Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

de thi hoc ki 1 lop 5 mon toan nam 2019 TH krong buk

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (174.04 KB, 2 trang )

Trường: Tiểu học Krông Búk
Tên : …………………………….
Lớp
:5…

Thứ ……., ngày ……, tháng 12, năm 2019
BÀI KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI HỌC KÌ I
Năm học 2019 – 2020
Mơn : Tốn 5
Thời gian : 90 phút




ⲸV

. ६Ầ TRẮ
६ Ệ : (4đ) 䳌䁢 耀䳌 䁢 䳌 ‴㈲ R
ᙇ ㈲ 耀o 耀䳌 晦
Câu 1. ho một hình tam giác B , có a là độ dài đáy, h là chiều cao của tam giác. Diện tích tam giác
B được tính bằng:
. S=
B. S = ( x 䳌) + 2
.S=
D. S = ( + 䳌) x 2
Câu 2. Số thập phân gồm có “tám mươi ba đơn vị; chín phần mười và bảy phần trăm” được viết là:
. 83,907
B. 8,379
. 83,97
D. 839,7
2004 2005 2006 2007


Câu 3. Trong các phân số:
;
;
;
phân số nào nhỏ nhất?
2005 2006 2007 2008
2004
2005
2006
2007
.
B.
.
D.
2005
2006
2007
2008
Câu 4. hiếc xe tải cân nặng bao nhiêu tấn, biết rằng khi chở 600kg gạo thì cả xe và gạo nặng 2 tấn?
3
3
2
2
. 3
耀晦
B. 4
耀晦
. 1
耀晦
D. 2

耀晦
5
5
5
5
Câu 5. ho các mệnh đề sau:
(1) 䳌㈲ 耀䳌 耀 số bị 䳌㈲  số 䳌㈲ ù耀o mộ số k䳌‴ 0 䳌ì 䳌 ơ耀o k䳌ơ耀o 䳌 y ổ㈲晦
(2) 䳌㈲ 耀䳌 耀 mộ í 䳌 䳌 ㈲ số ㈲ số 䳌ứ b
ó 䳌ể 耀䳌 耀 số 䳌ứ 耀䳌
㈲ í 䳌 ủ 䳌 ㈲ số ò耀 ạ㈲晦
(3) Nế 䳌 số ở 䳌耀o 䳌ập p䳌 耀 ủ số bị ừ í 䳌ơ耀 䳌 số ở 䳌耀o 䳌ập p䳌 耀 ủ số ừ, 䳌ì
ó 䳌ể ㈲ế
䳌êm mộ số 䳌í 䳌 䳌ợp 䳌 số 0 䁢 bê耀 ‴㈲ p䳌ầ耀 䳌ập p䳌 耀 ủ số bị ừ , ồ㈲ ừ 耀䳌 ừ ‴ số ự
耀䳌㈲ê耀晦
(4) 䳌㈲ ổ㈲ 䳌ỗ 䳌 ㈲ số 䳌ạ耀o 䁢耀o mộ ổ耀o 䳌ì ổ耀o k䳌ơ耀o 䳌 y ổ㈲晦
Số mệnh đề đúng là:
. 1
B. 4
.2
D. 3
Câu 6. ho hình tam giác B có diện tích là 44,45m2. gười ta cắt bớt một phần. Biết đường cao
3
3
K=
६ và cạnh đáy
= B . Tính diện tích tam giác
?
4
4
. 50,35m2

B.57,15m2
. 52,47m2
D. 56,76m2
Câu 7. ६àng năm, trường msterdam ६à ội chỉ tuyển chọn 200 học sinh vào học lớp 6 của trường. Dự
tính số lượng học sinh sẽ đăng kí thi vào lớp 6 của trường trong năm học tới sẽ là 3200 học sinh. ६ỏi số
học sinh sẽ được chọn vào lớp 6 trường msterdam trong năm tới là bao nhiêu phần trăm so với số học
sinh dự tính sẽ đăng kí thi?
. 16%
B. 62,5%
. 0,625%
D晦 6,25%
Câu 8. úng ghi , sai ghi S vào ô trống:
3
. 4
= 4,3
. 5m2 25dm2 > 525 dm2
10
5
7
B. 3 < 2
D. 6,007 耀 = 6 耀 7ko
9
9

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí


. ६Ầ TỰ UẬ :
Câu 1. (2đ) Tính:
晦 653,2 + 56,07

b晦 95,6 – 0,74
Câu 2. (1đ) Tìm x, biết:
晦 X x 3 + X : 0,5 = 12,8

晦 456,23 x 2,5

d晦 256,25 : 12,5

b晦 73,5496 < X < 74,7011
1
Câu 3. (2đ) ६ai xe chở đường, chở tổng cộng 948,6 kg đường. ếu chuyển số đường ở xe thứ nhất
2
sang xe thứ hai thì xe thứ hai chở gấp ba lần xe thứ nhất. ६ỏi thực sự mỗi xe chở bao nhiêu kilơgam
đường ?
1
1
1
1
1
1
1
Câu 4. (1đ) Tính nhanh: + +
+
+
+
+
3
9
27
81 243

729
2187
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………………………
T䳌 m k䳌ᙇ䁢 ề 䳌㈲ 䳌ọ kì 1

p 5:

䳌 ps:// 耀d䁢 晦 䁢m/de- 䳌㈲-䳌䁢 -k㈲-1- 䁢p-5

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí




×