òi h i d ng c ph i có c ng cao h n đ ỏ ụ ụ ả độ ứ ơ độ
c ng c a v t li u gia công.ứ ủ ậ ệ
Kh n ng gia công không ph thu c v o tính ch t c lý ả ă ụ ộ à ấ ơ
c a v t li u gia công m ch y u ph thu c v o các thông ủ ậ ệ à ủ ế ụ ộ à
s v hóa, nhi t, i n c a v t li u gia công.ố ề ệ đệ ủ ậ ệ


t c chính xác kích th c v nh n b m t Đạ đượ độ ướ àđộ ẵ ề ặ
cao so v i các ph ng pháp gia công truy n th ng.ớ ươ ề ố
Có kh n ng gia công c các v t li u có c ng cao, ả ă đượ ậ ệ độ ứ
th m chí r t cao (sau nhi t luy n).ậ ấ ệ ệ
Hi u qu kinh t t c cao, nh t l khi gia công ệ ả ếđạ đượ ấ à
nh ng s n ph m có hình d ng ph c t p, kích th c bé ữ ả ẩ ạ ứ ạ ướ …

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
Có th phân chia các ph ng pháp gia công m i th nh ể ươ ớ à
m t s nhóm ch y u nh sau:ộ ố ủ ế ư
Gia công b ng n mòn hóa h c (CM).ằ ă ọ
Gia công b ng n mòn i n hóa (ECM).ằ ă đệ
Gia công b ng n mòn i n (EDM): xung i n, c t ằ ă đệ đệ ắ
b ng dây.ằ
Gia công b ng siêu âm (USM).ằ
Gia công b ng chùm tia lase (LBM), chùm tia i n ằ đệ
t (EBM).ử
Gia công b ng tia n c (wJM), n c v h t m i ằ ướ ướ à ạ à
(AwJM), h t m i (AJM) ạ à …

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
1. Gia công kim lo i b ng tia l a i nạ ằ ử đệ
Th c ch t: Dùng hai i n c c b ng kim lo i t trong ự ấ đệ ự ằ ạ đặ
m ch i n, c xây d ng trên c s c a hi n t ng n ạ đệ đượ ự ơ ở ủ ệ ượ ă
mòn d i s tác d ng c a tia l a i n. D i tác d ng c a ướ ự ụ ủ ử đệ ướ ụ ủ
i n tr ng, các i n t c tách ra t âm c c phóng v đệ ườ đệ ửđượ ừ ự ề
d ng c c (chi ti t) tách các ph n t kim lo i ra v i ươ ự ế để ầ ử ạ ớ
v n t c l n s phá h y c c d ng tách kim lo i t o th nh ậ ố ớ ẽ ủ ự ươ ạ ạ à
b m t gia công.ề ặ


Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
c i m gia công b ng tia l a i nĐặ để ằ ử đệ
i n c c ( óng vai trò d ng c ) có c ng th p h n Đệ ự đ ụ ụ độ ứ ấ ơ
r t nhi u so v i c ng c a v t gia công (chi ti t), i n ấ ề ớ độ ứ ủ ậ ế đệ
c c th ng c s d ng l ng, grafit. Có hai d ng ự ườ đượ ử ụ àđồ ạ
i n c c l d ng th i (dùng cho máy xung nh hình) v đệ ự à ạ ỏ đị à
i n c c dây (t o hình chi ti t h l có profin ph c t p).đệ ự ạ ế ệ ỗ ứ ạ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
V t li u c a d ng c v chi ti t ph i d n i n.ậ ệ ủ ụ ụ à ế ả ẫ đệ
Ch t l ng l m dung môi ph i không d n i n.ấ ỏ à ả ẫ đệ
Kh n ng công ngh c a ph ng pháp gia công:ả ă ệ ủ ươ
t chính xác gia công cao, sai l ch 0,015 Đạ độ ệ ÷ 0,02
mm, khi gia công thô 0,5 ÷ 0,6 mm
bóng b m t t c p 4 Độ ề ặ đạ ấ ÷ 5 (Rz = 40 ÷ 20), gia công
tinh đ t c p 6.ạ ấ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
Sai s x y ra khi gia công EDM:ố ả
L b côn sau khi gia côngỗ ị
r ng c a l do phóng i n b m t s n c a i n c c.Độ ộ ủ ỗ đệ ề ặ ườ ủ đệ ự
Sai s do i n c c b mòn khi n cho kích th c v ố đệ ự ị ế ướ à
hình dáng c a i n c c thay i, l m thay i l m thay ủ đệ ự đổ à đổ à
i kích th c l tr c gia công, đổ ướ ỗ ướ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
Ph m vi ng d ng c a ph ng pháp: Dùng gia công các ạ ứ ụ ủ ươ
l sâu, ch t o khuôn, ch y, c i d p, l m b b m t các ỗ ế ạ à ố ậ à ề ề ặ

d ng c , m i, c t, gia công h p kim c ng ụ ụ à ắ ợ ứ …
Nh c i m c a ph ng pháp: hi u su t ph ng pháp ượ để ủ ươ ệ ấ ươ
th p, chi phí cao vì hao mòn d ng c nhanh, tiêu hao ấ ụ ụ
n ng l ng l n (g p 50 l n so v i các ph ng pháp gia ă ượ ớ ấ ầ ớ ươ
công c i n), ơđ ệ không gia công c các v t li u không đượ ậ ệ
d n i n.ẫ đệ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
2 Gia công kim lo i b ng c - i n - hoá (ECMM)ạ ằ ơ đệ
Khi gia công i n hóa d a trên nguyên lý i n phân đệ ự đệ
v i m c ích l y di kim lo i kh i b m t chi ti t gia công ớ ụ đ ấ ạ ỏ ề ặ ế
v chi ti t c n i v i d ng c c còn d ng c n i v i âm à ế đượ ố ớ ươ ự ụ ụ ố ớ
c cự , khe h gi a b m t chi ti t v d ng c ch a y d ng ở ữ ề ặ ế à ụ ụ ứ đầ ụ
d ch i n gi i thích h p. ph n ng hóa h c x y ra khi gia ị đệ ả ợ ả ứ ọ ả
công t o nên l p l p m ng th ng (d n i n kém) bám ạ ớ ớ à ụđộ ẫ đệ
trên b m t chi ti t gia công (d ng c c) ng n c n ph n ề ặ ế ươ ự ă ả ả
ng, phá v l p m ng n y cho quá trình n mòn ứ để ỡ ớ à à để ă
ti p t c có 2 ph ng pháp: ế ụ ươ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
Th y i n hóa (ECHM): dùng áp l c cao c a ch t ủ đệ ự ủ ấ
i n gi i (h n ch c atm) l m tr c ti p th nh dòng ch y đệ ả à ụ à ự ế à ả
qua khe h gi a i n c c âm v d ng phá l p m ng ở ữ đệ ự à ươ để ớ à
th ng trong quá trình gia công.ụđộ
C i n hóa (ECMM): phá v l p m ng th ng trên ơđệ ỡ ớ à ụđộ
d ng c c b ng tác d ng c a l c c h c cho ph n ng ươ ự ằ ụ ủ ự ơ ọ để ả ứ
ti p t c. ế ụ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
a. Nguyên lý gia công:

V b n ch t gia công c i n hóa v n d a trên ề ả ấ ơđệ ẫ ự
nguyên lý hòa tan d ng c c, nh ng ây do s n ph m ươ ự ư ởđ ả ẩ
c a ph n ng c hình th nh t o th nh ch t k t t a ủ ả ứ đượ à ạ à ấ ế ủ
d i d ng m ng m ng (m ng th ng) bám trên b m t ướ ạ à ỏ à ụđộ ề ặ
chi ti t gia công (d ng c c), m ng n y có d n i n ế ươ ự à à độ ẫ đệ
kém gây c n tr cho quá trình ph n ng i n hóa ả ở ả ứ đệ ở
d ng c c. Mu n cho ph n ng ti p t c thì m ng th ươ ự ố ả ứ ế ụ à ụ
ng n y c n ph i c phá h y d i tác d ng c a l c c độ à ầ ả đượ ủ ướ ụ ủ ự ơ
h c.ọ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
b. Kh n ng công ngh :ả ă ệ
Gia công a n t:ố
+ Khi gia công thô: V i I = 15 ớ ÷ 25 A/cm2 ; N ng su t Q ă ấ
= 2000 ÷ 3000 mm3/ph; Nh n b m t: Ra ẵ ề ặ ≈ c p 3, c p 4.ấ ấ
+ Khi gia công tinh: v i I ớ ≈ 1 ÷ 2 A/cm2 ; nh n b m t Độ ẵ ề ặ
t c p 10 đạ ấ ÷ 12; Không có khuy t t t b m t; N ng su t ế ậ ề ặ ă ấ
th p.ấ
Dung d ch i n gi i th ng dùng l silicat Natri + n c ị đệ ả ườ à ướ
(NaSiO3 + H2O) có t tr ng 1,15 ỷ ọ ÷ 1,30

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
c. Ph m vi ng d ng:ạ ứ ụ
Ch áp d ng c v i v t li u d n i n (d ng c , chi ỉ ụ đượ ớ ậ ệ ẫ đệ ụ ụ
ti t); Môi tr ng trung gian: dung d ch i n gi i d n ế ườ ị đệ ả ẫ
i n.đ ệ
Thông s s d ng: U = 3 ố ử ụ ÷ 30V; M t dòng d = 0,2 ậ độ ÷
2 A/cm2.

p l c gia công: P= 5 Á ự ÷ 30 N/cm2.
nh n t c: Ra > 0,1 Độ ẵ đạ đượ ÷ 0,08 µm.

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
d. Quy trình gia công:
M i i n hóa b ng á d n i n à đệ ằ đ ẫ đệ
M i i n hóa b ng á m i trung tính.à đệ ằ đ à
M i khôn i n hóa.à đ ệ
ánh bóng i n hóa.Đ đ ệ
C t HKC b ng ph ng pháp i n hóa.ắ ằ ươ đệ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
3 Ph ng pháp t o m u nhanhươ ạ ẫ
3.1 Th c ch tự ấ
N i dung c a ph ng pháp n y l ch t o ra m t chi ộ ủ ươ à à ế ạ ộ
ti t ho c m u b ng nh ng công ngh v thi t b chuyên ế ặ ẫ ằ ữ ệ à ế ị
d ng, sau ó t m u n y s úc ra chi ti t máy a v o ụ đ ừ ẫ à ẽđ ế đểđư à
s d ng th . M u trên c ng có th ch t o tr c ti p t ử ụ ử ẫ ũ ể ế ạ ự ế ừ
kim lo i ho c v t li u polyme r i em dùng ngay nh ng ạ ặ ậ ệ ồ đ ư
công ngh ph c t p h n nhi u.ệ ứ ạ ơ ề
L nh v c s d ng công ngh n y l trong tr ng h p ĩ ự ử ụ ệ à à ườ ợ
nghiên c u ch t o th , thi t k m u v ki u dáng công ứ ế ạ ử ế ế ẫ à ể
nghi p cho s n ph m m i òi h i ph i r t nhanh chóng ệ ả ẩ ớ đ ỏ ả ấ
chi m l nh th tr ng, thí d : ch t o ki u dáng ch i ế ĩ ị ườ ụ ế ạ ể đồ ơ
cho tr em.ẻ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
3.2 c i m, phân lo i, ph m vi ng d ngĐặ để ạ ạ ứ ụ

a. u nh c i mư ượ để
T o m u nhanh có nh ng u i m sau ạ ẫ ữ ư để đây:
T ng kh n ng quan sát trong quá trình thi t k .ă ả ă ế ế
T o c m u có ph c t p cao.ạ đượ ẫ độ ứ ạ
Gi m chi phí th i gian thi t k v ch t o.ả ờ ế ế à ế ạ
Cho phép gi m chu k phát tri n s n ph m a s n ả ỳ ể ả ẩ đểđư ả
ph m ra th tr ng nhanh h n các ph ng pháp khác.ẩ ị ườ ơ ươ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
Nh c i m c a ph ng pháp t o m u mhanh:ượ để ủ ươ ạ ẫ
b n c a m u ph thu c v o v t li u v công ngh Độ ề ủ ẫ ụ ộ à ậ ệ à ệ
s d ng.ử ụ
chính xác c a s n ph m không cao vì nguyên t c Độ ủ ả ẩ ắ
gia công p v t li u v o m u theo t ng l p.đắ ậ ệ à ẫ ừ ớ
Giá th nh c a m u còn cao do chi phí u t v b o à ủ ẫ đầ ư à ả
trì thi t b l n.ế ị ớ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
b. Phân lo i các ph ng pháp t o m u nhanhạ ươ ạ ẫ
Theo v t li u gia công có các ph ng pháp sau:ậ ệ để ươ
D a trên c s ch t l ngự ơ ở ấ ỏ :
Tr ng h th ng t o m u nhanh d ng n y v t li u t o ọ ệ ố ạ ẫ ạ à ậ ệ ạ
m y ban u tr ng thái l ng, trong su t quá trình t o ẫ đầ ở ạ ỏ ố ạ
m u v t li u c l u hóa chuy n t tr ng thái l ng sang ẫ ậ ệ đượ ư ể ừ ạ ỏ
tr ng thái r n. có các ph ng pháp: SLA, SGC, SCS, ạ ắ ươ
v.v…

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
D a trên c s d ng t m c ng (solid)ự ơ ở ạ ấ ứ :
V t li u gia công l các t m m ng c cu n l i th nh ậ ệ à ấ ỏ đượ ộ ạ à

cu n v c tr i ra b ng các ru lô (con l n). Ph n thu c ộ àđượ ả ằ ă ầ ộ
chi ti t c c t l i, gia nhi t v cán dính v o l p tr c ế đượ ắ ạ ệ à à ớ ướ
ó, ph n v t li u còn l i b c t nh v lo i b .đ ầ ậ ệ ạ ị ắ ỏ à ạ ỏ
D a trên c s d ng b tự ơ ở ạ ộ :
D a trên c s ngu n nhi t s y khôự ơ ở ồ ệ ấ : có s d ng laze v ử ụ à
không s d ng ngu n laze.ử ụ ồ

Ch ¬ng 9. Các phương pháp gia công đặc biệt
c. Ph m vi ng d ngạ ứ ụ
Công ngh t o m u nhanh c áp d ng trong nhi u ệ ạ ẫ đượ ụ ề
l nh v c khác nhau nh ô tô, các s n ph m tiêu dùng, ĩ ự ư ả ẩ
máy móc, y h c, h ng không, quân s , qu c phòng, kh o ọ à ự ố ả
c , ki n trúc, m ngh , v.v m c ng d ng trong t ng ổ ế ỹ ệ … ứ độứ ụ ừ
l nh v c khác nhau.ĩ ự
Hi n nay, công ngh t o m u nhanh ang c xem ệ ệ ạ ẫ đ đượ
nh l m t công c rút ng n th i gian thi t k v phát ư à ộ ụđể ắ ờ ế ế à
tri n s n ph m, c bi t l các s n ph m có hình d ng ể ả ẩ đặ ệ à ả ẩ ạ
ph c t p.ứ ạ

×