Tải bản đầy đủ (.doc) (18 trang)

Danh mục Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (130.09 KB, 18 trang )

Hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp
DANH M C H TH NG TÀI KHO N KỤ Ệ Ố Ả Ế
TOÁN DOANH NGHI PỆ
LIST OF UNIFORM CHART OF ACCOUNTS FOR
ENTERPRISES

SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
LO I 1: TÀI S NẠ Ả
NG N H NẮ Ạ
TYPE 1: CURRENT
ASSETS
111
.
.
.
112
.
.
.
113
.
1111
1112
1113


.
1121
1122
1123
.
Ti n m tề ặ
Ti n Vi t Namề ệ
Ngo i tạ ệ
Vàng, b c, kim khí quý,ạ
á quýđ
Ti n g i ngân hàngề ử
Ti n Vi t Namề ệ
Ngo i tạ ệ
Vàng, b c, kim khí quý,ạ
Cash on Hand
Vietnamese Currency
Foreign Currency
Gold, Silver, Precious
Stone
Cash in Bank/ Cash at
Bank
Vietnamese Currency
Foreign Currency
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ

2
.
.
121
.
.
128
.
.
129
131
133
.
.
.
136
.
.
.
1131
1132
.
1211
1212
.
1281
1288
.
.
.

1331
.
1332
.
1361
.
1368
á quýđ
Ti n ang chuy nề đ ể
Ti n Vi t Namề ệ
Ngo i tạ ệ
u t ch ng khoánĐầ ư ứ
ng n h nắ ạ
C phi uổ ế
Trái phi u, tín phi u, kế ế ỳ
phi uế
u t ng n h n Đầ ư ắ ạ
khác
Ti n g i có k h nề ử ỳ ạ
u t ng n h n khácĐầ ư ắ ạ
DP gi m giá u t ả đầ ư
ng n h nắ ạ
Ph i thu c a khách ả ủ
hàng
Thu GTGT c ế đượ
Gold, Silver, Precious
Stones
Cash in Transit
Vietnamese Currency
Foreign Currency

Short-term Security
Investments
Investment in Shares/
Stocks
Investment in Bonds
Other Short-term
Investments
Fixed-Term Deposits
Other Short-term
Investments
Allowance for Short-
term Investments
Accounts Receivable/
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
138
.
.
.
139
141
142
144
.

151
152
153
154
155
156
.
.
.
.
1381
1385
1388
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
1561
1562
1567
kh u trấ ừ
Thu GTGT c kh u ế đượ ấ
tr c a hàng hoá d ch ừ ủ ị

vụ
Thu GTGT c kh u ế đượ ấ
tr c a TSCừ ủ Đ
Ph i thu n i bả ộ ộ
V n kinh doanh c a cácố ủ
n v tr c thu cđơ ị ự ộ
Ph i thu n i b khácả ộ ộ
Ph i thu khácả
Tài s n thi u ch x lýả ế ờ ử
Ph i thu v c ph n hoáả ề ổ ầ
Ph i thu khácả
D phòng ph i thu ự ả
khó òiđ
T m ngạ ứ
Chi phí tr tr c ả ướ
Trade Receivables
Deductible VAT
Deductible VAT of Goods
& Services
.
Deductible VAT of Non-
current Assets
Internal Receivables
Receivables from
subsidiaries
.
Other Internal Receivables
Other Receivables
Pending Shortage Assets
Receivables from

Privatization
Other Receivables
Allowance for
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
157
158
159
161
.
.
.
.
.
.
.
1611
.
1612
ng n h nắ ạ
C m c , ký qu , ký ầ ố ỹ
c c ng n h nượ ắ ạ
.
Hàng mua ang i đ đ

ngđườ
Nguyên li u, v t ệ ậ
li uệ
Công c , d ng cụ ụ ụ
CP s n xu t, kinh ả ấ
doanh d dangở
Thành ph mẩ
Hàng hoá
Giá mua hàng hoá
Chi phí thu mua hàng
hóa
Hàng hoá b t ng s nấ độ ả
Hàng g i i bánử đ
Uncollectible Accounts
Advance to
Short-term Prepaid
Expenses
Short-term Mortgage,
Guarantee Deposit
Inventories in Transit
Materials
Tools, Supplies
Work In Process
Finished Goods
Goods
Cost of Goods
Freight-in
Property Inventories
Consignment
Inventories

Goods in Bonded
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
Hàng hoá kho b o ả
thuế
D phòng gi m giá ự ả
hàng t n khoồ
Chi s nghi pự ệ
Chi s nghi p n m tr cự ệ ă ướ
.
Chi s nghi p n m nayự ệ ă
Warehouse
Allowance for
Inventories
Government Sourced
Expenses
Government Sourced
Expenses of Previous Year
Government Sourced
Expenses of This Year
LO I 2: TÀI S NẠ Ả
DÀI H NẠ
TYPE 2: NON-
CURRENT ASSETS

211
.
.
.
.
.
.
.
2111
2112
2113
2114
2115
2118
Tài s n c nh h u ả ố đị ữ
hình
Nhà c a, v t ki n trúcử ậ ế
Máy móc, thi t bế ị
Ph ng ti n v n t i, ươ ệ ậ ả
truy n d nề ẫ
Thi t b , d ng c qu n ế ị ụ ụ ả
Tangible Non-current
Assets
Plant, Buildings
Machinery and Equipment
Transportation Means
Office Appliances
Long-term Trees, Cattle
SỐ
HI UỆ

TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
212
213
.
.
.
.
.
.
.
.
214
.
.
.
.
.
.
217
.
.
2131
2132
2133
2134

2135
2136
2138
.
.
.
2141
2142
2143
2147
.
.

Cây lâu n m, súc v t ă ậ
làm vi c và cho s n ệ ả
ph mẩ
TSC khácĐ
Tài s n c nh thuêả ố đị
tài chính
Tài s n c nh vô ả ố đị
hình
Quy n s ng tề ửđụ đấ
Quy n phát hànhề
B n quy n, b ng sáng ả ề ằ
chế
Nhãn hi u hàng hóaệ
Ph n m m máy vi tínhầ ề
Gi y phép và gi y phép ấ ấ
nh ng quy nượ ề
TSC vô hình khácĐ

Other Non-current Assets
Non-Current Assets
under Finance Leases
Intangible Assets
Right of Land Use
Copyrights
Patents
Trademarks & Brand
Names
Software
Licences & Franchises
Other Intangible Assets
Accumulated
Depreciation &
Amortization
Accumulated Depreciation
Accumulated Depreciation-
Finance Lease
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
221
222
223
228

.
.
.
229
241
.
.
.
242
243
244
.
.
.
.
2281
2282
2288
.
.
2411
2412
2413
.
.
.
Hao mòn TSCĐ
.
Hao mòn TSC h u Đ ữ
hình

Hao mòn TSC thuê tàiĐ
chính
Hao mòn TSC vô hìnhĐ
Hao mòn b t ng s n ấ độ ả
u tđầ ư
.
B t ng s n u tấ độ ả đầ ư
u t vào công ty Đầ ư
con
V n góp liên doanhố
u t vào công ty Đầ ư
liên k tế
u t dài h n khácĐầ ư ạ
C phi uổ ế
Accumulated Amortization
Accumulated Depreciation
of Investment Property
Investment Property
Investment in
subsidiaries
Investment in Joint
Ventures
Investment in
Associates/ Affiliates
Other Long- term
Investments
Shares / Stocks
Bonds/ Debentures
Other Long-term
Investments

Allowance for Long-
term Investments
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
Trái phi uế
u t dài h n khácĐầ ư ạ
D phòng gi m giá ự ả
u t dài h nđầ ư ạ
Xây d ng c b n dự ơ ả ở
dang
Mua s m TSCắ Đ
Xây d ng c b nự ơ ả
S a ch a l n TSCử ữ ớ Đ
Chi phí tr tr c dàiả ướ
h nạ
Tài s n thu thu ả ế
nh p hoãn l iậ ạ
Ký qu , ký c c dàiỹ ượ
h nạ
Construction in
Progress
Fixed Assets in Purchasing
Construction in Progress
Capitalised Repairs/ Major

Repairs
Long- term Prepaid
Expenses
Deferred Tax Assets
Long- term Mortgage,
Guarantee Deposits
LO I 3: N PH IẠ Ợ Ả
TRẢ
TYPE 3: LIABILITIES
311 . Vay ng n h nắ ạ Short Term Borrowing
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
315
331
.
333
.
.
.
.
.
.
.
.

.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
3331
3331
1
3331
2
3332
3333
3334
3335
3336
.
3337
.
N dài h n n h n ợ ạ đế ạ
trả
Ph i tr cho ng i ả ả ườ
bán
.
Thu và các kho n ế ả

n p Nhà n cộ ướ
.
Thu GTGT ph i ế ả
n pộ
Thu GTGT u raế đầ
Thu GTGT hàng nh p ế ậ
kh uẩ
Thu Tiêu th c ế ụ đặ
bi tệ
Thu xu t, nh p ế ấ ậ
kh uẩ
Thu thu nh p ế ậ
Current Portion of
Long- Term Debts
Accounts Payable/
Trade Payables/
Payables
Tax Payables &
Payables to
Government
VAT Payable
Out-put VAT Payable
VAT Payable for
Imported Goods
Special Sales Tax
Import and Export
Duty
Business Income Tax/
Profit Tax
Personal/ Employee

SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
.
334
.
.
335
336
337
.
338
.
.
.
.
.
.
.
.
.
3338
3339
.
.

3341
3348
.
.
.
.
.
3381
3382
3383
3384
3385
3386
.
doanh nghi pệ
Thu thu nh p cá ế ậ
nhân
Thu tài nguyênế
.
Thu nhà t, ti n ế đấ ề
thuê tđấ
.
Các lo i thu khácạ ế
Phí, l phí và các ệ
kho n ph i n p ả ả ộ
khác
Ph i tr ng i lao ả ả ườ
ngđộ
Ph i tr công nhân ả ả
viên

Ph i tr ng i lao ả ả ườ
ng khácđộ
Income Tax
Tax on Exploitation of
Natural Resources
Housing, Land Tax &
Land Rental/ Lease
Other Tax
Other Fees and
Licenses Payable
.
Employee Payables
Employee Payables
Payables to other
labors
Accural Expenses/
Expense Payables
Internal Payables
Payment Based on
Stages of Construction
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
.
341

342
343
.
.
.
344
.
347
351
352
353
.
.
.
.
.
3387
3388
3389
.
.
.
3431
3432
3433
.
.
.
.
.

.
3531
3532
3533
Chi phí ph i trả ả
Ph i tr n i bả ả ộ ộ
Thanh toán theo
ti n k ho ch ế độ ế ạ
h p ng xây d ngợ đồ ự
Ph i tr , ph i n p ả ả ả ộ
khác
Tài s n th a ch ả ừ ờ
gi i quy tả ế
Kinh phí công oànđ
B o hi m xã h iả ể ộ
B o hi m y tả ể ế
Ph i tr v c ph n ả ả ề ổ ầ
hoá
Nh n ký qu , ký ậ ỹ
c c ng n h nượ ắ ạ
.
Doanh thu ch a ư
Contract Schedules
Other Payables
Pending Surplus
Assets
Trade Union Fee
Payable
Social Insurance
Payable

Health Insurance
Payable
Payables on
Privatization
Short-term Received
Guarantee Deposits
Unearned Revenue
Other Payables
Unemployment
Insurance Payable
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
356
.
.
3534
.
.
.
3561
.
3562
th c hi nự ệ
Ph i tr , ph i n p ả ả ả ộ

khác
B o hi m th t ả ể ấ
nghi pệ
Vay dài h nạ
N dài h nợ ạ
Trái phi u phát ế
hành
M nh giá trái phi uệ ế
Chi t kh u trái ế ấ
phi uế
Ph tr i trái phi uụ ộ ế
Nh n ký qu , ký ậ ỹ
c c dài h nượ ạ
.
Thu thu nh p hoãn ế ậ
l i ph i trạ ả ả
Long- term borrowing
Long- tern Debt
Issued Bonds/
Debentures
Par Value of Issued
Bonds
Discounts on Bonds/
Debentures
Premium on Bonds/
Debentures
Long- term Received
Guarantee Deposits
Deferred Tax
Liabilities

Unemployment Fund
Provision Payables
Bonus, Welfare Fund
Bonus Fund
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
Qu d phòng tài ỹ ự
tr m t vi c làmợ ấ ệ
D phòng ph i trự ả ả
Qu khen th ng, ỹ ưở
phúc l iợ
Qu khen th ngỹ ưở
Qu phúc l iỹ ợ
Qu phúc l i ã ỹ ợ đ
hình thành TSCĐ
Qu th ng ban ỹ ưở
qu n lý i u hành ả đ ề
công ty
Qu phát tri n khoaỹ ể
h c và công nghọ ệ
Qu phát tri n ỹ ể
khoa h c và công ọ
nghệ
Qu phát tri n ỹ ể

Welfare Fund
Welfare Fund
Transferred to Non-
Current Assets
Management Bonus
Fund
Science & Technology
Development Fund
Science &
Technology
Development Fund
Science &
Technology
Development Fund
Transferred to Non-
current Assets
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
khoa h c và công ọ
ngh ã hình thành ệ đ
tài s n c nhả ố đị
LO I 4: V N CHẠ Ố Ủ
S H UỞ Ữ
TYPE 4: OWNERS’

EQUITY
411
.
.
.
412
413
.
.
.
.
414
415
418
.
4111
4112
4118
.
.
4131
.
4132
.
.
.
.
Ngu n v n kinh ồ ố
doanh
V n u t c a ch s ố đầ ư ủ ủ ở

h uữ
Th ng d v n c ph nặ ư ố ổ ầ
V n khácố
Chênh l ch ánh giáệ đ
l i tài s nạ ả
Chênh l ch t giá ệ ỷ
h i oáiố đ
Chênh l ch t giá h i ệ ỷ ố
oái ánh giá l i cu i đ đ ạ ố
n m tài chínhă
Owners’ Equity/
Equity/ Capital
Share Capital/ Paid-In
Capital
Surplus Share Capital/
Premium Capital
Other Capital
Revaluation
Differences on Assets
Foreign Exchange
Differences
Foreign Exchange
Differences on
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ

2
.
419
421
.
.
441
.
461
.
.
466
.
.
.
4211
4212
.
.
.
4611
4612
Chênh l ch t giá h i ệ ỷ ố
oái trong giai o n uđ đ ạ đầ
t XDCBư
Qu u t phát ỹ đầ ư
tri nể
Qu d phòng tài ỹ ự
chính
Các qu khác thu c ỹ ộ

v n ch s h uố ủ ở ữ
C phi u quổ ế ỹ
L i nhu n ch a ợ ậ ư
phân ph iố
L i nhu n ch a phân ợ ậ ư
ph i n m tr cố ă ướ
L i nhu n ch a phân ợ ậ ư
ph i n m nayố ă
Ngu n v n u t ồ ố đầ ư
xây d ng c b nự ơ ả
Revaluation at Year End.
Foreign Exchange
Differences During
Construction Stage
Investment &
Development Fund
Finance Reserve Fund
Other Funds belongs to
Equity
.
Treasury Stocks
Retained Earning/
Undistributed Profit
Undistributed Profit of
Previous Year
Undistributed Profit of This
Year
Basic Construction
SỐ
HI UỆ

TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
Ngu n kinh phí s ồ ự
nghi pệ
Ngu n kinh phí s ồ ự
nghi p n m tr cệ ă ướ
Ngu n kinh phí s ồ ự
nghi p n m nayệ ă
Ngu n kinh phí ã ồ đ
hình thành TSCĐ
Capital/ Source
.
Government Sources
for Expenses
Government Sources -
Previous Year
Government Sources - This
Year
Government Sources
Transferred to Non-
current Assets
LO I 5: DOANHẠ
THU
TYPE 5: REVENUE
511
.

.
.
.
.
.
5111
5112
5113
Doanh thu bán hàng
và cung c p d ch vấ ị ụ
Doanh thu bán hàng hoá
Doanh thu bán các
thành ph mẩ
Sales Revenue and
Service Revenue
.
Revenue - Sales of Goods
Revenue - Sales of Finished
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
.
.
.
.

512
.
.
.
515
521
531
532
5114
5117
.
5118
.
5121
5122
5123
.
.
.
.
Doanh thu cung c p ấ
d ch vị ụ
Doanh thu tr c p, tr ợ ấ ợ
giá
Doanh thu kinh doanh
b t ng s n u tấ độ ả đầ ư
Doanh thu khác
Doanh thu bán hàng
n i bộ ộ
Doanh thu bán hàng hoá

Doanh thu bán các
thành ph mẩ
Doanh thu cung c p ấ
d ch vị ụ
Doanh thu ho t ạ
ng tài chínhđộ
Chi t kh u th ng ế ấ ươ
m iạ
Goods
Revenue - Rendering
Services
Revenue - Price Subsidized
Revenue - Sales of
Investment Properties
.
Revenue - Others
Internal Revenue
Revenue - Sales of Goods
Revenue - Sales of Finished
Goods
Revenue - Rendering
Services
Revenue - Financing
Activities
Sales Discounts / Trade
Discounts
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME

C pấ
1
C pấ
2
Hàng bán b tr l iị ả ạ
Gi m giá hàng bánả
Sales Returns
Sales Allowances
LO I TK: 6 CHIẠ
PHÍ S N XU T,Ả Ấ
KINH DOANH
TYPE 6:
PRODUCTION &
OPERATION
EXPENSES
611
.
.
621
.
622
623
.
.
.
.
.
.
6111
6112

.
.
.
.
6231
6232
6233
6234
6237
Mua hàng
Mua nguyên li u, v t ệ ậ
li uệ
Mua hàng hoá
Chi phí nguyên li u,ệ
v t li u tr c ti pậ ệ ự ế
Chi phí công nhân
tr c ti pự ế
Chi phí s d ng ử ụ
máy thi công
Chi phí nhân công
Chi phí v t li uậ ệ
Purchases
Purchases - Materials
Purchases - Goods
Direct Material
Expense
.
Direct Labour Expense
Expenses for Using
Construction Engine

Labour Expense
Indirect Material Expense
Tool & Supplies Expense
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
.
627
.
.
.
.
.
.
.
631
632
635
641
.
.
.
.
.
6238

.
.
6271
6272
6273
6274
6277
6278
.
.
.
.
6411
6412
6413
6414
6415
Chi phí d ng c s n ụ ụ ả
xu tấ
Chi phí kh u hao máy ấ
thi công
Chi phí d ch v mua ị ụ
ngoài
Chi phí b ng ti n khácằ ề
Chi phí s n xu t ả ấ
chung
.
Chi phí nhân viên phân
x ngưở
Chi phí v t li uậ ệ

Chi phí d ng c s n ụ ụ ả
xu tấ
Chi phí kh u hao TSCấ Đ
Chi phí d ch v mua ị ụ
ngoài
Depreciation of
Construction Engine
Services from Outside
Other Cash Expenses
Factory Overhead/
Production Overhead
Indirect Labour Expenses
Indirect Material Expenses
Tool & Supplies Expenses
Depreciation Expenses
Services from Outside
Other Expenses
Manufacturing Cost/
Production Cost
Cost of Goods Sold/
Cost of Sales
Finance Expense/
Finance Charge
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ

2
.
.
642
6417
6418
.
6421
6422
6423
6424
6425
6426
6427
6428
Chi phí b ng ti n khácằ ề
Giá thành s n xu tả ấ
Giá v n hàng bánố
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí nhân viên
Chi phí v t li u, bao bìậ ệ
Chi phí v t d ng, ậ ụ đồ
dùng
Chi phí kh u hao TSCấ Đ
Chi phí b o hànhả
Chi phí d ch v mua ị ụ
ngoài
Chi phí b ng ti n khácằ ề
Chi phí qu n lý ả

doanh nghi pệ
Chi phí nhân viên qu n ả

Selling Expenses
Labour Expenses
Packaging & Material
Expenses
Supplies Expenses
Depreciation Expenses
Warranty Expenses
Services from Outside
Other Cash Expenses
General &
Administrative
Expenses
Salary Expenses
Supplies Expenses
Stationery & Office
Supplies
Depreciation Expenses
Tax, Fees and Licenses
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
Chi phí v t li u qu n lýậ ệ ả

Chi phí dùng v n đồ ă
phòng
Chi phí kh u hao TSCấ Đ
Thu , phí và l phíế ệ
Chi phí d phòngự
Chi phí d ch v mua ị ụ
ngoài
Chi phí b ng ti n khácằ ề
Bad Debt and Allowance
Expenses
Services from Outside
Other Cash Expenses
LO I 7 : THU Ạ
NH P KHÁCẬ
TYPE 7: OTHER
INCOMES
711 Thu nh p khácậ Other Incomes
LO I 8: CHI PHÍ Ạ
KHÁC
TYPE 8: OTHER
EXPENSES
811
821


8211
8212
Chi phí khác
Chi phí thu TNDNế
Chi phí TNDN hi n ệ

hành
Other expenses
Profit Tax Expense
Current Profit Tax
Expense
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2
Chi phí thu TNDN ế
hoãn l iạ
Deferred Profit Tax
Expense
LO I 9 : XÁCẠ
NH K T QUĐỊ Ế Ả
KINH DOANH
TYPE 9: INCOME
SUMMARY
911 Xác nh k t qu đị ế ả
kinh doanh
Income Summary
LO I TK 0: TÀI Ạ
KHO N NGOÀI Ả
B NGẢ
TYPE 0 –OFF
BANLANCE SHEET

001
002
003
004
007
008
Tài s n thuê ngoàiả
V t t , hàng hoá nh n ậ ư ậ
gi h , nh n gia côngữ ộ ậ
Hàng hoá bán h , nh n ộ ậ
ký g i, ký c cử ượ
N khó òi ã x lýợ đ đ ử
Ngo i t các lo iạ ệ ạ
D toán chi s nghi p, ự ự ệ
Assets Hired
Goods Keep on Behalf of
the Others
Consigned Goods, Received
Guarantee Goods
Settled Bad Debt
Foreign Currencies
Budget of Government
SỐ
HI UỆ
TK
TÊN TÀI KHO NẢ ACCOUNT NAME
C pấ
1
C pấ
2

d ánự Sourced Expense

×