Tải bản đầy đủ (.pdf) (56 trang)

CHƯƠNG I : PHẦN CỨNG MÁY TÍNH BÀI 03 BO MẠCH CHỦ - MAINBOARD potx

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (3.14 MB, 56 trang )

LEANING BY DOING
CHƯƠNG I
CHƯƠNG I
: PH
: PH


N C
N C


NG M
NG M
Á
Á
Y T
Y T
Í
Í
NH
NH
B
B
À
À
I 03
I 03
BO M
BO M



CH CH
CH CH


-
-
MAINBOARD
MAINBOARD
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
M
M


C TIÊU B
C TIÊU B
À
À
I H
I H


C
C
Giảithíchcácthànhphầnchínhtrênmainboard
Hiểubiếtcácchipset, hệ thốngBus
HiểubiếtcácchuẩngiaotiếptrênMainboard
Hiểubiếtcáccôngnghệ mớitrênMainboard
Nhậnbiết, chẩn đoánvàxửlýlỗi, giảiphápnângcấp
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

Logo
N
N


I DUNG
I DUNG
Tổngquanvềmainboard
Cácthànhphầntrênmainboard
Giớithiệucôngnghệ tíchhợp
Chẩn đoánvàxửlýsựcố
Bàitậptìnhhuống
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Trênmainboardthường đượctíchhợp:
Chipset (chip cầubắcvàchip cầunam)
Slot/ Socket để kếtnốivi xử lý
Khecắmbộnhớ (RAM slot)
Khecắmmởrộng(expansion card)
Kếtnốinguồn(power connector)
BIOS ROM
I/O Port…
Làbomạch điệntửchínhlàmnhiệmvụcungcấpcáckếtnốivậtlývà
luậnlýgiữatấtcảcácthiếtbịtronghệthốngmáytính. Cóthể xembo
mạchchủ như làkhungsườncủahệthống.
Làbomạch điệntửchínhlàmnhiệmvụcungcấpcáckếtnốivậtlývà
luậnlýgiữatấtcảcácthiếtbịtronghệthốngmáytính. Cóthể xembo
mạchchủ như làkhungsườncủahệthống.
T
T



NG QUAN V
NG QUAN V


MAINBOARD
MAINBOARD
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
T
T


NG QUAN V
NG QUAN V


MAINBOARD
MAINBOARD
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Bo mạchkhông: Là main chỉ chứa các thànhphầncơbản
Bo mạchtíchhợp: Tíchhợpthêmchip Sound, LAN, VGA
T
T


NG QUAN V
NG QUAN V



MAINBOARD
MAINBOARD
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Advanced Technology làloạimainboard đờicũcó
kíchthướcnhỏ, thường đượcdùngchoCPU 486 và
thế hệ Pentium II.
MAINBOARD
MAINBOARD
-
-
AT
AT
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Chophépgắncácbomạchmởrộngmộtcáchdễdàngvà
thuậntiệnhơn. Bộ nguồnsửdụngchocácbomạchchuẩn
ATX đượcgọilànguồnATX.
MAINBOARD
MAINBOARD
-
-
ATX
ATX
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Làchuẩnmớitrênthị trường, thườngdùngchocáchệ
thốngmáytínhcánhâncaocấp.

Điểm đặcbiệtcủachuẩnBTX làsựsắpxếplạivịtrícủa
cácthiếtbịtrênmainboardnhằmtạorasựlưuthông
khôngkhítốiưu.
MAINBOARD
MAINBOARD
-
-
BTX
BTX
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
C
C
Á
Á
C TH
C TH
À
À
NH PH
NH PH


N CƠ B
N CƠ B


N
N
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

Logo
Mộtmainboardthường đượccấutạovàtíchhợpbởinhiềuthànhphần
linhkiện điệntửkhácnhau. Cóthể chialàmcácnhóm: khemởrộng,
I/O port, cácchip điệntử, khecắmbộnhớ, cácconnectors, jumpers và
đế cắmvi xử lý.
Mộtmainboardthường đượccấutạovàtíchhợpbởinhiềuthànhphần
linhkiện điệntửkhácnhau. Cóthể chialàmcácnhóm: khemởrộng,
I/O port, cácchip điệntử, khecắmbộnhớ, cácconnectors, jumpers và
đế cắmvi xử lý.
C
C
Á
Á
C TH
C TH
À
À
NH PH
NH PH


N TRÊN MAINBOARD
N TRÊN MAINBOARD
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Làbộchip quantrọnglàmcầunốichínhchotấtcảcác
thànhphầntrênmainboard. Gồmcóchip cầubắcvà
chip
cầunam.
Northbridge: kếtnốivớiCPU vàgiúpCPU kếtnốiđếnbộ

nhớ chính, card mànhìnhvàkênhtruyền đếnchip cầu
nam.
Southbridge: dẫntruyềntínhiệutừcácthiếtbịcònlạiđến
chip cầubắcvàngượclại.
CHIPSET
CHIPSET
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
ISA (Industrial Standard Architecture)
PCI (PeripheralComponent Interconnect)
AGP (AcceleratedGraphicsPort)
PCI Express
AMR (Audio Modem Riser)
CNR (Communications and Networking Riser)
KHE C
KHE C


M M
M M


R
R


NG
NG
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo

Giớithiệu
Chứcnăng
Thôngsốkỹthuật: độ rộngbus củaISA từ 8 đến16 bit,
tầnsốhoạt động8-10Mhz.
KHE C
KHE C


M ISA
M ISA
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Giớithiệu
Chứcnăng
Thôngsốkỹthuật: hoạt động ở tầnsố33Mhz, 66Mhz,
133Mhz vớicác đườngtruyềndữliệucó băng thông
32bit/ 64bit.
KHE C
KHE C


M PCI
M PCI
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Giớithiệu
Chứcnăng
Thôngsốkỹthuật: chuẩn AGP đầutiênlàAGP 1X tốc độ
truyền266MB/s và đượcpháttriểnlênAGP 2X, 4X, 8X.
KHE C

KHE C


M AGP
M AGP
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Giớithiệu
Chứcnăng
Thôngsốkỹthuật: PCIecó băng thônglớnsovớicáckhe
cắmAGP, PCI 2.5Gb/s chuẩn1X (250MB/s) và
5.0Gb/s
chuẩn16X (1X = 500MB/s).
KHE C
KHE C


M PCI EXPRESS
M PCI EXPRESS
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Giớithiệu
Chứcnăng
Thôngsốkỹthuật
KHE C
KHE C


M AMR V
M AMR V

À
À
CNR
CNR
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Cácloạimodule khecắm
§ SIMM (Single Inline Memory Modules)
§ DIMM (Dual Inline Memory Modules)
§ RIMM (RambusInline Memory Modules)
§ SoDIMM(Small Outline Dual Inline Memory Modules)
KHE C
KHE C


M B
M B


NH
NH


RAM
RAM
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
RIMM & SIMM MODULE
RIMM & SIMM MODULE
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

Logo
Kháiniệm
ChủngloạiDIMM Modules
§ SDR SDRAM
§ DDR SDRAM
§ DDR II SDRAM
§ DDR III SDRAM
Thôngsốkỹthuật
DIMM MODULE
DIMM MODULE
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
SoDIMM
SoDIMM
MODULE
MODULE
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Slot 1: Pentium II, Pentium III, Celeron
Slot 2:Pentium II Xeon, Pentium III Xeon
Slot A: cácvi xử lýcủahãngAMD
Socket: là đế cắm dạnghình chữ nhật.
GIAO TI
GIAO TI


P VI X
P VI X





PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
Socket 370: Pentium III, Celeron
Socket A (462 pin): AMD Duron
Socket 423: Pentium IV
Socket 478: Pentium IV vàCeleron
Socket 775: Pentium IV vàCoreTM2 Duo
Socket 1366: Core i7
Socket AM2 (939 pin): AMD Athlon64
Đ
Đ


C
C


M VI X
M VI X




PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version
Logo
SOCKET 370
SOCKET 370
PDF created with FinePrint pdfFactory Pro trial version

×